Tướng: Kiếm Sĩ Bí Ẩn

Kiếm Sĩ Bí Ẩn

Kiếm Sĩ Bí Ẩn Kiếm Sĩ Bí Ẩn

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:410055720
Tấn công Tấn công:24021680
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:11501150
Di Chuyển Di Chuyển:310325
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:33
Chính xác Chính xác:169225
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriOKHãy chọn tài năngCuồng Loạn
Một kẻ bí ẩn đã đi khắp vùng Narcia, muốn chứng tỏ mình là chiến binh giỏi nhất. Mặc dù đối thủ cũng thừa nhận khả năng này, nhưng hành vi lập dị của hắn mới ấn tượng.
  • Cuồng Loạn
  • Tôtem Thần
  • Kiếm Sĩ Bí Ẩn
  • Kiếm Sĩ Bí Ẩn Tiến hóa 1
  • Kiếm Sĩ Bí Ẩn Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 200% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 15% tốc độ tấn công và 8% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 6% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 255% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 20% tốc độ tấn công và 12% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 6% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 310% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 25% tốc độ tấn công và 16% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 7% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 365% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 35% tốc độ tấn công và 20% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 7% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 450% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 45% tốc độ tấn công và 24% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 8% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 535% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 55% tốc độ tấn công và 28% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 8% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 620% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 65% tốc độ tấn công và 32% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 9% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 720% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 75% tốc độ tấn công và 36% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 9% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 820% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 85% tốc độ tấn công và 40% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 10% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 920% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần. Đồng thời tăng 105% tốc độ tấn công và 44% Tỷ lệ CRIT trong 10 giây (những hiệu ứng này không thể bị loại trừ). Mỗi giây hồi 10% máu cho bản thân trong 10 giây. (Nghỉ: 14 giây. Tướng phản đòn 50% thiệt hại phải chịu và miễn dịch với Choáng, Đóng băng, Hóa đá và Bao vây. Khi tấn công cơ bản, Tướng gây thiệt hại thực tế cho mục tiêu và các đơn vị địch ở gần bằng 120% Tấn công của Tướng.)
CấpThông Báo
1Gây 200% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần.
2Gây 255% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần.
3Gây 310% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần.
4Gây 365% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần.
5Gây 450% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần.
6Gây 535% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần.
7Gây 620% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần.
8Gây 720% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần.
9Gây 820% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần.
10Gây 920% thiệt tại tấn công cơ bản cho tất cả các mục tiêu địch ở gần.
Kiếm Sĩ Bí Ẩn
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
141002403106
2428025731011
3446027431017
4464029131022
5482030831028
6500032531034
7518034231039
8536035931045
9554037631051
10572039331056
11590041031062
12608042731067
13626044431073
14644046131079
15662047831084
16680049531090
17698051231096
187160529310101
197340546310107
207520563310112
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
11620803315113
2111800820315119
2211980837315124
2312160854315130
2412340871315136
2512520888315141
2612700905315147
2712880922315153
2813060939315158
2913240956315164
3013420973315170
3113600990315175
32137801007315181
33139601024315186
34141401041315192
35143201058315198
36145001075315203
37146801092315209
38148601109315215
39150401126315220
40152201143315226
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
193201383320227
41195001400320233
42196801417320238
43198601434320244
44200401451320250
45202201468320256
46204001485320261
47205801502320267
48207601519320273
49209401536320278
50211201553320284
51213001570320290
52214801587320295
53216601604320301
54218401621320307
55220201638320312
56222001655320318
57223801672320324
58225601689320329
59227401706320335
60229201723320341
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
270201963325342
61272001980325348
62273801997325354
63275602014325359
64277402031325365
65279202048325371
66281002065325377
67282802082325382
68284602099325388
69286402116325394
70288202133325399
71290002150325405
72291802167325411
73293602184325417
74295402201325422
75297202218325428
76299002235325434
77300802252325439
78302602269325445
79304402286325451
80306202303325456
Kiếm Sĩ Bí Ẩn
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15572021683257
255990218532514
356260220232521
456530221932528
556800223632535
657070225332542
757340227032549
857610228732556
957880230432563
1058150232132570
1158420233832577
1258690235532584
1358960237232591
1459230238932598
15595002406325105
16597702423325112
17600402440325119
18603102457325126
19605802474325133
20608502491325140
21611202508325147
22613902525325154
23616602542325161
24619302559325168
25622002576325175
26624702593325182
27627402610325189
28630102627325196
29632802644325203
30635502661325210
31638202678325217
32640902695325224
33643602712325231
34646302729325238
35649002746325245
36651702763325252
37654402780325259
38657102797325266
39659802814325273
40662502831325280
41665202848325287
42667902865325294
43670602882325301
44673302899325308
45676002916325315
46678702933325322
47681402950325329
48684102967325336
49686802984325343
50689503001325350
51692203018325357
52694903035325364
53697603052325371
54700303069325378
55703003086325385
56705703103325392
57708403120325399
58711103137325406
59713803154325413
60716503171325420
61719203188325427
62721903205325434
63724603222325441
64727303239325448
65730003256325455
66732703273325462
67735403290325469
68738103307325476
69740803324325483
70743503341325490
71746203358325497
72748903375325504
73751603392325511
74754303409325518
75757003426325525
76759703443325532
77762403460325539
78765103477325546
79767803494325553
80770503511325560
Kiếm Sĩ Bí Ẩn
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Kiếm Sĩ Bí Ẩn x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Kiếm Sĩ Bí Ẩn x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Kiếm Sĩ Bí Ẩn x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Kiếm Sĩ Bí Ẩn x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Kiếm Sĩ Bí Ẩn x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Kiếm Vinh Dự
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Kiếm Vinh Dự
Kiếm Vinh Dự
Khi Kiếm Sĩ Bí Ẩn nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Hiệp sĩ danh dự, trách nhiệm của ngài để dẫn dắt nhân sĩ chính nghĩa đi tìm chiến thắng.800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Hoàng Thành
Hoàng Thành
Thông Báo Tướng Thưởng
" Này, ngài Quái tuyết lông lá, ngài có biết sự thật đằng sau sự thịnh vượng của Hoàng Thành không? Đó là ký ức về cuộc chiến không thể nào phai mờ! Trong khi Valentina, Hiệp Sĩ cùng Râu Bạc đang cố bảo vệ thành thì vẫn còn rất nhiều người bị bỏ lại bên ngoài và chống lại Hội Bất Tử để sống sót. À! Mà ngài dời cái cây tránh qua chút được không? " 2 Unknown - Unknown x 4
" Trong cơn tuyệt vọng, một vị hiệp sĩ mặt nạ đã xuất hiện và giúp không ít người thoát khỏi sự truy đuổi của Hội Bất Tử. Hành động của cô được tung hô nhưng cũng có không ít lời chê trách bản tính tàn bạo của cô" " Grmm??" " Bạn có đứng về phía của Valentina không nào." 4 Unknown - Unknown x 5
" Là người đầu tiên chứng kiến cuộc chiến, sẽ còn rất nhiều câu chuyện mờ dần vào quá khứ, nhưng ta sẽ kể lại vào một dịp khác. Có lẽ ngươi sẽ là một thính giả trung thành cho các câu chuyện của ta. Mà thôi, ta phải đi nghỉ đây trước khi trở về với nhiệm vụ giám sát của ta. " 6 Unknown - Unknown x 3
Kiếm Sĩ Bí Ẩn + Hiệp Sĩ + Mắt Quỷ + Quái Tuyết + Valentina + Râu Bạc + Nữ Kiếm Sĩ + Bùa Đạo Sư + Thiện Xạ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Kẻ Tự Do
Kẻ Tự Do
Lưỡi kiếm cực to đã được sử dụng trong vô số trận chiến.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
44
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
10
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
6
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
42
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1

Kỹ Năng

1
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
47
1
1
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
0
1
0
3
20
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
3
12
53

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép