Tướng: Ripper

Ripper

Ripper Ripper

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:360059120
Tấn công Tấn công:24020880
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:800800
Di Chuyển Di Chuyển:275290
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:171225
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúOKHãy chọn tài năngĐất Lỡ
Móng vuốt cực sắc và sự dũng mãnh của Ripper biến hắn trở thành một chiến binh thực thụ. Khi háo hức tìm một đối thủ đích thực, mọi người đều chạy trốn trong nỗi sợ hãi. Điều này làm cho hắn luôn cô độc và không thỏa mãn.
  • Đất Lỡ
  • Tôtem Thần
  • Ripper
  • Ripper Tiến hóa 1
  • Ripper Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 260% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 15% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 10% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 300% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 20% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 10% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 340% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 25% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 15% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 400% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 30% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 15% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 460% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 40% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 20% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 540% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 50% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 20% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 620% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 60% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2.5 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 25% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 720% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 70% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2.5 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 25% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 820% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 80% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2.5 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 30% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại của 950% Tấn công cơ bản thuộc Ripper, gây Câm lặng và giảm 90% hiệu ứng hồi máu của địch trong 3 giây. Đồng thời tăng Né bản thân thêm 35% trong 3 giây. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang chỉ số Chính xác cao và hồi nhanh năng lượng.)
CấpThông Báo
1Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 260% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 15% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây.
2Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 300% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 20% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây.
3Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 340% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 25% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây.
4Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 400% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 30% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây.
5Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 460% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 40% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây.
6Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 540% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 50% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2 giây.
7Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 620% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 60% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2.5 giây.
8Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 720% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 70% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2.5 giây.
9Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 820% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 80% hiệu ứng hồi máu của địch trong 2.5 giây.
10Loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của 4 tướng địch ngẫu nhiên, gây thiệt hại bằng 950% tấn công thường, gây Câm lặng và giảm 90% hiệu ứng hồi máu của địch trong 3 giây.
Ripper
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
136002402755
2386025527511
3412027027516
4438028527522
5464030027527
6490031527533
7516033027538
8542034527543
9568036027549
10594037527554
11620039027560
12646040527565
13672042027571
14698043527576
15724045027581
16750046527587
17776048027592
18802049527598
198280510275103
208540525275109
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
12140765280109
2112400780280115
2212660795280120
2312920810280125
2413180825280131
2513440840280136
2613700855280142
2713960870280147
2814220885280153
2914480900280158
3014740915280164
3115000930280169
3215260945280175
3315520960280180
3415780975280185
3516040990280191
36163001005280196
37165601020280202
38168201035280207
39170801050280213
40173401065280218
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
209401305285219
41212001320285225
42214601335285230
43217201350285236
44219801365285241
45222401380285247
46225001395285252
47227601410285258
48230201425285263
49232801440285269
50235401455285274
51238001470285280
52240601485285285
53243201500285291
54245801515285296
55248401530285302
56251001545285307
57253601560285313
58256201575285318
59258801590285324
60261401605285329
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
297401845290331
61300001860290336
62302601875290342
63305201890290347
64307801905290353
65310401920290358
66313001935290364
67315601950290369
68318201965290375
69320801980290380
70323401995290386
71326002010290391
72328602025290397
73331202040290402
74333802055290408
75336402070290413
76339002085290419
77341602100290424
78344202115290430
79346802130290435
80349402145290441
Ripper
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15912020882907
259510210329014
359900211829020
460290213329027
560680214829034
661070216329041
761460217829048
861850219329054
962240220829061
1062630222329068
1163020223829075
1263410225329082
1363800226829089
1464190228329095
15645802298290102
16649702313290109
17653602328290116
18657502343290123
19661402358290129
20665302373290136
21669202388290143
22673102403290150
23677002418290157
24680902433290163
25684802448290170
26688702463290177
27692602478290184
28696502493290191
29700402508290198
30704302523290204
31708202538290211
32712102553290218
33716002568290225
34719902583290232
35723802598290238
36727702613290245
37731602628290252
38735502643290259
39739402658290266
40743302673290272
41747202688290279
42751102703290286
43755002718290293
44758902733290300
45762802748290307
46766702763290313
47770602778290320
48774502793290327
49778402808290334
50782302823290341
51786202838290347
52790102853290354
53794002868290361
54797902883290368
55801802898290375
56805702913290381
57809602928290388
58813502943290395
59817402958290402
60821302973290409
61825202988290415
62829103003290422
63833003018290429
64836903033290436
65840803048290443
66844703063290450
67848603078290456
68852503093290463
69856403108290470
70860303123290477
71864203138290484
72868103153290490
73872003168290497
74875903183290504
75879803198290511
76883703213290518
77887603228290524
78891503243290531
79895403258290538
80899303273290545
Ripper
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Ripper x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Ripper x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Ripper x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Ripper x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Ripper x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Chấn Địa
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Chấn Địa
Chấn Địa
Khi Ripper nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Chiến trường rung chuyển bởi những bước chân của quái thú cơ khí.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Núi Lửa
Vực Núi Lửa
Thông Báo Tướng Thưởng
Quá khứ trong Vực Núi Lửa không phải lúc nào bùng cháy như dòng dung nham. Nó chỉ là một khe núi uy nghiêm bí hiểm, nơi mà người ta đồn rằng có sự hiện diện của những con rồng to lớn nhất. Cũng có người cho rằng những con quái thú này sẽ ban sức mạnh cho ai xứng đáng nhất và tại đó đang chôn giấu kho bảo tàng vô giá ... 2 Unknown - Unknown x 4
Rồi một ngày, cả khe núi và bầu trời rực cháy trong khói lửa, bóng dáng của Rồng Lửa hiện rõ ràng hơn bao giờ hết. Nhiều cuộc hành trình đã diễn ra nhằm truy tìm dấu vết và hy vọng được trao cho sức mạnh của cự long … 4 Unknown - Unknown x 5
Để có thể diệt trừ đối thủ truyền kiếp Rồng Băng, thì Rồng Lửa đã không tiếc sức mạnh, triệu hồi Kẻ Huy Diệt đang bị phong ấn. Và Rồng Dung Nham cũng không thể đứng ngoài cuộc nếu muốn chấm dứt cuộc nội chiến rồng này. 6 Unknown - Unknown x 3
Ripper + Vệ Thần Lửa + Người Thú + Kẻ Hủy Diệt + Kỵ Sĩ Rồng + Rồng Lửa + Rồng Dung Nham + Nhà Giả Kim
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Vuốt Titan
Vuốt Titan
Vũ khí này được rèn trong một hệ thống cơ khí phức tạp. Nó thôi thúc ý chí chiến đấu của chủ sở hữu nó..

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
1
1
0
1
41
1
0
0
0
1
1
0
0
0
3
0
0
2
1
3
0
0
0
21
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0

Bài

0
0
6
1
0
0
0
3
2
0
0
0
44
0
0
2
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
12
0
0
0
0
0
2

Kỹ Năng

2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
14
36
3
0
0
0
1
0
3
9
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
6
2
0
0
2
0
50
0
0
1
0
0
0
0

Đặc Tính

0
1
1
1
1
4
91

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép