Tướng: Người Tuyết

Người Tuyết

Người Tuyết Người Tuyết

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:20002840054400
Tấn công Tấn công:21517332913
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:100010001000
Di Chuyển Di Chuyển:150165165
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:444
Chính xác Chính xác:161204296
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảHãy chọn tài năngNém Tuyết
Ông già cô độc tạo nên búp bê bé bỏng này để có bạn đồng hành. Nhưng một ngày, khi đang bận rộn với con hươu của mình, một Người tuyết khổng lồ lén lút trốn đi trên chiếc xe trượt tuyết...
  • Ném Tuyết
  • Tôtem Thần
  • Người Tuyết
  • Người Tuyết Tiến hóa 1
  • Người Tuyết Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây ra 75% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 10% trong 5 giây.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây ra 100% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 15% trong 5 giây.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây ra 125% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 20% trong 5 giây.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây ra 150% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 25% trong 5 giây.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây ra 175% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 30% trong 5 giây.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây ra 200% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 35% trong 5 giây.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây ra 225% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 40% trong 5 giây.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây ra 250% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 45% trong 5 giây.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây ra 275% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 50% trong 5 giây.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây ra 300% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 55% trong 5 giây.
CấpThông Báo
1Gây ra 75% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 10% trong 5 giây.
2Gây ra 100% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 15% trong 5 giây.
3Gây ra 125% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 20% trong 5 giây.
4Gây ra 150% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 25% trong 5 giây.
5Gây ra 175% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 30% trong 5 giây.
6Gây ra 200% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 35% trong 5 giây.
7Gây ra 225% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 40% trong 5 giây.
8Gây ra 250% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 45% trong 5 giây.
9Gây ra 275% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 50% trong 5 giây.
10Gây ra 300% Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 4 giây cho 1 quân địch đứng gần và làm chậm 55% trong 5 giây.
Người Tuyết
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
120002151505
221002251509
3220023515014
4230024515019
5240025515024
6250026515028
7260027515033
8270028515038
9280029515043
10290030515047
11300031515052
12310032515057
13320033515062
14330034515066
15340035515071
16350036515076
17360037515080
18370038515085
19380039515090
20390040515095
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
590062015595
216000630155100
226100640155105
236200650155110
246300660155114
256400670155119
266500680155124
276600690155129
286700700155133
296800710155138
306900720155143
317000730155148
327100740155152
337200750155157
347300760155162
357400770155167
367500780155171
377600790155176
387700800155181
397800810155186
407900820155190
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
99001035160192
41100001045160196
42101001055160201
43102001065160206
44103001075160211
45104001085160216
46105001095160220
47106001105160225
48107001115160230
49108001125160235
50109001135160239
51110001145160244
52111001155160249
53112001165160254
54113001175160259
55114001185160263
56115001195160268
57116001205160273
58117001215160278
59118001225160283
60119001235160287
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
139001450165289
61140001460165294
62141001470165299
63142001480165303
64143001490165308
65144001500165313
66145001510165318
67146001520165323
68147001530165328
69148001540165332
70149001550165337
71150001560165342
72151001570165347
73152001580165352
74153001590165356
75154001600165361
76155001610165366
77156001620165371
78157001630165376
79158001640165381
80159001650165385
Người Tuyết
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
12840017331656
228550174316512
328700175316518
428850176316524
529000177316531
629150178316537
729300179316543
829450180316549
929600181316555
1029750182316561
1129900183316567
1230050184316573
1330200185316580
1430350186316586
1530500187316592
1630650188316598
17308001893165104
18309501903165110
19311001913165116
20312501923165122
21314001933165128
22315501943165135
23317001953165141
24318501963165147
25320001973165153
26321501983165159
27323001993165165
28324502003165171
29326002013165177
30327502023165184
31329002033165190
32330502043165196
33332002053165202
34333502063165208
35335002073165214
36336502083165220
37338002093165226
38339502103165232
39341002113165239
40342502123165245
41344002133165251
42345502143165257
43347002153165263
44348502163165269
45350002173165275
46351502183165281
47353002193165287
48354502203165294
49356002213165300
50357502223165306
51359002233165312
52360502243165318
53362002253165324
54363502263165330
55365002273165336
56366502283165343
57368002293165349
58369502303165355
59371002313165361
60372502323165367
61374002333165373
62375502343165379
63377002353165385
64378502363165391
65380002373165398
66381502383165404
67383002393165410
68384502403165416
69386002413165422
70387502423165428
71389002433165434
72390502443165440
73392002453165447
74393502463165453
75395002473165459
76396502483165465
77398002493165471
78399502503165477
79401002513165483
80402502523165489
Người Tuyết
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
16000035151657
260225352516515
360450353516522
460675354516530
560900355516537
661125356516545
761350357516552
861575358516559
961800359516567
1062025360516574
1162250361516582
1262475362516589
1362700363516596
14629253645165104
15631503655165111
16633753665165119
17636003675165126
18638253685165134
19640503695165141
20642753705165148
21645003715165156
22647253725165163
23649503735165171
24651753745165178
25654003755165185
26656253765165193
27658503775165200
28660753785165208
29663003795165215
30665253805165223
31667503815165230
32669753825165237
33672003835165245
34674253845165252
35676503855165260
36678753865165267
37681003875165274
38683253885165282
39685503895165289
40687753905165297
41690003915165304
42692253925165312
43694503935165319
44696753945165326
45699003955165334
46701253965165341
47703503975165349
48705753985165356
49708003995165363
50710254005165371
51712504015165378
52714754025165386
53717004035165393
54719254045165401
55721504055165408
56723754065165415
57726004075165423
58728254085165430
59730504095165438
60732754105165445
61735004115165452
62737254125165460
63739504135165467
64741754145165475
65744004155165482
66746254165165490
67748504175165497
68750754185165504
69753004195165512
70755254205165519
71757504215165527
72759754225165534
73762004235165541
74764254245165549
75766504255165556
76768754265165564
77771004275165571
78773254285165579
79775504295165586
80777754305165593
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Người Tuyết x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Người Tuyết x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Người Tuyết x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Người Tuyết x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Người Tuyết x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đảo Cầu Vồng
Đảo Cầu Vồng
Thông Báo Tướng Thưởng
Một vùng đất đầy những tia nắng ấm áp và bãi biển nên thơ. Tương truyền những cư dân đầu tiên của vùng đất này đã phải vượt qua vô số khó khăn mới có thể tìm ra được ốc đảo thiên đường này giữa đại dương. 2 Unknown - Unknown x 4
Cũng như tổ tiên của họ, những cư dân của nơi này luôn tìm kiếm một cuộc sống tự do và vô ưu. Thiên đường này dần dần hấp dẫn rất nhiều vị khách đến khám phá, có thể là muốn tìm kiếm sự bí ẩn của hòn đảo này, hay đơn giản chỉ là muốn tận hưởng một cuộc sống yên bình. 4 Unknown - Unknown x 5
Các cuộc chiến nổ ra trên vùng đất Narcia dường như không thể ảnh hưởng cuộc sống vô tư vô ưu của cư dân trên đảo. Nhưng không có điều gì là tuyệt đối cho đến khi những cơn sóng dữ làm trọng thương và đánh dạt cả Thủy Thần lên đảo, lúc này thì không ai có thể phủ nhận sự bình yên sẽ bị phá vỡ. Cư dân trên Đảo Cầu Vồng đã bắt đầu nâng cao sự cảnh giác. 6 Unknown - Unknown x 3
Người Tuyết + Rồng Tu Hành + Nick Hạt Tiêu + Đội Phá Đảo + Ông già Nổ + Thủy Thần + Sắc Quỷ + Kình Ngư
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Ký Sinh
Ký Sinh
Chiếc khăn này có được sức mạnh đặc biệt khi ông già Noel đặt nó dưới cây phép thuật.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
0
6
0
0
0
1
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
3
1
0
0
0
0
0
0
1
0
4
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
7
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
2
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
1
6
0
1
3

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép