Tính năng: | |||
---|---|---|---|
3600 | 59120 | ||
240 | 2088 | 0 | |
800 | 800 | ||
275 | 290 | ||
4 | 4 | ||
171 | 225 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 260% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 15% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 10% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 300% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 20% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 10% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 340% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 25% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 15% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 400% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 30% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 15% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 460% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 40% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 20% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 540% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 50% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 20% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 620% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 60% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2.5 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 25% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 720% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 70% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2.5 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 25% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 820% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 80% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2.5 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 30% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 950% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 90% hiệu ứng hồi máu của địch trong 3 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 35% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.) |
1 | Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 260% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 15% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. |
2 | Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 300% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 20% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. |
3 | Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 340% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 25% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. |
4 | Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 400% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 30% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. |
5 | Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 460% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 40% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. |
6 | Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 540% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 50% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. |
7 | Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 620% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 60% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2.5 giây. |
8 | Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 720% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 70% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2.5 giây. |
9 | Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 820% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 80% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2.5 giây. |
10 | Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 950% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 90% hiệu ứng hồi máu của địch trong 3 giây. |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 3600 | 240 | 275 | 5 |
2 | 3860 | 255 | 275 | 11 |
3 | 4120 | 270 | 275 | 16 |
4 | 4380 | 285 | 275 | 22 |
5 | 4640 | 300 | 275 | 27 |
6 | 4900 | 315 | 275 | 33 |
7 | 5160 | 330 | 275 | 38 |
8 | 5420 | 345 | 275 | 43 |
9 | 5680 | 360 | 275 | 49 |
10 | 5940 | 375 | 275 | 54 |
11 | 6200 | 390 | 275 | 60 |
12 | 6460 | 405 | 275 | 65 |
13 | 6720 | 420 | 275 | 71 |
14 | 6980 | 435 | 275 | 76 |
15 | 7240 | 450 | 275 | 81 |
16 | 7500 | 465 | 275 | 87 |
17 | 7760 | 480 | 275 | 92 |
18 | 8020 | 495 | 275 | 98 |
19 | 8280 | 510 | 275 | 103 |
20 | 8540 | 525 | 275 | 109 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
12140 | 765 | 280 | 109 |
21 | 12400 | 780 | 280 | 115 |
22 | 12660 | 795 | 280 | 120 |
23 | 12920 | 810 | 280 | 125 |
24 | 13180 | 825 | 280 | 131 |
25 | 13440 | 840 | 280 | 136 |
26 | 13700 | 855 | 280 | 142 |
27 | 13960 | 870 | 280 | 147 |
28 | 14220 | 885 | 280 | 153 |
29 | 14480 | 900 | 280 | 158 |
30 | 14740 | 915 | 280 | 164 |
31 | 15000 | 930 | 280 | 169 |
32 | 15260 | 945 | 280 | 175 |
33 | 15520 | 960 | 280 | 180 |
34 | 15780 | 975 | 280 | 185 |
35 | 16040 | 990 | 280 | 191 |
36 | 16300 | 1005 | 280 | 196 |
37 | 16560 | 1020 | 280 | 202 |
38 | 16820 | 1035 | 280 | 207 |
39 | 17080 | 1050 | 280 | 213 |
40 | 17340 | 1065 | 280 | 218 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
20940 | 1305 | 285 | 219 |
41 | 21200 | 1320 | 285 | 225 |
42 | 21460 | 1335 | 285 | 230 |
43 | 21720 | 1350 | 285 | 236 |
44 | 21980 | 1365 | 285 | 241 |
45 | 22240 | 1380 | 285 | 247 |
46 | 22500 | 1395 | 285 | 252 |
47 | 22760 | 1410 | 285 | 258 |
48 | 23020 | 1425 | 285 | 263 |
49 | 23280 | 1440 | 285 | 269 |
50 | 23540 | 1455 | 285 | 274 |
51 | 23800 | 1470 | 285 | 280 |
52 | 24060 | 1485 | 285 | 285 |
53 | 24320 | 1500 | 285 | 291 |
54 | 24580 | 1515 | 285 | 296 |
55 | 24840 | 1530 | 285 | 302 |
56 | 25100 | 1545 | 285 | 307 |
57 | 25360 | 1560 | 285 | 313 |
58 | 25620 | 1575 | 285 | 318 |
59 | 25880 | 1590 | 285 | 324 |
60 | 26140 | 1605 | 285 | 329 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
29740 | 1845 | 290 | 331 |
61 | 30000 | 1860 | 290 | 336 |
62 | 30260 | 1875 | 290 | 342 |
63 | 30520 | 1890 | 290 | 347 |
64 | 30780 | 1905 | 290 | 353 |
65 | 31040 | 1920 | 290 | 358 |
66 | 31300 | 1935 | 290 | 364 |
67 | 31560 | 1950 | 290 | 369 |
68 | 31820 | 1965 | 290 | 375 |
69 | 32080 | 1980 | 290 | 380 |
70 | 32340 | 1995 | 290 | 386 |
71 | 32600 | 2010 | 290 | 391 |
72 | 32860 | 2025 | 290 | 397 |
73 | 33120 | 2040 | 290 | 402 |
74 | 33380 | 2055 | 290 | 408 |
75 | 33640 | 2070 | 290 | 413 |
76 | 33900 | 2085 | 290 | 419 |
77 | 34160 | 2100 | 290 | 424 |
78 | 34420 | 2115 | 290 | 430 |
79 | 34680 | 2130 | 290 | 435 |
80 | 34940 | 2145 | 290 | 441 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 59120 | 2088 | 290 | 7 |
2 | 59510 | 2103 | 290 | 14 |
3 | 59900 | 2118 | 290 | 20 |
4 | 60290 | 2133 | 290 | 27 |
5 | 60680 | 2148 | 290 | 34 |
6 | 61070 | 2163 | 290 | 41 |
7 | 61460 | 2178 | 290 | 48 |
8 | 61850 | 2193 | 290 | 54 |
9 | 62240 | 2208 | 290 | 61 |
10 | 62630 | 2223 | 290 | 68 |
11 | 63020 | 2238 | 290 | 75 |
12 | 63410 | 2253 | 290 | 82 |
13 | 63800 | 2268 | 290 | 89 |
14 | 64190 | 2283 | 290 | 95 |
15 | 64580 | 2298 | 290 | 102 |
16 | 64970 | 2313 | 290 | 109 |
17 | 65360 | 2328 | 290 | 116 |
18 | 65750 | 2343 | 290 | 123 |
19 | 66140 | 2358 | 290 | 129 |
20 | 66530 | 2373 | 290 | 136 |
21 | 66920 | 2388 | 290 | 143 |
22 | 67310 | 2403 | 290 | 150 |
23 | 67700 | 2418 | 290 | 157 |
24 | 68090 | 2433 | 290 | 163 |
25 | 68480 | 2448 | 290 | 170 |
26 | 68870 | 2463 | 290 | 177 |
27 | 69260 | 2478 | 290 | 184 |
28 | 69650 | 2493 | 290 | 191 |
29 | 70040 | 2508 | 290 | 198 |
30 | 70430 | 2523 | 290 | 204 |
31 | 70820 | 2538 | 290 | 211 |
32 | 71210 | 2553 | 290 | 218 |
33 | 71600 | 2568 | 290 | 225 |
34 | 71990 | 2583 | 290 | 232 |
35 | 72380 | 2598 | 290 | 238 |
36 | 72770 | 2613 | 290 | 245 |
37 | 73160 | 2628 | 290 | 252 |
38 | 73550 | 2643 | 290 | 259 |
39 | 73940 | 2658 | 290 | 266 |
40 | 74330 | 2673 | 290 | 272 |
41 | 74720 | 2688 | 290 | 279 |
42 | 75110 | 2703 | 290 | 286 |
43 | 75500 | 2718 | 290 | 293 |
44 | 75890 | 2733 | 290 | 300 |
45 | 76280 | 2748 | 290 | 307 |
46 | 76670 | 2763 | 290 | 313 |
47 | 77060 | 2778 | 290 | 320 |
48 | 77450 | 2793 | 290 | 327 |
49 | 77840 | 2808 | 290 | 334 |
50 | 78230 | 2823 | 290 | 341 |
51 | 78620 | 2838 | 290 | 347 |
52 | 79010 | 2853 | 290 | 354 |
53 | 79400 | 2868 | 290 | 361 |
54 | 79790 | 2883 | 290 | 368 |
55 | 80180 | 2898 | 290 | 375 |
56 | 80570 | 2913 | 290 | 381 |
57 | 80960 | 2928 | 290 | 388 |
58 | 81350 | 2943 | 290 | 395 |
59 | 81740 | 2958 | 290 | 402 |
60 | 82130 | 2973 | 290 | 409 |
61 | 82520 | 2988 | 290 | 415 |
62 | 82910 | 3003 | 290 | 422 |
63 | 83300 | 3018 | 290 | 429 |
64 | 83690 | 3033 | 290 | 436 |
65 | 84080 | 3048 | 290 | 443 |
66 | 84470 | 3063 | 290 | 450 |
67 | 84860 | 3078 | 290 | 456 |
68 | 85250 | 3093 | 290 | 463 |
69 | 85640 | 3108 | 290 | 470 |
70 | 86030 | 3123 | 290 | 477 |
71 | 86420 | 3138 | 290 | 484 |
72 | 86810 | 3153 | 290 | 490 |
73 | 87200 | 3168 | 290 | 497 |
74 | 87590 | 3183 | 290 | 504 |
75 | 87980 | 3198 | 290 | 511 |
76 | 88370 | 3213 | 290 | 518 |
77 | 88760 | 3228 | 290 | 524 |
78 | 89150 | 3243 | 290 | 531 |
79 | 89540 | 3258 | 290 | 538 |
80 | 89930 | 3273 | 290 | 545 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
Chấn Địa | Khi Ripper nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Chiến trường rung chuyển bởi những bước chân của quái thú cơ khí. | 400 10000 | x 50 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Vuốt Titan | Vũ khí này được rèn trong một hệ thống cơ khí phức tạp. Nó thôi thúc ý chí chiến đấu của chủ sở hữu nó.. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
1
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
1
1
0
1
41
1
0
0
0
1
1
0
0
0
3
0
0
2
1
3
0
0
0
21
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Bài
0
0
6
1
0
0
0
3
2
0
0
0
44
0
0
2
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
12
0
0
0
0
0
2
Kỹ Năng
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
14
36
3
0
0
0
1
0
3
9
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
6
2
0
0
2
0
50
0
0
1
0
0
0
0
Đặc Tính
0
1
1
1
1
4
91
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép