Tòa nhà: Đài Tướng ---1611162126---1611162126---1611162126 Đài TướngTuyển và huấn luyện Tướng ở đây. Nâng cấp để giảm thời gian hồi sinh Tướng. MáuHồi SinhSức MạnhChỗThời gian nâng cấPhí Nâng cấpcấp 1( x 1)3500- 3%310%3x3 10 sec.10240240cấp 24000- 6%620%3x3 1 min. 6011001100cấp 35000- 9%930%3x3 5 min. 30030003000cấp 45500- 12%1240%3x3 15 min. 90060006000 cấp 5( x 3)6500- 15%1550%3x3 30 min. 18001300013000cấp 67500- 18%1860%3x3 60 min. 36002200022000 cấp 79000- 21%2170%3x3 2 giờ. 72003800038000cấp 8( x 6)10500- 24%2480%3x3 4 giờ. 144006300063000 cấp 912000- 27%2790%3x3 8 giờ. 28800110000110000cấp 1014000- 30%30100%3x3 12 giờ. 43200150000150000 cấp 11( x 9)16500- 33%33110%3x3 24 giờ. 86400270000270000cấp 1219000- 36%36120%3x32 ngày. 172800380000380000 cấp 1321500- 39%39130%3x33 ngày. 259200520000520000 cấp 14( x 12)25000- 42%42140%3x34 ngày. 345600690000690000cấp 1529000- 45%45150%3x35 ngày. 432000890000890000 cấp 1633500- 48%48160%3x36 ngày. 51840013000001300000 cấp 17( x 15)38500- 51%51170%3x37 ngày. 60480018000001800000cấp 1845500- 54%54180%3x38 ngày. 69120024000002400000 cấp 1952500- 57%57190%3x310 ngày. 86400030000003000000 cấp 20( x 18)63000- 60%60200%3x312 ngày. 103680036000003600000 cấp 2180000- 62%62210%3x313 ngày. 112320041000004100000 cấp 22100000- 64%64220%3x314 ngày. 120960047000004700000 cấp 23( x 21)120000- 66%66230%3x315 ngày. 129600052000005200000 cấp 24140000- 68%68240%3x316 ngày. 138240057000005700000 cấp 25160000- 70%70250%3x317 ngày. 146880062000006200000 cấp 26( x 24)170000- 72%72260%3x318 ngày. 155520068000006800000 cấp 27180000- 74%74270%3x319 ngày. 164160074000007400000 cấp 28190000- 76%76280%3x320 ngày. 172800080000008000000 cấp 29( x 27)200000- 78%78290%3x322 ngày. 190080086000008600000 cấp 30210000- 80%80300%3x325 ngày. 216000092000009200000 Tổng 238 ngày. 3 giờ. 51 min. 10 sec. 81156340 Tộc Rồng Cấp Máu Chi phí sản xuất Phí Nâng cấp Sức Mạnh 1 +18% x 50 x 5 180 Mỗi 0.5 giây gây 2500 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 15% tốc độ tấn công và 25% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi. 2 +20% x 10 200 Mỗi 0.5 giây gây 4000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 20% tốc độ tấn công và 30% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi. 3 +24% x 20 240 Mỗi 0.5 giây gây 6000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 25% tốc độ tấn công và 35% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi. 4 +32% x 40 320 Mỗi 0.5 giây gây 8000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 30% tốc độ tấn công và 40% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi. 5 +44% x 60 440 Mỗi 0.5 giây gây 10000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 35% tốc độ tấn công và 45% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi. 6 +60% x 80 600 Mỗi 0.5 giây gây 13000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 40% tốc độ tấn công và 50% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi. 7 +80% x 100 800 Mỗi 0.5 giây gây 16000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 50% tốc độ tấn công và 60% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi. 8 +105% x 125 1050 Mỗi 0.5 giây gây 20000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 60% tốc độ tấn công và 70% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi. 9 +135% x 150 1350 Mỗi 0.5 giây gây 25000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 70% tốc độ tấn công và 80% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi. 10 +170% 1700 Mỗi 0.5 giây gây 30000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 80% tốc độ tấn công và 90% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi. - Chế độ Tướng: Đài Tướng - Chế độ Đồ: Hộp Đạo CụNgoài raTuyển