Tướng: Du Nữ Ma Thuật

Du Nữ Ma Thuật

Du Nữ Ma Thuật Du Nữ Ma Thuật

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:310047520
Tấn công Tấn công:22019240
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:13001300
Di Chuyển Di Chuyển:290305
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:99
Chính xác Chính xác:162211
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảGiẫm ĐạpHãy chọn tài năngBài Ma Thuật
Du Nữ Ma Thuật là người nổi tiếng được yêu thích nhất của Tửu Quán. Cô thu hút sự khán giả bằng những trò kỳ quái và bất chấp cái chết.
  • Bài Ma Thuật
  • Tôtem Thần
  • Du Nữ Ma Thuật
  • Du Nữ Ma Thuật Tiến hóa 1
  • Du Nữ Ma Thuật Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Ném các lá bài, gây 150% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 5% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây.) Tăng 5% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả Tướng đồng minh trong 5 giây, hồi máu cho họ bằng 50% tấn công của Hoa Hậu Ma Pháp. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Tấn công cơ bản của Tướng có 50% tỷ lệ loại trừ 50 Năng lượng của mục tiêu và các kẻ địch ở gần. Nghỉ: 3 giây.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Ném các lá bài, gây 190% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 8% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây.) Tăng 8% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả Tướng đồng minh trong 5 giây, hồi máu cho họ bằng 75% tấn công của Hoa Hậu Ma Pháp. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Tấn công cơ bản của Tướng có 50% tỷ lệ loại trừ 50 Năng lượng của mục tiêu và các kẻ địch ở gần. Nghỉ: 3 giây.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Ném các lá bài, gây 230% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 11% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây.) Tăng 11% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả Tướng đồng minh trong 5 giây, hồi máu cho họ bằng 100% tấn công của Hoa Hậu Ma Pháp. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Tấn công cơ bản của Tướng có 50% tỷ lệ loại trừ 50 Năng lượng của mục tiêu và các kẻ địch ở gần. Nghỉ: 3 giây.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Ném các lá bài, gây 270% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 15% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây.) Tăng 15% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả Tướng đồng minh trong 5 giây, hồi máu cho họ bằng 145% tấn công của Hoa Hậu Ma Pháp. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Tấn công cơ bản của Tướng có 50% tỷ lệ loại trừ 50 Năng lượng của mục tiêu và các kẻ địch ở gần. Nghỉ: 3 giây.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Ném các lá bài, gây 320% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 19% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây.) Tăng 19% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả Tướng đồng minh trong 5 giây, hồi máu cho họ bằng 190% tấn công của Hoa Hậu Ma Pháp. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Tấn công cơ bản của Tướng có 50% tỷ lệ loại trừ 50 Năng lượng của mục tiêu và các kẻ địch ở gần. Nghỉ: 3 giây.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Ném các lá bài, gây 380% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 24% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây.) Tăng 24% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả Tướng đồng minh trong 5 giây, hồi máu cho họ bằng 235% tấn công của Hoa Hậu Ma Pháp. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Tấn công cơ bản của Tướng có 50% tỷ lệ loại trừ 50 Năng lượng của mục tiêu và các kẻ địch ở gần. Nghỉ: 3 giây.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Ném các lá bài, gây 450% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 30% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây.) Tăng 30% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả Tướng đồng minh trong 5 giây, hồi máu cho họ bằng 295% tấn công của Hoa Hậu Ma Pháp. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Tấn công cơ bản của Tướng có 50% tỷ lệ loại trừ 50 Năng lượng của mục tiêu và các kẻ địch ở gần. Nghỉ: 3 giây.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Ném các lá bài, gây 520% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 36% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây.) Tăng 36% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả Tướng đồng minh trong 5 giây, hồi máu cho họ bằng 355% tấn công của Hoa Hậu Ma Pháp. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Tấn công cơ bản của Tướng có 50% tỷ lệ loại trừ 50 Năng lượng của mục tiêu và các kẻ địch ở gần. Nghỉ: 3 giây.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Ném các lá bài, gây 600% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 42% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây.) Tăng 42% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả Tướng đồng minh trong 5 giây, hồi máu cho họ bằng 415% tấn công của Hoa Hậu Ma Pháp. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Tấn công cơ bản của Tướng có 50% tỷ lệ loại trừ 50 Năng lượng của mục tiêu và các kẻ địch ở gần. Nghỉ: 3 giây.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Ném các lá bài, gây 680% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 50% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây.) Tăng 50% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả Tướng đồng minh trong 5 giây, hồi máu cho họ bằng 480% tấn công của Hoa Hậu Ma Pháp. (Nghỉ: 7 giây.) (Tướng miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Tai họa. Tấn công cơ bản của Tướng có 50% tỷ lệ loại trừ 50 Năng lượng của mục tiêu và các kẻ địch ở gần. Nghỉ: 3 giây.)
CấpThông Báo
1Ném các lá bài, gây 150% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 5% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây.
2Ném các lá bài, gây 190% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 8% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây.
3Ném các lá bài, gây 230% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 11% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây.
4Ném các lá bài, gây 270% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 15% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây.
5Ném các lá bài, gây 320% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 19% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây.
6Ném các lá bài, gây 380% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 24% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây.
7Ném các lá bài, gây 450% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 30% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây.
8Ném các lá bài, gây 520% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 36% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây.
9Ném các lá bài, gây 600% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 42% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây.
10Ném các lá bài, gây 680% thiệt hại tấn công cơ bản, giảm 50% tốc độ tấn công, Tỷ lệ nhận năng lượng và Né tránh của tất cả mục tiêu địch phía trước trong 5 giây.
Du Nữ Ma Thuật
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
131002202906
2329023429011
3348024829017
4367026229022
5386027629028
6405029029033
7424030429039
8443031829044
9462033229050
10481034629055
11500036029061
12519037429066
13538038829072
14557040229077
15576041629083
16595043029088
17614044429094
18633045829099
196520472290105
206710486290110
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
9810706295111
2110000720295116
2210190734295122
2310380748295127
2410570762295133
2510760776295138
2610950790295144
2711140804295150
2811330818295155
2911520832295161
3011710846295166
3111900860295172
3212090874295177
3312280888295183
3412470902295188
3512660916295194
3612850930295199
3713040944295205
3813230958295210
3913420972295216
4013610986295222
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
167101206300223
41169001220300228
42170901234300234
43172801248300239
44174701262300245
45176601276300251
46178501290300256
47180401304300262
48182301318300267
49184201332300273
50186101346300278
51188001360300284
52189901374300289
53191801388300295
54193701402300301
55195601416300306
56197501430300312
57199401444300317
58201301458300323
59203201472300328
60205101486300334
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
236101706305336
61238001720305341
62239901734305347
63241801748305352
64243701762305358
65245601776305364
66247501790305369
67249401804305375
68251301818305380
69253201832305386
70255101846305392
71257001860305397
72258901874305403
73260801888305408
74262701902305414
75264601916305420
76266501930305425
77268401944305431
78270301958305436
79272201972305442
80274101986305448
Du Nữ Ma Thuật
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14752019243057
247805193830514
348090195230521
448375196630528
548660198030534
648945199430541
749230200830548
849515202230555
949800203630562
1050085205030569
1150370206430576
1250655207830583
1350940209230590
1451225210630597
15515102120305103
16517952134305110
17520802148305117
18523652162305124
19526502176305131
20529352190305138
21532202204305145
22535052218305152
23537902232305159
24540752246305165
25543602260305172
26546452274305179
27549302288305186
28552152302305193
29555002316305200
30557852330305207
31560702344305214
32563552358305221
33566402372305228
34569252386305234
35572102400305241
36574952414305248
37577802428305255
38580652442305262
39583502456305269
40586352470305276
41589202484305283
42592052498305290
43594902512305296
44597752526305303
45600602540305310
46603452554305317
47606302568305324
48609152582305331
49612002596305338
50614852610305345
51617702624305352
52620552638305359
53623402652305365
54626252666305372
55629102680305379
56631952694305386
57634802708305393
58637652722305400
59640502736305407
60643352750305414
61646202764305421
62649052778305427
63651902792305434
64654752806305441
65657602820305448
66660452834305455
67663302848305462
68666152862305469
69669002876305476
70671852890305483
71674702904305490
72677552918305496
73680402932305503
74683252946305510
75686102960305517
76688952974305524
77691802988305531
78694653002305538
79697503016305545
80700353030305552
Du Nữ Ma Thuật
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Du Nữ Ma Thuật x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Du Nữ Ma Thuật x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Du Nữ Ma Thuật x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Du Nữ Ma Thuật x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Du Nữ Ma Thuật x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Điệu Vũ Geisha
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Điệu Vũ Geisha
Điệu Vũ Geisha
Khi Du Nữ Ma Thuật nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Khán giả bị mê hoặc trong điệu nhảy Bướm vẻ đẹp huyền bí của cô.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Tửu Quán
Tửu Quán
Thông Báo Tướng Thưởng
Là chủ và là một huyền thoại của Quán Rượu nổi tiếng. Ngài không chấp nhận dưới quyền của bất kỳ thế lực nào và luôn dang tay giúp đỡ những kẻ hoạn nạn. Quán của Ngài dần trở thành nơi tập hợp nhiều nhân vật chính nghĩa, tạo ra một liên minh công lý vững chắc trên vùng đất loạn lạc này... 2 Unknown - Unknown x 4
Thời gian trôi qua, Quán Rượu đã không còn như xưa, cũng giống như người chủ hiện tại, Kane Kẹo Ngọt, một nhân vật hấp dẫn nhưng nguy hiểm. Trí tuệ và sự cao thượng đã không thể so với sức mạnh và địa vị. Tuy nhiên ánh sáng của chính nghĩa đã soi rọi khi chiến tranh nổ ra! 4 Unknown - Unknown x 5
Vệ Nữ Đại Dương xuất hiện một cách bất ngờ khi liên minh của Vua Hải Tặc, Viking và Đao Phủ đang chiến đấu giải nguy. Cô chỉ muốn xem nguyên cớ nào đang phá vỡ sự bình yên của biển cả. Nhưng với sự thuyết phục cụa Kỵ Sĩ Địa Ngục thì cô cũng đã gia nhập liên minh này đối đầu với Đồi Tử Vong. 6 Unknown - Unknown x 3
Du Nữ Ma Thuật + Thợ Săn Bão Lửa + Kỵ Sĩ Địa Ngục + Vua Hải Tặc + Kane Kẹo Ngọt + Viking + Vệ Nữ Đại Dương + Nữ Hải Tướng + Đao Phủ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Gậy Thần Kỳ
Gậy Thần Kỳ
Chỉ có Du Nữ Ma Thuật mới biết bí mật của trò ma thuật: biến thỏ thành bất cứ gì cô muốn.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
1
0
1
0
0
6
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
1
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
2
0
7
1
1
59
2
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
49
0
1
0
0
1
4
0
0
1
0
0
0
3
0
4
0
1
4
0
0
0
0
0
1
0
3
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
17
5
1
0
0
0
1
0
1
58
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
3
0
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
3
0
70
2
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
2
3
0
7
8
94

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép