Tướng: Phù Thủy Băng

Phù Thủy Băng

Phù Thủy Băng Phù Thủy Băng

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:220041240
Tấn công Tấn công:21418860
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:10001000
Di Chuyển Di Chuyển:275290
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:161209
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúOKHãy chọn tài năngCự Thạch
Tưởng chừng như bị Băng Khí nuốt chửng khi đang luyện Bí kiếp, nhưng do sở hữu ma pháp cực cao nên Phù Thủy Băng đã hòa hợp nhất thể với Băng Khí và biến nó thành sức mạnh của mình.
  • Cự Thạch
  • Tôtem Thần
  • Phù Thủy Băng
  • Phù Thủy Băng Tiến hóa 1
  • Phù Thủy Băng Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 90% thiệt hại công thường và giảm 4 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 110% thiệt hại công thường và giảm 5 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 130% thiệt hại công thường và giảm 6 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 150% thiệt hại công thường và giảm 7 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 170% thiệt hại công thường và giảm 8 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 190% thiệt hại công thường và giảm 10 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 210% thiệt hại công thường và giảm 12 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 230% thiệt hại công thường và giảm 14 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 260% thiệt hại công thường và giảm 16 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 300% thiệt hại công thường và giảm 18 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.)
CấpThông Báo
1Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 90% thiệt hại công thường và giảm 4 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi.
2Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 110% thiệt hại công thường và giảm 5 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi.
3Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 130% thiệt hại công thường và giảm 6 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi.
4Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 150% thiệt hại công thường và giảm 7 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi.
5Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 170% thiệt hại công thường và giảm 8 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi.
6Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 190% thiệt hại công thường và giảm 10 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi.
7Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 210% thiệt hại công thường và giảm 12 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi.
8Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 230% thiệt hại công thường và giảm 14 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi.
9Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 260% thiệt hại công thường và giảm 16 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi.
10Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 300% thiệt hại công thường và giảm 18 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi.
Phù Thủy Băng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
122002142755
2241022827511
3262024227516
4283025627522
5304027027527
6325028427533
7346029827538
8367031227543
9388032627549
10409034027554
11430035427560
12451036827565
13472038227571
14493039627576
15514041027581
16535042427587
17556043827592
18577045227598
195980466275103
206190480275109
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
8390694280109
218600708280115
228810722280120
239020736280125
249230750280131
259440764280136
269650778280142
279860792280147
2810070806280153
2910280820280158
3010490834280164
3110700848280169
3210910862280175
3311120876280180
3411330890280185
3511540904280191
3611750918280196
3711960932280202
3812170946280207
3912380960280213
4012590974280218
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
147901188285219
41150001202285225
42152101216285230
43154201230285236
44156301244285241
45158401258285247
46160501272285252
47162601286285258
48164701300285263
49166801314285269
50168901328285274
51171001342285280
52173101356285285
53175201370285291
54177301384285296
55179401398285302
56181501412285307
57183601426285313
58185701440285318
59187801454285324
60189901468285329
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
211901682290331
61214001696290336
62216101710290342
63218201724290347
64220301738290353
65222401752290358
66224501766290364
67226601780290369
68228701794290375
69230801808290380
70232901822290386
71235001836290391
72237101850290397
73239201864290402
74241301878290408
75243401892290413
76245501906290419
77247601920290424
78249701934290430
79251801948290435
80253901962290441
Phù Thủy Băng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14124018862907
241555190029014
341870191429020
442185192829027
542500194229034
642815195629041
743130197029048
843445198429054
943760199829061
1044075201229068
1144390202629075
1244705204029082
1345020205429089
1445335206829095
15456502082290102
16459652096290109
17462802110290116
18465952124290123
19469102138290129
20472252152290136
21475402166290143
22478552180290150
23481702194290157
24484852208290163
25488002222290170
26491152236290177
27494302250290184
28497452264290191
29500602278290198
30503752292290204
31506902306290211
32510052320290218
33513202334290225
34516352348290232
35519502362290238
36522652376290245
37525802390290252
38528952404290259
39532102418290266
40535252432290272
41538402446290279
42541552460290286
43544702474290293
44547852488290300
45551002502290307
46554152516290313
47557302530290320
48560452544290327
49563602558290334
50566752572290341
51569902586290347
52573052600290354
53576202614290361
54579352628290368
55582502642290375
56585652656290381
57588802670290388
58591952684290395
59595102698290402
60598252712290409
61601402726290415
62604552740290422
63607702754290429
64610852768290436
65614002782290443
66617152796290450
67620302810290456
68623452824290463
69626602838290470
70629752852290477
71632902866290484
72636052880290490
73639202894290497
74642352908290504
75645502922290511
76648652936290518
77651802950290524
78654952964290531
79658102978290538
80661252992290545
Phù Thủy Băng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Phù Thủy Băng x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Phù Thủy Băng x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Phù Thủy Băng x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Phù Thủy Băng x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Phù Thủy Băng x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Sói Già
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Sói Già
Sói Già
Khi Phù Thủy Băng nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Sau những năm tháng hoán đổi, không còn biết mình là một trưởng giả lương thiện hay một con sói hung ác.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Băng Dã Nguyên
Băng Dã Nguyên
Thông Báo Tướng Thưởng
Băng Nguyên nằm trên chính đạo dẫn đến Núi Chư Thần, nơi mà sương gió giày xéo trong sự băng giá một cách tàn nhẫn. Vì vậy mà nơi đây đã trở thành lưu đầy và tha phương của những ai đã phạm phải điều cấm và những kẻ không nơi dung thân ở bất kỳ thế lực nào. 2 Unknown - Unknown x 4
Nhưng nơi lạnh giá này đã không thể nuốt chửng sinh mệnh của những người lưu đầy. Và nhằm tạo đột phá trong nghiên cứu, Phù Thủy Băng đã cứu lấy những kẻ lưu vong này cũng như truyền cho họ năng lực tồn tại thậm chí sức mạnh ma thuật trong vùng đất khắc nghiệt này. 4 Unknown - Unknown x 5
Việc này đã đánh thức Rồng Băng, nhưng không phải vì thế mà những kẻ lưu vong tỏ ra sợ hãi, dưới sự chỉ đạo của Phù Thủy Băng, họ càng chiến càng hăng. Và kế hoạch lợi dụng đoàn quân lưu vong của Phù Thủy Băng dần rõ ràng hơn khi mụ có thể hy sinh họ bất cứ lúc nào ... 6 Unknown - Unknown x 3
Phù Thủy Băng + Quỷ Pha Lê + Ma Nữ Liềm Băng + Ngài Bí Ngô + Rồng Băng + Phù Thuỷ Bí Ngô + Bò Cạp Băng + Độc Giác + Quỷ Băng
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Vuốt Băng
Vuốt Băng
Năng lượng hàn băng và thể xác ma pháp của Phù Thủy Băng hợp thể thành móng vuốt vô địch quái dị.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
1
1
0
0
0
4
1
0
0
0
11
0
0
1
35
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
2
1
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
11
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
1
10
1
0
1
3
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
1
2
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
28
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
1
0
0
0
0
1
5
0
0
1
0
0
37
2
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
2
2
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
29
0
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

1
0
0
1
39
0
17

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép