Tướng: Gấu Thần Tộc

Gấu Thần Tộc

Gấu Thần Tộc Gấu Thần Tộc

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:520074840
Tấn công Tấn công:20817690
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:12001200
Di Chuyển Di Chuyển:275290
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:22
Chính xác Chính xác:160206
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảGiẫm ĐạpHãy chọn tài năngGầm Thét
Hắn nói rằng mình ăn mật ong cả ngày mới có được vóc dáng mạnh mẽ như vậy. Mọi người đều nhất trí rằng tốt nhất là để con gấu muốn ăn gì thì ăn.
  • Gầm Thét
  • Tôtem Thần
  • Gấu Thần Tộc
  • Gấu Thần Tộc Tiến hóa 1
  • Gấu Thần Tộc Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 60000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 58000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 56000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 53000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 50000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 46000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 42000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 38000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 33000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Giới hạn thiệt hại mỗi lần chịu tối đa chỉ 28000 duy trì trong 4 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng miễn nhiễm với hiệu ứng Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Mỗi 6 giây, Tướng có 100% tỷ lệ gây 300% thiệt hại tấn công thường và Làm Choáng 10 đơn vị địch trong 2 giây.)
CấpThông Báo
1Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 60000 duy trì trong 4 giây.
2Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 58000 duy trì trong 4 giây.
3Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 56000 duy trì trong 4 giây.
4Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 53000 duy trì trong 4 giây.
5Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 50000 duy trì trong 4 giây.
6Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 46000 duy trì trong 4 giây.
7Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 42000 duy trì trong 4 giây.
8Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 38000 duy trì trong 4 giây.
9Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 33000 duy trì trong 4 giây.
10Giới hạn thiệt hại của 1 Tướng đồng minh ở gần mỗi lần chịu tối đa chỉ 28000 duy trì trong 4 giây.
Gấu Thần Tộc
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
152002082755
2547022027511
3574023227516
4601024427522
5628025627527
6655026827533
7682028027538
8709029227543
9736030427549
10763031627554
11790032827560
12817034027565
13844035227571
14871036427576
15898037627581
16925038827587
17952040027592
18979041227598
1910060424275103
2010330436275109
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
15530644280109
2115800656280115
2216070668280120
2316340680280125
2416610692280131
2516880704280136
2617150716280142
2717420728280147
2817690740280153
2917960752280158
3018230764280164
3118500776280169
3218770788280175
3319040800280180
3419310812280185
3519580824280191
3619850836280196
3720120848280202
3820390860280207
3920660872280213
4020930884280218
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
261301092285219
41264001104285225
42266701116285230
43269401128285236
44272101140285241
45274801152285247
46277501164285252
47280201176285258
48282901188285263
49285601200285269
50288301212285274
51291001224285280
52293701236285285
53296401248285291
54299101260285296
55301801272285302
56304501284285307
57307201296285313
58309901308285318
59312601320285324
60315301332285329
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
367301540290331
61370001552290336
62372701564290342
63375401576290347
64378101588290353
65380801600290358
66383501612290364
67386201624290369
68388901636290375
69391601648290380
70394301660290386
71397001672290391
72399701684290397
73402401696290402
74405101708290408
75407801720290413
76410501732290419
77413201744290424
78415901756290430
79418601768290435
80421301780290441
Gấu Thần Tộc
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
17484017692907
275245178129014
375650179329020
476055180529027
576460181729034
676865182929041
777270184129048
877675185329054
978080186529061
1078485187729068
1178890188929075
1279295190129082
1379700191329089
1480105192529095
15805101937290102
16809151949290109
17813201961290116
18817251973290123
19821301985290129
20825351997290136
21829402009290143
22833452021290150
23837502033290157
24841552045290163
25845602057290170
26849652069290177
27853702081290184
28857752093290191
29861802105290198
30865852117290204
31869902129290211
32873952141290218
33878002153290225
34882052165290232
35886102177290238
36890152189290245
37894202201290252
38898252213290259
39902302225290266
40906352237290272
41910402249290279
42914452261290286
43918502273290293
44922552285290300
45926602297290307
46930652309290313
47934702321290320
48938752333290327
49942802345290334
50946852357290341
51950902369290347
52954952381290354
53959002393290361
54963052405290368
55967102417290375
56971152429290381
57975202441290388
58979252453290395
59983302465290402
60987352477290409
61991402489290415
62995452501290422
63999502513290429
641003552525290436
651007602537290443
661011652549290450
671015702561290456
681019752573290463
691023802585290470
701027852597290477
711031902609290484
721035952621290490
731040002633290497
741044052645290504
751048102657290511
761052152669290518
771056202681290524
781060252693290531
791064302705290538
801068352717290545
Gấu Thần Tộc
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Gấu Thần Tộc x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Gấu Thần Tộc x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Gấu Thần Tộc x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Gấu Thần Tộc x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Gấu Thần Tộc x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Lực Sĩ
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Lực Sĩ
Lực Sĩ
Khi Gấu Thần Tộc nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Mặc một chiếc mặt nạ chói màu và quần bó, con gấu đã sẵn sàng cho màn trình diễn đấu vật của mình.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Núi Thánh Điểu
Núi Thánh Điểu
Thông Báo Tướng Thưởng
Vùng trung bộ Narcia đã từng là nơi tập hợp của các bộ lạc bị tứ tán. Mọi việc thay đổi khi những kẻ có cánh cánh đến xâm lược. Điểu nhân cai trị hầu như toàn bộ dãy núi. Điều ngạc nhiên là những kẻ trống trị này đều sẵn sàng chia sẻ kiến ​​thức và kỹ năng của họ . Tuy nhiên, việc ngoại giao này đã không cứu được sự thống trị ngắn ngủi. 2 Unknown - Unknown x 4
Sau vinh quang còn có trách nhiệm và bí mật. Trước khi có được đế chế hiện tại, Điểu tộc đã bị trục xuất khỏi khu rừng cổ. Và họ luôn muốn rửa đi nỗi hận này. Sự hận thù, tức giận và những cảm xúc tiêu cực khác đang dần nảy sinh. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi cuộc chiến tranh trên Narcia lan rộng và đe dọa khu rừng cổ, Tiên Điểu đã đến giúp đỡ bất chấp sự phản đối từ những người vẫn còn căm phẫn vì đã từng bị trục xuất. Hành động thuần khiết của nữ hoàng điểu tộc như mở ra một con đường dẫn họ đến sự vinh quang thật sự. 6 Unknown - Unknown x 3
Gấu Thần Tộc + Ngưu Vương + Quỷ Xương + Tiên Điểu + Frankenstein + Ác Ma Mặt Hề + Gấu Trúc + Khổng Lồ Đá
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Vòng Cổ Đá
Vòng Cổ Đá
Chiếc vòng cổ đơn giản nhưng ẩn chứa sức mạnh vô cùng.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
7
0
1
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
5
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
1
0
19

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép