![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 4100 | 55720 | |
![]() | 240 | 2168 | 0 |
![]() | 1150 | 1150 | |
![]() | 310 | 325 | |
![]() | 3 | 3 | |
![]() | 169 | 225 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 200% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 15% tốc độ tấn công và 8% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 6% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây 255% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 20% tốc độ tấn công và 12% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 6% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây 310% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 25% tốc độ tấn công và 16% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 7% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây 365% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 35% tốc độ tấn công và 20% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 7% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây 450% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 45% tốc độ tấn công và 24% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 8% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây 535% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 55% tốc độ tấn công và 28% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 8% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây 620% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 65% tốc độ tấn công và 32% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 9% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây 720% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 75% tốc độ tấn công và 36% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 9% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây 820% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 85% tốc độ tấn công và 40% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 10% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây 920% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 105% tốc độ tấn công và 44% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 10% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.) |
1 | Gây 200% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. |
2 | Gây 255% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. |
3 | Gây 310% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. |
4 | Gây 365% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. |
5 | Gây 450% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. |
6 | Gây 535% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. |
7 | Gây 620% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. |
8 | Gây 720% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. |
9 | Gây 820% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. |
10 | Gây 920% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 4100 | 240 | 310 | 6 |
2 | 4280 | 257 | 310 | 11 |
3 | 4460 | 274 | 310 | 17 |
4 | 4640 | 291 | 310 | 22 |
5 | 4820 | 308 | 310 | 28 |
6 | 5000 | 325 | 310 | 34 |
7 | 5180 | 342 | 310 | 39 |
8 | 5360 | 359 | 310 | 45 |
9 | 5540 | 376 | 310 | 51 |
10 | 5720 | 393 | 310 | 56 |
11 | 5900 | 410 | 310 | 62 |
12 | 6080 | 427 | 310 | 67 |
13 | 6260 | 444 | 310 | 73 |
14 | 6440 | 461 | 310 | 79 |
15 | 6620 | 478 | 310 | 84 |
16 | 6800 | 495 | 310 | 90 |
17 | 6980 | 512 | 310 | 96 |
18 | 7160 | 529 | 310 | 101 |
19 | 7340 | 546 | 310 | 107 |
20 | 7520 | 563 | 310 | 112 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
11620 | 803 | 315 | 113 |
21 | 11800 | 820 | 315 | 119 |
22 | 11980 | 837 | 315 | 124 |
23 | 12160 | 854 | 315 | 130 |
24 | 12340 | 871 | 315 | 136 |
25 | 12520 | 888 | 315 | 141 |
26 | 12700 | 905 | 315 | 147 |
27 | 12880 | 922 | 315 | 153 |
28 | 13060 | 939 | 315 | 158 |
29 | 13240 | 956 | 315 | 164 |
30 | 13420 | 973 | 315 | 170 |
31 | 13600 | 990 | 315 | 175 |
32 | 13780 | 1007 | 315 | 181 |
33 | 13960 | 1024 | 315 | 186 |
34 | 14140 | 1041 | 315 | 192 |
35 | 14320 | 1058 | 315 | 198 |
36 | 14500 | 1075 | 315 | 203 |
37 | 14680 | 1092 | 315 | 209 |
38 | 14860 | 1109 | 315 | 215 |
39 | 15040 | 1126 | 315 | 220 |
40 | 15220 | 1143 | 315 | 226 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
19320 | 1383 | 320 | 227 |
41 | 19500 | 1400 | 320 | 233 |
42 | 19680 | 1417 | 320 | 238 |
43 | 19860 | 1434 | 320 | 244 |
44 | 20040 | 1451 | 320 | 250 |
45 | 20220 | 1468 | 320 | 256 |
46 | 20400 | 1485 | 320 | 261 |
47 | 20580 | 1502 | 320 | 267 |
48 | 20760 | 1519 | 320 | 273 |
49 | 20940 | 1536 | 320 | 278 |
50 | 21120 | 1553 | 320 | 284 |
51 | 21300 | 1570 | 320 | 290 |
52 | 21480 | 1587 | 320 | 295 |
53 | 21660 | 1604 | 320 | 301 |
54 | 21840 | 1621 | 320 | 307 |
55 | 22020 | 1638 | 320 | 312 |
56 | 22200 | 1655 | 320 | 318 |
57 | 22380 | 1672 | 320 | 324 |
58 | 22560 | 1689 | 320 | 329 |
59 | 22740 | 1706 | 320 | 335 |
60 | 22920 | 1723 | 320 | 341 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
27020 | 1963 | 325 | 342 |
61 | 27200 | 1980 | 325 | 348 |
62 | 27380 | 1997 | 325 | 354 |
63 | 27560 | 2014 | 325 | 359 |
64 | 27740 | 2031 | 325 | 365 |
65 | 27920 | 2048 | 325 | 371 |
66 | 28100 | 2065 | 325 | 377 |
67 | 28280 | 2082 | 325 | 382 |
68 | 28460 | 2099 | 325 | 388 |
69 | 28640 | 2116 | 325 | 394 |
70 | 28820 | 2133 | 325 | 399 |
71 | 29000 | 2150 | 325 | 405 |
72 | 29180 | 2167 | 325 | 411 |
73 | 29360 | 2184 | 325 | 417 |
74 | 29540 | 2201 | 325 | 422 |
75 | 29720 | 2218 | 325 | 428 |
76 | 29900 | 2235 | 325 | 434 |
77 | 30080 | 2252 | 325 | 439 |
78 | 30260 | 2269 | 325 | 445 |
79 | 30440 | 2286 | 325 | 451 |
80 | 30620 | 2303 | 325 | 456 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 55720 | 2168 | 325 | 7 |
2 | 55990 | 2185 | 325 | 14 |
3 | 56260 | 2202 | 325 | 21 |
4 | 56530 | 2219 | 325 | 28 |
5 | 56800 | 2236 | 325 | 35 |
6 | 57070 | 2253 | 325 | 42 |
7 | 57340 | 2270 | 325 | 49 |
8 | 57610 | 2287 | 325 | 56 |
9 | 57880 | 2304 | 325 | 63 |
10 | 58150 | 2321 | 325 | 70 |
11 | 58420 | 2338 | 325 | 77 |
12 | 58690 | 2355 | 325 | 84 |
13 | 58960 | 2372 | 325 | 91 |
14 | 59230 | 2389 | 325 | 98 |
15 | 59500 | 2406 | 325 | 105 |
16 | 59770 | 2423 | 325 | 112 |
17 | 60040 | 2440 | 325 | 119 |
18 | 60310 | 2457 | 325 | 126 |
19 | 60580 | 2474 | 325 | 133 |
20 | 60850 | 2491 | 325 | 140 |
21 | 61120 | 2508 | 325 | 147 |
22 | 61390 | 2525 | 325 | 154 |
23 | 61660 | 2542 | 325 | 161 |
24 | 61930 | 2559 | 325 | 168 |
25 | 62200 | 2576 | 325 | 175 |
26 | 62470 | 2593 | 325 | 182 |
27 | 62740 | 2610 | 325 | 189 |
28 | 63010 | 2627 | 325 | 196 |
29 | 63280 | 2644 | 325 | 203 |
30 | 63550 | 2661 | 325 | 210 |
31 | 63820 | 2678 | 325 | 217 |
32 | 64090 | 2695 | 325 | 224 |
33 | 64360 | 2712 | 325 | 231 |
34 | 64630 | 2729 | 325 | 238 |
35 | 64900 | 2746 | 325 | 245 |
36 | 65170 | 2763 | 325 | 252 |
37 | 65440 | 2780 | 325 | 259 |
38 | 65710 | 2797 | 325 | 266 |
39 | 65980 | 2814 | 325 | 273 |
40 | 66250 | 2831 | 325 | 280 |
41 | 66520 | 2848 | 325 | 287 |
42 | 66790 | 2865 | 325 | 294 |
43 | 67060 | 2882 | 325 | 301 |
44 | 67330 | 2899 | 325 | 308 |
45 | 67600 | 2916 | 325 | 315 |
46 | 67870 | 2933 | 325 | 322 |
47 | 68140 | 2950 | 325 | 329 |
48 | 68410 | 2967 | 325 | 336 |
49 | 68680 | 2984 | 325 | 343 |
50 | 68950 | 3001 | 325 | 350 |
51 | 69220 | 3018 | 325 | 357 |
52 | 69490 | 3035 | 325 | 364 |
53 | 69760 | 3052 | 325 | 371 |
54 | 70030 | 3069 | 325 | 378 |
55 | 70300 | 3086 | 325 | 385 |
56 | 70570 | 3103 | 325 | 392 |
57 | 70840 | 3120 | 325 | 399 |
58 | 71110 | 3137 | 325 | 406 |
59 | 71380 | 3154 | 325 | 413 |
60 | 71650 | 3171 | 325 | 420 |
61 | 71920 | 3188 | 325 | 427 |
62 | 72190 | 3205 | 325 | 434 |
63 | 72460 | 3222 | 325 | 441 |
64 | 72730 | 3239 | 325 | 448 |
65 | 73000 | 3256 | 325 | 455 |
66 | 73270 | 3273 | 325 | 462 |
67 | 73540 | 3290 | 325 | 469 |
68 | 73810 | 3307 | 325 | 476 |
69 | 74080 | 3324 | 325 | 483 |
70 | 74350 | 3341 | 325 | 490 |
71 | 74620 | 3358 | 325 | 497 |
72 | 74890 | 3375 | 325 | 504 |
73 | 75160 | 3392 | 325 | 511 |
74 | 75430 | 3409 | 325 | 518 |
75 | 75700 | 3426 | 325 | 525 |
76 | 75970 | 3443 | 325 | 532 |
77 | 76240 | 3460 | 325 | 539 |
78 | 76510 | 3477 | 325 | 546 |
79 | 76780 | 3494 | 325 | 553 |
80 | 77050 | 3511 | 325 | 560 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.









Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Lưỡi kiếm cực to đã được sử dụng trong vô số trận chiến. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
44
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
10
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
6
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
42
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
Kỹ Năng
1
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
47
1
1
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
0
1
0
3
20
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
0
0
0
3
12
53
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép