Tướng: Nữ Vương Gai

Nữ Vương Gai

Nữ Vương Gai Nữ Vương Gai

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:1600
Tấn công Tấn công:21000
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1200
Di Chuyển Di Chuyển:200
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:7
Chính xác Chính xác:165
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Hãy chọn tài năngTinh Linh Vệ
Unknown
  • Tinh Linh Vệ
  • Tôtem Thần
  • Nữ Vương Gai
  • Nữ Vương Gai Tiến hóa 1
  • Nữ Vương Gai Tiến hóa 2
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/10---597898
Thi triển Tinh Linh Vệ vào 5 đồng minh trong phạm vi. Phục hồi HP bằng 140% công thường của Nữ Vương Gai và nhận được 15 Năng lượng. Nghỉ: 6 giây.
2/102000 (100 Ấn)117156195
Thi triển Tinh Linh Vệ vào 5 đồng minh trong phạm vi. Phục hồi HP bằng 160% công thường của Nữ Vương Gai và nhận được 20 Năng lượng. Nghỉ: 6 giây.
3/1010000 (500 Ấn)176234293
Thi triển Tinh Linh Vệ vào 5 đồng minh trong phạm vi. Phục hồi HP bằng 180% công thường của Nữ Vương Gai và nhận được 25 Năng lượng. Nghỉ: 6 giây.
4/1030000 (1500 Ấn)234312390
Thi triển Tinh Linh Vệ vào 5 đồng minh trong phạm vi. Phục hồi HP bằng 210% công thường của Nữ Vương Gai và nhận được 30 Năng lượng. Nghỉ: 6 giây.
5/1070000 (3500 Ấn)293390488
Thi triển Tinh Linh Vệ vào 5 đồng minh trong phạm vi. Phục hồi HP bằng 240% công thường của Nữ Vương Gai và nhận được 35 Năng lượng. Nghỉ: 6 giây.
6/10120000 (6000 Ấn)351468585
Thi triển Tinh Linh Vệ vào 5 đồng minh trong phạm vi. Phục hồi HP bằng 270% công thường của Nữ Vương Gai và nhận được 40 Năng lượng. Nghỉ: 6 giây.
7/10200000 (10000 Ấn)410546683
Thi triển Tinh Linh Vệ vào 5 đồng minh trong phạm vi. Phục hồi HP bằng 300% công thường của Nữ Vương Gai và nhận được 50 Năng lượng. Nghỉ: 6 giây.
8/10500000 (25000 Ấn)468624780
Thi triển Tinh Linh Vệ vào 5 đồng minh trong phạm vi. Phục hồi HP bằng 340% công thường của Nữ Vương Gai và nhận được 60 Năng lượng. Nghỉ: 6 giây.
9/10800000 (40000 Ấn)527702878
Thi triển Tinh Linh Vệ vào 5 đồng minh trong phạm vi. Phục hồi HP bằng 380% công thường của Nữ Vương Gai và nhận được 70 Năng lượng. Nghỉ: 6 giây.
10/101600000 (80000 Ấn)585780975
Thi triển Tinh Linh Vệ vào 5 đồng minh trong phạm vi. Phục hồi HP bằng 430% công thường của Nữ Vương Gai và nhận được 85 Năng lượng. Nghỉ: 6 giây.
CấpThông Báo
Nữ Vương Gai
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
116002102005
2167021920010
3174022820015
4181023720020
5188024620025
6195025520030
7202026420035
8209027320040
9216028220045
10223029120050
11230030020055
12237030920060
13244031820065
14251032720070
15258033620075
16265034520080
17272035420085
18279036320090
19286037220095
202930381200100
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
4730621200100
214800630200105
224870639200110
234940648200115
245010657200120
255080666200125
265150675200130
275220684200135
285290693200140
295360702200145
305430711200150
315500720200155
325570729200160
335640738200165
345710747200170
355780756200175
365850765200180
375920774200185
385990783200190
396060792200195
406130801200200
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
81301051200200
4182001060200205
4282701069200210
4383401078200215
4484101087200220
4584801096200226
4685501105200231
4786201114200236
4886901123200241
4987601132200246
5088301141200251
5189001150200256
5289701159200261
5390401168200266
5491101177200271
5591801186200276
5692501195200281
5793201204200286
5893901213200291
5994601222200296
6095301231200301
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
117301491200301
61118001500200306
62118701509200311
63119401518200316
64120101527200321
65120801536200326
66121501545200331
67122201554200336
68122901563200341
69123601572200346
70124301581200351
71125001590200356
72125701599200361
73126401608200366
74127101617200371
75127801626200376
76128501635200381
77129201644200386
78129901653200391
79130601662200396
80131301671200401
Nữ Vương Gai
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1005
20010
30016
40021
50026
60031
70036
80042
90047
100052
110057
120062
130068
140073
150078
160083
170088
180094
190099
2000104
2100109
2200114
2300120
2400125
2500130
2600135
2700140
2800146
2900151
3000156
3100161
3200166
3300172
3400177
3500182
3600187
3700192
3800198
3900203
4000208
4100213
4200218
4300224
4400229
4500234
4600239
4700244
4800250
4900255
5000260
5100265
5200270
5300276
5400281
5500286
5600291
5700296
5800302
5900307
6000312
6100317
6200322
6300328
6400333
6500338
6600343
6700348
6800354
6900359
7000364
7100369
7200374
7300380
7400385
7500390
7600395
7700400
7800406
7900411
8000416
Nữ Vương Gai
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép