Tướng: Rồng Tu Hành

Rồng Tu Hành

Rồng Tu Hành Rồng Tu Hành

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:290048680
Tấn công Tấn công:22518750
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:12001200
Di Chuyển Di Chuyển:275290
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:66
Chính xác Chính xác:164211
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảOKHãy chọn tài năngCú Đấm Rồng
Sau khi Rồng Tu Hành tạo lập môn phái long quyền độc đáo, thì đột nhiên biến mất. Và lần cuối cùng khi còn ở Narcia, ngài là một võ sư trên Đảo Cầu Vồng. Dưới sự hướng dẫn của ngài, những người trẻ tuổi trên Đảo không những đột phá về khả năng chiến đấu mà còn hiểu được ý nghĩa của chiến tranh và võ thuật.
  • Cú Đấm Rồng
  • Tôtem Thần
  • Rồng Tu Hành
  • Rồng Tu Hành Tiến hóa 1
  • Rồng Tu Hành Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 50% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 15 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,3 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 70% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 20 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,3 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 90% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 30 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,3 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 110% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 40 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,4 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 130% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 50 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,4 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 160% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 60 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,4 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 190% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 70 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,5 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 220% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 80 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,5 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 250% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 90 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,6 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 280% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 100 năng lượng của chúng. Tạo một khu vực xung quanh mình, trong 3 giây mỗi 1 giây làm bất động tối đa 20 mục tiêu địch, kéo dài trong 0,6 giây. (Nghỉ: 6 giây. Khi Tướng vào chiến đấu, tăng 100% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công, chịu thiệt hại dưới 60%. Khi máu dưới 60%, trong 2 giây mỗi 2 giây, tăng 200% tấn công, tăng 60% tốc độ tấn công,chịu thiệt hại dưới 60%. Đồng thời mỗi 2 giây hồi phục 20% máu tối đa của bản thân.)
CấpThông Báo
1Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 50% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 15 năng lượng của chúng.
2Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 70% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 20 năng lượng của chúng.
3Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 90% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 30 năng lượng của chúng.
4Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 110% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 40 năng lượng của chúng.
5Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 130% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 50 năng lượng của chúng.
6Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 160% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 60 năng lượng của chúng.
7Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 190% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 70 năng lượng của chúng.
8Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 220% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 80 năng lượng của chúng.
9Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 250% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 90 năng lượng của chúng.
10Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 280% thiệt hại công thường lên 3 tướng địch ở gần và giảm 100 năng lượng của chúng.
Rồng Tu Hành
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
129002252755
2312023727511
3334024927516
4356026127522
5378027327527
6400028527533
7422029727538
8444030927543
9466032127549
10488033327554
11510034527560
12532035727565
13554036927571
14576038127576
15598039327581
16620040527587
17642041727592
18664042927598
196860441275103
207080453275109
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
9980678280109
2110200690280115
2210420702280120
2310640714280125
2410860726280131
2511080738280136
2611300750280142
2711520762280147
2811740774280153
2911960786280158
3012180798280164
3112400810280169
3212620822280175
3312840834280180
3413060846280185
3513280858280191
3613500870280196
3713720882280202
3813940894280207
3914160906280213
4014380918280218
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
172801143285219
41175001155285225
42177201167285230
43179401179285236
44181601191285241
45183801203285247
46186001215285252
47188201227285258
48190401239285263
49192601251285269
50194801263285274
51197001275285280
52199201287285285
53201401299285291
54203601311285296
55205801323285302
56208001335285307
57210201347285313
58212401359285318
59214601371285324
60216801383285329
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
245801608290331
61248001620290336
62250201632290342
63252401644290347
64254601656290353
65256801668290358
66259001680290364
67261201692290369
68263401704290375
69265601716290380
70267801728290386
71270001740290391
72272201752290397
73274401764290402
74276601776290408
75278801788290413
76281001800290419
77283201812290424
78285401824290430
79287601836290435
80289801848290441
Rồng Tu Hành
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14868018752907
249010188729014
349340189929020
449670191129027
550000192329034
650330193529041
750660194729048
850990195929054
951320197129061
1051650198329068
1151980199529075
1252310200729082
1352640201929089
1452970203129095
15533002043290102
16536302055290109
17539602067290116
18542902079290123
19546202091290129
20549502103290136
21552802115290143
22556102127290150
23559402139290157
24562702151290163
25566002163290170
26569302175290177
27572602187290184
28575902199290191
29579202211290198
30582502223290204
31585802235290211
32589102247290218
33592402259290225
34595702271290232
35599002283290238
36602302295290245
37605602307290252
38608902319290259
39612202331290266
40615502343290272
41618802355290279
42622102367290286
43625402379290293
44628702391290300
45632002403290307
46635302415290313
47638602427290320
48641902439290327
49645202451290334
50648502463290341
51651802475290347
52655102487290354
53658402499290361
54661702511290368
55665002523290375
56668302535290381
57671602547290388
58674902559290395
59678202571290402
60681502583290409
61684802595290415
62688102607290422
63691402619290429
64694702631290436
65698002643290443
66701302655290450
67704602667290456
68707902679290463
69711202691290470
70714502703290477
71717802715290484
72721102727290490
73724402739290497
74727702751290504
75731002763290511
76734302775290518
77737602787290524
78740902799290531
79744202811290538
80747502823290545
Rồng Tu Hành
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Rồng Tu Hành x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Rồng Tu Hành x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Rồng Tu Hành x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Rồng Tu Hành x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Rồng Tu Hành x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Võ Sĩ Rồng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Võ Sĩ Rồng
Võ Sĩ Rồng
Khi Rồng Tu Hành nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Trải qua quá trình rèn luyện gian khổ, người võ sĩ không chỉ hiểu được võ thuật mà còn củng cố thêm niềm tin để loại bỏ những tà niệm khỏi tâm trí.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đảo Cầu Vồng
Đảo Cầu Vồng
Thông Báo Tướng Thưởng
Một vùng đất đầy những tia nắng ấm áp và bãi biển nên thơ. Tương truyền những cư dân đầu tiên của vùng đất này đã phải vượt qua vô số khó khăn mới có thể tìm ra được ốc đảo thiên đường này giữa đại dương. 2 Unknown - Unknown x 4
Cũng như tổ tiên của họ, những cư dân của nơi này luôn tìm kiếm một cuộc sống tự do và vô ưu. Thiên đường này dần dần hấp dẫn rất nhiều vị khách đến khám phá, có thể là muốn tìm kiếm sự bí ẩn của hòn đảo này, hay đơn giản chỉ là muốn tận hưởng một cuộc sống yên bình. 4 Unknown - Unknown x 5
Các cuộc chiến nổ ra trên vùng đất Narcia dường như không thể ảnh hưởng cuộc sống vô tư vô ưu của cư dân trên đảo. Nhưng không có điều gì là tuyệt đối cho đến khi những cơn sóng dữ làm trọng thương và đánh dạt cả Thủy Thần lên đảo, lúc này thì không ai có thể phủ nhận sự bình yên sẽ bị phá vỡ. Cư dân trên Đảo Cầu Vồng đã bắt đầu nâng cao sự cảnh giác. 6 Unknown - Unknown x 3
Rồng Tu Hành + Nick Hạt Tiêu + Đội Phá Đảo + Ông già Nổ + Người Tuyết + Thủy Thần + Sắc Quỷ + Kình Ngư
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Găng Tay Sắt
Găng Tay Sắt
Chiếc găng tay được làm bằng kim loại nhẹ và đá quý cứng. Khi nó nằm trong tay của một võ sĩ lão luyện, như được tiếp thêm sức mạnh.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
2
0
0
0
7
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
14
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
1
0
3
0
45
4
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
3
48
0
3
0
0
1
0
0
0
0
1
0
2
0
3
1
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

1
1
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
58
6
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
1
0
45
1
0
0
0
1
0
0
0
0

Đặc Tính

1
0
6
0
3
8
70

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép