Tướng: Đao Phủ

Đao Phủ

Đao Phủ

Tính năng:

Thường
Máu Máu:1500
Tấn công Tấn công:200
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1000
Di Chuyển Di Chuyển:150
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:3
Chính xác Chính xác:133
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriHãy chọn tài năngRung Chuyển
Vài giây trước khi lưỡi đao chém xuống, tử tù này xoay chuyển tình thế và tiêu diệt đao phủ chuẩn bị hành hình. Quá ấn tượng, chúa tể trị vì đã biến anh thành Đao Phủ mới.
  • Rung Chuyển
  • Tôtem Thần
  • Đao Phủ
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường
1/15---39
Gây 100% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 1 giây.
2/151500 (75 Ấn)78
Gây 150% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 1 giây.
3/157500 (375 Ấn)117
Gây 200% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 1 giây.
4/1522500 (1125 Ấn)156
Gây 220% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 2 giây.
5/1552500 (2625 Ấn)195
Gây 250% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 2 giây.
6/1590000 (4500 Ấn)234
Gây 280% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 2 giây.
7/15150000 (7500 Ấn)273
Gây 300% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 3 giây.
8/15375000 (18750 Ấn)312
Gây 330% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 3 giây.
9/15600000 (30000 Ấn)351
Gây 360% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 3 giây.
10/151200000 (60000 Ấn)390
Gây 400% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 4 giây.
11/158600000 Vàng 5970 Pha Lê Xanh 154000 Sao
Unknown - Unknown 74Unknown - Unknown 16
429
Gây 440% thiệt hại và làm ngất 2 mục tiêu gần nhau nhất trong 4.5 giây.
12/15849790 Pha Lê Xanh 485000 Sao
Unknown - Unknown 54Unknown - Unknown 22Unknown - Unknown 8
468
Gây 480% thiệt hại và làm ngất 2 mục tiêu gần nhau nhất trong 4.5 giây.
13/153643000 Pha Lê Xanh 941000 Sao
Unknown - Unknown 14Unknown - Unknown 27
507
Gây 520% thiệt hại và làm ngất 2 mục tiêu gần nhau nhất trong 4.5 giây.
14/158820000 Pha Lê Xanh 1581000 Sao
Unknown - Unknown 20
546
Gây 560% thiệt hại và làm ngất 2 mục tiêu gần nhau nhất trong 4.5 giây.
15/1517920000 Pha Lê Xanh 2985000 Sao
585
Gây 600% thiệt hại và làm ngất 2 mục tiêu gần nhau nhất trong 4.5 giây.
CấpThông Báo
1Gây 100% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 1 giây.
2Gây 150% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 1 giây.
3Gây 200% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 1 giây.
4Gây 220% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 2 giây.
5Gây 250% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 2 giây.
6Gây 280% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 2 giây.
7Gây 300% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 3 giây.
8Gây 330% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 3 giây.
9Gây 360% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 3 giây.
10Gây 400% thiệt hại cho mục tiêu và làm ngất 4 giây.
Đao Phủ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
115002001503
215752101506
3165022015010
4172523015013
5180024015016
6187525015019
7195026015023
8202527015026
9210028015029
10217529015032
11225030015036
12232531015039
13240032015042
14247533015045
15255034015049
16262535015052
17270036015055
18277537015058
19285038015061
20292539015065
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
442559015565
21450060015568
22457561015572
23465062015575
24472563015578
25480064015582
26487565015585
27495066015588
28502567015591
29510068015595
30517569015598
315250700155101
325325710155104
335400720155108
345475730155111
355550740155114
365625750155117
375700760155121
385775770155124
395850780155127
405925790155130
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
7425990160132
4175001000160135
4275751010160138
4376501020160141
4477251030160145
4578001040160148
4678751050160151
4779501060160155
4880251070160158
4981001080160161
5081751090160164
5182501100160168
5283251110160171
5384001120160174
5484751130160178
5585501140160181
5686251150160184
5787001160160187
5887751170160191
5988501180160194
6089251190160197
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
104251390165199
61105001400165202
62105751410165206
63106501420165209
64107251430165212
65108001440165216
66108751450165219
67109501460165222
68110251470165226
69111001480165229
70111751490165232
71112501500165235
72113251510165239
73114001520165242
74114751530165245
75115501540165249
76116251550165252
77117001560165255
78117751570165259
79118501580165262
80119251590165265
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công330
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
3600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
31000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 5
31500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
101900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
32200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
32700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
33100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
33600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
104000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
54500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
55100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
55600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 5
56200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
146800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
57400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
Unknown - Unknown x 5
Đao Phủ x 1 / Unknown - Unknown x 559500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
2310500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
611700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
613000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
614400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 5
615900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
1817500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
620000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
621600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
623200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
624800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1826400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
728000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
729600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
731200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 1
732800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
2234400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
736000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
737600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
739200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 4
Đao Phủ x 2 / Unknown - Unknown x 10740800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
3641100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
942200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
942500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
2642900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
944300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
2644600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1046000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
3046400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1046700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 5
Đao Phủ x 4 / Unknown - Unknown x 201047800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
4948200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1148600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1150000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
3450600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1152600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1153400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
3454200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1355100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1356000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1357000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1358000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
3859100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1360200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1361400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1362600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
Đao Phủ x 6 / Unknown - Unknown x 301363800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
6264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1464800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1466300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
4366800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1468300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1468800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
4369400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1671200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1671800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
4772400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1674200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 6
Đao Phủ x 8 / Unknown - Unknown x 401674800
100Khả năng 15 Cấp750

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Tửu Quán
Tửu Quán
Thông Báo Tướng Thưởng
Là chủ và là một huyền thoại của Quán Rượu nổi tiếng. Ngài không chấp nhận dưới quyền của bất kỳ thế lực nào và luôn dang tay giúp đỡ những kẻ hoạn nạn. Quán của Ngài dần trở thành nơi tập hợp nhiều nhân vật chính nghĩa, tạo ra một liên minh công lý vững chắc trên vùng đất loạn lạc này... 2 Unknown - Unknown x 4
Thời gian trôi qua, Quán Rượu đã không còn như xưa, cũng giống như người chủ hiện tại, Kane Kẹo Ngọt, một nhân vật hấp dẫn nhưng nguy hiểm. Trí tuệ và sự cao thượng đã không thể so với sức mạnh và địa vị. Tuy nhiên ánh sáng của chính nghĩa đã soi rọi khi chiến tranh nổ ra! 4 Unknown - Unknown x 5
Vệ Nữ Đại Dương xuất hiện một cách bất ngờ khi liên minh của Vua Hải Tặc, Viking và Đao Phủ đang chiến đấu giải nguy. Cô chỉ muốn xem nguyên cớ nào đang phá vỡ sự bình yên của biển cả. Nhưng với sự thuyết phục cụa Kỵ Sĩ Địa Ngục thì cô cũng đã gia nhập liên minh này đối đầu với Đồi Tử Vong. 6 Unknown - Unknown x 3
Đao Phủ + Thợ Săn Bão Lửa + Du Nữ Ma Thuật + Kỵ Sĩ Địa Ngục + Vua Hải Tặc + Kane Kẹo Ngọt + Viking + Vệ Nữ Đại Dương + Nữ Hải Tướng

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
4
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0

Bài

5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
3

Kỹ Năng

0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1

Thú Nuôi

1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
1
0
1
3
9

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 350 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép