Tướng: Rồng Giáp Quỷ

Rồng Giáp Quỷ

Rồng Giáp Quỷ Rồng Giáp Quỷ Rồng Giáp Quỷ

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:12000
Tấn công Tấn công:41000
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1650
Di Chuyển Di Chuyển:310
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:10
Chính xác Chính xác:222
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Hắc TônOKHãy chọn tài năngVảy Hủy Diệt
Nó không còn nhớ nhà và gia tộc của mình. Kí ức cuối cùng khi còn là một con rồng non là lúc chơi đùa thì bị một cơn lốc cuốn đi, da thịt nó bị cắt bởi trăm vạn lưỡi đao.
  • Vảy Hủy Diệt
  • Tôtem Thần
  • Rồng Giáp Quỷ
  • Rồng Giáp Quỷ Tiến hóa 1
  • Rồng Giáp Quỷ Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Trong 5 giây, mỗi giây gây 120% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 30 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Trong 5 giây, mỗi giây gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 30 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Trong 5 giây, mỗi giây gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 30 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Trong 5 giây, mỗi giây gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 30 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Trong 5 giây, mỗi giây gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 30 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Trong 5 giây, mỗi giây gây 360% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 40 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Trong 5 giây, mỗi giây gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 40 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Trong 5 giây, mỗi giây gây 480% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 40 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Trong 5 giây, mỗi giây gây 540% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 40 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Trong 5 giây, mỗi giây gây 610% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại). Trong 5 giây, mục tiêu địch nào tấn công Rồng Giáp Quỷ đều chịu Dấu Hủy Diệt. Trong 5 giây, mỗi giây, các mục tiêu có Dấu Hủy Diệt giảm 90% hiệu ứng hồi máu và mất 40 Năng lượng. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với tất cả điều kiện tiêu cực và mỗi lần chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi bị tấn công, có 30% tỷ lệ hồi máu của 10% Máu tối đa.)
CấpThông Báo
1Trong 5 giây, mỗi giây gây 120% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.)
2Trong 5 giây, mỗi giây gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.)
3Trong 5 giây, mỗi giây gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.)
4Trong 5 giây, mỗi giây gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.)
5Trong 5 giây, mỗi giây gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản lên 6 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.)
6Trong 5 giây, mỗi giây gây 360% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.)
7Trong 5 giây, mỗi giây gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.)
8Trong 5 giây, mỗi giây gây 480% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.)
9Trong 5 giây, mỗi giây gây 540% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.)
10Trong 5 giây, mỗi giây gây 610% thiệt hại tấn công cơ bản lên 8 đơn vị địch (không bị mức giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng. Mục tiêu bị Dấu Hủy Diệt chịu thêm 3x thiệt hại. Dấu này do chiêu thức Rồng Giáp Quỷ tạo ra.)
Rồng Giáp Quỷ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1120004103106
21230542931011
31261044831017
41291546731022
51322048631028
61352550531034
71383052431039
81413554331045
91444056231051
101474558131056
111505060031062
121535561931067
131566063831073
141596565731079
151627067631084
161657569531090
171688071431096
1817185733310101
1917490752310107
2017795771310112
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
297951181315113
21301001200315119
22304051219315124
23307101238315130
24310151257315136
25313201276315141
26316251295315147
27319301314315153
28322351333315158
29325401352315164
30328451371315170
31331501390315175
32334551409315181
33337601428315186
34340651447315192
35343701466315198
36346751485315203
37349801504315209
38352851523315215
39355901542315220
40358951561315226
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
478951971320227
41482001990320233
42485052009320238
43488102028320244
44491152047320250
45494202066320256
46497252085320261
47500302104320267
48503352123320273
49506402142320278
50509452161320284
51512502180320290
52515552199320295
53518602218320301
54521652237320307
55524702256320312
56527752275320318
57530802294320324
58533852313320329
59536902332320335
60539952351320341
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
659952761325342
61663002780325348
62666052799325354
63669102818325359
64672152837325365
65675202856325371
66678252875325377
67681302894325382
68684352913325388
69687402932325394
70690452951325399
71693502970325405
72696552989325411
73699603008325417
74702653027325422
75705703046325428
76708753065325434
77711803084325439
78714853103325445
79717903122325451
80720953141325456
Rồng Giáp Quỷ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1005
20010
30016
40021
50026
60031
70036
80042
90047
100052
110057
120062
130068
140073
150078
160083
170088
180094
190099
2000104
2100109
2200114
2300120
2400125
2500130
2600135
2700140
2800146
2900151
3000156
3100161
3200166
3300172
3400177
3500182
3600187
3700192
3800198
3900203
4000208
4100213
4200218
4300224
4400229
4500234
4600239
4700244
4800250
4900255
5000260
5100265
5200270
5300276
5400281
5500286
5600291
5700296
5800302
5900307
6000312
6100317
6200322
6300328
6400333
6500338
6600343
6700348
6800354
6900359
7000364
7100369
7200374
7300380
7400385
7500390
7600395
7700400
7800406
7900411
8000416
Rồng Giáp Quỷ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Rồng Giáp Quỷ x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Rồng Giáp Quỷ x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Rồng Giáp Quỷ x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Rồng Giáp Quỷ x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Rồng Giáp Quỷ x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Băng Cuồng Bạo
  • Unknown
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Băng Cuồng Bạo
Băng Cuồng Bạo
Khi Rồng Giáp Quỷ nhận được Skin: ATK +800, HP +20000 Quái vật kỷ băng hà báo trước một thảm họa lạnh giá.800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Unknown
Unknown
Unknown800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Phế Tích Lửa
Phế Tích Lửa
Thông Báo Tướng Thưởng
"Whoo--" nó cất tiếng rên rỉ thật trầm. "Whoo--" "Whoo--""Whoo--" nhiều tiếng kêu vang lên. "Hmm--" nó hét lên. "Hmm--" "Hmm--""Hmm--" nhiều tiếng đáp lại tiếng kêu của nó. Nó hiểu rằng có vô số con giống như nó ở đây. Nhưng ở đây là "ở đâu" ? Nó nhớ ra … sự kết hợp của tro, đá vụn, vũ khí ăn mòn, xác thối rữa, và ngọn lửa ám mờ đặc biệt. Nó nhớ mình bước ra từ trong đống hoang tàn của ngọn lửa mờ. Nó tự hỏi nó là gì? Một con quái vật? Một con người…? Không, không phải con người. Vì loài người đã tấn công nó và gọi nó là Golem Cổ Đại. Nó chắc hẳn là một con quái vật từ bụi lửa rực cháy. Golem Cổ Đại nhìn xung quanh, quan sát những sinh vật khác lang thang trong đống tro bụi hoang tàn. Không còn con người xung quanh, vì nó đã khiến họ sợ hãi. Nó chỉ bị một vết cắt nhỏ. Cảm giác đau đớn đến từ vết cắt nhỏ khiến nó sợ hãi, giống như mọi thứ - kể cả sự tồn tại của chính nó vốn là vậy. Khi nó cuộn tròn mình thành một quả bóng, các xúc tu kéo dài ra vây chặt nó. Xúc tu?! Tại sao cơ thể nó lại mọc ra những xúc tu? Nó cuộn càng chặt hơn, cảm thấy vô cùng sợ hãi ”. 2 Unknown - Unknown x 4
Vị trí và sức mạnh mà nó sở hữu khiến Merksha vô cùng phấn khích. Chứng kiến Phế Tích Lửa tạo ra một con quái vật mạnh mẽ sau khi nuốt chửng xúc tu và một số mảnh nội tạng của một vị thần biển. Nó là minh chứng cho sức mạnh của vùng phế tích. Merksha đã bị thuyết phục sau khi chứng kiến việc tạo ra Golem Cổ Đại. Vô số sinh vật khác được tạo ra trên vùng phế tích. Có nhiều bí mật đang đợi khám phá. Cô không biết rằng sự phấn khích của mình sẽ sớm chìm trong bóng tối và tĩnh lặng ... 4 Unknown - Unknown x 5
Họa Sư Ma Trận mở cuộn giấy và bắt đầu vẽ bằng bút một cách nghiêm trang. Cô vẽ một bức tranh về chính mình, mô tả chính xác nước da suy tàn của mình và đôi mắt bao quanh bởi đường kẻ mắt đậm. Cô hoàn tất bằng đường cong đuôi mắt. Cô ấy yêu vẻ ngoài giống như người phụ nữ khác, cho rằng điều này phù hợp với địa vị một vị tướng của Quân Đoàn Hủy Diệt. Tuy nhiên, cô ấy không hề thích Phế Tích Lửa. Cô ấy cau mày bất mãn. " Nơi này là tồi tệ nhất. Tại sao ta phải ở đây chứ ...?" Kế hoạch xâm lược Narcia của quân đoàn đã không diễn ra thuận lợi. Họ không ngờ rằng các thành chủ Narcia đã tập hợp lại với nhau và tạo thành một hàng phòng thủ vững chắc. Vì vậy cô bị điều đến nơi kinh khủng này ... Không giống như cô, nhiều người trong Quân Đoàn Hủy Diệt lại thích Phế Tích Lửa. Một tảng đá rực lửa nằm ở trung tâm, hấp thụ mọi thứ xung quanh nó để tạo ra các dạng quái vật gần như không giới hạn. Nhiệm vụ của Họa Sư Ma Trận là biến những con quái vật này vào đội quân Quân Đoàn Hủy Diệt. Họa Sư Ma Trận không hề thích nhiệm vụ này. Và cô cũng ưa Quân Đoàn Hủy Diệt. Nỗi kinh hoàng và sự tàn phá mà chúng gây ra đã khiến cô kiệt sức ân hận. Cô tự nghĩ, có lẽ bản thân cô ấy hoặc Liên minh vận mệnh thể sử dụng những sinh vật này. Cô quan sát những con quái vật khi chúng được tạo ra từ tảng đá rực lửa và vẽ từng con trên cuộn giấy. Với kế hoạch này, Họa Sư Ma Trận bắt đầu vui vẻ phấn chấn trở lại. 6 Unknown - Unknown x 3
Rồng Giáp Quỷ + Merksha + Golem Cổ Đại + Liệt Hỏa Kỵ Sĩ + Người Đào Mộ + Họa Sư Ma Trận + Phán Quan Atula + Xạ Thủ Tuần Lộc
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Vảy Đao Phong
Vảy Đao Phong
Rất khó phân biệt Rồng Giáp Quỷ được phủ trong lớp vảy giống đao hay là lớp đao giống vảy.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
0
1
0
0
0
0
0
0
1
1
0
2
0
0
0
0
3
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
7
0
0
48
0
0
1
0
1
0
0
3
0
0
34
0
0

Bài

0
1
41
1
1
0
0
2
0
0
1
0
8
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
0
4
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
14
0
1
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
50
1
2
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
26
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
1
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
1
0
0
0
3
0
5
0
1
0
1
41
1
2
0
1
15
3

Đặc Tính

9
0
1
1
0
120
9

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép