Tướng: Dũng Sĩ Tê Giác

Dũng Sĩ Tê Giác

Dũng Sĩ Tê Giác Dũng Sĩ Tê Giác

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:480064160122560
Tấn công Tấn công:21017022857
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:120012001200
Di Chuyển Di Chuyển:315330330
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:333
Chính xác Chính xác:160204296
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:650650650
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúHỏa QuangHãy chọn tài năngCuồng Nộ
Với tính khí nóng nảy, Dũng Sĩ Tê Giác sẽ giẫm nát bất kỳ ai cản đường hắn. Tốt nhất là tránh thật xa sinh vật đáng sợ này đặc biệt là chiếc búa và sừng của hắn …
  • Cuồng Nộ
  • Tôtem Thần
  • Dũng Sĩ Tê Giác
  • Dũng Sĩ Tê Giác Tiến hóa 1
  • Dũng Sĩ Tê Giác Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 60% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 420% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 18 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng).
2/152000 (100 Ấn)117156195
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 70% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 540% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 21 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng).
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 80% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 660% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 24 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng).
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 95% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 780% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 27 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng).
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 110% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 900% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 30 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng).
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 125% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 1020% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 33 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng).
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 145% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 1140% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 37 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng).
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 165% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 1260% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 41 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng).
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 185% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 1380% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 45 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng).
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 210% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 1500% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 50 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng).
CấpThông Báo
1Gây 420% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 18 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng.
2Gây 540% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 21 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng.
3Gây 660% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 24 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng.
4Gây 780% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 27 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng.
5Gây 900% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 30 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng.
6Gây 1020% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 33 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng.
7Gây 1140% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 37 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng.
8Gây 1260% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 41 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng.
9Gây 1380% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 45 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng.
10Gây 1500% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 50 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng.
Dũng Sĩ Tê Giác
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
148002103156
2500022031511
3520023031517
4540024031523
5560025031528
6580026031534
7600027031540
8620028031545
9640029031551
10660030031557
11680031031562
12700032031568
13720033031573
14740034031579
15760035031585
16780036031590
17800037031596
188200380315102
198400390315107
208600400315113
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
13400610320114
2113600620320119
2213800630320125
2314000640320131
2414200650320136
2514400660320142
2614600670320148
2714800680320153
2815000690320159
2915200700320165
3015400710320170
3115600720320176
3215800730320182
3316000740320187
3416200750320193
3516400760320199
3616600770320204
3716800780320210
3817000790320216
3917200800320221
4017400810320227
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
222001020325228
41224001030325234
42226001040325240
43228001050325245
44230001060325251
45232001070325257
46234001080325262
47236001090325268
48238001100325274
49240001110325280
50242001120325285
51244001130325291
52246001140325297
53248001150325302
54250001160325308
55252001170325314
56254001180325320
57256001190325325
58258001200325331
59260001210325337
60262001220325342
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
310001430330344
61312001440330350
62314001450330355
63316001460330361
64318001470330367
65320001480330373
66322001490330378
67324001500330384
68326001510330390
69328001520330396
70330001530330401
71332001540330407
72334001550330413
73336001560330419
74338001570330424
75340001580330430
76342001590330436
77344001600330441
78346001610330447
79348001620330453
80350001630330459
Dũng Sĩ Tê Giác
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
16416017023307
264360171233014
364560172233021
464760173233028
564960174233035
665160175233042
765360176233049
865560177233056
965760178233063
1065960179233070
1166160180233077
1266360181233084
1366560182233091
1466760183233098
15669601842330106
16671601852330113
17673601862330120
18675601872330127
19677601882330134
20679601892330141
21681601902330148
22683601912330155
23685601922330162
24687601932330169
25689601942330176
26691601952330183
27693601962330190
28695601972330197
29697601982330204
30699601992330211
31701602002330218
32703602012330225
33705602022330232
34707602032330239
35709602042330246
36711602052330253
37713602062330260
38715602072330267
39717602082330274
40719602092330281
41721602102330288
42723602112330295
43725602122330302
44727602132330309
45729602142330317
46731602152330324
47733602162330331
48735602172330338
49737602182330345
50739602192330352
51741602202330359
52743602212330366
53745602222330373
54747602232330380
55749602242330387
56751602252330394
57753602262330401
58755602272330408
59757602282330415
60759602292330422
61761602302330429
62763602312330436
63765602322330443
64767602332330450
65769602342330457
66771602352330464
67773602362330471
68775602372330478
69777602382330485
70779602392330492
71781602402330499
72783602412330506
73785602422330513
74787602432330520
75789602442330528
76791602452330535
77793602462330542
78795602472330549
79797602482330556
80799602492330563
Dũng Sĩ Tê Giác
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
113600034453308
2136450345533017
3136900346533025
4137350347533033
5137800348533042
6138250349533050
7138700350533058
8139150351533067
9139600352533075
10140050353533083
11140500354533092
121409503555330100
131414003565330108
141418503575330117
151423003585330125
161427503595330133
171432003605330142
181436503615330150
191441003625330158
201445503635330167
211450003645330175
221454503655330183
231459003665330192
241463503675330200
251468003685330208
261472503695330217
271477003705330225
281481503715330233
291486003725330242
301490503735330250
311495003745330258
321499503755330267
331504003765330275
341508503775330283
351513003785330292
361517503795330300
371522003805330308
381526503815330317
391531003825330325
401535503835330333
411540003845330342
421544503855330350
431549003865330358
441553503875330367
451558003885330375
461562503895330383
471567003905330392
481571503915330400
491576003925330408
501580503935330417
511585003945330425
521589503955330433
531594003965330442
541598503975330450
551603003985330458
561607503995330467
571612004005330475
581616504015330483
591621004025330492
601625504035330500
611630004045330508
621634504055330517
631639004065330525
641643504075330533
651648004085330542
661652504095330550
671657004105330558
681661504115330567
691666004125330575
701670504135330583
711675004145330592
721679504155330600
731684004165330608
741688504175330617
751693004185330625
761697504195330633
771702004205330642
781706504215330650
791711004225330658
801715504235330667
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Dũng Sĩ Tê Giác x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Dũng Sĩ Tê Giác x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Dũng Sĩ Tê Giác x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Dũng Sĩ Tê Giác x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Dũng Sĩ Tê Giác x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Thợ Bánh
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Thợ Bánh
Thợ Bánh
Khi Dũng Sĩ Tê Giác nhận được Skin: HP +10000, Kháng CRIT +250 Thách ai dám chê bánh của ta làm.10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 250 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Địa Hoang
Địa Hoang
Thông Báo Tướng Thưởng
Nơi đây từng tồn tại một Đế chế thịnh vượng, nhưng giờ chỉ còn cát và gió. Pharaon, người đã từng là kẻ thống trị cao nhất vẫn luôn tìm kiếm sự vĩnh hằng, và cái giá phải trả là máu và sự diệt vong. 2 Unknown - Unknown x 4
Dù có được sự vĩnh hằng từ vô số linh hồn, nhưng Pharaon vẫn muốn giam giữ Anubis mãi mãi dưới địa ngục để nhận được nguồn năng lượng vô tận, nhưng điều này cũng mang đến cho Pharaon sự truy sát từ Tử Thần. 4 Unknown - Unknown x 5
Cho dù hàng nghìn năm đã trôi qua, nhưng vẫn có không ít khát khao kẻ truy tìm kho báu vĩnh hằng trong đống tàn tích. Nhưng bí mật lớn nhất vẫn còn được Pharaoh và Anubis cất giấu trong trận địa hoang mạc. 6 Unknown - Unknown x 3
Dũng Sĩ Tê Giác + Tử Thần + Pharaon + Anubis + Thiết Giáp Chiến + Rồng Bão Táp + Robot Alpha + Ông Kẹ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Hoang Dại
Hoang Dại
Búa khổng lồ được làm từ kim loại quý. Năng lượng phép xung quanh sẽ mở ra khi nó xuất hiện.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
1
0
0
3
1
0
0
0
0
0
8
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

2
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
3
0
1
0
15

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép