Tướng: Chúa Tể Hỏa Ngục

Chúa Tể Hỏa Ngục

Chúa Tể Hỏa Ngục Chúa Tể Hỏa Ngục Chúa Tể Hỏa Ngục

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:11500
Tấn công Tấn công:38000
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1450
Di Chuyển Di Chuyển:315
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:8
Chính xác Chính xác:213
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Hắc TônOKHãy chọn tài năngLửa Vô Tận
Là nguyên tố lửa được Quân đoàn hủy diệt tạo ra, từng là chiến binh mạnh mẽ của quân đoàn. Nhưng ngọn lửa trở nên trị. Bây giờ hắn đang chờ đợi Quân đoàn hủy diệt tại Đài Sáng Thế.
  • Lửa Vô Tận
  • Tôtem Thần
  • Chúa Tể Hỏa Ngục
  • Chúa Tể Hỏa Ngục Tiến hóa 1
  • Chúa Tể Hỏa Ngục Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 60% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 15% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 20% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 30% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 130% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 40% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 50% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 190% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 60% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 230% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 70% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 270% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 80% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 310% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 90% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, Tướng triệu hồi một Vòng Lửa gây 370% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh. Tướng hồi HP của 100% thuộc mức thiệt hại này. (Nghỉ: 5 giây) (Tướng miễn dịch hiệu ứng Phong ấn, có khả năng Hồi năng lượng nhanh. Mỗi 6 giây, Tướng tăng 220% tấn công và không chịu thiệt hại trong 3 giây.)
CấpThông Báo
1Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 60% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh.
2Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh.
3Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh.
4Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 130% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh.
5Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh.
6Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 190% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh.
7Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 230% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh.
8Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 270% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh.
9Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 310% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh.
10Trong 3 giây, mỗi 0.5 giây, gây 370% thiệt hại tấn công cơ bản lên các Tướng địch xung quanh.
Chúa Tể Hỏa Ngục
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1115003803156
21178040031511
31206042031517
41234044031523
51262046031528
61290048031534
71318050031540
81346052031545
91374054031551
101402056031557
111430058031562
121458060031568
131486062031573
141514064031579
151542066031585
161570068031590
171598070031596
1816260720315102
1916540740315107
2016820760315113
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
283201140320114
21286001160320119
22288801180320125
23291601200320131
24294401220320136
25297201240320142
26300001260320148
27302801280320153
28305601300320159
29308401320320165
30311201340320170
31314001360320176
32316801380320182
33319601400320187
34322401420320193
35325201440320199
36328001460320204
37330801480320210
38333601500320216
39336401520320221
40339201540320227
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
454201920325228
41457001940325234
42459801960325240
43462601980325245
44465402000325251
45468202020325257
46471002040325262
47473802060325268
48476602080325274
49479402100325280
50482202120325285
51485002140325291
52487802160325297
53490602180325302
54493402200325308
55496202220325314
56499002240325320
57501802260325325
58504602280325331
59507402300325337
60510202320325342
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
625202700330344
61628002720330350
62630802740330355
63633602760330361
64636402780330367
65639202800330373
66642002820330378
67644802840330384
68647602860330390
69650402880330396
70653202900330401
71656002920330407
72658802940330413
73661602960330419
74664402980330424
75667203000330430
76670003020330436
77672803040330441
78675603060330447
79678403080330453
80681203100330459
Chúa Tể Hỏa Ngục
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1005
20010
30016
40021
50026
60031
70036
80042
90047
100052
110057
120062
130068
140073
150078
160083
170088
180094
190099
2000104
2100109
2200114
2300120
2400125
2500130
2600135
2700140
2800146
2900151
3000156
3100161
3200166
3300172
3400177
3500182
3600187
3700192
3800198
3900203
4000208
4100213
4200218
4300224
4400229
4500234
4600239
4700244
4800250
4900255
5000260
5100265
5200270
5300276
5400281
5500286
5600291
5700296
5800302
5900307
6000312
6100317
6200322
6300328
6400333
6500338
6600343
6700348
6800354
6900359
7000364
7100369
7200374
7300380
7400385
7500390
7600395
7700400
7800406
7900411
8000416
Chúa Tể Hỏa Ngục
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Chúa Tể Hỏa Ngục x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Chúa Tể Hỏa Ngục x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Chúa Tể Hỏa Ngục x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Chúa Tể Hỏa Ngục x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Chúa Tể Hỏa Ngục x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Sứ Đồ Năng Lượng
  • Unknown
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Sứ Đồ Năng Lượng
Sứ Đồ Năng Lượng
Khi Chúa Tể Hỏa Ngục nhận được Skin: ATK +400, HP +10000 Sức mạnh vô biên để nghiền nát vô số địch thủ.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Unknown
Unknown
Unknown800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Chúa Tể Hỏa Ngục + Quạ Đêm Sát Thủ + Unknown + Unknown + Unknown + Unknown + Unknown + Unknown
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Đài Sáng Thế
Đài Sáng Thế
Thông Báo Tướng Thưởng
Bóng đen tím bao vây đài như những đám mây dày. Có một con mắt tỏa sáng trong bóng tối ... Quân đoàn hủy diệt đang tạo ra Mắt Sáng Thế! Sau khi hoàn tất, tất cả bí mật của Narcia sẽ hiện ra trước mắt Quân đoàn hủy diệt, khiến cuộc chiến trở nên khó khăn hơn. Hiện tại, rất nhiều tướng lĩnh, quản đốc và nô lệ của Quân đoàn hủy diệt tập hợp tại Đài Sáng Thế để xây dựng Mắt thứ hai (mắt đầu tiên đã sụp đổ). Lần này có vẻ khả quan hơn, nhưng Quân đoàn hủy diệt không biết khả năng nhìn thấu của Con mắt có bị bóng đen chặn lại không. Chúng sử dụng nhiều cách khác nhau, từ cuồng phong đến ma thuật nguyên tố, xua tan bóng tối. Nhưng không thành công. May mắn là việc xây dựng Mắt Sáng Thế vẫn còn là một bí mật, các thủ lĩnh và anh hùng của Narcia vẫn chưa phát hiện ra. 2 Unknown - Unknown x 4
Thông Báo
Mặt Nạ Lửa
Mặt Nạ Lửa
Vẻ ngoài của mặt nạ điềm tĩnh đang ẩn giấu ngọn lửa rực cháy bên trong.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0

Bài

0
0
2
1
0
0
0
2
0
0
0
0
3
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
10
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

2
0
1
0
2
4
6

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép