Tướng: Linh Miêu Sư

Linh Miêu Sư

Linh Miêu Sư Linh Miêu Sư Linh Miêu Sư

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:9800119160
Tấn công Tấn công:43034660
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:15001500
Di Chuyển Di Chuyển:335350
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:227316
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Thần TựOKHãy chọn tài năngLinh Miêu Thuật
Linh Miêu Sư dí dỏm là những người cai quản lâu đời nhất của Viện Tri Thức. Trong khi các miêu sư trẻ hơn chê rằng các kỹ năng của Linh Miêu Sư là nhàm chán và lỗi thời, họ vẫn không hề bối rối, vì biết rằng chúng vẫn còn hiệu quả.
  • Linh Miêu Thuật
  • Tôtem Thần
  • Linh Miêu Sư
  • Linh Miêu Sư Tiến hóa 1
  • Linh Miêu Sư Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 180% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 360% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 540% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 720% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 900% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 1080% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 1260% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 1440% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 1620% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 1800% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng miễn dịch với Choáng và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi Tướng này thực hiện một đòn tấn công cơ bản, có 70% tỷ lệ tăng 10% thiệt hại mà tất cả Tướng địch ở gần phải chịu. Hiệu ứng này không thể bị loại bỏ và có thể cộng dồn đến khi Tướng dùng lại chiêu thức. Nghỉ 1 giây.)
CấpThông Báo
1Gây 180% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế).
2Gây 360% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế).
3Gây 540% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế).
4Gây 720% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế).
5Gây 900% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế).
6Gây 1080% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế).
7Gây 1260% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế).
8Gây 1440% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế).
9Gây 1620% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế).
10Gây 1800% thiệt hại tấn công cơ bản cho từng mục tiêu địch ở gần (không bị mức giới hạn thiệt hại công cơ bản của mục tiêu hạn chế).
Linh Miêu Sư
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
198004303356
21009045033512
31038047033517
41067049033523
51096051033529
61125053033535
71154055033540
81183057033546
91212059033552
101241061033558
111270063033563
121299065033569
131328067033575
141357069033581
151386071033586
161415073033592
171444075033598
1814730770335104
1915020790335109
2015310810335115
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
251101240340116
21254001260340122
22256901280340127
23259801300340133
24262701320340139
25265601340340145
26268501360340151
27271401380340156
28274301400340162
29277201420340168
30280101440340174
31283001460340179
32285901480340185
33288801500340191
34291701520340197
35294601540340203
36297501560340208
37300401580340214
38303301600340220
39306201620340226
40309101640340232
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
407102070345233
41410002090345238
42412902110345244
43415802130345250
44418702150345256
45421602170345262
46424502190345268
47427402210345273
48430302230345279
49433202250345285
50436102270345291
51439002290345297
52441902310345302
53444802330345308
54447702350345314
55450602370345320
56453502390345326
57456402410345332
58459302430345337
59462202450345343
60465102470345349
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
563102900350351
61566002920350357
62568902940350362
63571802960350368
64574702980350374
65577603000350380
66580503020350386
67583403040350392
68586303060350397
69589203080350403
70592103100350409
71595003120350415
72597903140350421
73600803160350427
74603703180350432
75606603200350438
76609503220350444
77612403240350450
78615303260350456
79618203280350462
80621103300350468
Linh Miêu Sư
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
111916034663507
2119595348635014
3120030350635021
4120465352635029
5120900354635036
6121335356635043
7121770358635050
8122205360635057
9122640362635064
10123075364635071
11123510366635079
12123945368635086
13124380370635093
141248153726350100
151252503746350107
161256853766350114
171261203786350121
181265553806350129
191269903826350136
201274253846350143
211278603866350150
221282953886350157
231287303906350164
241291653926350171
251296003946350179
261300353966350186
271304703986350193
281309054006350200
291313404026350207
301317754046350214
311322104066350221
321326454086350229
331330804106350236
341335154126350243
351339504146350250
361343854166350257
371348204186350264
381352554206350271
391356904226350279
401361254246350286
411365604266350293
421369954286350300
431374304306350307
441378654326350314
451383004346350322
461387354366350329
471391704386350336
481396054406350343
491400404426350350
501404754446350357
511409104466350364
521413454486350372
531417804506350379
541422154526350386
551426504546350393
561430854566350400
571435204586350407
581439554606350414
591443904626350422
601448254646350429
611452604666350436
621456954686350443
631461304706350450
641465654726350457
651470004746350464
661474354766350472
671478704786350479
681483054806350486
691487404826350493
701491754846350500
711496104866350507
721500454886350514
731504804906350522
741509154926350529
751513504946350536
761517854966350543
771522204986350550
781526555006350557
791530905026350564
801535255046350572
Linh Miêu Sư
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Linh Miêu Sư x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Linh Miêu Sư x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Linh Miêu Sư x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Linh Miêu Sư x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Linh Miêu Sư x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Lửa Siêu Phàm
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Lửa Siêu Phàm
Lửa Siêu Phàm
Khi Linh Miêu Sư nhận được Skin: ATK +800, HP +20000 Ngọn lửa ma quái vô cùng thần bí.800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Viện Tri Thức
Viện Tri Thức
Thông Báo Tướng Thưởng
Viện Tri Thức là một trong ba địa điểm linh thiêng của phe Thần Tự. Ngoài những xung đột nhỏ, nơi đây đã không trải qua chiến tranh trong một thời gian dài. Những chỉ huy của Viện đều góp phần làm nên cuộc sống yên bình cho cư dân, mặc dù phương pháp của họ có thể khiến người ta phải kinh ngạc. Thành tựu lớn nhất của chỉ huy trước đây là truyền bá “Nhật Ký Tri Thức” trên khắp Narcia. Bá Tước Hòa Âm biểu diễn bản “Sonata Tri Thức” với dàn nhạc mỗi ngày một lần, hắn cho rằng giai điệu du dương sẽ giúp tinh thần của mọi người luôn phấn chấn. Tin tức về chiến tranh ập đến khi Bá Tước Hòa Âm đang đắm mình trong cao trào kịch tính của bản Sonata. Khúc nhạc đột ngột dừng lại. "Quân Đoàn Hủy Diệt."Bá Tước Hòa Âm phẫn nộ khi xem thư báo. Hắn nhíu mày, giơ cao gậy phép và dõng dạc nói. "Đã lâu rồi ta chưa chỉ hủy chiến đấu. " 2 Unknown - Unknown x 4
Linh Miêu Sư kinh ngạc trước đội quân thiện chiến phía trước. Tất cả cư dân của Viện Tri Thức đều quen với cuộc sống nhàn nhã. Không bao giờ nghĩ rằng còn có người muốn huấn luyện quân đội. Không quan tâm sự ngạc nhiên của Linh Miêu Sư, Võ Sĩ Vũ Trụ tiếp tục nói với đám đông, giọng nói của hắn vang to khắp viện. "...Ta tin tưởng vào việc chuẩn bị cho nguy hiểm ngay cả trong thời bình. Chúng ta sẽ có cơ hội thắng cao hơn khi chiến tranh xảy ra." Hắn chờ đợi câu trả lời của Bá Tước Hòa Âm, nhưng anh ta chỉ đáp lại bằng một cái khịt mũi nhẹ. Câu trả lời thờ ơ khiến Võ Sĩ Vũ Trụ phẫn nộ. Hắn tin rằng kỷ luật và sức mạnh là cần thiết để tồn tại trong thời đại loạn lạc. Và đây là những phẩm chất mà lối cuộc sống ở Viện Tri Thức đã từ bỏ. "Ý của ngươi là gì nào?!" Hắn gầm lên. Và khi đó, Bá Tước Hòa Âm mới nói, "Tôi không quan tâm tại sao anh lại bí mật huấn luyện một đội quân. Nhưng nó sẽ hữu ích với tình thế hiện tại." Anh ta dừng lại để liếc nhìn Võ Sĩ Vũ Trụ, nhìn thấy nét mặt nổi giận hơn." Dù sao đi nữa, chỉ có một điều quan trọng: từ bây giờ, tôi sẽ chỉ huy đội quân này." 4 Unknown - Unknown x 5
Bá Tước Hòa Âm và Võ Sĩ Vũ Trụ giống như lửa và nước. Những người giám sát của Viện muốn quản lý và kiểm soát mọi vấn đề của nơi này, nhưng Võ Sĩ Vũ Trụ, người sáng lập quân đội, đã phản đối kịch liệt. Đấu Sĩ Song Giáo cho rằng Võ Sĩ Vũ Trụ hoặc lười biếng hoặc anh ta không hài lòng với việc báo cáo với cấp trên mà có mâu thuẫn. Anh ta không hề bối rối trước cuộc xung đột giữa Bá Tước Hòa Âm và Võ Sĩ Vũ Trụ. Đối với anh ta, chúng chỉ là vấn đề nhỏ. Điều quan trọng là đội quân Quân Đoàn Hủy Diệt đang đe dọa toàn bộ vương quốc Narcia. Đấu Sĩ Song Giáo rút mũi giáo ra khỏi một trong nhiều thi thể của những vị tướng nổi tiếng và nguy hiểm của Quân Đoàn Hủy Diệt. Bá Tước Hòa Âm và Võ Sĩ Vũ Trụ hoàn toàn chấp thuận việc anh ta dẫn đầu đội tiên phong. Sự việc không trở nên phức tạp. Mọi người ở đây đều muốn Viện Tri Thức chiếm ưu thế. Đều muốn đánh bại Quân Đoàn Hủy Diệt. Đó là tất cả những gì Đấu Sĩ Song Giáo cần quan tâm với ngọn giáo trên tay. 6 Unknown - Unknown x 3
Linh Miêu Sư + Võ Sĩ Vũ Trụ + Bá Tước Hòa Âm + Kunoichi + Túy Thần Hầu + Đấu Sĩ Song Giáo + Sứ Tộc Chim Sét + Linh Nữ Pha Lê
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Hồn Thì Thầm
Hồn Thì Thầm
Mèo đá trên cây quyền trượng lắng nghe giọng nói của các con mèo, truyền đạt vô số ý tưởng tinh quái cho chủ nhân.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
2
6
0
2
25
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0

Bài

0
1
3
0
0
0
0
0
1
0
0
0
17
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
2
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
0
17
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
5
0
1
0
0
0

Thú Nuôi

1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
10
0
0
1
1
2
0
4
0
0
0
0
0

Đặc Tính

1
0
2
1
1
5
26

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép