Tướng: Thú Ma Tinh

Thú Ma Tinh

Thú Ma Tinh Thú Ma Tinh

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:1900
Tấn công Tấn công:24000
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:800
Di Chuyển Di Chuyển:220
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:2
Chính xác Chính xác:165
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Hãy chọn tài năngHàm Thú
Unknown
  • Hàm Thú
  • Tôtem Thần
  • Thú Ma Tinh
  • Thú Ma Tinh Tiến hóa 1
  • Thú Ma Tinh Tiến hóa 2
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/10---597898
Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 360% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 10% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
2/102000 (100 Ấn)117156195
Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 420% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 14% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
3/1010000 (500 Ấn)176234293
Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 480% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 18% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
4/1030000 (1500 Ấn)234312390
Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 570% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 22% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
5/1070000 (3500 Ấn)293390488
Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 660% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 26% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
6/10120000 (6000 Ấn)351468585
Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 780% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 30% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
7/10200000 (10000 Ấn)410546683
Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 900% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 40% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
8/10500000 (25000 Ấn)468624780
Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 1050% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 50% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
9/10800000 (40000 Ấn)527702878
Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 1230% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 60% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
10/101600000 (80000 Ấn)585780975
Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 1440% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 70% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
CấpThông Báo
Thú Ma Tinh
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
119002402205
2198025222010
3206026422015
4214027622020
5222028822026
6230030022031
7238031222036
8246032422041
9254033622046
10262034822051
11270036022056
12278037222061
13286038422067
14294039622072
15302040822077
16310042022082
17318043222087
18326044422092
19334045622097
203420468220102
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
5520738220102
215600750220108
225680762220113
235760774220118
245840786220123
255920798220128
266000810220133
276080822220138
286160834220143
296240846220149
306320858220154
316400870220159
326480882220164
336560894220169
346640906220174
356720918220179
366800930220184
376880942220190
386960954220195
397040966220200
407120978220205
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
94201278220205
4195001290220210
4295801302220215
4396601314220220
4497401326220225
4598201338220231
4699001350220236
4799801362220241
48100601374220246
49101401386220251
50102201398220256
51103001410220261
52103801422220266
53104601434220271
54105401446220277
55106201458220282
56107001470220287
57107801482220292
58108601494220297
59109401506220302
60110201518220307
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
135201848220307
61136001860220312
62136801872220318
63137601884220323
64138401896220328
65139201908220333
66140001920220338
67140801932220343
68141601944220348
69142401956220353
70143201968220359
71144001980220364
72144801992220369
73145602004220374
74146402016220379
75147202028220384
76148002040220389
77148802052220394
78149602064220400
79150402076220405
80151202088220410
Thú Ma Tinh
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1005
20010
30016
40021
50026
60031
70036
80042
90047
100052
110057
120062
130068
140073
150078
160083
170088
180094
190099
2000104
2100109
2200114
2300120
2400125
2500130
2600135
2700140
2800146
2900151
3000156
3100161
3200166
3300172
3400177
3500182
3600187
3700192
3800198
3900203
4000208
4100213
4200218
4300224
4400229
4500234
4600239
4700244
4800250
4900255
5000260
5100265
5200270
5300276
5400281
5500286
5600291
5700296
5800302
5900307
6000312
6100317
6200322
6300328
6400333
6500338
6600343
6700348
6800354
6900359
7000364
7100369
7200374
7300380
7400385
7500390
7600395
7700400
7800406
7900411
8000416
Thú Ma Tinh
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép