Tướng: Asura

Asura

Asura Asura

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:420061640
Tấn công Tấn công:23020260
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:900900
Di Chuyển Di Chuyển:295310
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:167220
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriOKHãy chọn tài năngHuyết Trảm
Một thế lực thần bí đã lợi dụng Asura hủy diệt cả đế chế Đồi Tử Vong. Và cũng lúc này, Asura phát hiện ra Viên Ngọc Máu của mình đã bị đánh cắp và khám phá ra sự phản bội của thế lực thần bí kia, lưỡi kiếm thù hận Asura sẽ giáng xuống bất cứ người nào đang sở hữu Viên Ngọc của mình.
  • Huyết Trảm
  • Tôtem Thần
  • Asura
  • Asura Tiến hóa 1
  • Asura Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Mỗi giây gây 120% thiệt hại công thường và giảm 5 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Mỗi giây gây 140% thiệt hại công thường và giảm 6 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Mỗi giây gây 150% thiệt hại công thường và giảm 8 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Mỗi giây gây 190% thiệt hại công thường và giảm 10 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Mỗi giây gây 220% thiệt hại công thường và giảm 12 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Mỗi giây gây 250% thiệt hại công thường và giảm 14 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Mỗi giây gây 300% thiệt hại công thường và giảm 16 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Mỗi giây gây 350% thiệt hại công thường và giảm 18 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Mỗi giây gây 400% thiệt hại công thường và giảm 21 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Mỗi giây gây 480% thiệt hại công thường và giảm 24 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.)
CấpThông Báo
1Trong 20 giây, mỗi giây gây 120% thiệt hại công thường và giảm 5 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần.
2Trong 20 giây, mỗi giây gây 140% thiệt hại công thường và giảm 6 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần.
3Trong 20 giây, mỗi giây gây 160% thiệt hại công thường và giảm 8 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần.
4Trong 20 giây, mỗi giây gây 190% thiệt hại công thường và giảm 10 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần.
5Trong 20 giây, mỗi giây gây 220% thiệt hại công thường và giảm 12 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần.
6Trong 20 giây, mỗi giây gây 250% thiệt hại công thường và giảm 14 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần.
7Trong 20 giây, mỗi giây gây 300% thiệt hại công thường và giảm 16 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần.
8Trong 20 giây, mỗi giây gây 350% thiệt hại công thường và giảm 18 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần.
9Trong 20 giây, mỗi giây gây 400% thiệt hại công thường và giảm 21 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần.
10Trong 20 giây, mỗi giây gây 480% thiệt hại công thường và giảm 24 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần.
Asura
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
142002302956
2443024529511
3466026029517
4489027529522
5512029029528
6535030529533
7558032029539
8581033529544
9604035029550
10627036529555
11650038029561
12673039529566
13696041029572
14719042529578
15742044029583
16765045529589
17788047029594
188110485295100
198340500295105
208570515295111
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
12770745300111
2113000760300117
2213230775300122
2313460790300128
2413690805300134
2513920820300139
2614150835300145
2714380850300150
2814610865300156
2914840880300161
3015070895300167
3115300910300173
3215530925300178
3315760940300184
3415990955300189
3516220970300195
3616450985300200
37166801000300206
38169101015300212
39171401030300217
40173701045300223
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
215701275305224
41218001290305229
42220301305305235
43222601320305241
44224901335305246
45227201350305252
46229501365305257
47231801380305263
48234101395305269
49236401410305274
50238701425305280
51241001440305285
52243301455305291
53245601470305297
54247901485305302
55250201500305308
56252501515305313
57254801530305319
58257101545305324
59259401560305330
60261701575305336
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
303701805310337
61306001820310343
62308301835310349
63310601850310354
64312901865310360
65315201880310365
66317501895310371
67319801910310377
68322101925310382
69324401940310388
70326701955310394
71329001970310399
72331301985310405
73333602000310410
74335902015310416
75338202030310422
76340502045310427
77342802060310433
78345102075310439
79347402090310444
80349702105310450
Asura
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
16164020263107
261985204131014
362330205631021
462675207131028
563020208631035
663365210131042
763710211631048
864055213131055
964400214631062
1064745216131069
1165090217631076
1265435219131083
1365780220631090
1466125222131097
15664702236310104
16668152251310111
17671602266310118
18675052281310125
19678502296310132
20681952311310138
21685402326310145
22688852341310152
23692302356310159
24695752371310166
25699202386310173
26702652401310180
27706102416310187
28709552431310194
29713002446310201
30716452461310208
31719902476310215
32723352491310222
33726802506310228
34730252521310235
35733702536310242
36737152551310249
37740602566310256
38744052581310263
39747502596310270
40750952611310277
41754402626310284
42757852641310291
43761302656310298
44764752671310305
45768202686310312
46771652701310318
47775102716310325
48778552731310332
49782002746310339
50785452761310346
51788902776310353
52792352791310360
53795802806310367
54799252821310374
55802702836310381
56806152851310388
57809602866310395
58813052881310401
59816502896310408
60819952911310415
61823402926310422
62826852941310429
63830302956310436
64833752971310443
65837202986310450
66840653001310457
67844103016310464
68847553031310471
69851003046310478
70854453061310485
71857903076310491
72861353091310498
73864803106310505
74868253121310512
75871703136310519
76875153151310526
77878603166310533
78882053181310540
79885503196310547
80888953211310554
Asura
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Asura x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Asura x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Asura x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Asura x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Asura x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Ninja Sắt
  • Tối Tân
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Ninja Sắt
Ninja Sắt
Khi Asura nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Ngươi sẽ không bao giờ biết được lưỡi đao nào đã kết liễu ngươi.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 16000 250 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Tối Tân
Tối Tân
Khi Asura nhận được Skin: Tấn công +250, HP +16000 Các vi mạch trong não tính toán chính xác từng đòn tấn công và chuyển động mà ngay bản thân cũng thể không biết.250 Tấn công
16000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 16000 250 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Đấu Trường
Vực Đấu Trường
Thông Báo Tướng Thưởng
Một nơi trước đây chỉ là một võ đài nhỏ trong hẻm núi hẹp. Được lập ra bởi Asura, vốn cả đời theo đuổi sự tỷ thí và đối kháng công bằng. Từ một lôi đài nhỏ đã dần dần phát triển thành đấu trường dưới lòng đất có quy mô cực lớn và là nơi tụ hội của rất nhiều anh hùng yêu thích tỷ thí và ma thuật. 2 Unknown - Unknown x 4
Để có thể duy trì trật tự ở một nơi cực kì phức tạp, Liên Minh Sát Thủ của Asura đã ra đời, tổ chức này sẵn sàng trừng phạt bất cứ kẻ nào giao rắc sự hủy diệt và bạo động. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi chiến tranh nổ ra trên vùng đất Narcia, Vực Đấu Trường là một trong những nơi ít chịu tác động, nhưng sự ác liệt của cuộc chiến dần dần lan rộng, khiến các anh hùng tại đây cũng cảm thấy không thể đứng ngoài cuộc chiến. Và khi Asura biết được Viên Ngọc Máu đang nằm trong Hoàng Thành thì Ngài cũng bắt đầu tập hợp quân đội và hướng đến Hoàng Thành với mục đích bình loạn... 6 Unknown - Unknown x 3
Asura + Kẻ Diệt Rồng + Sứ Giả Tự Do + Lãng Khách + Kẻ đốn tim + Ninja + Kỹ Sư + Sát Thủ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Đao Quỷ
Đao Quỷ
Ngọc trên Đao đều là những con mắt Quỷ, tất cả kẻ địch đều không thể thoát khỏi tầm mắt của hắn.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
1
0
25
0
0
0
0
0
0
0
0
3
1
1
1
7
0
1
1
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
26
3
0
8
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1

Kỹ Năng

2
3
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
33
4
0
0
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
25
1
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
5
0
1
0
1
0
0
3
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
2
4
0
6
2
41

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép