Tướng: Sứ Thần Bướm

Sứ Thần Bướm

Sứ Thần Bướm Sứ Thần Bướm Sứ Thần Bướm

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:10500
Tấn công Tấn công:34000
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1500
Di Chuyển Di Chuyển:320
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:8
Chính xác Chính xác:201
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Thần TựOKHãy chọn tài năngHóa Bướm
Sâu bướm tin rằng mình sẽ biến thành một thực thể mạnh mẽ hơn. Sau khi thoát ra khỏi cái kén, cô đã thực sự biến thành một linh hồn bướm. Với niềm tin biến hóa mãnh liệt, cô quyết tâm đột phá, không chỉ cho bản thân mà còn cho những người khác.
  • Hóa Bướm
  • Tôtem Thần
  • Sứ Thần Bướm
  • Sứ Thần Bướm Tiến hóa 1
  • Sứ Thần Bướm Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 20% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch. Tăng 20% Thiệt hại CRIT của 6 Tướng đồng minh trong 4 giây và trong 4 giây này, mỗi 0.5 giây, giúp mỗi Tướng này loại bỏ 5 Năng lượng từ 1 Tướng địch xung quanh. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch với Câm lặng và mỗi lần bị tấn công chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi máu của cô ấy dưới 60%, trong 2 giây, mỗi 0.5 giây, cô hồi máu 5% thuộc Máu tối đa của bản thân. (Nghỉ: 2 giây.))
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 25% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch. Tăng 25% Thiệt hại CRIT của 6 Tướng đồng minh trong 4 giây và trong 4 giây này, mỗi 0.5 giây, giúp mỗi Tướng này loại bỏ 5 Năng lượng từ 1 Tướng địch xung quanh. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch với Câm lặng và mỗi lần bị tấn công chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi máu của cô ấy dưới 60%, trong 2 giây, mỗi 0.5 giây, cô hồi máu 5% thuộc Máu tối đa của bản thân. (Nghỉ: 2 giây.))
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 30% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch. Tăng 30% Thiệt hại CRIT của 6 Tướng đồng minh trong 4 giây và trong 4 giây này, mỗi 0.5 giây, giúp mỗi Tướng này loại bỏ 5 Năng lượng từ 1 Tướng địch xung quanh. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch với Câm lặng và mỗi lần bị tấn công chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi máu của cô ấy dưới 60%, trong 2 giây, mỗi 0.5 giây, cô hồi máu 5% thuộc Máu tối đa của bản thân. (Nghỉ: 2 giây.))
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 35% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch. Tăng 35% Thiệt hại CRIT của 6 Tướng đồng minh trong 4 giây và trong 4 giây này, mỗi 0.5 giây, giúp mỗi Tướng này loại bỏ 10 Năng lượng từ 1 Tướng địch xung quanh. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch với Câm lặng và mỗi lần bị tấn công chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi máu của cô ấy dưới 60%, trong 2 giây, mỗi 0.5 giây, cô hồi máu 5% thuộc Máu tối đa của bản thân. (Nghỉ: 2 giây.))
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 520% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 40% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch. Tăng 40% Thiệt hại CRIT của 6 Tướng đồng minh trong 4 giây và trong 4 giây này, mỗi 0.5 giây, giúp mỗi Tướng này loại bỏ 10 Năng lượng từ 1 Tướng địch xung quanh. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch với Câm lặng và mỗi lần bị tấn công chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi máu của cô ấy dưới 60%, trong 2 giây, mỗi 0.5 giây, cô hồi máu 5% thuộc Máu tối đa của bản thân. (Nghỉ: 2 giây.))
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 640% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 46% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch. Tăng 46% Thiệt hại CRIT của 6 Tướng đồng minh trong 4 giây và trong 4 giây này, mỗi 0.5 giây, giúp mỗi Tướng này loại bỏ 10 Năng lượng từ 1 Tướng địch xung quanh. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch với Câm lặng và mỗi lần bị tấn công chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi máu của cô ấy dưới 60%, trong 2 giây, mỗi 0.5 giây, cô hồi máu 5% thuộc Máu tối đa của bản thân. (Nghỉ: 2 giây.))
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 760% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 52% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch. Tăng 52% Thiệt hại CRIT của 6 Tướng đồng minh trong 4 giây và trong 4 giây này, mỗi 0.5 giây, giúp mỗi Tướng này loại bỏ 15 Năng lượng từ 1 Tướng địch xung quanh. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch với Câm lặng và mỗi lần bị tấn công chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi máu của cô ấy dưới 60%, trong 2 giây, mỗi 0.5 giây, cô hồi máu 5% thuộc Máu tối đa của bản thân. (Nghỉ: 2 giây.))
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 890% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 58% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch. Tăng 58% Thiệt hại CRIT của 6 Tướng đồng minh trong 4 giây và trong 4 giây này, mỗi 0.5 giây, giúp mỗi Tướng này loại bỏ 15 Năng lượng từ 1 Tướng địch xung quanh. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch với Câm lặng và mỗi lần bị tấn công chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi máu của cô ấy dưới 60%, trong 2 giây, mỗi 0.5 giây, cô hồi máu 5% thuộc Máu tối đa của bản thân. (Nghỉ: 2 giây.))
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 1030% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 64% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch. Tăng 64% Thiệt hại CRIT của 6 Tướng đồng minh trong 4 giây và trong 4 giây này, mỗi 0.5 giây, giúp mỗi Tướng này loại bỏ 15 Năng lượng từ 1 Tướng địch xung quanh. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch với Câm lặng và mỗi lần bị tấn công chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi máu của cô ấy dưới 60%, trong 2 giây, mỗi 0.5 giây, cô hồi máu 5% thuộc Máu tối đa của bản thân. (Nghỉ: 2 giây.))
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 1180% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 70% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch. Tăng 70% Thiệt hại CRIT của 6 Tướng đồng minh trong 4 giây và trong 4 giây này, mỗi 0.5 giây, giúp mỗi Tướng này loại bỏ 20 Năng lượng từ 1 Tướng địch xung quanh. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch với Câm lặng và mỗi lần bị tấn công chỉ chịu tối đa 40,000 thiệt hại. Khi máu của cô ấy dưới 60%, trong 2 giây, mỗi 0.5 giây, cô hồi máu 5% thuộc Máu tối đa của bản thân. (Nghỉ: 2 giây.))
CấpThông Báo
1Gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 20% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch.
2Gây 200% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 25% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch.
3Gây 300% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 30% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch.
4Gây 400% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 35% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch.
5Gây 520% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 40% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch.
6Gây 640% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 46% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch.
7Gây 760% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 52% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch.
8Gây 890% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 58% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch.
9Gây 1030% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 64% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch.
10Gây 1180% thiệt hại tấn công cơ bản cho mỗi mục tiêu trên đường thẳng phía trước. Trong 4 giây, tăng 70% thiệt hại phải chịu và giảm đáng kể Chống CRIT của địch.
Sứ Thần Bướm
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1105003403206
21083035632011
31116037232017
41149038832023
51182040432028
61215042032034
71248043632040
81281045232045
91314046832051
101347048432057
111380050032062
121413051632068
131446053232074
141479054832079
151512056432085
161545058032091
171578059632097
1816110612320102
1916440628320108
2016770644320114
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
27270984325114
21276001000325120
22279301016325126
23282601032325131
24285901048325137
25289201064325143
26292501080325148
27295801096325154
28299101112325160
29302401128325165
30305701144325171
31309001160325177
32312301176325183
33315601192325188
34318901208325194
35322201224325200
36325501240325205
37328801256325211
38332101272325217
39335401288325223
40338701304325228
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
443701644330229
41447001660330235
42450301676330241
43453601692330247
44456901708330252
45460201724330258
46463501740330264
47466801756330269
48470101772330275
49473401788330281
50476701804330287
51480001820330292
52483301836330298
53486601852330304
54489901868330310
55493201884330315
56496501900330321
57499801916330327
58503101932330333
59506401948330338
60509701964330344
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
614702304335346
61618002320335351
62621302336335357
63624602352335363
64627902368335369
65631202384335374
66634502400335380
67637802416335386
68641102432335392
69644402448335398
70647702464335403
71651002480335409
72654302496335415
73657602512335421
74660902528335426
75664202544335432
76667502560335438
77670802576335444
78674102592335449
79677402608335455
80680702624335461
Sứ Thần Bướm
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1005
20010
30016
40021
50026
60031
70036
80042
90047
100052
110057
120062
130068
140073
150078
160083
170088
180094
190099
2000104
2100109
2200114
2300120
2400125
2500130
2600135
2700140
2800146
2900151
3000156
3100161
3200166
3300172
3400177
3500182
3600187
3700192
3800198
3900203
4000208
4100213
4200218
4300224
4400229
4500234
4600239
4700244
4800250
4900255
5000260
5100265
5200270
5300276
5400281
5500286
5600291
5700296
5800302
5900307
6000312
6100317
6200322
6300328
6400333
6500338
6600343
6700348
6800354
6900359
7000364
7100369
7200374
7300380
7400385
7500390
7600395
7700400
7800406
7900411
8000416
Sứ Thần Bướm
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Sứ Thần Bướm x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Sứ Thần Bướm x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Sứ Thần Bướm x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Sứ Thần Bướm x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Sứ Thần Bướm x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Xạ Thủ Trăng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Xạ Thủ Trăng
Xạ Thủ Trăng
Khi Sứ Thần Bướm nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10,000 Thợ săn của bóng đêm. Cô kéo căng cung, bắn ra vầng trăng lưỡi liềm.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Sứ Thần Bướm + Tôn Sư Kiếm Cổ + Linh Hồn Hoa Hồng + Unknown + Unknown + Unknown + Unknown + Unknown
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Đài Trí Tuệ
Đài Trí Tuệ
Thông Báo Tướng Thưởng
Các quy tắc tại Đài Trí Tuệ không nghiêm khắc như Đỉnh Công Lý, cũng không đơn giản như Viện Tri Thức. Nơi này thường đảm nhận vai trò điều hành. Anh hùng trong Đài Trí Tuệ rất vui khi biết rằng Đỉnh Công Lý và Viện Tri Thức đều đang tham gia cuộc chiến chống lại Quân đoàn hủy diệt. Cả hai bên đã bước ra khỏi ý nghĩ cố hữu để đi đến cùng một quyết định. Có lẽ cuộc chiến này là cơ hội để thay đổi các định chế tồn tại lâu nay. 2 Unknown - Unknown x 4
Thông Báo
Cung Rừng Xanh
Cung Rừng Xanh
Chiếc cung được các tinh linh rừng tặng cho Sứ Thần Bướm tượng trưng tình hữu nghị giữa rừng xanh và Đài Trí Tuệ.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
8
1
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
6
0

Bài

0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
12
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
16
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
13
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
1
0
0
0
4
0
0
0
1
0
0
3

Đặc Tính

0
0
1
0
0
19
2

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép