Tướng: Sứ Giả Phán Xét

Sứ Giả Phán Xét

Sứ Giả Phán Xét Sứ Giả Phán Xét Sứ Giả Phán Xét

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:11000131200
Tấn công Tấn công:40032000
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:15501550
Di Chuyển Di Chuyển:315330
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:219301
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Thần TựOKHãy chọn tài năngThần Quyết
"Kẻ có tội sẽ bị trừng phạt và người vô tội sẽ được tự do." Khi đối mặt với với lưỡi liềm của Sứ Giả Phán Xét và Đấu Sĩ Rìu Thần, từ duy nhất muốn nghe chỉ có thể là, "Vô tội".
  • Thần Quyết
  • Tôtem Thần
  • Sứ Giả Phán Xét
  • Sứ Giả Phán Xét Tiến hóa 1
  • Sứ Giả Phán Xét Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 70% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 250% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 340% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 430% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 530% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 630% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 730% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 850% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 970% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu này chia sẻ sát thương phải chịu của Sứ Giả Phán Xét (mức sau hiệu ứng Giảm thiệt hại của Sứ Giả Phán Xét). (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này miễn dịch hiệu ứng Câm lặng. Khi cô bị tấn công, mỗi Tướng địch ở gần sẽ chịu thiệt hại bằng 10% Máu tối đa của bản thân địch. Nghỉ: 3 giây.)
CấpThông Báo
1Gây 70% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên.
2Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên.
3Gây 250% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên.
4Gây 340% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên.
5Gây 430% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên.
6Gây 530% thiệt hại tấn công cơ bản cho 1 tướng địch ngẫu nhiên.
7Gây 630% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên.
8Gây 730% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên.
9Gây 850% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên.
10Gây 970% thiệt hại tấn công cơ bản cho 2 tướng địch ngẫu nhiên.
Sứ Giả Phán Xét
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1110004003156
21130041831511
31160043631517
41190045431523
51220047231528
61250049031534
71280050831540
81310052631545
91340054431551
101370056231557
111400058031562
121430059831568
131460061631573
141490063431579
151520065231585
161550067031590
171580068831596
1816100706315102
1916400724315107
2016700742315113
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
277001142320114
21280001160320119
22283001178320125
23286001196320131
24289001214320136
25292001232320142
26295001250320148
27298001268320153
28301001286320159
29304001304320165
30307001322320170
31310001340320176
32313001358320182
33316001376320187
34319001394320193
35322001412320199
36325001430320204
37328001448320210
38331001466320216
39334001484320221
40337001502320227
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
447001902325228
41450001920325234
42453001938325240
43456001956325245
44459001974325251
45462001992325257
46465002010325262
47468002028325268
48471002046325274
49474002064325280
50477002082325285
51480002100325291
52483002118325297
53486002136325302
54489002154325308
55492002172325314
56495002190325320
57498002208325325
58501002226325331
59504002244325337
60507002262325342
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
617002662330344
61620002680330350
62623002698330355
63626002716330361
64629002734330367
65632002752330373
66635002770330378
67638002788330384
68641002806330390
69644002824330396
70647002842330401
71650002860330407
72653002878330413
73656002896330419
74659002914330424
75662002932330430
76665002950330436
77668002968330441
78671002986330447
79674003004330453
80677003022330459
Sứ Giả Phán Xét
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
113120032003307
2131650321833014
3132100323633021
4132550325433028
5133000327233035
6133450329033042
7133900330833049
8134350332633056
9134800334433063
10135250336233070
11135700338033077
12136150339833084
13136600341633091
14137050343433098
151375003452330106
161379503470330113
171384003488330120
181388503506330127
191393003524330134
201397503542330141
211402003560330148
221406503578330155
231411003596330162
241415503614330169
251420003632330176
261424503650330183
271429003668330190
281433503686330197
291438003704330204
301442503722330211
311447003740330218
321451503758330225
331456003776330232
341460503794330239
351465003812330246
361469503830330253
371474003848330260
381478503866330267
391483003884330274
401487503902330281
411492003920330288
421496503938330295
431501003956330302
441505503974330309
451510003992330317
461514504010330324
471519004028330331
481523504046330338
491528004064330345
501532504082330352
511537004100330359
521541504118330366
531546004136330373
541550504154330380
551555004172330387
561559504190330394
571564004208330401
581568504226330408
591573004244330415
601577504262330422
611582004280330429
621586504298330436
631591004316330443
641595504334330450
651600004352330457
661604504370330464
671609004388330471
681613504406330478
691618004424330485
701622504442330492
711627004460330499
721631504478330506
731636004496330513
741640504514330520
751645004532330528
761649504550330535
771654004568330542
781658504586330549
791663004604330556
801667504622330563
Sứ Giả Phán Xét
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Sứ Giả Phán Xét x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Sứ Giả Phán Xét x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Sứ Giả Phán Xét x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Sứ Giả Phán Xét x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Sứ Giả Phán Xét x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Thợ Săn Hoang Dã
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Thợ Săn Hoang Dã
Thợ Săn Hoang Dã
Khi Sứ Giả Phán Xét nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Cô ấy là một chiến binh lang thang được sinh ra và lớn lên trong vùng hoang dã.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đỉnh Công Lý
Đỉnh Công Lý
Thông Báo Tướng Thưởng
Đỉnh Công Lý luôn nằm dưới ánh mặt trời rực rỡ. Ngay cả những người sinh sống đầu tiên nhất cũng phải kinh ngạc trước hiện tượng ánh sáng vĩnh cửu, đó là một món quà từ Tạo hóa. Bất kỳ sai lầm nhỏ nào sẽ mang lại bóng đêm hay hình phạt thiên đàng, họ đã thiết lập những luật lệ nghiêm ngặt mà các thế hệ con cháu phải tuân thủ: không gây chiến và không tồn tại những ý nghĩ xấu xa. Nhưng hòa bình của Đỉnh Công Lý đã bị phá vỡ khi một vết nứt hình thành trên tinh thể năng lượng. Có ai đó đã phá vỡ ...? 2 Unknown - Unknown x 4
Các trưởng giả không ngờ rằng những vết nứt của pha lê năng lượng lại bị phá hoại. Các hậu duệ, do Hoàng Tử Sấm dẫn đầu, không hài lòng với các luật lệ nghiêm ngặt của Đỉnh Công Lý. Họ không thể ngồi yên trong khi chiến tranh nổ ra ở Narcia, và rất muốn triển khai sức mạnh của pha lê năng lượng. Theo cách nhìn của họ, một vùng đất bị mắc kẹt vĩnh viễn dưới ánh sáng không phải là dấu hiệu tốt của Tạo hóa, mà là một sự trừng phạt tàn nhẫn. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi chiến tranh ngày càng ác liệt, xung đột giữa các thế hệ trên Đỉnh Công Lý cũng tăng. Cuối cùng, những người thủ cựu đã nhượng bộ, cử một anh hùng tin cậy hưởng ứng lời kêu gọi của Athena, tham gia chiến đấu chống lại Quân Đoàn Hủy Diệt. 6 Unknown - Unknown x 3
Sứ Giả Phán Xét + Rồng Bạo Năng + Hoàng Tử Sấm + Nữ Thủy Thần + Đấu Sĩ Rìu Thần + Cung Thủ Băng + Colossus + Kỵ Sĩ Dã Chiến + Tử Tước Cơ Khí
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Lưỡi Hái Số Phận
Lưỡi Hái Số Phận
Sáng lấp lánh trong tay của Sứ Giả Phán Xét, lưỡi rìu vàng tượng trưng cho công lý và trật tự.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
1
20
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
10
0
0
0
7
0
1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
30
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
1
0
19
1
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
4
0
0
36
8

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép