Tướng: Liệt Hỏa Kỵ Sĩ

Liệt Hỏa Kỵ Sĩ

Liệt Hỏa Kỵ Sĩ Liệt Hỏa Kỵ Sĩ Liệt Hỏa Kỵ Sĩ

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:10500126600
Tấn công Tấn công:32027040
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:13001300
Di Chuyển Di Chuyển:325340
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:196267
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Hắc TônOKHãy chọn tài năngKiếm Công Kích
Khi phiêu lưu đến Phế Tích Lửa, anh đã phát hiện ra mối liên hệ giữa Đoàn quân hủy diệt và những con quái bắt nguồn từ đây. Từ đó anh ở lại trong bóng tối để tiêu diệt các thế lực hắc ám.
  • Kiếm Công Kích
  • Tôtem Thần
  • Liệt Hỏa Kỵ Sĩ
  • Liệt Hỏa Kỵ Sĩ Tiến hóa 1
  • Liệt Hỏa Kỵ Sĩ Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 160% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 24,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 320% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 30,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 500% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 36,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 680% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 44,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 880% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 52,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 1080% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 60,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 1300% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 69,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 1530% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 78,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 1760% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 88,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 2000% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất. Trong 4 giây tiếp theo, mỗi đòn tấn công cơ bản từ Tướng này gây thêm 100,000 thiệt hại Cố định và trừ 30 Năng lượng của mục tiêu. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng này miễn dịch với Tiêu trừ vũ khí và giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi đòn tấn công cơ bản hướng vào một Tướng địch, đánh dấu mục tiêu trong 10 giây. Bản thân Tướng nhận thêm 30% tốc độ tấn công trong 10 giây mỗi khi ra đòn tấn công cơ bản vào mục tiêu bị đánh dấu. Hiệu ứng này có thể cộng dồn và không thể bị loại bỏ.)
CấpThông Báo
1Gây 160% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất.
2Gây 320% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất.
3Gây 500% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất.
4Gây 680% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất.
5Gây 880% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất.
6Gây 1080% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất.
7Gây 1300% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất.
8Gây 1530% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất.
9Gây 1760% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất.
10Gây 2000% thiệt hại công cơ bản cho mục tiêu địch ở gần nhất.
Liệt Hỏa Kỵ Sĩ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1105003203256
21080033832511
31110035632517
41140037432523
51170039232529
61200041032534
71230042832540
81260044632546
91290046432551
101320048232557
111350050032563
121380051832568
131410053632574
141440055432580
151470057232586
161500059032591
171530060832597
1815600626325103
1915900644325108
2016200662325114
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
26700982330115
21270001000330120
22273001018330126
23276001036330132
24279001054330138
25282001072330143
26285001090330149
27288001108330155
28291001126330161
29294001144330166
30297001162330172
31300001180330178
32303001198330183
33306001216330189
34309001234330195
35312001252330201
36315001270330206
37318001288330212
38321001306330218
39324001324330224
40327001342330229
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
432001662335230
41435001680335236
42438001698335242
43441001716335248
44444001734335253
45447001752335259
46450001770335265
47453001788335271
48456001806335277
49459001824335282
50462001842335288
51465001860335294
52468001878335300
53471001896335305
54474001914335311
55477001932335317
56480001950335323
57483001968335328
58486001986335334
59489002004335340
60492002022335346
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
597002342340347
61600002360340353
62603002378340359
63606002396340365
64609002414340370
65612002432340376
66615002450340382
67618002468340388
68621002486340394
69624002504340399
70627002522340405
71630002540340411
72633002558340417
73636002576340423
74639002594340428
75642002612340434
76645002630340440
77648002648340446
78651002666340452
79654002684340457
80657002702340463
Liệt Hỏa Kỵ Sĩ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
112660027043407
2127050272234014
3127500274034021
4127950275834028
5128400277634035
6128850279434043
7129300281234050
8129750283034057
9130200284834064
10130650286634071
11131100288434078
12131550290234085
13132000292034092
14132450293834099
151329002956340106
161333502974340113
171338002992340121
181342503010340128
191347003028340135
201351503046340142
211356003064340149
221360503082340156
231365003100340163
241369503118340170
251374003136340177
261378503154340184
271383003172340191
281387503190340198
291392003208340206
301396503226340213
311401003244340220
321405503262340227
331410003280340234
341414503298340241
351419003316340248
361423503334340255
371428003352340262
381432503370340269
391437003388340276
401441503406340284
411446003424340291
421450503442340298
431455003460340305
441459503478340312
451464003496340319
461468503514340326
471473003532340333
481477503550340340
491482003568340347
501486503586340354
511491003604340362
521495503622340369
531500003640340376
541504503658340383
551509003676340390
561513503694340397
571518003712340404
581522503730340411
591527003748340418
601531503766340425
611536003784340432
621540503802340440
631545003820340447
641549503838340454
651554003856340461
661558503874340468
671563003892340475
681567503910340482
691572003928340489
701576503946340496
711581003964340503
721585503982340510
731590004000340517
741594504018340525
751599004036340532
761603504054340539
771608004072340546
781612504090340553
791617004108340560
801621504126340567
Liệt Hỏa Kỵ Sĩ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Liệt Hỏa Kỵ Sĩ x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Liệt Hỏa Kỵ Sĩ x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Liệt Hỏa Kỵ Sĩ x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Liệt Hỏa Kỵ Sĩ x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Liệt Hỏa Kỵ Sĩ x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Kiếm Khổng Tước
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Kiếm Khổng Tước
Kiếm Khổng Tước
Khi Liệt Hỏa Kỵ Sĩ nhận được Skin: ATK +400, HP +10000 Kiếm sĩ trẻ tuổi, kiêu hãnh này luôn được nhắc đến với thanh kiếm đẹp nhất ở Narcia.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Phế Tích Lửa
Phế Tích Lửa
Thông Báo Tướng Thưởng
"Whoo--" nó cất tiếng rên rỉ thật trầm. "Whoo--" "Whoo--""Whoo--" nhiều tiếng kêu vang lên. "Hmm--" nó hét lên. "Hmm--" "Hmm--""Hmm--" nhiều tiếng đáp lại tiếng kêu của nó. Nó hiểu rằng có vô số con giống như nó ở đây. Nhưng ở đây là "ở đâu" ? Nó nhớ ra … sự kết hợp của tro, đá vụn, vũ khí ăn mòn, xác thối rữa, và ngọn lửa ám mờ đặc biệt. Nó nhớ mình bước ra từ trong đống hoang tàn của ngọn lửa mờ. Nó tự hỏi nó là gì? Một con quái vật? Một con người…? Không, không phải con người. Vì loài người đã tấn công nó và gọi nó là Golem Cổ Đại. Nó chắc hẳn là một con quái vật từ bụi lửa rực cháy. Golem Cổ Đại nhìn xung quanh, quan sát những sinh vật khác lang thang trong đống tro bụi hoang tàn. Không còn con người xung quanh, vì nó đã khiến họ sợ hãi. Nó chỉ bị một vết cắt nhỏ. Cảm giác đau đớn đến từ vết cắt nhỏ khiến nó sợ hãi, giống như mọi thứ - kể cả sự tồn tại của chính nó vốn là vậy. Khi nó cuộn tròn mình thành một quả bóng, các xúc tu kéo dài ra vây chặt nó. Xúc tu?! Tại sao cơ thể nó lại mọc ra những xúc tu? Nó cuộn càng chặt hơn, cảm thấy vô cùng sợ hãi ”. 2 Unknown - Unknown x 4
Vị trí và sức mạnh mà nó sở hữu khiến Merksha vô cùng phấn khích. Chứng kiến Phế Tích Lửa tạo ra một con quái vật mạnh mẽ sau khi nuốt chửng xúc tu và một số mảnh nội tạng của một vị thần biển. Nó là minh chứng cho sức mạnh của vùng phế tích. Merksha đã bị thuyết phục sau khi chứng kiến việc tạo ra Golem Cổ Đại. Vô số sinh vật khác được tạo ra trên vùng phế tích. Có nhiều bí mật đang đợi khám phá. Cô không biết rằng sự phấn khích của mình sẽ sớm chìm trong bóng tối và tĩnh lặng ... 4 Unknown - Unknown x 5
Họa Sư Ma Trận mở cuộn giấy và bắt đầu vẽ bằng bút một cách nghiêm trang. Cô vẽ một bức tranh về chính mình, mô tả chính xác nước da suy tàn của mình và đôi mắt bao quanh bởi đường kẻ mắt đậm. Cô hoàn tất bằng đường cong đuôi mắt. Cô ấy yêu vẻ ngoài giống như người phụ nữ khác, cho rằng điều này phù hợp với địa vị một vị tướng của Quân Đoàn Hủy Diệt. Tuy nhiên, cô ấy không hề thích Phế Tích Lửa. Cô ấy cau mày bất mãn. " Nơi này là tồi tệ nhất. Tại sao ta phải ở đây chứ ...?" Kế hoạch xâm lược Narcia của quân đoàn đã không diễn ra thuận lợi. Họ không ngờ rằng các thành chủ Narcia đã tập hợp lại với nhau và tạo thành một hàng phòng thủ vững chắc. Vì vậy cô bị điều đến nơi kinh khủng này ... Không giống như cô, nhiều người trong Quân Đoàn Hủy Diệt lại thích Phế Tích Lửa. Một tảng đá rực lửa nằm ở trung tâm, hấp thụ mọi thứ xung quanh nó để tạo ra các dạng quái vật gần như không giới hạn. Nhiệm vụ của Họa Sư Ma Trận là biến những con quái vật này vào đội quân Quân Đoàn Hủy Diệt. Họa Sư Ma Trận không hề thích nhiệm vụ này. Và cô cũng ưa Quân Đoàn Hủy Diệt. Nỗi kinh hoàng và sự tàn phá mà chúng gây ra đã khiến cô kiệt sức ân hận. Cô tự nghĩ, có lẽ bản thân cô ấy hoặc Liên minh vận mệnh thể sử dụng những sinh vật này. Cô quan sát những con quái vật khi chúng được tạo ra từ tảng đá rực lửa và vẽ từng con trên cuộn giấy. Với kế hoạch này, Họa Sư Ma Trận bắt đầu vui vẻ phấn chấn trở lại. 6 Unknown - Unknown x 3
Liệt Hỏa Kỵ Sĩ + Merksha + Golem Cổ Đại + Rồng Giáp Quỷ + Người Đào Mộ + Họa Sư Ma Trận + Phán Quan Atula + Xạ Thủ Tuần Lộc
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Kiếm Chí Tử
Kiếm Chí Tử
Mỗi sinh mệnh mà thanh kiếm tước đi đều hướng tới một mục đích lớn hơn: bảo vệ những người vô tội.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
1
22
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
6
0
0
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
10
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
1
0
0
0
18
2

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép