Tướng: Rồng Dung Nham

Rồng Dung Nham

Rồng Dung Nham Rồng Dung Nham

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:430063560
Tấn công Tấn công:20518310
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:10001000
Di Chuyển Di Chuyển:255270
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:159208
Tránh né Tránh né:30003000
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriOKHãy chọn tài năngBùng nổ
Được sinh ra từ Thung Lũng Lửa và hội đủ năng lực của tộc Rồng Lửa. Là hậu duệ của một tộc rồng cổ xưa nhất, Rồng Dung Nham sẽ tiếp tục chứng kiến một tương lai mới của vùng đất này.
  • Bùng nổ
  • Tôtem Thần
  • Rồng Dung Nham
  • Rồng Dung Nham Tiến hóa 1
  • Rồng Dung Nham Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 150% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 18% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 520% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 1.2 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 170% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 20% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 640% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 1.4 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 190% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 23% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 760% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 1.6 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 210% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 26% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 890% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 1.8 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 230% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 30% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 1020% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 2 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 250% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 34% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 1160% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 2.2 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 280% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 38% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 1300% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 2.4 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 310% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 42% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 1450% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 2.6 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 340% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 46% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 1600% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 2.8 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 380% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 50% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 1760% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 3 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh.
CấpThông Báo
1Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 150% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 18% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây.
2Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 170% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 20% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây.
3Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 190% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 22% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây.
4Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 210% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 26% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây.
5Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 230% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 30% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây.
6Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 250% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 34% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây.
7Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 280% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 38% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây.
8Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 310% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 42% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây.
9Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 340% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 46% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây.
10Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 380% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 50% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây.
Rồng Dung Nham
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
143002052555
2454021925511
3478023325516
4502024725521
5526026125527
6550027525532
7574028925537
8598030325543
9622031725548
10646033125553
11670034525558
12694035925564
13718037325569
14742038725574
15766040125580
16790041525585
17814042925590
18838044325596
198620457255101
208860471255106
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
13160676260107
2113400690260112
2213640704260118
2313880718260123
2414120732260128
2514360746260134
2614600760260139
2714840774260144
2815080788260150
2915320802260155
3015560816260160
3115800830260166
3216040844260171
3316280858260176
3416520872260182
3516760886260187
3617000900260192
3717240914260198
3817480928260203
3917720942260208
4017960956260214
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
222601161265215
41225001175265220
42227401189265226
43229801203265231
44232201217265236
45234601231265242
46237001245265247
47239401259265252
48241801273265258
49244201287265263
50246601301265269
51249001315265274
52251401329265279
53253801343265285
54256201357265290
55258601371265295
56261001385265301
57263401399265306
58265801413265312
59268201427265317
60270601441265322
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
313601646270324
61316001660270329
62318401674270335
63320801688270340
64323201702270346
65325601716270351
66328001730270356
67330401744270362
68332801758270367
69335201772270373
70337601786270378
71340001800270383
72342401814270389
73344801828270394
74347201842270400
75349601856270405
76352001870270410
77354401884270416
78356801898270421
79359201912270427
80361601926270432
Rồng Dung Nham
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
16356018312707
263920184527013
364280185927020
464640187327027
565000188727034
665360190127040
765720191527047
866080192927054
966440194327060
1066800195727067
1167160197127074
1267520198527080
1367880199927087
1468240201327094
15686002027270101
16689602041270107
17693202055270114
18696802069270121
19700402083270127
20704002097270134
21707602111270141
22711202125270147
23714802139270154
24718402153270161
25722002167270168
26725602181270174
27729202195270181
28732802209270188
29736402223270194
30740002237270201
31743602251270208
32747202265270214
33750802279270221
34754402293270228
35758002307270235
36761602321270241
37765202335270248
38768802349270255
39772402363270261
40776002377270268
41779602391270275
42783202405270281
43786802419270288
44790402433270295
45794002447270302
46797602461270308
47801202475270315
48804802489270322
49808402503270328
50812002517270335
51815602531270342
52819202545270348
53822802559270355
54826402573270362
55830002587270369
56833602601270375
57837202615270382
58840802629270389
59844402643270395
60848002657270402
61851602671270409
62855202685270415
63858802699270422
64862402713270429
65866002727270436
66869602741270442
67873202755270449
68876802769270456
69880402783270462
70884002797270469
71887602811270476
72891202825270482
73894802839270489
74898402853270496
75902002867270503
76905602881270509
77909202895270516
78912802909270523
79916402923270529
80920002937270536
Rồng Dung Nham
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Rồng Dung Nham x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Rồng Dung Nham x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Rồng Dung Nham x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Rồng Dung Nham x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Rồng Dung Nham x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Rồng Siêu Tinh
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Rồng Siêu Tinh
Rồng Siêu Tinh
Khi Rồng Dung Nham nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Tiếng gầm của Rồng như vụ nổ siêu hành tinh, chấn động trời đất.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Núi Lửa
Vực Núi Lửa
Thông Báo Tướng Thưởng
Quá khứ trong Vực Núi Lửa không phải lúc nào bùng cháy như dòng dung nham. Nó chỉ là một khe núi uy nghiêm bí hiểm, nơi mà người ta đồn rằng có sự hiện diện của những con rồng to lớn nhất. Cũng có người cho rằng những con quái thú này sẽ ban sức mạnh cho ai xứng đáng nhất và tại đó đang chôn giấu kho bảo tàng vô giá ... 2 Unknown - Unknown x 4
Rồi một ngày, cả khe núi và bầu trời rực cháy trong khói lửa, bóng dáng của Rồng Lửa hiện rõ ràng hơn bao giờ hết. Nhiều cuộc hành trình đã diễn ra nhằm truy tìm dấu vết và hy vọng được trao cho sức mạnh của cự long … 4 Unknown - Unknown x 5
Để có thể diệt trừ đối thủ truyền kiếp Rồng Băng, thì Rồng Lửa đã không tiếc sức mạnh, triệu hồi Kẻ Huy Diệt đang bị phong ấn. Và Rồng Dung Nham cũng không thể đứng ngoài cuộc nếu muốn chấm dứt cuộc nội chiến rồng này. 6 Unknown - Unknown x 3
Rồng Dung Nham + Ripper + Vệ Thần Lửa + Người Thú + Kẻ Hủy Diệt + Kỵ Sĩ Rồng + Rồng Lửa + Nhà Giả Kim
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Sừng Rồng
Sừng Rồng
Chiếc sừng mang sức mạnh của nham thạch, khi chủ nhân nổi giận thì sẽ nhấn chìm thế giới trong dòng nham đỏ rực.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
0
0
0
0
0
16
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
19
5
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
1
126
2
10
4
0
3
8
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
37
75
0
1
0
9
1
0
0
0
4
0
3
5
0
4
2
0
1
2
0
1
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
0
0
0
2
0

Kỹ Năng

1
6
0
7
0
0
0
0
0
0
2
1
0
0
58
5
1
0
0
1
91
1
1
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
1
3
0
0
0
0
1
0
1
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
1
2
2
0
0
0
0
0
86
5
1
1
1
1
2
10
3
2
0
0
0
0
0

Đặc Tính

1
2
3
3
1
7
226

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Rồng Dung NhamRồng Dung NhamRồng Dung NhamRồng Dung Nham

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép