Tướng: Linh Hồn Hoa Hồng

Linh Hồn Hoa Hồng

Linh Hồn Hoa Hồng Linh Hồn Hoa Hồng Linh Hồn Hoa Hồng

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:13000
Tấn công Tấn công:40000
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1550
Di Chuyển Di Chuyển:315
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:8
Chính xác Chính xác:220
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Thần TựOKHãy chọn tài năngHồn Vạn Hoa
Tinh linh hoa xinh đẹp với câu thần chú tình yêu trên một bông hồng đỏ rực. Một pháp sư ở Đài Trí Tuệ đã làm theo câu thần chú này với hy vọng tạo ra tình yêu của đời mình. Thật không may, Linh Hồn Hoa Hồng tạo ra lại không chọn anh.
  • Hồn Vạn Hoa
  • Tôtem Thần
  • Linh Hồn Hoa Hồng
  • Linh Hồn Hoa Hồng Tiến hóa 1
  • Linh Hồn Hoa Hồng Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Tướng triệu hồi một Hồn Hoa gây 100% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh. Đồng thời gây Phong ấn lên tất cả Tướng địch trong 2 giây. Trong 4 giây, Tướng đồng minh hồi HP của 1% HP tối đa của bản thân khi chịu thiệt hại (Nghỉ: 0.5 giây). Tất cả Tướng đồng minh tăng thêm 10% tấn công trong 4 giây. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng chỉ chịu tối đa 50,000 thiệt hại mỗi lần bị tấn công, miễn dịch với các hiệu ứng Giảm năng lượng, Câm lặng và trạng thái Tai họa.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Tướng triệu hồi một Hồn Hoa gây 200% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh. Đồng thời gây Phong ấn lên tất cả Tướng địch trong 2 giây. Trong 4 giây, Tướng đồng minh hồi HP của 2% HP tối đa của bản thân khi chịu thiệt hại (Nghỉ: 0.5 giây). Tất cả Tướng đồng minh tăng thêm 10% tấn công trong 4 giây. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng chỉ chịu tối đa 50,000 thiệt hại mỗi lần bị tấn công, miễn dịch với các hiệu ứng Giảm năng lượng, Câm lặng và trạng thái Tai họa.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Tướng triệu hồi một Hồn Hoa gây 300% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh. Đồng thời gây Phong ấn lên tất cả Tướng địch trong 2 giây. Trong 4 giây, Tướng đồng minh hồi HP của 3% HP tối đa của bản thân khi chịu thiệt hại (Nghỉ: 0.5 giây). Tất cả Tướng đồng minh tăng thêm 10% tấn công trong 4 giây. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng chỉ chịu tối đa 50,000 thiệt hại mỗi lần bị tấn công, miễn dịch với các hiệu ứng Giảm năng lượng, Câm lặng và trạng thái Tai họa.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Tướng triệu hồi một Hồn Hoa gây 400% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh. Đồng thời gây Phong ấn lên tất cả Tướng địch trong 2 giây. Trong 4 giây, Tướng đồng minh hồi HP của 4% HP tối đa của bản thân khi chịu thiệt hại (Nghỉ: 0.5 giây). Tất cả Tướng đồng minh tăng thêm 20% tấn công trong 4 giây. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng chỉ chịu tối đa 50,000 thiệt hại mỗi lần bị tấn công, miễn dịch với các hiệu ứng Giảm năng lượng, Câm lặng và trạng thái Tai họa.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Tướng triệu hồi một Hồn Hoa gây 520% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh. Đồng thời gây Phong ấn lên tất cả Tướng địch trong 3 giây. Trong 4 giây, Tướng đồng minh hồi HP của 5% HP tối đa của bản thân khi chịu thiệt hại (Nghỉ: 0.5 giây). Tất cả Tướng đồng minh tăng thêm 20% tấn công trong 4 giây. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng chỉ chịu tối đa 50,000 thiệt hại mỗi lần bị tấn công, miễn dịch với các hiệu ứng Giảm năng lượng, Câm lặng và trạng thái Tai họa.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Tướng triệu hồi một Hồn Hoa gây 640% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh. Đồng thời gây Phong ấn lên tất cả Tướng địch trong 3 giây. Trong 4 giây, Tướng đồng minh hồi HP của 6% HP tối đa của bản thân khi chịu thiệt hại (Nghỉ: 0.5 giây). Tất cả Tướng đồng minh tăng thêm 20% tấn công trong 4 giây. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng chỉ chịu tối đa 50,000 thiệt hại mỗi lần bị tấn công, miễn dịch với các hiệu ứng Giảm năng lượng, Câm lặng và trạng thái Tai họa.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Tướng triệu hồi một Hồn Hoa gây 760% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh. Đồng thời gây Phong ấn lên tất cả Tướng địch trong 3 giây. Trong 4 giây, Tướng đồng minh hồi HP của 7% HP tối đa của bản thân khi chịu thiệt hại (Nghỉ: 0.5 giây). Tất cả Tướng đồng minh tăng thêm 30% tấn công trong 4 giây. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng chỉ chịu tối đa 50,000 thiệt hại mỗi lần bị tấn công, miễn dịch với các hiệu ứng Giảm năng lượng, Câm lặng và trạng thái Tai họa.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Tướng triệu hồi một Hồn Hoa gây 890% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh. Đồng thời gây Phong ấn lên tất cả Tướng địch trong 3 giây. Trong 4 giây, Tướng đồng minh hồi HP của 8% HP tối đa của bản thân khi chịu thiệt hại (Nghỉ: 0.5 giây). Tất cả Tướng đồng minh tăng thêm 30% tấn công trong 4 giây. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng chỉ chịu tối đa 50,000 thiệt hại mỗi lần bị tấn công, miễn dịch với các hiệu ứng Giảm năng lượng, Câm lặng và trạng thái Tai họa.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Tướng triệu hồi một Hồn Hoa gây 1030% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh. Đồng thời gây Phong ấn lên tất cả Tướng địch trong 3 giây. Trong 4 giây, Tướng đồng minh hồi HP của 9% HP tối đa của bản thân khi chịu thiệt hại (Nghỉ: 0.5 giây). Tất cả Tướng đồng minh tăng thêm 30% tấn công trong 4 giây. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng chỉ chịu tối đa 50,000 thiệt hại mỗi lần bị tấn công, miễn dịch với các hiệu ứng Giảm năng lượng, Câm lặng và trạng thái Tai họa.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Tướng triệu hồi một Hồn Hoa gây 1180% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh. Đồng thời gây Phong ấn lên tất cả Tướng địch trong 4 giây. Trong 4 giây, Tướng đồng minh hồi HP của 10% HP tối đa của bản thân khi chịu thiệt hại (Nghỉ: 0.5 giây). Tất cả Tướng đồng minh tăng thêm 40% tấn công trong 4 giây. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng chỉ chịu tối đa 50,000 thiệt hại mỗi lần bị tấn công, miễn dịch với các hiệu ứng Giảm năng lượng, Câm lặng và trạng thái Tai họa.)
CấpThông Báo
1Gây 100% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh trong 2 giây.
2Gây 200% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh trong 2 giây.
3Gây 300% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh trong 2 giây.
4Gây 400% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh trong 2 giây.
5Gây 520% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh trong 3 giây.
6Gây 640% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh trong 3 giây.
7Gây 760% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh trong 3 giây.
8Gây 890% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh trong 3 giây.
9Gây 1030% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh trong 3 giây.
10Gây 1180% thiệt hại cơ bản lên tất cả đơn vị địch xung quanh trong 4 giây.
Linh Hồn Hoa Hồng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1130004003156
21330041831511
31360043631517
41390045431523
51420047231528
61450049031534
71480050831540
81510052631545
91540054431551
101570056231557
111600058031562
121630059831568
131660061631573
141690063431579
151720065231585
161750067031590
171780068831596
1818100706315102
1918400724315107
2018700742315113
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
317001142320114
21320001160320119
22323001178320125
23326001196320131
24329001214320136
25332001232320142
26335001250320148
27338001268320153
28341001286320159
29344001304320165
30347001322320170
31350001340320176
32353001358320182
33356001376320187
34359001394320193
35362001412320199
36365001430320204
37368001448320210
38371001466320216
39374001484320221
40377001502320227
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
507001902325228
41510001920325234
42513001938325240
43516001956325245
44519001974325251
45522001992325257
46525002010325262
47528002028325268
48531002046325274
49534002064325280
50537002082325285
51540002100325291
52543002118325297
53546002136325302
54549002154325308
55552002172325314
56555002190325320
57558002208325325
58561002226325331
59564002244325337
60567002262325342
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
697002662330344
61700002680330350
62703002698330355
63706002716330361
64709002734330367
65712002752330373
66715002770330378
67718002788330384
68721002806330390
69724002824330396
70727002842330401
71730002860330407
72733002878330413
73736002896330419
74739002914330424
75742002932330430
76745002950330436
77748002968330441
78751002986330447
79754003004330453
80757003022330459
Linh Hồn Hoa Hồng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1005
20010
30016
40021
50026
60031
70036
80042
90047
100052
110057
120062
130068
140073
150078
160083
170088
180094
190099
2000104
2100109
2200114
2300120
2400125
2500130
2600135
2700140
2800146
2900151
3000156
3100161
3200166
3300172
3400177
3500182
3600187
3700192
3800198
3900203
4000208
4100213
4200218
4300224
4400229
4500234
4600239
4700244
4800250
4900255
5000260
5100265
5200270
5300276
5400281
5500286
5600291
5700296
5800302
5900307
6000312
6100317
6200322
6300328
6400333
6500338
6600343
6700348
6800354
6900359
7000364
7100369
7200374
7300380
7400385
7500390
7600395
7700400
7800406
7900411
8000416
Linh Hồn Hoa Hồng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Linh Hồn Hoa Hồng x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Linh Hồn Hoa Hồng x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Linh Hồn Hoa Hồng x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Linh Hồn Hoa Hồng x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Linh Hồn Hoa Hồng x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Thánh Nữ Ngọt Ngào
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Thánh Nữ Ngọt Ngào
Thánh Nữ Ngọt Ngào
Khi Linh Hồn Hoa Hồng nhận được Skin: ATK +800, HP +20000 Kem và bánh ngọt tan chảy một cách tuyệt diệu.800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Linh Hồn Hoa Hồng + Tôn Sư Kiếm Cổ + Sứ Thần Bướm + Unknown + Unknown + Unknown + Unknown + Unknown
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Đài Trí Tuệ
Đài Trí Tuệ
Thông Báo Tướng Thưởng
Các quy tắc tại Đài Trí Tuệ không nghiêm khắc như Đỉnh Công Lý, cũng không đơn giản như Viện Tri Thức. Nơi này thường đảm nhận vai trò điều hành. Anh hùng trong Đài Trí Tuệ rất vui khi biết rằng Đỉnh Công Lý và Viện Tri Thức đều đang tham gia cuộc chiến chống lại Quân đoàn hủy diệt. Cả hai bên đã bước ra khỏi ý nghĩ cố hữu để đi đến cùng một quyết định. Có lẽ cuộc chiến này là cơ hội để thay đổi các định chế tồn tại lâu nay. 2 Unknown - Unknown x 4
Thông Báo
Gai Leo Hồng
Gai Leo Hồng
Nở rộ hoàn hảo. Vẻ đẹp của nó vượt trội hơn vô số hoa hồng khác ở Narcia.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
1
1
0
0
0
0
2
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
6
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
10
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3

Đặc Tính

1
0
0
1
6
4
4

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép