Tòa nhà: Đài Tướng

Tăng Cường Tốc Độ Hồi Sinh Tướng
Giảm Giá Thành Xây Dựng
Tăng Tốc Độ Xây Dựng

Đài Tướng


Tuyển và huấn luyện Tướng ở đây. Nâng cấp để giảm thời gian hồi sinh Tướng.

MáuHồi SinhSức MạnhChỗThời gian nâng cấPhí Nâng cấp
Đài Tướngcấp 1
(Nhà chính x 1)
3500- 3%10%3x3 10 sec.240Vàng
Đài Tướngcấp 24000- 6%20%3x3 1 min. 1100Vàng
Đài Tướngcấp 35000- 9%30%3x3 5 min. 3000Vàng
Đài Tướngcấp 45500- 12%40%3x3 15 min. 6000Vàng
cấp 5
(Nhà chính x 3)
6500- 15%50%3x3 30 min. 13000Vàng
Đài Tướngcấp 67500- 18%60%3x3 60 min. 22000Vàng
cấp 79000- 21%70%3x3 2 giờ. 38000Vàng
Đài Tướngcấp 8
(Nhà chính x 6)
10500- 24%80%3x3 4 giờ. 63000Vàng
cấp 912000- 27%90%3x3 8 giờ. 110000Vàng
Đài Tướngcấp 1014000- 30%100%3x3 12 giờ. 150000Vàng
cấp 11
(Nhà chính x 9)
16500- 33%110%3x3 24 giờ. 270000Vàng
Đài Tướngcấp 1219000- 36%120%3x32 ngày. 380000Vàng
cấp 1321500- 39%130%3x33 ngày. 520000Vàng
cấp 14
(Nhà chính x 12)
25000- 42%140%3x34 ngày. 690000Vàng
Đài Tướngcấp 1529000- 45%150%3x35 ngày. 890000Vàng
cấp 1633500- 48%160%3x36 ngày. 1300000Vàng
cấp 17
(Nhà chính x 15)
38500- 51%170%3x37 ngày. 1800000Vàng
Đài Tướngcấp 1845500- 54%180%3x38 ngày. 2400000Vàng
cấp 1952500- 57%190%3x310 ngày. 3000000Vàng
cấp 20
(Nhà chính x 18)
63000- 60%200%3x312 ngày. 3600000Vàng
Đài Tướngcấp 2180000- 62%210%3x313 ngày. 4100000Vàng
cấp 22100000- 64%220%3x314 ngày. 4700000Vàng
cấp 23
(Nhà chính x 21)
120000- 66%230%3x315 ngày. 5200000Vàng
cấp 24140000- 68%240%3x316 ngày. 5700000Vàng
cấp 25160000- 70%250%3x317 ngày. 6200000Vàng
cấp 26
(Nhà chính x 24)
170000- 72%260%3x318 ngày. 6800000Vàng
cấp 27180000- 74%270%3x319 ngày. 7400000Vàng
cấp 28190000- 76%280%3x320 ngày. 8000000Vàng
cấp 29
(Nhà chính x 27)
200000- 78%290%3x322 ngày. 8600000Vàng
cấp 30210000- 80%300%3x325 ngày. 9200000Vàng
Tổng 238 ngày. 3 giờ. 51 min. 10 sec. 81156340 Vàng

Tộc Rồng

Cấp Máu Chi phí sản xuất Phí Nâng cấp Sức Mạnh
1 +18% Unknown - Unknown x 50 Unknown - Unknown x 5 180 Mỗi 0.5 giây gây 2500 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 15% tốc độ tấn công và 25% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
2 +20% Unknown - Unknown x 10 200 Mỗi 0.5 giây gây 4000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 20% tốc độ tấn công và 30% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
3 +24% Unknown - Unknown x 20 240 Mỗi 0.5 giây gây 6000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 25% tốc độ tấn công và 35% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
4 +32% Unknown - Unknown x 40 320 Mỗi 0.5 giây gây 8000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 30% tốc độ tấn công và 40% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
5 +44% Unknown - Unknown x 60 440 Mỗi 0.5 giây gây 10000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 35% tốc độ tấn công và 45% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
6 +60% Unknown - Unknown x 80 600 Mỗi 0.5 giây gây 13000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 40% tốc độ tấn công và 50% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
7 +80% Unknown - Unknown x 100 800 Mỗi 0.5 giây gây 16000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 50% tốc độ tấn công và 60% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
8 +105% Unknown - Unknown x 125 1050 Mỗi 0.5 giây gây 20000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 60% tốc độ tấn công và 70% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
9 +135% Unknown - Unknown x 150 1350 Mỗi 0.5 giây gây 25000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 70% tốc độ tấn công và 80% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
10 +170% 1700 Mỗi 0.5 giây gây 30000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 80% tốc độ tấn công và 90% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
Chế độ Tướng: Đài Tướng - Chế độ Tướng: Đài Tướng
Chế độ Đồ: Hộp Đạo Cụ - Chế độ Đồ: Hộp Đạo Cụ

Ngoài ra

Tuyển