Tướng: Đội Phá Đảo

Đội Phá Đảo

Đội Phá Đảo Đội Phá Đảo

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:320053440
Tấn công Tấn công:21519330
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:900900
Di Chuyển Di Chuyển:275290
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:162213
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảOKHãy chọn tài năngQuậy Phá
Những đứa trẻ ngây thơ, nhưng vì sự sống còn nên phải học cách chiến đấu.
  • Quậy Phá
  • Tôtem Thần
  • Đội Phá Đảo
  • Đội Phá Đảo Tiến hóa 1
  • Đội Phá Đảo Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1 giây và gây 100% thiệt hại công thường cho chúng. (Nghỉ 4 giây, hồi nhanh năng lượng). Khi bị tấn công, Đội Trưởng Ná có 40% cơ hội triệu hồi một Lính Khiên hoặc một Lính Đao trong 8 giây. (Nghỉ 8 giây) Khi triệu hồi Lính Khiên, Đội Trưởng Ná phản 80% của tất cả thiệt hại trong 5 giây và hồi máu bằng 1600% Công thường của Lính Khiên. Khi triệu hồi Lính Đao, Đội Trưởng Ná tăng 100% tấn công trong 6 giây.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1 giây và gây 150% thiệt hại công thường cho chúng. (Nghỉ 4 giây, hồi nhanh năng lượng). Khi bị tấn công, Đội Trưởng Ná có 40% cơ hội triệu hồi một Lính Khiên hoặc một Lính Đao trong 8 giây. (Nghỉ 8 giây) Khi triệu hồi Lính Khiên, Đội Trưởng Ná phản 80% của tất cả thiệt hại trong 5 giây và hồi máu bằng 1600% Công thường của Lính Khiên. Khi triệu hồi Lính Đao, Đội Trưởng Ná tăng 100% tấn công trong 6 giây.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1 giây và gây 200% thiệt hại công thường cho chúng. (Nghỉ 4 giây, hồi nhanh năng lượng). Khi bị tấn công, Đội Trưởng Ná có 40% cơ hội triệu hồi một Lính Khiên hoặc một Lính Đao trong 8 giây. (Nghỉ 8 giây) Khi triệu hồi Lính Khiên, Đội Trưởng Ná phản 80% của tất cả thiệt hại trong 5 giây và hồi máu bằng 1600% Công thường của Lính Khiên. Khi triệu hồi Lính Đao, Đội Trưởng Ná tăng 100% tấn công trong 6 giây.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1.5 giây và gây 260% thiệt hại công thường cho chúng. (Nghỉ 4 giây, hồi nhanh năng lượng). Khi bị tấn công, Đội Trưởng Ná có 40% cơ hội triệu hồi một Lính Khiên hoặc một Lính Đao trong 8 giây. (Nghỉ 8 giây) Khi triệu hồi Lính Khiên, Đội Trưởng Ná phản 80% của tất cả thiệt hại trong 5 giây và hồi máu bằng 1600% Công thường của Lính Khiên. Khi triệu hồi Lính Đao, Đội Trưởng Ná tăng 100% tấn công trong 6 giây.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1.5 giây và gây 320% thiệt hại công thường cho chúng. (Nghỉ 4 giây, hồi nhanh năng lượng). Khi bị tấn công, Đội Trưởng Ná có 40% cơ hội triệu hồi một Lính Khiên hoặc một Lính Đao trong 8 giây. (Nghỉ 8 giây) Khi triệu hồi Lính Khiên, Đội Trưởng Ná phản 80% của tất cả thiệt hại trong 5 giây và hồi máu bằng 1600% Công thường của Lính Khiên. Khi triệu hồi Lính Đao, Đội Trưởng Ná tăng 100% tấn công trong 6 giây.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1.5 giây và gây 380% thiệt hại công thường cho chúng. (Nghỉ 4 giây, hồi nhanh năng lượng). Khi bị tấn công, Đội Trưởng Ná có 40% cơ hội triệu hồi một Lính Khiên hoặc một Lính Đao trong 8 giây. (Nghỉ 8 giây) Khi triệu hồi Lính Khiên, Đội Trưởng Ná phản 80% của tất cả thiệt hại trong 5 giây và hồi máu bằng 1600% Công thường của Lính Khiên. Khi triệu hồi Lính Đao, Đội Trưởng Ná tăng 100% tấn công trong 6 giây.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1.5 giây và gây 440% thiệt hại công thường cho chúng. (Nghỉ 4 giây, hồi nhanh năng lượng). Khi bị tấn công, Đội Trưởng Ná có 40% cơ hội triệu hồi một Lính Khiên hoặc một Lính Đao trong 8 giây. (Nghỉ 8 giây) Khi triệu hồi Lính Khiên, Đội Trưởng Ná phản 80% của tất cả thiệt hại trong 5 giây và hồi máu bằng 1600% Công thường của Lính Khiên. Khi triệu hồi Lính Đao, Đội Trưởng Ná tăng 100% tấn công trong 6 giây.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 2 giây và gây 510% thiệt hại công thường cho chúng. (Nghỉ 4 giây, hồi nhanh năng lượng). Khi bị tấn công, Đội Trưởng Ná có 40% cơ hội triệu hồi một Lính Khiên hoặc một Lính Đao trong 8 giây. (Nghỉ 8 giây) Khi triệu hồi Lính Khiên, Đội Trưởng Ná phản 80% của tất cả thiệt hại trong 5 giây và hồi máu bằng 1600% Công thường của Lính Khiên. Khi triệu hồi Lính Đao, Đội Trưởng Ná tăng 100% tấn công trong 6 giây.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 2 giây và gây 590% thiệt hại công thường cho chúng. (Nghỉ 4 giây, hồi nhanh năng lượng). Khi bị tấn công, Đội Trưởng Ná có 40% cơ hội triệu hồi một Lính Khiên hoặc một Lính Đao trong 8 giây. (Nghỉ 8 giây) Khi triệu hồi Lính Khiên, Đội Trưởng Ná phản 80% của tất cả thiệt hại trong 5 giây và hồi máu bằng 1600% Công thường của Lính Khiên. Khi triệu hồi Lính Đao, Đội Trưởng Ná tăng 100% tấn công trong 6 giây.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 2 giây và gây 680% thiệt hại công thường cho chúng. (Nghỉ 4 giây, hồi nhanh năng lượng). Khi bị tấn công, Đội Trưởng Ná có 40% cơ hội triệu hồi một Lính Khiên hoặc một Lính Đao trong 8 giây. (Nghỉ 8 giây) Khi triệu hồi Lính Khiên, Đội Trưởng Ná phản 80% của tất cả thiệt hại trong 5 giây và hồi máu bằng 1600% Công thường của Lính Khiên. Khi triệu hồi Lính Đao, Đội Trưởng Ná tăng 100% tấn công trong 6 giây.
CấpThông Báo
1Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1 giây và gây 100% thiệt hại công thường cho chúng.
2Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1 giây và gây 150% thiệt hại công thường cho chúng.
3Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1 giây và gây 200% thiệt hại công thường cho chúng.
4Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1.5 giây và gây 260% thiệt hại công thường cho chúng.
5Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1.5 giây và gây 320% thiệt hại công thường cho chúng.
6Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1.5 giây và gây 380% thiệt hại công thường cho chúng.
7Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 1.5 giây và gây 440% thiệt hại công thường cho chúng.
8Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 2 giây và gây 510% thiệt hại công thường cho chúng.
9Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 2 giây và gây 590% thiệt hại công thường cho chúng.
10Đội Trưởng Ná hóa đá các mục tiêu gần ở một khu vực trong 2 giây và gây 680% thiệt hại công thường cho chúng.
Đội Phá Đảo
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
132002152755
2344023027511
3368024527516
4392026027522
5416027527527
6440029027533
7464030527538
8488032027543
9512033527549
10536035027554
11560036527560
12584038027565
13608039527571
14632041027576
15656042527581
16680044027587
17704045527592
18728047027598
197520485275103
207760500275109
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
10960715280109
2111200730280115
2211440745280120
2311680760280125
2411920775280131
2512160790280136
2612400805280142
2712640820280147
2812880835280153
2913120850280158
3013360865280164
3113600880280169
3213840895280175
3314080910280180
3414320925280185
3514560940280191
3614800955280196
3715040970280202
3815280985280207
39155201000280213
40157601015280218
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
189601230285219
41192001245285225
42194401260285230
43196801275285236
44199201290285241
45201601305285247
46204001320285252
47206401335285258
48208801350285263
49211201365285269
50213601380285274
51216001395285280
52218401410285285
53220801425285291
54223201440285296
55225601455285302
56228001470285307
57230401485285313
58232801500285318
59235201515285324
60237601530285329
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
269601745290331
61272001760290336
62274401775290342
63276801790290347
64279201805290353
65281601820290358
66284001835290364
67286401850290369
68288801865290375
69291201880290380
70293601895290386
71296001910290391
72298401925290397
73300801940290402
74303201955290408
75305601970290413
76308001985290419
77310402000290424
78312802015290430
79315202030290435
80317602045290441
Đội Phá Đảo
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15344019332907
253800194829014
354160196329020
454520197829027
554880199329034
655240200829041
755600202329048
855960203829054
956320205329061
1056680206829068
1157040208329075
1257400209829082
1357760211329089
1458120212829095
15584802143290102
16588402158290109
17592002173290116
18595602188290123
19599202203290129
20602802218290136
21606402233290143
22610002248290150
23613602263290157
24617202278290163
25620802293290170
26624402308290177
27628002323290184
28631602338290191
29635202353290198
30638802368290204
31642402383290211
32646002398290218
33649602413290225
34653202428290232
35656802443290238
36660402458290245
37664002473290252
38667602488290259
39671202503290266
40674802518290272
41678402533290279
42682002548290286
43685602563290293
44689202578290300
45692802593290307
46696402608290313
47700002623290320
48703602638290327
49707202653290334
50710802668290341
51714402683290347
52718002698290354
53721602713290361
54725202728290368
55728802743290375
56732402758290381
57736002773290388
58739602788290395
59743202803290402
60746802818290409
61750402833290415
62754002848290422
63757602863290429
64761202878290436
65764802893290443
66768402908290450
67772002923290456
68775602938290463
69779202953290470
70782802968290477
71786402983290484
72790002998290490
73793603013290497
74797203028290504
75800803043290511
76804403058290518
77808003073290524
78811603088290531
79815203103290538
80818803118290545
Đội Phá Đảo
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Đội Phá Đảo x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Đội Phá Đảo x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Đội Phá Đảo x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Đội Phá Đảo x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Đội Phá Đảo x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Biệt Đội Noel
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Biệt Đội Noel
Biệt Đội Noel
Khi Biệt Đội Phá Đảo nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Họ vui chơi thích theo theo nhịp đập rộn ràng cho đến khi tuyết tan400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đảo Cầu Vồng
Đảo Cầu Vồng
Thông Báo Tướng Thưởng
Một vùng đất đầy những tia nắng ấm áp và bãi biển nên thơ. Tương truyền những cư dân đầu tiên của vùng đất này đã phải vượt qua vô số khó khăn mới có thể tìm ra được ốc đảo thiên đường này giữa đại dương. 2 Unknown - Unknown x 4
Cũng như tổ tiên của họ, những cư dân của nơi này luôn tìm kiếm một cuộc sống tự do và vô ưu. Thiên đường này dần dần hấp dẫn rất nhiều vị khách đến khám phá, có thể là muốn tìm kiếm sự bí ẩn của hòn đảo này, hay đơn giản chỉ là muốn tận hưởng một cuộc sống yên bình. 4 Unknown - Unknown x 5
Các cuộc chiến nổ ra trên vùng đất Narcia dường như không thể ảnh hưởng cuộc sống vô tư vô ưu của cư dân trên đảo. Nhưng không có điều gì là tuyệt đối cho đến khi những cơn sóng dữ làm trọng thương và đánh dạt cả Thủy Thần lên đảo, lúc này thì không ai có thể phủ nhận sự bình yên sẽ bị phá vỡ. Cư dân trên Đảo Cầu Vồng đã bắt đầu nâng cao sự cảnh giác. 6 Unknown - Unknown x 3
Đội Phá Đảo + Rồng Tu Hành + Nick Hạt Tiêu + Ông già Nổ + Người Tuyết + Thủy Thần + Sắc Quỷ + Kình Ngư
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Mặt Nạ
Mặt Nạ
Đeo mặt nạ vào sẽ hiệu triệu biệt đội quậy phá vô cùng bá đạo!

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
4
0
1
0
0
1
0
5
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
2
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
6
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
1
5
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

2
0
1
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
4
0
1
1
1
8

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép