Tòa nhà: Kho Hồn Khí

Giảm Giá Thành Xây Dựng
Tăng Tốc Độ Xây Dựng

Kho Hồn Khí


Quản lý Chiến thạch và Vũ khí.

MáuSức MạnhChỗThời gian nâng cấChi phí sản xuất
Kho Hồn Khí50001003x3 1 min. 2400000Dầu

Tộc Rồng

Cấp Máu Chi phí sản xuất Phí Nâng cấp Sức Mạnh
1 +18% Unknown - Unknown x 50 Unknown - Unknown x 5 180 Mỗi 0.5 giây gây 2500 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 15% tốc độ tấn công và 25% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
2 +20% Unknown - Unknown x 10 200 Mỗi 0.5 giây gây 4000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 20% tốc độ tấn công và 30% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
3 +24% Unknown - Unknown x 20 240 Mỗi 0.5 giây gây 6000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 25% tốc độ tấn công và 35% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
4 +32% Unknown - Unknown x 40 320 Mỗi 0.5 giây gây 8000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 30% tốc độ tấn công và 40% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
5 +44% Unknown - Unknown x 60 440 Mỗi 0.5 giây gây 10000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 35% tốc độ tấn công và 45% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
6 +60% Unknown - Unknown x 80 600 Mỗi 0.5 giây gây 13000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 40% tốc độ tấn công và 50% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
7 +80% Unknown - Unknown x 100 800 Mỗi 0.5 giây gây 16000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 50% tốc độ tấn công và 60% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
8 +105% Unknown - Unknown x 125 1050 Mỗi 0.5 giây gây 20000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 60% tốc độ tấn công và 70% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
9 +135% Unknown - Unknown x 150 1350 Mỗi 0.5 giây gây 25000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 70% tốc độ tấn công và 80% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
10 +170% 1700 Mỗi 0.5 giây gây 30000 thiệt hại cho kẻ địch trong một phạm vi. Giảm 80% tốc độ tấn công và 90% tốc độ di chuyển của tất cả kẻ địch trong phạm vi.
Castle Clash xuất hiện vô số vũ khí! Sỡ hữu ngay để tăng sức mạnh dàn tướng của bạn nào!
Xây dựng Kho Vũ Khí để tập hợp vô số vũ khí!
Castle Clash xuất hiện vô số vũ khí! Sỡ hữu ngay để tăng sức mạnh dàn tướng của bạn nào!
Xây dựng Kho Vũ Khí để tập hợp vô số vũ khí!
CấpTấn côngMáuPhíSức mạnh
1205008410 Chiến Thạch6
244110012265 Chiến Thạch8
372180017700 Chiến Thạch10
4104260025075 Chiến Thạch12
5140350034750 Chiến Thạch14
6180450047085 Chiến Thạch16
7224560062440 Chiến Thạch18
8272680081175 Chiến Thạch20
93248100103650 Chiến Thạch22
103809500130225 Chiến Thạch24
1144011000161260 Chiến Thạch26
1250412600197115 Chiến Thạch28
1357214300238150 Chiến Thạch30
1464416100284725 Chiến Thạch32
1572018000337200 Chiến Thạch34
1680020000395935 Chiến Thạch36
1788422100461290 Chiến Thạch38
1897224300533625 Chiến Thạch40
19106426600613300 Chiến Thạch42
20116029000700675 Chiến Thạch44
21126031500796110 Chiến Thạch46
22136434100899965 Chiến Thạch48
231472368001012600 Chiến Thạch50
241584396001134375 Chiến Thạch52
251700425001265650 Chiến Thạch54
261820455001406785 Chiến Thạch56
271944486001558140 Chiến Thạch58
282072518001720075 Chiến Thạch60
292204551001892950 Chiến Thạch62
302340585002077125 Chiến Thạch64
312480620002272960 Chiến Thạch66
322624656002480815 Chiến Thạch68
332772693002701050 Chiến Thạch70
342924731002934025 Chiến Thạch72
353080770003180100 Chiến Thạch74
363240810003439635 Chiến Thạch76
373404851003712990 Chiến Thạch78
383572893004000525 Chiến Thạch80
393744936004302600 Chiến Thạch82
403920980004619575 Chiến Thạch84
4141001025004951810 Chiến Thạch86
4242841071005299665 Chiến Thạch88
4344721118005663500 Chiến Thạch90
4446641166006043675 Chiến Thạch92
4548601215006440550 Chiến Thạch94
4650601265006854485 Chiến Thạch96
4752641316007285840 Chiến Thạch98
4854721368007734975 Chiến Thạch100
4956841421008202250 Chiến Thạch102
5059001475008688025 Chiến Thạch104
5161201530009192660 Chiến Thạch106
5263441586009716515 Chiến Thạch108
53657216430010259950 Chiến Thạch110
54680417010010823325 Chiến Thạch112
55704017600011407000 Chiến Thạch114
56728018200012011335 Chiến Thạch116
57752418810012636690 Chiến Thạch118
58777219430013283425 Chiến Thạch120
59802420060013951900 Chiến Thạch122
6082802070000 Chiến Thạch124

Ngoài ra

Kỹ Năng
Vũ khí
Đặc Tính