Tướng: Quỷ Gương

Quỷ Gương

Quỷ Gương Quỷ Gương

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:230041160
Tấn công Tấn công:21617790
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:10001000
Di Chuyển Di Chuyển:245260
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:162207
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúOKHãy chọn tài năngHồn Ám Ảnh
Quỷ Gương đã nhìn thấy nhiều điều đen tối của con người nhờ khả năng đọc thấu nội tâm. Có lẽ vì điều đó, cô khinh thường những người tự cao tự đại và những kẻ đạo đức giả, và sống cuộc sống của riêng mình. Cô gần nhân đã hiểu thấu bản chất con người, chỉ có một điều làm cô trăn trở: tại sao vẫn còn người giả dối trước mặt cô?
  • Hồn Ám Ảnh
  • Tôtem Thần
  • Quỷ Gương
  • Quỷ Gương Tiến hóa 1
  • Quỷ Gương Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 110% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 16% tấn công của chúng trong 3 giây. Bản thân nhận trạng thái vô địch trong 2 giây. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng phục hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Câm lặng, bỏ qua thiệt hại tối đa của mục tiêu, ngoại trừ hạn mức thiệt hại của Boss và hạn mức thiệt hại phản đòn của Tướng.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 140% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 19% tấn công của chúng trong 3 giây. Bản thân nhận trạng thái vô địch trong 2.2 giây. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng phục hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Câm lặng, bỏ qua thiệt hại tối đa của mục tiêu, ngoại trừ hạn mức thiệt hại của Boss và hạn mức thiệt hại phản đòn của Tướng.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 170% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 22% tấn công của chúng trong 3 giây. Bản thân nhận trạng thái vô địch trong 2.4 giây. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng phục hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Câm lặng, bỏ qua thiệt hại tối đa của mục tiêu, ngoại trừ hạn mức thiệt hại của Boss và hạn mức thiệt hại phản đòn của Tướng.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 200% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 25% tấn công của chúng trong 3 giây. Bản thân nhận trạng thái vô địch trong 2.7 giây. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng phục hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Câm lặng, bỏ qua thiệt hại tối đa của mục tiêu, ngoại trừ hạn mức thiệt hại của Boss và hạn mức thiệt hại phản đòn của Tướng.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 230% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 28% tấn công của chúng trong 3 giây. Bản thân nhận trạng thái vô địch trong 3 giây. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng phục hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Câm lặng, bỏ qua thiệt hại tối đa của mục tiêu, ngoại trừ hạn mức thiệt hại của Boss và hạn mức thiệt hại phản đòn của Tướng.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 260% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 32% tấn công của chúng trong 3 giây. Bản thân nhận trạng thái vô địch trong 3.3 giây. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng phục hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Câm lặng, bỏ qua thiệt hại tối đa của mục tiêu, ngoại trừ hạn mức thiệt hại của Boss và hạn mức thiệt hại phản đòn của Tướng.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 300% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 36% tấn công của chúng trong 3 giây. Bản thân nhận trạng thái vô địch trong 3.6 giây. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng phục hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Câm lặng, bỏ qua thiệt hại tối đa của mục tiêu, ngoại trừ hạn mức thiệt hại của Boss và hạn mức thiệt hại phản đòn của Tướng.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 340% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 40% tấn công của chúng trong 3 giây. Bản thân nhận trạng thái vô địch trong 3.9 giây. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng phục hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Câm lặng, bỏ qua thiệt hại tối đa của mục tiêu, ngoại trừ hạn mức thiệt hại của Boss và hạn mức thiệt hại phản đòn của Tướng.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 380% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 45% tấn công của chúng trong 3 giây. Bản thân nhận trạng thái vô địch trong 4.2 giây. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng phục hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Câm lặng, bỏ qua thiệt hại tối đa của mục tiêu, ngoại trừ hạn mức thiệt hại của Boss và hạn mức thiệt hại phản đòn của Tướng.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 430% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 50% tấn công của chúng trong 3 giây. Bản thân nhận trạng thái vô địch trong 4.5 giây. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng phục hồi năng lượng nhanh, miễn dịch với Câm lặng, bỏ qua thiệt hại tối đa của mục tiêu, ngoại trừ hạn mức thiệt hại của Boss và hạn mức thiệt hại phản đòn của Tướng.)
CấpThông Báo
1Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 110% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 16% tấn công của chúng trong 3 giây.
2Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 140% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 19% tấn công của chúng trong 3 giây.
3Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 170% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 22% tấn công của chúng trong 3 giây.
4Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 200% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 25% tấn công của chúng trong 3 giây.
5Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 230% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 28% tấn công của chúng trong 3 giây.
6Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 260% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 32% tấn công của chúng trong 3 giây.
7Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 300% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 36% tấn công của chúng trong 3 giây.
8Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 340% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 40% tấn công của chúng trong 3 giây.
9Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 380% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 45% tấn công của chúng trong 3 giây.
10Trong 5 giây mỗi 1 giây gây 430% thiệt hại công thường cho 10 mục tiêu địch ở gần và giảm 50% tấn công của chúng trong 3 giây.
Quỷ Gương
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
123002162455
2250022724511
3270023824516
4290024924521
5310026024526
6330027124532
7350028224537
8370029324542
9390030424547
10410031524553
11430032624558
12450033724563
13470034824568
14490035924574
15510037024579
16530038124584
17550039224589
18570040324595
195900414245100
206100425245105
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
8400641250106
218600652250111
228800663250116
239000674250122
249200685250127
259400696250132
269600707250138
279800718250143
2810000729250148
2910200740250153
3010400751250159
3110600762250164
3210800773250169
3311000784250175
3411200795250180
3511400806250185
3611600817250190
3711800828250196
3812000839250201
3912200850250206
4012400861250212
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
147001077255213
41149001088255218
42151001099255223
43153001110255229
44155001121255234
45157001132255239
46159001143255245
47161001154255250
48163001165255255
49165001176255261
50167001187255266
51169001198255271
52171001209255276
53173001220255282
54175001231255287
55177001242255292
56179001253255298
57181001264255303
58183001275255308
59185001286255314
60187001297255319
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
210001513260321
61212001524260326
62214001535260331
63216001546260337
64218001557260342
65220001568260347
66222001579260353
67224001590260358
68226001601260363
69228001612260369
70230001623260374
71232001634260379
72234001645260385
73236001656260390
74238001667260395
75240001678260401
76242001689260406
77244001700260412
78246001711260417
79248001722260422
80250001733260428
Quỷ Gương
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14116017792607
241460179026013
341760180126020
442060181226027
542360182326033
642660183426040
742960184526047
843260185626053
943560186726060
1043860187826066
1144160188926073
1244460190026080
1344760191126086
1445060192226093
15453601933260100
16456601944260106
17459601955260113
18462601966260120
19465601977260126
20468601988260133
21471601999260140
22474602010260146
23477602021260153
24480602032260159
25483602043260166
26486602054260173
27489602065260179
28492602076260186
29495602087260193
30498602098260199
31501602109260206
32504602120260213
33507602131260219
34510602142260226
35513602153260233
36516602164260239
37519602175260246
38522602186260252
39525602197260259
40528602208260266
41531602219260272
42534602230260279
43537602241260286
44540602252260292
45543602263260299
46546602274260306
47549602285260312
48552602296260319
49555602307260326
50558602318260332
51561602329260339
52564602340260346
53567602351260352
54570602362260359
55573602373260365
56576602384260372
57579602395260379
58582602406260385
59585602417260392
60588602428260399
61591602439260405
62594602450260412
63597602461260419
64600602472260425
65603602483260432
66606602494260439
67609602505260445
68612602516260452
69615602527260458
70618602538260465
71621602549260472
72624602560260478
73627602571260485
74630602582260492
75633602593260498
76636602604260505
77639602615260512
78642602626260518
79645602637260525
80648602648260532
Quỷ Gương
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Quỷ Gương x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Quỷ Gương x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Quỷ Gương x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Quỷ Gương x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Quỷ Gương x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Nữ Vương Quỷ
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Nữ Vương Quỷ
Nữ Vương Quỷ
Khi Quỷ Gương nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Nữ hoàng tà ác sử dụng chiếc gương ma thuật để khống chế mọi suy nghĩ xấu xa lẩn tránh trong con người.800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đồi Tử Vong
Đồi Tử Vong
Thông Báo Tướng Thưởng
Tất cả các thành viên của Hội Bất Tử đã tập hợp tại Đồi Tử Vong, một bầu không khí u ám đang bao trùm cả ngọn núi. Ác Quỷ Địa Ngục, Dracula, Kị Sĩ Quỷ đang chờ đợi một nhiệm vụ mới. Người Sói đang gầm gừ với ánh mắt sắc bén. Đôi cánh khổng lồ của Rồng Xương trên bầu trời đen tối như làm tăng thêm không khí đáng sợ. Và dưới sự kết nối của Vong Hồn Tử Sĩ, họ lại bắt đầu tiến đến Hoàng Thành. 2 Unknown - Unknown x 4
Ngọn đồi vắng lặng tĩnh mịch như một sự đối nghịch với ánh hào quang của Vong Hồn Tử Sĩ trong quá khứ. Hơn 1000 năm đã trôi qua, nhưng ký ức về một đế chế lúc nào cũng trỗi dậy. Và mục đích cuối cùng của ngài là biến loài người thành một đội quân nô lệ của đế quốc. 4 Unknown - Unknown x 5
Những người nô lệ vô cùng kinh hãi khi biết rằng họ đã biến thành vật hy sinh trong trận chiến Hoàng Thành. Nhưng một bóng đen đã ngăn chặn lưỡi đao của Vong Hồn Tử Sĩ. "Chạy mau! Ta sợ sẽ không giữ được bọn chúng lâu hơn nữa!" Người Sói gầm gừ. "Có lẽ vẫn còn một phần loài người trong ta... " !!! Khi trốn chạy, những người nô lệ dường như nhìn thấy một sự kiên cường của Sói và niềm tin mãnh liệt của loài người. 6 Unknown - Unknown x 3
Quỷ Gương + Rồng Xương + Vong Hồn Tử Sĩ + Kị Sĩ Quỷ + Dracula + Ác Quỷ Địa Ngục + Đế Thần Sợ Hãi + Người Sói
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Hồn Phản Chiếu
Hồn Phản Chiếu
Đứng trước tấm gương sẽ lấp đầy một cảm giác sợ hãi. Khi sự phản chiếu của nạn nhân mờ dần, cơ thể của họ cũng biến mất cùng nó.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
1
1
0
0
41
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
1
1
0
0
0
1
0
0
2
0
4
55
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
76
1
0
0
0
2
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
1
0

Kỹ Năng

0
4
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
81
1
0
0
0
0
0
0
0
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
4
21
3
2
1
0
2
0
0
1
0
0
0
0

Đặc Tính

1
3
3
0
1
11
98

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép