Tính năng: | |||
---|---|---|---|
4300 | 63560 | ||
205 | 1831 | 0 | |
1000 | 1000 | ||
255 | 270 | ||
10 | 10 | ||
159 | 208 | ||
3000 | 3000 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 150% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 18% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 520% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 1.2 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 170% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 20% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 640% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 1.4 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 190% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 23% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 760% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 1.6 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 210% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 26% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 890% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 1.8 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 230% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 30% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 1020% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 2 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 250% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 34% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 1160% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 2.2 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 280% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 38% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 1300% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 2.4 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 310% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 42% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 1450% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 2.6 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 340% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 46% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 1600% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 2.8 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 380% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 50% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 1760% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 3 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. |
1 | Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 150% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 18% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. |
2 | Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 170% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 20% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. |
3 | Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 190% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 22% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. |
4 | Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 210% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 26% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. |
5 | Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 230% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 30% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. |
6 | Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 250% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 34% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. |
7 | Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 280% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 38% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. |
8 | Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 310% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 42% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. |
9 | Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 340% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 46% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. |
10 | Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 380% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 50% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 4300 | 205 | 255 | 5 |
2 | 4540 | 219 | 255 | 11 |
3 | 4780 | 233 | 255 | 16 |
4 | 5020 | 247 | 255 | 21 |
5 | 5260 | 261 | 255 | 27 |
6 | 5500 | 275 | 255 | 32 |
7 | 5740 | 289 | 255 | 37 |
8 | 5980 | 303 | 255 | 43 |
9 | 6220 | 317 | 255 | 48 |
10 | 6460 | 331 | 255 | 53 |
11 | 6700 | 345 | 255 | 58 |
12 | 6940 | 359 | 255 | 64 |
13 | 7180 | 373 | 255 | 69 |
14 | 7420 | 387 | 255 | 74 |
15 | 7660 | 401 | 255 | 80 |
16 | 7900 | 415 | 255 | 85 |
17 | 8140 | 429 | 255 | 90 |
18 | 8380 | 443 | 255 | 96 |
19 | 8620 | 457 | 255 | 101 |
20 | 8860 | 471 | 255 | 106 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
13160 | 676 | 260 | 107 |
21 | 13400 | 690 | 260 | 112 |
22 | 13640 | 704 | 260 | 118 |
23 | 13880 | 718 | 260 | 123 |
24 | 14120 | 732 | 260 | 128 |
25 | 14360 | 746 | 260 | 134 |
26 | 14600 | 760 | 260 | 139 |
27 | 14840 | 774 | 260 | 144 |
28 | 15080 | 788 | 260 | 150 |
29 | 15320 | 802 | 260 | 155 |
30 | 15560 | 816 | 260 | 160 |
31 | 15800 | 830 | 260 | 166 |
32 | 16040 | 844 | 260 | 171 |
33 | 16280 | 858 | 260 | 176 |
34 | 16520 | 872 | 260 | 182 |
35 | 16760 | 886 | 260 | 187 |
36 | 17000 | 900 | 260 | 192 |
37 | 17240 | 914 | 260 | 198 |
38 | 17480 | 928 | 260 | 203 |
39 | 17720 | 942 | 260 | 208 |
40 | 17960 | 956 | 260 | 214 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
22260 | 1161 | 265 | 215 |
41 | 22500 | 1175 | 265 | 220 |
42 | 22740 | 1189 | 265 | 226 |
43 | 22980 | 1203 | 265 | 231 |
44 | 23220 | 1217 | 265 | 236 |
45 | 23460 | 1231 | 265 | 242 |
46 | 23700 | 1245 | 265 | 247 |
47 | 23940 | 1259 | 265 | 252 |
48 | 24180 | 1273 | 265 | 258 |
49 | 24420 | 1287 | 265 | 263 |
50 | 24660 | 1301 | 265 | 269 |
51 | 24900 | 1315 | 265 | 274 |
52 | 25140 | 1329 | 265 | 279 |
53 | 25380 | 1343 | 265 | 285 |
54 | 25620 | 1357 | 265 | 290 |
55 | 25860 | 1371 | 265 | 295 |
56 | 26100 | 1385 | 265 | 301 |
57 | 26340 | 1399 | 265 | 306 |
58 | 26580 | 1413 | 265 | 312 |
59 | 26820 | 1427 | 265 | 317 |
60 | 27060 | 1441 | 265 | 322 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
31360 | 1646 | 270 | 324 |
61 | 31600 | 1660 | 270 | 329 |
62 | 31840 | 1674 | 270 | 335 |
63 | 32080 | 1688 | 270 | 340 |
64 | 32320 | 1702 | 270 | 346 |
65 | 32560 | 1716 | 270 | 351 |
66 | 32800 | 1730 | 270 | 356 |
67 | 33040 | 1744 | 270 | 362 |
68 | 33280 | 1758 | 270 | 367 |
69 | 33520 | 1772 | 270 | 373 |
70 | 33760 | 1786 | 270 | 378 |
71 | 34000 | 1800 | 270 | 383 |
72 | 34240 | 1814 | 270 | 389 |
73 | 34480 | 1828 | 270 | 394 |
74 | 34720 | 1842 | 270 | 400 |
75 | 34960 | 1856 | 270 | 405 |
76 | 35200 | 1870 | 270 | 410 |
77 | 35440 | 1884 | 270 | 416 |
78 | 35680 | 1898 | 270 | 421 |
79 | 35920 | 1912 | 270 | 427 |
80 | 36160 | 1926 | 270 | 432 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 63560 | 1831 | 270 | 7 |
2 | 63920 | 1845 | 270 | 13 |
3 | 64280 | 1859 | 270 | 20 |
4 | 64640 | 1873 | 270 | 27 |
5 | 65000 | 1887 | 270 | 34 |
6 | 65360 | 1901 | 270 | 40 |
7 | 65720 | 1915 | 270 | 47 |
8 | 66080 | 1929 | 270 | 54 |
9 | 66440 | 1943 | 270 | 60 |
10 | 66800 | 1957 | 270 | 67 |
11 | 67160 | 1971 | 270 | 74 |
12 | 67520 | 1985 | 270 | 80 |
13 | 67880 | 1999 | 270 | 87 |
14 | 68240 | 2013 | 270 | 94 |
15 | 68600 | 2027 | 270 | 101 |
16 | 68960 | 2041 | 270 | 107 |
17 | 69320 | 2055 | 270 | 114 |
18 | 69680 | 2069 | 270 | 121 |
19 | 70040 | 2083 | 270 | 127 |
20 | 70400 | 2097 | 270 | 134 |
21 | 70760 | 2111 | 270 | 141 |
22 | 71120 | 2125 | 270 | 147 |
23 | 71480 | 2139 | 270 | 154 |
24 | 71840 | 2153 | 270 | 161 |
25 | 72200 | 2167 | 270 | 168 |
26 | 72560 | 2181 | 270 | 174 |
27 | 72920 | 2195 | 270 | 181 |
28 | 73280 | 2209 | 270 | 188 |
29 | 73640 | 2223 | 270 | 194 |
30 | 74000 | 2237 | 270 | 201 |
31 | 74360 | 2251 | 270 | 208 |
32 | 74720 | 2265 | 270 | 214 |
33 | 75080 | 2279 | 270 | 221 |
34 | 75440 | 2293 | 270 | 228 |
35 | 75800 | 2307 | 270 | 235 |
36 | 76160 | 2321 | 270 | 241 |
37 | 76520 | 2335 | 270 | 248 |
38 | 76880 | 2349 | 270 | 255 |
39 | 77240 | 2363 | 270 | 261 |
40 | 77600 | 2377 | 270 | 268 |
41 | 77960 | 2391 | 270 | 275 |
42 | 78320 | 2405 | 270 | 281 |
43 | 78680 | 2419 | 270 | 288 |
44 | 79040 | 2433 | 270 | 295 |
45 | 79400 | 2447 | 270 | 302 |
46 | 79760 | 2461 | 270 | 308 |
47 | 80120 | 2475 | 270 | 315 |
48 | 80480 | 2489 | 270 | 322 |
49 | 80840 | 2503 | 270 | 328 |
50 | 81200 | 2517 | 270 | 335 |
51 | 81560 | 2531 | 270 | 342 |
52 | 81920 | 2545 | 270 | 348 |
53 | 82280 | 2559 | 270 | 355 |
54 | 82640 | 2573 | 270 | 362 |
55 | 83000 | 2587 | 270 | 369 |
56 | 83360 | 2601 | 270 | 375 |
57 | 83720 | 2615 | 270 | 382 |
58 | 84080 | 2629 | 270 | 389 |
59 | 84440 | 2643 | 270 | 395 |
60 | 84800 | 2657 | 270 | 402 |
61 | 85160 | 2671 | 270 | 409 |
62 | 85520 | 2685 | 270 | 415 |
63 | 85880 | 2699 | 270 | 422 |
64 | 86240 | 2713 | 270 | 429 |
65 | 86600 | 2727 | 270 | 436 |
66 | 86960 | 2741 | 270 | 442 |
67 | 87320 | 2755 | 270 | 449 |
68 | 87680 | 2769 | 270 | 456 |
69 | 88040 | 2783 | 270 | 462 |
70 | 88400 | 2797 | 270 | 469 |
71 | 88760 | 2811 | 270 | 476 |
72 | 89120 | 2825 | 270 | 482 |
73 | 89480 | 2839 | 270 | 489 |
74 | 89840 | 2853 | 270 | 496 |
75 | 90200 | 2867 | 270 | 503 |
76 | 90560 | 2881 | 270 | 509 |
77 | 90920 | 2895 | 270 | 516 |
78 | 91280 | 2909 | 270 | 523 |
79 | 91640 | 2923 | 270 | 529 |
80 | 92000 | 2937 | 270 | 536 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
Rồng Siêu Tinh | Khi Rồng Dung Nham nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Tiếng gầm của Rồng như vụ nổ siêu hành tinh, chấn động trời đất. | 400 10000 | x 50 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Sừng Rồng | Chiếc sừng mang sức mạnh của nham thạch, khi chủ nhân nổi giận thì sẽ nhấn chìm thế giới trong dòng nham đỏ rực. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
1
0
0
0
0
0
16
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
19
5
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
1
130
2
10
4
0
3
8
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
37
76
0
1
0
9
1
0
0
0
4
0
3
5
0
4
2
0
1
2
0
1
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
0
0
0
2
0
Kỹ Năng
1
6
0
7
0
0
0
0
0
0
2
1
0
0
58
5
1
0
0
1
93
1
1
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
1
3
0
0
0
0
1
0
1
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
1
2
2
0
0
0
0
0
87
6
1
1
1
1
2
10
3
2
0
0
0
0
0
Đặc Tính
1
2
3
3
1
7
229
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép