![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 5200 | 74840 | |
![]() | 208 | 1769 | 0 |
![]() | 1200 | 1200 | |
![]() | 275 | 290 | |
![]() | 2 | 2 | |
![]() | 160 | 206 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 60000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 58000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 56000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 53000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 50000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 46000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 42000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 38000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 33000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 28000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.) |
1 | Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 60000 duy trì trong 4 giây. |
2 | Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 58000 duy trì trong 4 giây. |
3 | Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 56000 duy trì trong 4 giây. |
4 | Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 53000 duy trì trong 4 giây. |
5 | Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 50000 duy trì trong 4 giây. |
6 | Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 46000 duy trì trong 4 giây. |
7 | Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 42000 duy trì trong 4 giây. |
8 | Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 38000 duy trì trong 4 giây. |
9 | Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 33000 duy trì trong 4 giây. |
10 | Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 28000 duy trì trong 4 giây. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 5200 | 208 | 275 | 5 |
2 | 5470 | 220 | 275 | 11 |
3 | 5740 | 232 | 275 | 16 |
4 | 6010 | 244 | 275 | 22 |
5 | 6280 | 256 | 275 | 27 |
6 | 6550 | 268 | 275 | 33 |
7 | 6820 | 280 | 275 | 38 |
8 | 7090 | 292 | 275 | 43 |
9 | 7360 | 304 | 275 | 49 |
10 | 7630 | 316 | 275 | 54 |
11 | 7900 | 328 | 275 | 60 |
12 | 8170 | 340 | 275 | 65 |
13 | 8440 | 352 | 275 | 71 |
14 | 8710 | 364 | 275 | 76 |
15 | 8980 | 376 | 275 | 81 |
16 | 9250 | 388 | 275 | 87 |
17 | 9520 | 400 | 275 | 92 |
18 | 9790 | 412 | 275 | 98 |
19 | 10060 | 424 | 275 | 103 |
20 | 10330 | 436 | 275 | 109 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
15530 | 644 | 280 | 109 |
21 | 15800 | 656 | 280 | 115 |
22 | 16070 | 668 | 280 | 120 |
23 | 16340 | 680 | 280 | 125 |
24 | 16610 | 692 | 280 | 131 |
25 | 16880 | 704 | 280 | 136 |
26 | 17150 | 716 | 280 | 142 |
27 | 17420 | 728 | 280 | 147 |
28 | 17690 | 740 | 280 | 153 |
29 | 17960 | 752 | 280 | 158 |
30 | 18230 | 764 | 280 | 164 |
31 | 18500 | 776 | 280 | 169 |
32 | 18770 | 788 | 280 | 175 |
33 | 19040 | 800 | 280 | 180 |
34 | 19310 | 812 | 280 | 185 |
35 | 19580 | 824 | 280 | 191 |
36 | 19850 | 836 | 280 | 196 |
37 | 20120 | 848 | 280 | 202 |
38 | 20390 | 860 | 280 | 207 |
39 | 20660 | 872 | 280 | 213 |
40 | 20930 | 884 | 280 | 218 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
26130 | 1092 | 285 | 219 |
41 | 26400 | 1104 | 285 | 225 |
42 | 26670 | 1116 | 285 | 230 |
43 | 26940 | 1128 | 285 | 236 |
44 | 27210 | 1140 | 285 | 241 |
45 | 27480 | 1152 | 285 | 247 |
46 | 27750 | 1164 | 285 | 252 |
47 | 28020 | 1176 | 285 | 258 |
48 | 28290 | 1188 | 285 | 263 |
49 | 28560 | 1200 | 285 | 269 |
50 | 28830 | 1212 | 285 | 274 |
51 | 29100 | 1224 | 285 | 280 |
52 | 29370 | 1236 | 285 | 285 |
53 | 29640 | 1248 | 285 | 291 |
54 | 29910 | 1260 | 285 | 296 |
55 | 30180 | 1272 | 285 | 302 |
56 | 30450 | 1284 | 285 | 307 |
57 | 30720 | 1296 | 285 | 313 |
58 | 30990 | 1308 | 285 | 318 |
59 | 31260 | 1320 | 285 | 324 |
60 | 31530 | 1332 | 285 | 329 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
36730 | 1540 | 290 | 331 |
61 | 37000 | 1552 | 290 | 336 |
62 | 37270 | 1564 | 290 | 342 |
63 | 37540 | 1576 | 290 | 347 |
64 | 37810 | 1588 | 290 | 353 |
65 | 38080 | 1600 | 290 | 358 |
66 | 38350 | 1612 | 290 | 364 |
67 | 38620 | 1624 | 290 | 369 |
68 | 38890 | 1636 | 290 | 375 |
69 | 39160 | 1648 | 290 | 380 |
70 | 39430 | 1660 | 290 | 386 |
71 | 39700 | 1672 | 290 | 391 |
72 | 39970 | 1684 | 290 | 397 |
73 | 40240 | 1696 | 290 | 402 |
74 | 40510 | 1708 | 290 | 408 |
75 | 40780 | 1720 | 290 | 413 |
76 | 41050 | 1732 | 290 | 419 |
77 | 41320 | 1744 | 290 | 424 |
78 | 41590 | 1756 | 290 | 430 |
79 | 41860 | 1768 | 290 | 435 |
80 | 42130 | 1780 | 290 | 441 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 74840 | 1769 | 290 | 7 |
2 | 75245 | 1781 | 290 | 14 |
3 | 75650 | 1793 | 290 | 20 |
4 | 76055 | 1805 | 290 | 27 |
5 | 76460 | 1817 | 290 | 34 |
6 | 76865 | 1829 | 290 | 41 |
7 | 77270 | 1841 | 290 | 48 |
8 | 77675 | 1853 | 290 | 54 |
9 | 78080 | 1865 | 290 | 61 |
10 | 78485 | 1877 | 290 | 68 |
11 | 78890 | 1889 | 290 | 75 |
12 | 79295 | 1901 | 290 | 82 |
13 | 79700 | 1913 | 290 | 89 |
14 | 80105 | 1925 | 290 | 95 |
15 | 80510 | 1937 | 290 | 102 |
16 | 80915 | 1949 | 290 | 109 |
17 | 81320 | 1961 | 290 | 116 |
18 | 81725 | 1973 | 290 | 123 |
19 | 82130 | 1985 | 290 | 129 |
20 | 82535 | 1997 | 290 | 136 |
21 | 82940 | 2009 | 290 | 143 |
22 | 83345 | 2021 | 290 | 150 |
23 | 83750 | 2033 | 290 | 157 |
24 | 84155 | 2045 | 290 | 163 |
25 | 84560 | 2057 | 290 | 170 |
26 | 84965 | 2069 | 290 | 177 |
27 | 85370 | 2081 | 290 | 184 |
28 | 85775 | 2093 | 290 | 191 |
29 | 86180 | 2105 | 290 | 198 |
30 | 86585 | 2117 | 290 | 204 |
31 | 86990 | 2129 | 290 | 211 |
32 | 87395 | 2141 | 290 | 218 |
33 | 87800 | 2153 | 290 | 225 |
34 | 88205 | 2165 | 290 | 232 |
35 | 88610 | 2177 | 290 | 238 |
36 | 89015 | 2189 | 290 | 245 |
37 | 89420 | 2201 | 290 | 252 |
38 | 89825 | 2213 | 290 | 259 |
39 | 90230 | 2225 | 290 | 266 |
40 | 90635 | 2237 | 290 | 272 |
41 | 91040 | 2249 | 290 | 279 |
42 | 91445 | 2261 | 290 | 286 |
43 | 91850 | 2273 | 290 | 293 |
44 | 92255 | 2285 | 290 | 300 |
45 | 92660 | 2297 | 290 | 307 |
46 | 93065 | 2309 | 290 | 313 |
47 | 93470 | 2321 | 290 | 320 |
48 | 93875 | 2333 | 290 | 327 |
49 | 94280 | 2345 | 290 | 334 |
50 | 94685 | 2357 | 290 | 341 |
51 | 95090 | 2369 | 290 | 347 |
52 | 95495 | 2381 | 290 | 354 |
53 | 95900 | 2393 | 290 | 361 |
54 | 96305 | 2405 | 290 | 368 |
55 | 96710 | 2417 | 290 | 375 |
56 | 97115 | 2429 | 290 | 381 |
57 | 97520 | 2441 | 290 | 388 |
58 | 97925 | 2453 | 290 | 395 |
59 | 98330 | 2465 | 290 | 402 |
60 | 98735 | 2477 | 290 | 409 |
61 | 99140 | 2489 | 290 | 415 |
62 | 99545 | 2501 | 290 | 422 |
63 | 99950 | 2513 | 290 | 429 |
64 | 100355 | 2525 | 290 | 436 |
65 | 100760 | 2537 | 290 | 443 |
66 | 101165 | 2549 | 290 | 450 |
67 | 101570 | 2561 | 290 | 456 |
68 | 101975 | 2573 | 290 | 463 |
69 | 102380 | 2585 | 290 | 470 |
70 | 102785 | 2597 | 290 | 477 |
71 | 103190 | 2609 | 290 | 484 |
72 | 103595 | 2621 | 290 | 490 |
73 | 104000 | 2633 | 290 | 497 |
74 | 104405 | 2645 | 290 | 504 |
75 | 104810 | 2657 | 290 | 511 |
76 | 105215 | 2669 | 290 | 518 |
77 | 105620 | 2681 | 290 | 524 |
78 | 106025 | 2693 | 290 | 531 |
79 | 106430 | 2705 | 290 | 538 |
80 | 106835 | 2717 | 290 | 545 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Chiếc vòng cổ đơn giản nhưng ẩn chứa sức mạnh vô cùng. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
7
0
1
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
5
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
0
0
0
1
0
19
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép