Tướng: Thần Tế

Thần Tế

Thần Tế

Tính năng:

Thường
Máu Máu:1800
Tấn công Tấn công:120
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1500
Di Chuyển Di Chuyển:150
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:8
Chính xác Chính xác:110
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúHãy chọn tài năngNguyền Rủa
Mặc dù là một đứa trẻ bởi bình thường, Shaman là thủ lĩnh đặc biệt của một bộ lạc phù thủy bí ẩn. Sở thích của anh là nguyền rủa người khác. "Mặt nạ của tôi đẹp không?"
  • Nguyền Rủa
  • Tôtem Thần
  • Thần Tế
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường
1/15---39
Giảm 25% Sức tấn công của mục tiêu trong 6 giây.
2/151500 (75 Ấn)78
Giảm 35% Sức tấn công của mục tiêu trong 6 giây.
3/157500 (375 Ấn)117
Giảm 42% Sức tấn công của mục tiêu trong 6 giây.
4/1522500 (1125 Ấn)156
Giảm 44% Sức tấn công của mục tiêu trong 7 giây.
5/1552500 (2625 Ấn)195
Giảm 48% Sức tấn công của mục tiêu trong 7 giây.
6/1590000 (4500 Ấn)234
Giảm 52% Sức tấn công của mục tiêu trong 7 giây.
7/15150000 (7500 Ấn)273
Giảm 54%Sức tấn công của mục tiêu trong 8 giây.
8/15375000 (18750 Ấn)312
Giảm 57% Sức tấn công của mục tiêu trong 8 giây.
9/15600000 (30000 Ấn)351
Giảm 60% Sức tấn công của mục tiêu trong 8 giây.
10/151200000 (60000 Ấn)390
Giảm 63% Sức tấn công của mục tiêu trong 8 giây.
CấpThông Báo
1Giảm 25% Sức tấn công của mục tiêu trong 6 giây.
2Giảm 35% Sức tấn công của mục tiêu trong 6 giây.
3Giảm 42% Sức tấn công của mục tiêu trong 6 giây.
4Giảm 44% Sức tấn công của mục tiêu trong 7 giây.
5Giảm 48% Sức tấn công của mục tiêu trong 7 giây.
6Giảm 52% Sức tấn công của mục tiêu trong 7 giây.
7Giảm 54%Sức tấn công của mục tiêu trong 8 giây.
8Giảm 57% Sức tấn công của mục tiêu trong 8 giây.
9Giảm 60% Sức tấn công của mục tiêu trong 8 giây.
10Giảm 63% Sức tấn công của mục tiêu trong 8 giây.
Thần Tế
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
118001201503
218901261506
3198013215010
4207013815013
5216014415016
6225015015019
7234015615023
8243016215026
9252016815029
10261017415032
11270018015036
12279018615039
13288019215042
14297019815045
15306020415049
16315021015052
17324021615055
18333022215058
19342022815061
20351023415065
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
531035415565
21540036015568
22549036615572
23558037215575
24567037815578
25576038415582
26585039015585
27594039615588
28603040215591
29612040815595
30621041415598
316300420155101
326390426155104
336480432155108
346570438155111
356660444155114
366750450155117
376840456155121
386930462155124
397020468155127
407110474155130
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
8910594160132
419000600160135
429090606160138
439180612160141
449270618160145
459360624160148
469450630160151
479540636160155
489630642160158
499720648160161
509810654160164
519900660160168
529990666160171
5310080672160174
5410170678160178
5510260684160181
5610350690160184
5710440696160187
5810530702160191
5910620708160194
6010710714160197
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
12510834165199
6112600840165202
6212690846165206
6312780852165209
6412870858165212
6512960864165216
6613050870165219
6713140876165222
6813230882165226
6913320888165229
7013410894165232
7113500900165235
7213590906165239
7313680912165242
7413770918165245
7513860924165249
7613950930165252
7714040936165255
7814130942165259
7914220948165262
8014310954165265
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công330
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
3600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
31000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 5
31500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
101900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
32200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
32700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
33100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
33600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
104000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
54500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
55100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
55600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 5
56200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
146800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
57400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
Unknown - Unknown x 5
Thần Tế x 1 / Unknown - Unknown x 559500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
2310500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
611700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
613000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
614400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 5
615900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
1817500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
620000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
621600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
623200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
624800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1826400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
728000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
729600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
731200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 1
732800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
2234400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
736000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
737600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
739200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 4
Thần Tế x 2 / Unknown - Unknown x 10740800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
3641100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
942200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
942500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
2642900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
944300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
2644600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1046000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
3046400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1046700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 5
Thần Tế x 4 / Unknown - Unknown x 201047800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
4948200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1148600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1150000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
3450600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1152600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1153400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
3454200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1355100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1356000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1357000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1358000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
3859100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1360200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1361400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1362600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
Thần Tế x 6 / Unknown - Unknown x 301363800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
6264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1464800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1466300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
4366800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1468300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1468800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
4369400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1671200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1671800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
4772400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1674200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 6
Thần Tế x 8 / Unknown - Unknown x 401674800
100Khả năng 15 Cấp750

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Làng Vu Tộc
Làng Vu Tộc
Thông Báo Tướng Thưởng
Sự thần bí đã mang lại tai họa diệt vong cho Bộ Tộc Vu Sư. Và trong lúc họ sắp phải hứng chịu sự hủy diệt chưa từng có thì Medusa đã quyết định đánh đổi sinh mạng để dùng một lời nguyền bị cấm trong vu thuật và tử chiến với những kẻ xâm lược. 2 Unknown - Unknown x 4
Nhưng lời nguyền đã không tước đoạt sinh mạng mà lấy đi vẻ đẹp của Medusa, đồng thời còn ban cho sức mạnh của những linh hồn vu tộc đã mất. Nàng đã tập hợp và thuyết phục được họ chấn hưng lại Bộ lạc. 4 Unknown - Unknown x 5
Và Xà Nữ đã vô tình phát hiện ra sự thật đằng sau sự yên bình của Bộ Tộc không đơn thuần như bề ngoài của nó. Nàng đã bí mật phá vỡ nhiều âm mưu và phơi bày sự thật cho những sinh linh vẫn còn ảo tưởng về bộ tộc của họ. Liệu vận mệnh của bộ tộc có được thay đổi bởi một người ngoại đạo. 6 Unknown - Unknown x 3
Thần Tế + Vu Sĩ Độc + Kẻ Cuồng Bạo + Tiến Sĩ Độc + Chủ Tế Quỷ + Medusa + Độc Nhãn + Xà Nữ

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

2
0
1
0
0
1
5

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 390 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép