Tính năng: | |||
---|---|---|---|
4200 | 63640 | ||
210 | 1862 | 0 | |
800 | 800 | ||
275 | 290 | ||
6 | 6 | ||
161 | 210 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Triệu hồi một luồng điện từ gây 450% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 1.5 giây. Khi luồng điện tồn tại, thiệt hại phải chịu của tướng giảm 14%, miễn dịch với Choáng và Sợ hãi. (Nghỉ: 5 giây. Khi công thường, gây thiệt hại với 15% Máu tối đa của địch.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Triệu hồi một luồng điện từ gây 550% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 1.5 giây. Khi luồng điện tồn tại, thiệt hại phải chịu của tướng giảm 18%, miễn dịch với Choáng và Sợ hãi. (Nghỉ: 5 giây. Khi công thường, gây thiệt hại với 15% Máu tối đa của địch.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Triệu hồi một luồng điện từ gây 660% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 1.5 giây. Khi luồng điện tồn tại, thiệt hại phải chịu của tướng giảm 22%, miễn dịch với Choáng và Sợ hãi. (Nghỉ: 5 giây. Khi công thường, gây thiệt hại với 15% Máu tối đa của địch.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Triệu hồi một luồng điện từ gây 780% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 2 giây. Khi luồng điện tồn tại, thiệt hại phải chịu của tướng giảm 26%, miễn dịch với Choáng và Sợ hãi. (Nghỉ: 5 giây. Khi công thường, gây thiệt hại với 15% Máu tối đa của địch.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Triệu hồi một luồng điện từ gây 910% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 2 giây. Khi luồng điện tồn tại, thiệt hại phải chịu của tướng giảm 30%, miễn dịch với Choáng và Sợ hãi. (Nghỉ: 5 giây. Khi công thường, gây thiệt hại với 15% Máu tối đa của địch.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Triệu hồi một luồng điện từ gây 1060% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 2 giây. Khi luồng điện tồn tại, thiệt hại phải chịu của tướng giảm 34%, miễn dịch với Choáng và Sợ hãi. (Nghỉ: 5 giây. Khi công thường, gây thiệt hại với 15% Máu tối đa của địch.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Triệu hồi một luồng điện từ gây 1220% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 2.5 giây. Khi luồng điện tồn tại, thiệt hại phải chịu của tướng giảm 39%, miễn dịch với Choáng và Sợ hãi. (Nghỉ: 5 giây. Khi công thường, gây thiệt hại với 15% Máu tối đa của địch.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Triệu hồi một luồng điện từ gây 1400% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 2.5 giây. Khi luồng điện tồn tại, thiệt hại phải chịu của tướng giảm 45%, miễn dịch với Choáng và Sợ hãi. (Nghỉ: 5 giây. Khi công thường, gây thiệt hại với 15% Máu tối đa của địch.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Triệu hồi một luồng điện từ gây 1580% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 2.5 giây. Khi luồng điện tồn tại, thiệt hại phải chịu của tướng giảm 52%, miễn dịch với Choáng và Sợ hãi. (Nghỉ: 5 giây. Khi công thường, gây thiệt hại với 15% Máu tối đa của địch.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Triệu hồi một luồng điện từ gây 1760% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 3 giây. Khi luồng điện tồn tại, thiệt hại phải chịu của tướng giảm 60%, miễn dịch với Choáng và Sợ hãi. (Nghỉ: 5 giây. Khi công thường, gây thiệt hại với 15% Máu tối đa của địch.) |
1 | Triệu hồi một luồng điện từ gây 450% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 1.5 giây. |
2 | Triệu hồi một luồng điện từ gây 550% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 1.5 giây. |
3 | Triệu hồi một luồng điện từ gây 660% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 1.5 giây. |
4 | Triệu hồi một luồng điện từ gây 780% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 2 giây. |
5 | Triệu hồi một luồng điện từ gây 910% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 2 giây. |
6 | Triệu hồi một luồng điện từ gây 1060% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 2 giây. |
7 | Triệu hồi một luồng điện từ gây 1220% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 2.5 giây. |
8 | Triệu hồi một luồng điện từ gây 1400% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 2.5 giây. |
9 | Triệu hồi một luồng điện từ gây 1580% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 2.5 giây. |
10 | Triệu hồi một luồng điện từ gây 1760% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 3 giây. |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 4200 | 210 | 275 | 5 |
2 | 4450 | 224 | 275 | 11 |
3 | 4700 | 238 | 275 | 16 |
4 | 4950 | 252 | 275 | 22 |
5 | 5200 | 266 | 275 | 27 |
6 | 5450 | 280 | 275 | 33 |
7 | 5700 | 294 | 275 | 38 |
8 | 5950 | 308 | 275 | 43 |
9 | 6200 | 322 | 275 | 49 |
10 | 6450 | 336 | 275 | 54 |
11 | 6700 | 350 | 275 | 60 |
12 | 6950 | 364 | 275 | 65 |
13 | 7200 | 378 | 275 | 71 |
14 | 7450 | 392 | 275 | 76 |
15 | 7700 | 406 | 275 | 81 |
16 | 7950 | 420 | 275 | 87 |
17 | 8200 | 434 | 275 | 92 |
18 | 8450 | 448 | 275 | 98 |
19 | 8700 | 462 | 275 | 103 |
20 | 8950 | 476 | 275 | 109 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
13150 | 686 | 280 | 109 |
21 | 13400 | 700 | 280 | 115 |
22 | 13650 | 714 | 280 | 120 |
23 | 13900 | 728 | 280 | 125 |
24 | 14150 | 742 | 280 | 131 |
25 | 14400 | 756 | 280 | 136 |
26 | 14650 | 770 | 280 | 142 |
27 | 14900 | 784 | 280 | 147 |
28 | 15150 | 798 | 280 | 153 |
29 | 15400 | 812 | 280 | 158 |
30 | 15650 | 826 | 280 | 164 |
31 | 15900 | 840 | 280 | 169 |
32 | 16150 | 854 | 280 | 175 |
33 | 16400 | 868 | 280 | 180 |
34 | 16650 | 882 | 280 | 185 |
35 | 16900 | 896 | 280 | 191 |
36 | 17150 | 910 | 280 | 196 |
37 | 17400 | 924 | 280 | 202 |
38 | 17650 | 938 | 280 | 207 |
39 | 17900 | 952 | 280 | 213 |
40 | 18150 | 966 | 280 | 218 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
22350 | 1176 | 285 | 219 |
41 | 22600 | 1190 | 285 | 225 |
42 | 22850 | 1204 | 285 | 230 |
43 | 23100 | 1218 | 285 | 236 |
44 | 23350 | 1232 | 285 | 241 |
45 | 23600 | 1246 | 285 | 247 |
46 | 23850 | 1260 | 285 | 252 |
47 | 24100 | 1274 | 285 | 258 |
48 | 24350 | 1288 | 285 | 263 |
49 | 24600 | 1302 | 285 | 269 |
50 | 24850 | 1316 | 285 | 274 |
51 | 25100 | 1330 | 285 | 280 |
52 | 25350 | 1344 | 285 | 285 |
53 | 25600 | 1358 | 285 | 291 |
54 | 25850 | 1372 | 285 | 296 |
55 | 26100 | 1386 | 285 | 302 |
56 | 26350 | 1400 | 285 | 307 |
57 | 26600 | 1414 | 285 | 313 |
58 | 26850 | 1428 | 285 | 318 |
59 | 27100 | 1442 | 285 | 324 |
60 | 27350 | 1456 | 285 | 329 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
31550 | 1666 | 290 | 331 |
61 | 31800 | 1680 | 290 | 336 |
62 | 32050 | 1694 | 290 | 342 |
63 | 32300 | 1708 | 290 | 347 |
64 | 32550 | 1722 | 290 | 353 |
65 | 32800 | 1736 | 290 | 358 |
66 | 33050 | 1750 | 290 | 364 |
67 | 33300 | 1764 | 290 | 369 |
68 | 33550 | 1778 | 290 | 375 |
69 | 33800 | 1792 | 290 | 380 |
70 | 34050 | 1806 | 290 | 386 |
71 | 34300 | 1820 | 290 | 391 |
72 | 34550 | 1834 | 290 | 397 |
73 | 34800 | 1848 | 290 | 402 |
74 | 35050 | 1862 | 290 | 408 |
75 | 35300 | 1876 | 290 | 413 |
76 | 35550 | 1890 | 290 | 419 |
77 | 35800 | 1904 | 290 | 424 |
78 | 36050 | 1918 | 290 | 430 |
79 | 36300 | 1932 | 290 | 435 |
80 | 36550 | 1946 | 290 | 441 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 63640 | 1862 | 290 | 7 |
2 | 64015 | 1876 | 290 | 14 |
3 | 64390 | 1890 | 290 | 20 |
4 | 64765 | 1904 | 290 | 27 |
5 | 65140 | 1918 | 290 | 34 |
6 | 65515 | 1932 | 290 | 41 |
7 | 65890 | 1946 | 290 | 48 |
8 | 66265 | 1960 | 290 | 54 |
9 | 66640 | 1974 | 290 | 61 |
10 | 67015 | 1988 | 290 | 68 |
11 | 67390 | 2002 | 290 | 75 |
12 | 67765 | 2016 | 290 | 82 |
13 | 68140 | 2030 | 290 | 89 |
14 | 68515 | 2044 | 290 | 95 |
15 | 68890 | 2058 | 290 | 102 |
16 | 69265 | 2072 | 290 | 109 |
17 | 69640 | 2086 | 290 | 116 |
18 | 70015 | 2100 | 290 | 123 |
19 | 70390 | 2114 | 290 | 129 |
20 | 70765 | 2128 | 290 | 136 |
21 | 71140 | 2142 | 290 | 143 |
22 | 71515 | 2156 | 290 | 150 |
23 | 71890 | 2170 | 290 | 157 |
24 | 72265 | 2184 | 290 | 163 |
25 | 72640 | 2198 | 290 | 170 |
26 | 73015 | 2212 | 290 | 177 |
27 | 73390 | 2226 | 290 | 184 |
28 | 73765 | 2240 | 290 | 191 |
29 | 74140 | 2254 | 290 | 198 |
30 | 74515 | 2268 | 290 | 204 |
31 | 74890 | 2282 | 290 | 211 |
32 | 75265 | 2296 | 290 | 218 |
33 | 75640 | 2310 | 290 | 225 |
34 | 76015 | 2324 | 290 | 232 |
35 | 76390 | 2338 | 290 | 238 |
36 | 76765 | 2352 | 290 | 245 |
37 | 77140 | 2366 | 290 | 252 |
38 | 77515 | 2380 | 290 | 259 |
39 | 77890 | 2394 | 290 | 266 |
40 | 78265 | 2408 | 290 | 272 |
41 | 78640 | 2422 | 290 | 279 |
42 | 79015 | 2436 | 290 | 286 |
43 | 79390 | 2450 | 290 | 293 |
44 | 79765 | 2464 | 290 | 300 |
45 | 80140 | 2478 | 290 | 307 |
46 | 80515 | 2492 | 290 | 313 |
47 | 80890 | 2506 | 290 | 320 |
48 | 81265 | 2520 | 290 | 327 |
49 | 81640 | 2534 | 290 | 334 |
50 | 82015 | 2548 | 290 | 341 |
51 | 82390 | 2562 | 290 | 347 |
52 | 82765 | 2576 | 290 | 354 |
53 | 83140 | 2590 | 290 | 361 |
54 | 83515 | 2604 | 290 | 368 |
55 | 83890 | 2618 | 290 | 375 |
56 | 84265 | 2632 | 290 | 381 |
57 | 84640 | 2646 | 290 | 388 |
58 | 85015 | 2660 | 290 | 395 |
59 | 85390 | 2674 | 290 | 402 |
60 | 85765 | 2688 | 290 | 409 |
61 | 86140 | 2702 | 290 | 415 |
62 | 86515 | 2716 | 290 | 422 |
63 | 86890 | 2730 | 290 | 429 |
64 | 87265 | 2744 | 290 | 436 |
65 | 87640 | 2758 | 290 | 443 |
66 | 88015 | 2772 | 290 | 450 |
67 | 88390 | 2786 | 290 | 456 |
68 | 88765 | 2800 | 290 | 463 |
69 | 89140 | 2814 | 290 | 470 |
70 | 89515 | 2828 | 290 | 477 |
71 | 89890 | 2842 | 290 | 484 |
72 | 90265 | 2856 | 290 | 490 |
73 | 90640 | 2870 | 290 | 497 |
74 | 91015 | 2884 | 290 | 504 |
75 | 91390 | 2898 | 290 | 511 |
76 | 91765 | 2912 | 290 | 518 |
77 | 92140 | 2926 | 290 | 524 |
78 | 92515 | 2940 | 290 | 531 |
79 | 92890 | 2954 | 290 | 538 |
80 | 93265 | 2968 | 290 | 545 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
Thần Tăng | Khi Quỷ Sấm Sét nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Cao tăng mặt quỷ, tay cầm thiền trượng, nộ khí trừng phạt | 400 10000 | x 50 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Lôi Trượng | Cảnh Báo! Vũ khí mang theo nguồn điện hủy diệt. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
3
0
0
1
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
18
2
0
0
1
1
1
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
1
0
0
0
0
1
0
1
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
1
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
12
0
0
1
0
1
1
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
1
1
1
0
0
1
0
1
1
21
0
6
0
1
0
0
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
1
1
0
0
0
1
7
1
0
1
0
0
11
0
0
0
1
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
1
1
1
2
0
36
5
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép