Tướng: Diêm Vương

Diêm Vương

Diêm Vương Diêm Vương

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:18002656050960
Tấn công Tấn công:20016402744
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:800800800
Di Chuyển Di Chuyển:280310310
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:666
Chính xác Chính xác:157198284
Tránh né Tránh né:250025002500
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảTiếp SứcHãy chọn tài năngDiệt Hồn
Nhanh một cách bất ngờ, linh hồn chưa chết này đã phát điên hàng thế kỷ nay vì suốt ngày bị kéo râu. Anh ta, thực sự là, muốn cạo râu chết đi được.
  • Diệt Hồn
  • Tôtem Thần
  • Diêm Vương
  • Diêm Vương Tiến hóa 1
  • Diêm Vương Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây TH bằng 80% TC lên 1 đối thủ bất kỳ, giảm 15 Năng lượng của kẻ đó. Tướng có Tiếp sức cấp 5 và hồi năng lượng nhanh.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây TH bằng 90% TC lên 1 đối thủ bất kỳ, giảm 18 Năng lượng của kẻ đó. Tướng có Tiếp sức cấp 5 và hồi năng lượng nhanh.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây TH bằng 100% TC lên 1 đối thủ bất kỳ, giảm 21 Năng lượng của kẻ đó. Tướng có Tiếp sức cấp 5 và hồi năng lượng nhanh.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây TH bằng 110% TC lên 1 đối thủ bất kỳ, giảm 24 Năng lượng của kẻ đó. Tướng có Tiếp sức cấp 5 và hồi năng lượng nhanh.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây TH bằng 120% TC lên 1 đối thủ bất kỳ, giảm 27 Năng lượng của kẻ đó. Tướng có Tiếp sức cấp 5 và hồi năng lượng nhanh.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây TH bằng 130% TC lên 1 đối thủ bất kỳ, giảm 30 Năng lượng của kẻ đó. Tướng có Tiếp sức cấp 5 và hồi năng lượng nhanh.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây TH bằng 140% TC lên 1 đối thủ bất kỳ, giảm 33 Năng lượng của kẻ đó. Tướng có Tiếp sức cấp 5 và hồi năng lượng nhanh.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây TH bằng 150% TC lên 1 đối thủ bất kỳ, giảm 36 Năng lượng của kẻ đó. Tướng có Tiếp sức cấp 5 và hồi năng lượng nhanh.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây TH bằng 160% TC lên 1 đối thủ bất kỳ, giảm 39 Năng lượng của kẻ đó. Tướng có Tiếp sức cấp 5 và hồi năng lượng nhanh.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây TH bằng 170% TC lên 1 đối thủ bất kỳ, giảm 42 Năng lượng của kẻ đó. Tướng có Tiếp sức cấp 5 và hồi năng lượng nhanh.
CấpThông Báo
1Gây TH bằng 80% TC lên 1 đối thủ bất kỳ và giảm 15 Năng lượng.
2Gây TH bằng 90% TC lên 1 đối thủ bất kỳ và giảm 18 Năng lượng.
3Gây TH bằng 100% TC lên 1 đối thủ bất kỳ và giảm 21 Năng lượng.
4Gây TH bằng 110% TC lên 1 đối thủ bất kỳ và giảm 24 Năng lượng.
5Gây TH bằng 120% TC lên 1 đối thủ bất kỳ và giảm 27 Năng lượng.
6Gây TH bằng 130% TC lên 1 đối thủ bất kỳ và giảm 30 Năng lượng.
7Gây TH bằng 140% TC lên 1 đối thủ bất kỳ và giảm 33 Năng lượng.
8Gây TH bằng 150% TC lên 1 đối thủ bất kỳ và giảm 36 Năng lượng.
9Gây TH bằng 160% TC lên 1 đối thủ bất kỳ và giảm 39 Năng lượng.
10Gây TH bằng 170% TC lên 1 đối thủ bất kỳ và giảm 42 Năng lượng.
Diêm Vương
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
118002002805
2190021028011
3200022028016
4210023028022
5220024028027
6230025028033
7240026028038
8250027028044
9260028028049
10270029028055
11280030028060
12290031028065
13300032028071
14310033028076
15320034028082
16330035028087
17340036028093
18350037028098
193600380280104
203700390280109
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
5500590290110
215600600290116
225700610290121
235800620290127
245900630290132
256000640290138
266100650290143
276200660290149
286300670290154
296400680290160
306500690290165
316600700290171
326700710290176
336800720290182
346900730290187
357000740290193
367100750290198
377200760290204
387300770290209
397400780290215
407500790290220
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
9300990300223
4194001000300228
4295001010300234
4396001020300239
4497001030300245
4598001040300251
4699001050300256
47100001060300262
48101001070300267
49102001080300273
50103001090300278
51104001100300284
52105001110300289
53106001120300295
54107001130300301
55108001140300306
56109001150300312
57110001160300317
58111001170300323
59112001180300328
60113001190300334
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
131001390310337
61132001400310343
62133001410310349
63134001420310354
64135001430310360
65136001440310365
66137001450310371
67138001460310377
68139001470310382
69140001480310388
70141001490310394
71142001500310399
72143001510310405
73144001520310410
74145001530310416
75146001540310422
76147001550310427
77148001560310433
78149001570310439
79150001580310444
80151001590310450
Diêm Vương
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
12656016403107
226710165031014
326860166031021
427010167031028
527160168031035
627310169031042
727460170031048
827610171031055
927760172031062
1027910173031069
1128060174031076
1228210175031083
1328360176031090
1428510177031097
15286601780310104
16288101790310111
17289601800310118
18291101810310125
19292601820310132
20294101830310138
21295601840310145
22297101850310152
23298601860310159
24300101870310166
25301601880310173
26303101890310180
27304601900310187
28306101910310194
29307601920310201
30309101930310208
31310601940310215
32312101950310222
33313601960310228
34315101970310235
35316601980310242
36318101990310249
37319602000310256
38321102010310263
39322602020310270
40324102030310277
41325602040310284
42327102050310291
43328602060310298
44330102070310305
45331602080310312
46333102090310318
47334602100310325
48336102110310332
49337602120310339
50339102130310346
51340602140310353
52342102150310360
53343602160310367
54345102170310374
55346602180310381
56348102190310388
57349602200310395
58351102210310401
59352602220310408
60354102230310415
61355602240310422
62357102250310429
63358602260310436
64360102270310443
65361602280310450
66363102290310457
67364602300310464
68366102310310471
69367602320310478
70369102330310485
71370602340310491
72372102350310498
73373602360310505
74375102370310512
75376602380310519
76378102390310526
77379602400310533
78381102410310540
79382602420310547
80384102430310554
Diêm Vương
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15600033043108
256225331431016
356450332431025
456675333431033
556900334431041
657125335431049
757350336431058
857575337431066
957800338431074
1058025339431082
1158250340431090
1258475341431099
13587003424310107
14589253434310115
15591503444310123
16593753454310132
17596003464310140
18598253474310148
19600503484310156
20602753494310164
21605003504310173
22607253514310181
23609503524310189
24611753534310197
25614003544310206
26616253554310214
27618503564310222
28620753574310230
29623003584310238
30625253594310247
31627503604310255
32629753614310263
33632003624310271
34634253634310280
35636503644310288
36638753654310296
37641003664310304
38643253674310312
39645503684310321
40647753694310329
41650003704310337
42652253714310345
43654503724310354
44656753734310362
45659003744310370
46661253754310378
47663503764310386
48665753774310395
49668003784310403
50670253794310411
51672503804310419
52674753814310428
53677003824310436
54679253834310444
55681503844310452
56683753854310460
57686003864310469
58688253874310477
59690503884310485
60692753894310493
61695003904310502
62697253914310510
63699503924310518
64701753934310526
65704003944310534
66706253954310543
67708503964310551
68710753974310559
69713003984310567
70715253994310576
71717504004310584
72719754014310592
73722004024310600
74724254034310608
75726504044310617
76728754054310625
77731004064310633
78733254074310641
79735504084310650
80737754094310658
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Diêm Vương x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Diêm Vương x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Diêm Vương x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Diêm Vương x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Diêm Vương x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Thần Đèn
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Thần Đèn
Thần Đèn
Khi Diêm Vương nhận được Skin: HP +50000, CRIT +120 Ta đã từng muốn thoát khỏi cây đèn. Nhưng bây giờ chỉ muốn trở về chốn bình yên đó.50000 Máu
120 CRIT
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 50000 120 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Thánh Địa
Thánh Địa
Thông Báo Tướng Thưởng
Thánh Địa đã đi vào huyền thoại nhờ nguồn pha lê vô tận canh gác bởi những quái vô cùng nguy hiểm. 2 Unknown - Unknown x 4
Dù là sứ giả của Thánh Địa nhưng Linh Hồn Sư nhận thấy sự tàn khốc của cuộc chiến giữa Chính và Tà. Và ngài quyết định mở lối cho các linh hồn rời khỏi chiến trường trở về chốn Thánh Địa vốn có. 4 Unknown - Unknown x 5
Thánh Địa vẫn còn nằm trong bóng tối nếu không có cơn thịnh nộ của Lưỡng Long thấp sáng. Quý Cô Leo được lệnh của Thần Sấm đến trợ giúp cư dân tại đây, góp phần cho một nền hòa bình chung. 6 Unknown - Unknown x 3
Diêm Vương + Ma Trơi + Quý Cô Leo + Lưỡng Long + Linh Hồn Sư + Pháp Sư Vũ Trụ + Ma Sư Hắc Ám + Phù Thủy Tuyết
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
U Linh
U Linh
Những linh hồn hòa vào quanh vương miện và duy trì một sự cân bằng.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
1
0
0
0
0
11
0
0
2
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
1
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
3
2
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0

Kỹ Năng

0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
4
2
1
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
1
0
13

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 20000 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép