Tướng: Vệ Thần Lửa

Vệ Thần Lửa

Vệ Thần Lửa Vệ Thần Lửa

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:470059240
Tấn công Tấn công:23519370
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:10001000
Di Chuyển Di Chuyển:255270
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:33
Chính xác Chính xác:168218
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:110110
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúOKHãy chọn tài năngHỏa Quang
Sau khi bị thiêu sống trong trận chiến, Vệ Thần Lửa được hồi sinh. Nơi nào còn đốm tàn lửa, nơi đó luôn có cô.
  • Hỏa Quang
  • Tôtem Thần
  • Vệ Thần Lửa
  • Vệ Thần Lửa Tiến hóa 1
  • Vệ Thần Lửa Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây tổng 460% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây tổng 560% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây tổng 660% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây tổng 780% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây tổng 900% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây tổng 1040% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây tổng 1180% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây tổng 1340% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây tổng 1500% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây tổng 1680% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.)
CấpThông Báo
1Gây tổng 460% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước.
2Gây tổng 560% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước.
3Gây tổng 660% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước.
4Gây tổng 780% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước.
5Gây tổng 900% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước.
6Gây tổng 1040% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước.
7Gây tổng 1180% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước.
8Gây tổng 1340% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước.
9Gây tổng 1500% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước.
10Gây tổng 1680% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước.
Vệ Thần Lửa
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
147002352555
2486024725511
3502025925516
4518027125521
5534028325527
6550029525532
7566030725537
8582031925543
9598033125548
10614034325553
11630035525558
12646036725564
13662037925569
14678039125574
15694040325580
16710041525585
17726042725590
18742043925596
197580451255101
207740463255106
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
12440698260107
2112600710260112
2212760722260118
2312920734260123
2413080746260128
2513240758260134
2613400770260139
2713560782260144
2813720794260150
2913880806260155
3014040818260160
3114200830260166
3214360842260171
3314520854260176
3414680866260182
3514840878260187
3615000890260192
3715160902260198
3815320914260203
3915480926260208
4015640938260214
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
203401173265215
41205001185265220
42206601197265226
43208201209265231
44209801221265236
45211401233265242
46213001245265247
47214601257265252
48216201269265258
49217801281265263
50219401293265269
51221001305265274
52222601317265279
53224201329265285
54225801341265290
55227401353265295
56229001365265301
57230601377265306
58232201389265312
59233801401265317
60235401413265322
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
282401648270324
61284001660270329
62285601672270335
63287201684270340
64288801696270346
65290401708270351
66292001720270356
67293601732270362
68295201744270367
69296801756270373
70298401768270378
71300001780270383
72301601792270389
73303201804270394
74304801816270400
75306401828270405
76308001840270410
77309601852270416
78311201864270421
79312801876270427
80314401888270432
Vệ Thần Lửa
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15924019372707
259480194927013
359720196127020
459960197327027
560200198527034
660440199727040
760680200927047
860920202127054
961160203327060
1061400204527067
1161640205727074
1261880206927080
1362120208127087
1462360209327094
15626002105270101
16628402117270107
17630802129270114
18633202141270121
19635602153270127
20638002165270134
21640402177270141
22642802189270147
23645202201270154
24647602213270161
25650002225270168
26652402237270174
27654802249270181
28657202261270188
29659602273270194
30662002285270201
31664402297270208
32666802309270214
33669202321270221
34671602333270228
35674002345270235
36676402357270241
37678802369270248
38681202381270255
39683602393270261
40686002405270268
41688402417270275
42690802429270281
43693202441270288
44695602453270295
45698002465270302
46700402477270308
47702802489270315
48705202501270322
49707602513270328
50710002525270335
51712402537270342
52714802549270348
53717202561270355
54719602573270362
55722002585270369
56724402597270375
57726802609270382
58729202621270389
59731602633270395
60734002645270402
61736402657270409
62738802669270415
63741202681270422
64743602693270429
65746002705270436
66748402717270442
67750802729270449
68753202741270456
69755602753270462
70758002765270469
71760402777270476
72762802789270482
73765202801270489
74767602813270496
75770002825270503
76772402837270509
77774802849270516
78777202861270523
79779602873270529
80782002885270536
Vệ Thần Lửa
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Vệ Thần Lửa x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Vệ Thần Lửa x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Vệ Thần Lửa x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Vệ Thần Lửa x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Vệ Thần Lửa x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Tinh Linh Rừng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Tinh Linh Rừng
Tinh Linh Rừng
Khi Vệ Thần Lửa nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Yêu tinh hóa thân từ cây thường xuân ma thuật có trí nhớ rất ngắn. Những cảm xúc đau khổ sẽ bị lãng quên khi thức dậy, để họ duy trì sự hồn nhiên và lương thiện trong cuộc đời.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Núi Lửa
Vực Núi Lửa
Thông Báo Tướng Thưởng
Quá khứ trong Vực Núi Lửa không phải lúc nào bùng cháy như dòng dung nham. Nó chỉ là một khe núi uy nghiêm bí hiểm, nơi mà người ta đồn rằng có sự hiện diện của những con rồng to lớn nhất. Cũng có người cho rằng những con quái thú này sẽ ban sức mạnh cho ai xứng đáng nhất và tại đó đang chôn giấu kho bảo tàng vô giá ... 2 Unknown - Unknown x 4
Rồi một ngày, cả khe núi và bầu trời rực cháy trong khói lửa, bóng dáng của Rồng Lửa hiện rõ ràng hơn bao giờ hết. Nhiều cuộc hành trình đã diễn ra nhằm truy tìm dấu vết và hy vọng được trao cho sức mạnh của cự long … 4 Unknown - Unknown x 5
Để có thể diệt trừ đối thủ truyền kiếp Rồng Băng, thì Rồng Lửa đã không tiếc sức mạnh, triệu hồi Kẻ Huy Diệt đang bị phong ấn. Và Rồng Dung Nham cũng không thể đứng ngoài cuộc nếu muốn chấm dứt cuộc nội chiến rồng này. 6 Unknown - Unknown x 3
Vệ Thần Lửa + Ripper + Người Thú + Kẻ Hủy Diệt + Kỵ Sĩ Rồng + Rồng Lửa + Rồng Dung Nham + Nhà Giả Kim
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Roi Xương
Roi Xương
Một chuỗi xương đang cháy. Ngọn lửa bám lấy bất cứ thứ gì nó chạm vào nó.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
3
0
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
7
0
1
4
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
1
4
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
2
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
3

Kỹ Năng

0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
17
0
2
0
0
0
0
0
4
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
0
0
1
0
0
8
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
1
0
0
1
1
0
0
0
0
0

Đặc Tính

2
1
2
2
3
8
17

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép