![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 4700 | 59240 | |
![]() | 235 | 1937 | 0 |
![]() | 1000 | 1000 | |
![]() | 255 | 270 | |
![]() | 3 | 3 | |
![]() | 168 | 218 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 110 | 110 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây tổng 460% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây tổng 560% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây tổng 660% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây tổng 780% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây tổng 900% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây tổng 1040% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây tổng 1180% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây tổng 1340% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây tổng 1500% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây tổng 1680% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. (Nghỉ: 3 giây. Tướng mang 10% Tỷ lệ CRIT cơ bản. Khi thực hiện tấn công cơ bản, thiệt hại CRIT của Tướng tăng 1,5 lần và miễn dịch với Choáng trong 4 giây tiếp theo (Nghỉ: 6 giây). Đòn bạo kích trong chiêu thức và tấn công cơ bản làm giảm 70% thiệt hại mà Tướng phải chịu trong 4 giây tiếp theo, hồi phục 45% HP và 60 Năng lượng (Nghỉ: 6 giây). (Thiệt hại CRIT cơ bản gấp 1,5 lần thiệt hại tấn công cơ bản.) |
1 | Gây tổng 460% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. |
2 | Gây tổng 560% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. |
3 | Gây tổng 660% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. |
4 | Gây tổng 780% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. |
5 | Gây tổng 900% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. |
6 | Gây tổng 1040% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. |
7 | Gây tổng 1180% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. |
8 | Gây tổng 1340% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. |
9 | Gây tổng 1500% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. |
10 | Gây tổng 1680% thiệt hại tấn công cơ bản cho tối đa 10 đơn vị địch nằm trên một đường thẳng phía trước. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 4700 | 235 | 255 | 5 |
2 | 4860 | 247 | 255 | 11 |
3 | 5020 | 259 | 255 | 16 |
4 | 5180 | 271 | 255 | 21 |
5 | 5340 | 283 | 255 | 27 |
6 | 5500 | 295 | 255 | 32 |
7 | 5660 | 307 | 255 | 37 |
8 | 5820 | 319 | 255 | 43 |
9 | 5980 | 331 | 255 | 48 |
10 | 6140 | 343 | 255 | 53 |
11 | 6300 | 355 | 255 | 58 |
12 | 6460 | 367 | 255 | 64 |
13 | 6620 | 379 | 255 | 69 |
14 | 6780 | 391 | 255 | 74 |
15 | 6940 | 403 | 255 | 80 |
16 | 7100 | 415 | 255 | 85 |
17 | 7260 | 427 | 255 | 90 |
18 | 7420 | 439 | 255 | 96 |
19 | 7580 | 451 | 255 | 101 |
20 | 7740 | 463 | 255 | 106 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
12440 | 698 | 260 | 107 |
21 | 12600 | 710 | 260 | 112 |
22 | 12760 | 722 | 260 | 118 |
23 | 12920 | 734 | 260 | 123 |
24 | 13080 | 746 | 260 | 128 |
25 | 13240 | 758 | 260 | 134 |
26 | 13400 | 770 | 260 | 139 |
27 | 13560 | 782 | 260 | 144 |
28 | 13720 | 794 | 260 | 150 |
29 | 13880 | 806 | 260 | 155 |
30 | 14040 | 818 | 260 | 160 |
31 | 14200 | 830 | 260 | 166 |
32 | 14360 | 842 | 260 | 171 |
33 | 14520 | 854 | 260 | 176 |
34 | 14680 | 866 | 260 | 182 |
35 | 14840 | 878 | 260 | 187 |
36 | 15000 | 890 | 260 | 192 |
37 | 15160 | 902 | 260 | 198 |
38 | 15320 | 914 | 260 | 203 |
39 | 15480 | 926 | 260 | 208 |
40 | 15640 | 938 | 260 | 214 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
20340 | 1173 | 265 | 215 |
41 | 20500 | 1185 | 265 | 220 |
42 | 20660 | 1197 | 265 | 226 |
43 | 20820 | 1209 | 265 | 231 |
44 | 20980 | 1221 | 265 | 236 |
45 | 21140 | 1233 | 265 | 242 |
46 | 21300 | 1245 | 265 | 247 |
47 | 21460 | 1257 | 265 | 252 |
48 | 21620 | 1269 | 265 | 258 |
49 | 21780 | 1281 | 265 | 263 |
50 | 21940 | 1293 | 265 | 269 |
51 | 22100 | 1305 | 265 | 274 |
52 | 22260 | 1317 | 265 | 279 |
53 | 22420 | 1329 | 265 | 285 |
54 | 22580 | 1341 | 265 | 290 |
55 | 22740 | 1353 | 265 | 295 |
56 | 22900 | 1365 | 265 | 301 |
57 | 23060 | 1377 | 265 | 306 |
58 | 23220 | 1389 | 265 | 312 |
59 | 23380 | 1401 | 265 | 317 |
60 | 23540 | 1413 | 265 | 322 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
28240 | 1648 | 270 | 324 |
61 | 28400 | 1660 | 270 | 329 |
62 | 28560 | 1672 | 270 | 335 |
63 | 28720 | 1684 | 270 | 340 |
64 | 28880 | 1696 | 270 | 346 |
65 | 29040 | 1708 | 270 | 351 |
66 | 29200 | 1720 | 270 | 356 |
67 | 29360 | 1732 | 270 | 362 |
68 | 29520 | 1744 | 270 | 367 |
69 | 29680 | 1756 | 270 | 373 |
70 | 29840 | 1768 | 270 | 378 |
71 | 30000 | 1780 | 270 | 383 |
72 | 30160 | 1792 | 270 | 389 |
73 | 30320 | 1804 | 270 | 394 |
74 | 30480 | 1816 | 270 | 400 |
75 | 30640 | 1828 | 270 | 405 |
76 | 30800 | 1840 | 270 | 410 |
77 | 30960 | 1852 | 270 | 416 |
78 | 31120 | 1864 | 270 | 421 |
79 | 31280 | 1876 | 270 | 427 |
80 | 31440 | 1888 | 270 | 432 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 59240 | 1937 | 270 | 7 |
2 | 59480 | 1949 | 270 | 13 |
3 | 59720 | 1961 | 270 | 20 |
4 | 59960 | 1973 | 270 | 27 |
5 | 60200 | 1985 | 270 | 34 |
6 | 60440 | 1997 | 270 | 40 |
7 | 60680 | 2009 | 270 | 47 |
8 | 60920 | 2021 | 270 | 54 |
9 | 61160 | 2033 | 270 | 60 |
10 | 61400 | 2045 | 270 | 67 |
11 | 61640 | 2057 | 270 | 74 |
12 | 61880 | 2069 | 270 | 80 |
13 | 62120 | 2081 | 270 | 87 |
14 | 62360 | 2093 | 270 | 94 |
15 | 62600 | 2105 | 270 | 101 |
16 | 62840 | 2117 | 270 | 107 |
17 | 63080 | 2129 | 270 | 114 |
18 | 63320 | 2141 | 270 | 121 |
19 | 63560 | 2153 | 270 | 127 |
20 | 63800 | 2165 | 270 | 134 |
21 | 64040 | 2177 | 270 | 141 |
22 | 64280 | 2189 | 270 | 147 |
23 | 64520 | 2201 | 270 | 154 |
24 | 64760 | 2213 | 270 | 161 |
25 | 65000 | 2225 | 270 | 168 |
26 | 65240 | 2237 | 270 | 174 |
27 | 65480 | 2249 | 270 | 181 |
28 | 65720 | 2261 | 270 | 188 |
29 | 65960 | 2273 | 270 | 194 |
30 | 66200 | 2285 | 270 | 201 |
31 | 66440 | 2297 | 270 | 208 |
32 | 66680 | 2309 | 270 | 214 |
33 | 66920 | 2321 | 270 | 221 |
34 | 67160 | 2333 | 270 | 228 |
35 | 67400 | 2345 | 270 | 235 |
36 | 67640 | 2357 | 270 | 241 |
37 | 67880 | 2369 | 270 | 248 |
38 | 68120 | 2381 | 270 | 255 |
39 | 68360 | 2393 | 270 | 261 |
40 | 68600 | 2405 | 270 | 268 |
41 | 68840 | 2417 | 270 | 275 |
42 | 69080 | 2429 | 270 | 281 |
43 | 69320 | 2441 | 270 | 288 |
44 | 69560 | 2453 | 270 | 295 |
45 | 69800 | 2465 | 270 | 302 |
46 | 70040 | 2477 | 270 | 308 |
47 | 70280 | 2489 | 270 | 315 |
48 | 70520 | 2501 | 270 | 322 |
49 | 70760 | 2513 | 270 | 328 |
50 | 71000 | 2525 | 270 | 335 |
51 | 71240 | 2537 | 270 | 342 |
52 | 71480 | 2549 | 270 | 348 |
53 | 71720 | 2561 | 270 | 355 |
54 | 71960 | 2573 | 270 | 362 |
55 | 72200 | 2585 | 270 | 369 |
56 | 72440 | 2597 | 270 | 375 |
57 | 72680 | 2609 | 270 | 382 |
58 | 72920 | 2621 | 270 | 389 |
59 | 73160 | 2633 | 270 | 395 |
60 | 73400 | 2645 | 270 | 402 |
61 | 73640 | 2657 | 270 | 409 |
62 | 73880 | 2669 | 270 | 415 |
63 | 74120 | 2681 | 270 | 422 |
64 | 74360 | 2693 | 270 | 429 |
65 | 74600 | 2705 | 270 | 436 |
66 | 74840 | 2717 | 270 | 442 |
67 | 75080 | 2729 | 270 | 449 |
68 | 75320 | 2741 | 270 | 456 |
69 | 75560 | 2753 | 270 | 462 |
70 | 75800 | 2765 | 270 | 469 |
71 | 76040 | 2777 | 270 | 476 |
72 | 76280 | 2789 | 270 | 482 |
73 | 76520 | 2801 | 270 | 489 |
74 | 76760 | 2813 | 270 | 496 |
75 | 77000 | 2825 | 270 | 503 |
76 | 77240 | 2837 | 270 | 509 |
77 | 77480 | 2849 | 270 | 516 |
78 | 77720 | 2861 | 270 | 523 |
79 | 77960 | 2873 | 270 | 529 |
80 | 78200 | 2885 | 270 | 536 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Một chuỗi xương đang cháy. Ngọn lửa bám lấy bất cứ thứ gì nó chạm vào nó. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
3
0
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
7
0
1
4
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
1
4
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
2
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
3
Kỹ Năng
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
17
0
2
0
0
0
0
0
4
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
0
0
1
0
0
8
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
1
0
0
1
1
0
0
0
0
0
Đặc Tính
2
1
2
2
3
8
17
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép