Tướng: Frankenstein

Frankenstein

Frankenstein Frankenstein

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:450063400121400
Tấn công Tấn công:19516492735
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:100010001000
Di Chuyển Di Chuyển:215230230
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:333
Chính xác Chính xác:156200286
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriOKHãy chọn tài năngĐiện Kích
Để thu được kết quả trong một thí nghiệm vô cùng khắc nghiệt, hắn đã biến mình thành vật thí nghiệm. Và rồi sở hữu được sức mạnh phi thường nhưng hình hài đột biến vô cùng khủng khiếp …
  • Điện Kích
  • Tôtem Thần
  • Frankenstein
  • Frankenstein Tiến hóa 1
  • Frankenstein Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 40% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 55% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 70% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 85% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 100% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 115% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 130% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 150% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 170% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 200% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây)
CấpThông Báo
1Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 40% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây.
2Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 55% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây.
3Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 70% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây.
4Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 85% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây.
5Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 100% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây.
6Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 115% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây.
7Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 130% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây.
8Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 150% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây.
9Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 170% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây.
10Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 200% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây.
Frankenstein
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
145001952155
2472020621510
3494021721515
4516022821520
5538023921525
6560025021531
7582026121536
8604027221541
9626028321546
10648029421551
11670030521556
12692031621561
13714032721566
14736033821571
15758034921576
16780036021582
17802037121587
18824038221592
19846039321597
208680404215102
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
13180599220102
2113400610220108
2213620621220113
2313840632220118
2414060643220123
2514280654220128
2614500665220133
2714720676220138
2814940687220143
2915160698220149
3015380709220154
3115600720220159
3215820731220164
3316040742220169
3416260753220174
3516480764220179
3616700775220184
3716920786220190
3817140797220195
3917360808220200
4017580819220205
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
220801014225206
41223001025225211
42225201036225216
43227401047225221
44229601058225227
45231801069225232
46234001080225237
47236201091225242
48238401102225247
49240601113225252
50242801124225258
51245001135225263
52247201146225268
53249401157225273
54251601168225278
55253801179225283
56256001190225288
57258201201225294
58260401212225299
59262601223225304
60264801234225309
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
309801429230311
61312001440230316
62314201451230321
63316401462230326
64318601473230331
65320801484230337
66323001495230342
67325201506230347
68327401517230352
69329601528230357
70331801539230362
71334001550230368
72336201561230373
73338401572230378
74340601583230383
75342801594230388
76345001605230394
77347201616230399
78349401627230404
79351601638230409
80353801649230414
Frankenstein
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
16340016492306
263730166023013
364060167123019
464390168223026
564720169323032
665050170423039
765380171523045
865710172623052
966040173723058
1066370174823065
1166700175923071
1267030177023078
1367360178123084
1467690179223091
1568020180323097
16683501814230104
17686801825230110
18690101836230117
19693401847230123
20696701858230130
21700001869230136
22703301880230143
23706601891230149
24709901902230155
25713201913230162
26716501924230168
27719801935230175
28723101946230181
29726401957230188
30729701968230194
31733001979230201
32736301990230207
33739602001230214
34742902012230220
35746202023230227
36749502034230233
37752802045230240
38756102056230246
39759402067230253
40762702078230259
41766002089230266
42769302100230272
43772602111230279
44775902122230285
45779202133230292
46782502144230298
47785802155230304
48789102166230311
49792402177230317
50795702188230324
51799002199230330
52802302210230337
53805602221230343
54808902232230350
55812202243230356
56815502254230363
57818802265230369
58822102276230376
59825402287230382
60828702298230389
61832002309230395
62835302320230402
63838602331230408
64841902342230415
65845202353230421
66848502364230428
67851802375230434
68855102386230440
69858402397230447
70861702408230453
71865002419230460
72868302430230466
73871602441230473
74874902452230479
75878202463230486
76881502474230492
77884802485230499
78888102496230505
79891402507230512
80894702518230518
Frankenstein
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
113400032812308
2134495329223016
3134990330323023
4135485331423031
5135980332523039
6136475333623047
7136970334723054
8137465335823062
9137960336923070
10138455338023078
11138950339123086
12139445340223093
131399403413230101
141404353424230109
151409303435230117
161414253446230124
171419203457230132
181424153468230140
191429103479230148
201434053490230156
211439003501230163
221443953512230171
231448903523230179
241453853534230187
251458803545230194
261463753556230202
271468703567230210
281473653578230218
291478603589230226
301483553600230233
311488503611230241
321493453622230249
331498403633230257
341503353644230264
351508303655230272
361513253666230280
371518203677230288
381523153688230296
391528103699230303
401533053710230311
411538003721230319
421542953732230327
431547903743230334
441552853754230342
451557803765230350
461562753776230358
471567703787230366
481572653798230373
491577603809230381
501582553820230389
511587503831230397
521592453842230404
531597403853230412
541602353864230420
551607303875230428
561612253886230436
571617203897230443
581622153908230451
591627103919230459
601632053930230467
611637003941230474
621641953952230482
631646903963230490
641651853974230498
651656803985230506
661661753996230513
671666704007230521
681671654018230529
691676604029230537
701681554040230544
711686504051230552
721691454062230560
731696404073230568
741701354084230576
751706304095230583
761711254106230591
771716204117230599
781721154128230607
791726104139230614
801731054150230622
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Frankenstein x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Frankenstein x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Frankenstein x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Frankenstein x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Frankenstein x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Hậu Vệ Thép
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Hậu Vệ Thép
Hậu Vệ Thép
Khi Frankenstein nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Thân thể kim loại hạng nặng sẽ là lá chắn vững chắc cho hàng phòng thủ.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Núi Thánh Điểu
Núi Thánh Điểu
Thông Báo Tướng Thưởng
Vùng trung bộ Narcia đã từng là nơi tập hợp của các bộ lạc bị tứ tán. Mọi việc thay đổi khi những kẻ có cánh cánh đến xâm lược. Điểu nhân cai trị hầu như toàn bộ dãy núi. Điều ngạc nhiên là những kẻ trống trị này đều sẵn sàng chia sẻ kiến ​​thức và kỹ năng của họ . Tuy nhiên, việc ngoại giao này đã không cứu được sự thống trị ngắn ngủi. 2 Unknown - Unknown x 4
Sau vinh quang còn có trách nhiệm và bí mật. Trước khi có được đế chế hiện tại, Điểu tộc đã bị trục xuất khỏi khu rừng cổ. Và họ luôn muốn rửa đi nỗi hận này. Sự hận thù, tức giận và những cảm xúc tiêu cực khác đang dần nảy sinh. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi cuộc chiến tranh trên Narcia lan rộng và đe dọa khu rừng cổ, Tiên Điểu đã đến giúp đỡ bất chấp sự phản đối từ những người vẫn còn căm phẫn vì đã từng bị trục xuất. Hành động thuần khiết của nữ hoàng điểu tộc như mở ra một con đường dẫn họ đến sự vinh quang thật sự. 6 Unknown - Unknown x 3
Frankenstein + Gấu Thần Tộc + Ngưu Vương + Quỷ Xương + Tiên Điểu + Ác Ma Mặt Hề + Gấu Trúc + Khổng Lồ Đá
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Vòng Điện
Vòng Điện
Hãy để luồng điện sẽ lấn áp tất cả nỗi đau đớn.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
10
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
16
3
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
2
0
2
0
0
6
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
0
5
19

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép