Đồ - Bài

Nâng cấp Nhà Kho để mở rộng sức chứa Hộp Đạo Cụ.

Đồ. Nhận 1 thẻ bài bất kỳ.

Unknown - UnknownUnknown - UnknownUnknown - UnknownUnknown - UnknownUnknown - Unknown
Unknown - UnknownUnknown - UnknownUnknown - UnknownUnknown - UnknownUnknown - Unknown
Unknown - UnknownUnknown - UnknownUnknown - UnknownUnknown - UnknownUnknown - UnknownUnknown - Unknown
  • Bài Bất Bại I
  • Bài Tái Sinh I
  • Bài Thánh Quang I
  • Bài Ngã Quỷ I
  • Bài Thần Phạt I
  • Bài Sinh Tồn I
  • Bài Chia Cắt I
  • Bài Tia Sống I
  • Bài Linh Hoạt I
  • Bài Nộ Thú I
  • Bài Hồn Tiên I
  • Bài Lực Thánh I
  • Bài Ma Giáp I
  • Vô Hình I
  • Bài Nộ Lửa I
  • Bài Kiếm Bay I
  • Bài Khiên Cấm I
  • Bài Niềm Tin I
  • Bài Hồn Mệnh I
  • Bài Hỏa Thạch I
  • Bài Chén Tà Ác I
  • Bài Khiên Rồng I
  • Bài Đại Kết Giới I
  • Bài Cung Thần Tự I
  • Bài Gậy Hắc Tôn I
  • Bài Phép Thần Trị I
  • Bài Hồi Sinh I
  • Bài Đấm Mạnh I
  • Bài Tiếp Sức I
  • Bài Thiêu Đốt I
  • Bài Cảm Tử I
  • Bài Đòn Chết I
  • Bài Chắn Lửa I
  • Bài Gai Nhím I
  • Bài Phân Tán I
  • Bài Làm Chậm I
  • Bài Chạy Nhanh I
  • Bài Nổi Điên I
  • Bài Hóa Đá I
  • Bài Chiến Thần I
  • Bài Kiên Cường I
  • Bài Hút Máu I
  • Bài Hút Máu I
  • Bài Công Thủ I
  • Bài Thần Khí I
  • Ma Lực
  • Phẫn Nộ
  • Bài Ăn Mòn I
  • Bài Trời Giáng I
  • Bài Ngăn Chặn I
  • Bài Hư Ảo I
  • Bài Siêu Lực I
Bài Bất Bại IBài Bất Bại I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
4801185501107809286082Unknown - Unknown - Tăng 10% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
760213101019813701641540147Unknown - Unknown - Tăng 15% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1430382175035423502962780264Unknown - Unknown - Tăng 20% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2470687313063842105334900476Unknown - Unknown - Tăng 25% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
437012375700114975509598830856Unknown - Unknown - Tăng 30% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu.
Đá Tinh Bất BạiĐá Tinh Bất Bại
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 2800 411 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Bất Bại Cấp 1 x 4
Tăng 10% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu.
2 4800 737 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Bất Bại Cấp 2 x 4
Tăng 15% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu.
3 8500 1322 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Bất Bại Cấp 3 x 4
Tăng 20% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu.
4 15100 2381 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Bất Bại Cấp 4 x 4
Tăng 25% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu.
5 27000 4286 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Bất Bại Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 30% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 10 giây đầu.
6 31900 5057 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Bất Bại Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 45% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 12 giây đầu.
7 37100 5867 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Bất Bại Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 60% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 14 giây đầu.
8 42300 6689 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Bất Bại Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 90% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 18 giây đầu.
9 47800 7559 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Bất Bại Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 140% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 22 giây đầu.
10 53600 8467
Tăng 200% sức công, miễn dịch Choáng, Sợ hãi và Giảm năng lượng vào 27 giây đầu.
Bài Tái Sinh IBài Tái Sinh I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
5301076309680090101071Unknown - Unknown - Tăng 10% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 20% hiệu quả hồi máu.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
840192116017314001611790126Unknown - Unknown - Tăng 15% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 25% hiệu quả hồi máu.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1580346200031024002903250226Unknown - Unknown - Tăng 20% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 30% hiệu quả hồi máu.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2730622357055943005225710408Unknown - Unknown - Tăng 28% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 40% hiệu quả hồi máu.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
4830111965101007770094010300734Unknown - Unknown - Tăng 38% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 50% hiệu quả hồi máu.
Đá Tinh Tái SinhĐá Tinh Tái Sinh
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3100 372 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tái Sinh Cấp 1 x 4
Tăng 10% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 20% hiệu quả hồi máu.
2 5300 666 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tái Sinh Cấp 2 x 4
Tăng 15% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 25% hiệu quả hồi máu.
3 9500 1196 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tái Sinh Cấp 3 x 4
Tăng 20% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 30% hiệu quả hồi máu.
4 16700 2154 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tái Sinh Cấp 4 x 4
Tăng 28% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 40% hiệu quả hồi máu.
5 30000 3876 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tái Sinh Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 38% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 50% hiệu quả hồi máu.
6 35300 4574 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tái Sinh Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 50% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 65% hiệu quả hồi máu.
7 41000 5306 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tái Sinh Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 70% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 80% hiệu quả hồi máu.
8 46800 6049 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tái Sinh Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 100% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 100% hiệu quả hồi máu.
9 52900 6836 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tái Sinh Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 130% tốc độ hồi năng (nhận khi đánh thường và bị công) và 130% hiệu quả hồi máu.
10 59300 7657
Tăng 170% tốc độ hồi năng và 180% hiệu quả hồi máu (Chỉ nhận khi công thường và bị công).
Bài Thánh Quang IBài Thánh Quang I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
10005696063112064122059Unknown - Unknown - Tăng 5% máu tối đa và giảm 5% thiệt hại phải nhận.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
1600101176011419601152160104Unknown - Unknown - Tăng 10% máu tối đa và giảm 8% thiệt hại phải nhận.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
3000182304020433602073920187Unknown - Unknown - Tăng 15% máu tối đa và giảm 12% thiệt hại phải nhận.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
5200327544036760203736890339Unknown - Unknown - Tăng 20% máu tối đa và giảm 16% thiệt hại phải nhận.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
920058899206611078067112420609Unknown - Unknown - Tăng 26% máu tối đa và giảm 20% thiệt hại phải nhận.
Đá Tinh Thánh QuangĐá Tinh Thánh Quang
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 4400 247 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thánh Quang Cấp 1 x 4
Tăng 5% máu tối đa và giảm 5% thiệt hại phải nhận.
2 7700 443 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thánh Quang Cấp 2 x 4
Tăng 10% máu tối đa và giảm 8% thiệt hại phải nhận.
3 13600 796 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thánh Quang Cấp 3 x 4
Tăng 15% máu tối đa và giảm 12% thiệt hại phải nhận.
4 24100 1435 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thánh Quang Cấp 4 x 4
Tăng 20% máu tối đa và giảm 16% thiệt hại phải nhận.
5 43200 2580 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thánh Quang Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 26% máu tối đa và giảm 20% thiệt hại phải nhận.
6 50900 3044 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thánh Quang Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 35% máu tối đa và giảm 26% thiệt hại phải nhận.
7 59100 3532 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thánh Quang Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 48% máu tối đa và giảm 36% thiệt hại phải nhận.
8 67400 4027 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thánh Quang Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 65% máu tối đa và giảm 50% thiệt hại phải nhận.
9 76200 4551 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thánh Quang Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 90% máu tối đa và giảm 60% thiệt hại phải nhận.
10 85400 5098
Tăng 120% máu tối đa và giảm 70% thiệt hại phải nhận.
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách
Sứ Giả Tự Do
139
Đế Thần Sợ Hãi
88
Vu Sĩ Độc
86
Quỷ Gương
76
Kẻ Cuồng Bạo
73
Anubis
69
Bùa Đạo Sư
66
Tinh Vũ Thánh Nữ
63
Nữ Vương Rắn
60
Rồng Cánh Đỏ
56
Thợ Săn Bão Lửa
56
Du Nữ Ma Thuật
49
Rồng Tu Hành
48
Lãng Khách
42
Kẻ Diệt Rồng
41
Ninja
40
Rồng Giáp Quỷ
38
Rồng Dung Nham
37
Viking
34
Rồng Bạo Năng
32
Quái Tuyết
29
Đấu Sĩ Rìu Thần
28
Asura
26
Robot Alpha
25
Pháp Sư
24
Nữ Thủy Thần
23
Ma Sư Hắc Ám
23
Ngài Bí Ngô
22
Thuật Sư Băng
21
Bài Ngã Quỷ IBài Ngã Quỷ I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
5301076001017609586083Unknown - Unknown - Tăng 20% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
840192110018213301691520148Unknown - Unknown - Tăng 30% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1580346190032622803052760266Unknown - Unknown - Tăng 40% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2730622340058740905494850481Unknown - Unknown - Tăng 55% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
483011196200105773209898740865Unknown - Unknown - Tăng 70% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận.
Đá Tinh Ngã QuỷĐá Tinh Ngã Quỷ
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 2900 394 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngã Quỷ Cấp 1 x 4
Tăng 20% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận.
2 4900 705 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngã Quỷ Cấp 2 x 4
Tăng 30% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận.
3 8700 1268 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngã Quỷ Cấp 3 x 4
Tăng 40% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận.
4 15400 2284 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngã Quỷ Cấp 4 x 4
Tăng 55% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận.
5 27700 4111 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngã Quỷ Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 70% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận.
6 32700 4851 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngã Quỷ Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 85% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận.
7 38000 5628 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngã Quỷ Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 110% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận.
8 43400 6416 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngã Quỷ Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 150% sức tấn công nhưng cũng tăng 20% thiệt hại phải nhận.
9 49100 7251 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngã Quỷ Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 190% sức tấn công nhưng cũng tăng 15% thiệt hại phải nhận.
10 55000 8122
Tăng 240% sức tấn công nhưng cũng tăng 15% thiệt hại phải nhận.
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách
Rồng Dung Nham
75
Xạ Thủ Tình Yêu
43
Nữ Hải Tướng
39
Rồng Bạo Năng
22
Vua Hải Tặc
21
Bài Thần Phạt IBài Thần Phạt I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
88081108064140046116049Unknown - Unknown - Tầm ảnh hưởng +1, tăng 5% lực tấn công và giảm 5% thiệt hại phải nhận.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
14301461800114252082210088Unknown - Unknown - Tầm ảnh hưởng +1, tăng 10% lực tấn công và giảm 10% thiệt hại phải nhận.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
2530262324020743401473680156Unknown - Unknown - Tầm ảnh hưởng +1, tăng 15% lực tấn công và giảm 15% thiệt hại phải nhận.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
4620472588037178402656620283Unknown - Unknown - Tầm ảnh hưởng +1, tăng 20% lực tấn công và giảm 20% thiệt hại phải nhận.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
8250850104406671400047711760508Unknown - Unknown - Tầm ảnh hưởng +1, tăng 30% lực tấn công và giảm 25% thiệt hại phải nhận.
Đá Tinh Thần PhạtĐá Tinh Thần Phạt
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 4700 245 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Phạt Cấp 1 x 4
Tầm ảnh hưởng +1, tăng 5% lực tấn công và giảm 5% thiệt hại phải nhận.
2 8100 439 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Phạt Cấp 2 x 4
Tầm ảnh hưởng +1, tăng 10% lực tấn công và giảm 10% thiệt hại phải nhận.
3 14100 788 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Phạt Cấp 3 x 4
Tầm ảnh hưởng +1, tăng 15% lực tấn công và giảm 15% thiệt hại phải nhận.
4 25500 1419 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Phạt Cấp 4 x 4
Tầm ảnh hưởng +1, tăng 20% lực tấn công và giảm 20% thiệt hại phải nhận.
5 45400 2553 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Phạt Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tầm ảnh hưởng +1, tăng 30% lực tấn công và giảm 25% thiệt hại phải nhận.
6 53600 3012 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Phạt Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tầm ảnh hưởng +1, tăng 40% lực tấn công và giảm 30% thiệt hại phải nhận.
7 62200 3494 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Phạt Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tầm ảnh hưởng +1, tăng 50% lực tấn công và giảm 35% thiệt hại phải nhận.
8 71000 3984 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Phạt Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tầm ảnh hưởng +1, tăng 65% lực tấn công và giảm 40% thiệt hại phải nhận.
9 80300 4502 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Phạt Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tầm ảnh hưởng +1, tăng 90% lực tấn công và giảm 45% thiệt hại phải nhận.
10 90000 5043
Tầm ảnh hưởng +1, tăng 120% lực tấn công và giảm 55% thiệt hại phải nhận.
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách
Hiệp Sĩ
41
Bài Sinh Tồn IBài Sinh Tồn I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
13807132015140020104032Unknown - Unknown - Tự tăng 8% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
250014228028238035173058Unknown - Unknown - Tự tăng 12% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
4500243960494200633110103Unknown - Unknown - Tự tăng 16% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
80004370808975601135520185Unknown - Unknown - Tự tăng 20% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
143807612720159134402049890332Unknown - Unknown - Tự tăng 24% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 2 kẻ địch ở gần.
Đá Tinh Sinh TồnĐá Tinh Sinh Tồn
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 5300 76 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Sinh Tồn Cấp 1 x 4
Tự tăng 8% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần.
2 9100 138 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Sinh Tồn Cấp 2 x 4
Tự tăng 12% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần.
3 16100 244 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Sinh Tồn Cấp 3 x 4
Tự tăng 16% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần.
4 28800 439 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Sinh Tồn Cấp 4 x 4
Tự tăng 20% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần.
5 51500 787 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Sinh Tồn Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tự tăng 24% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 2 kẻ địch ở gần.
6 60700 929 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Sinh Tồn Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tự tăng 36% Máu. Khi bị tấn công có 25% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 2 kẻ địch ở gần.
7 70500 1078 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Sinh Tồn Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tự tăng 52% Máu. Khi bị tấn công có 35% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 2 kẻ địch ở gần.
8 80400 1229 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Sinh Tồn Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tự tăng 80% Máu. Khi bị tấn công có 50% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 3 kẻ địch ở gần.
9 90900 1389 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Sinh Tồn Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tự tăng 120% Máu. Khi bị tấn công có 60% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 3 kẻ địch ở gần.
10 101900 1556
Tự tăng 170% Máu. Khi bị tấn công có 70% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 3 kẻ địch ở gần.
Bài Chia Cắt IBài Chia Cắt I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
380125550976309068098Unknown - Unknown - Tấn công gây 100%+1500Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 6% HP tối đa.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
67022499017411601621110176Unknown - Unknown - Tấn công gây 100%+1800Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 7% HP tối đa.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1140404176031321002921960315Unknown - Unknown - Tấn công gây 100%+2400Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 8% HP tối đa.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2000725308056436805253570567Unknown - Unknown - Tấn công gây 100%+3300Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 10% HP tối đa.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
3610130755001015662094563801022Unknown - Unknown - Tấn công gây 100%+4200Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 12% HP tối đa.
Đá Tinh Chia CắtĐá Tinh Chia Cắt
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 2300 419 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chia Cắt Cấp 1 x 4
Tấn công gây 100%+1500Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 6% HP tối đa.
2 4100 751 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chia Cắt Cấp 2 x 4
Tấn công gây 100%+1800Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 7% HP tối đa.
3 7100 1351 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chia Cắt Cấp 3 x 4
Tấn công gây 100%+2400Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 8% HP tối đa.
4 12600 2429 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chia Cắt Cấp 4 x 4
Tấn công gây 100%+3300Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 10% HP tối đa.
5 22600 4375 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chia Cắt Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tấn công gây 100%+4200Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 12% HP tối đa.
6 26700 5163 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chia Cắt Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tấn công gây 100%+5700Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 15% HP tối đa.
7 31000 5990 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chia Cắt Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tấn công gây 100%+7200Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 18% HP tối đa.
8 35400 6829 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chia Cắt Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tấn công gây 100%+9000Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 21% HP tối đa.
9 40100 7717 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chia Cắt Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tấn công gây 100%+12000Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 25% HP tối đa.
10 45000 8644
Tấn công gây 100%+18000Đ thiệt hại tấn công cơ bản. Có 20% cơ hội gây thiệt hại bằng 30% HP tối đa.
Bài Tia Sống IBài Tia Sống I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
13801513002211203484047Unknown - Unknown - Hồi máu của 350% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 1 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
238028221039196061144086Unknown - Unknown - Hồi máu của 500% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 1 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
41304939007133601102520153Unknown - Unknown - Hồi máu của 650% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 1,5 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
738089702012760201974560276Unknown - Unknown - Hồi máu của 800% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 1,5 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
1325015912480228107803548040496Unknown - Unknown - Hồi máu của 1000% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 2 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
Đá Tinh Tia SốngĐá Tinh Tia Sống
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 4800 121 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tia Sống Cấp 1 x 4
Hồi máu của 350% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 1 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
2 8200 219 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tia Sống Cấp 2 x 4
Hồi máu của 500% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 1 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
3 14200 391 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tia Sống Cấp 3 x 4
Hồi máu của 650% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 1,5 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
4 25500 703 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tia Sống Cấp 4 x 4
Hồi máu của 800% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 1,5 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
5 45500 1262 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tia Sống Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Hồi máu của 1000% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 2 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
6 53700 1490 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tia Sống Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Hồi máu của 1200% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 2 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
7 62300 1729 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tia Sống Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Hồi máu của 1450% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 2,5 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
8 71100 1972 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tia Sống Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Hồi máu của 1700% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 3 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
9 80400 2229 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tia Sống Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Hồi máu của 2000% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 3 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
10 90100 2497
Hồi máu của 2500% công thường khi bị tấn công và miễn dịch thiệt hại trong 3 giây. (Nghỉ 7,5 giây)
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách
Xạ Thủ Tình Yêu
210
Rồng Bão Táp
139
Xác ướp quỷ
41
Rồng Xương
36
Bài Linh Hoạt IBài Linh Hoạt I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
15201412402310103878051Unknown - Unknown - Khi bị tấn công nhận 3 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 4% Né khi chiến đấu.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
262025210041176068134092Unknown - Unknown - Khi bị tấn công nhận 6 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 5% Né khi chiến đấu.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
45404537107530201222340165Unknown - Unknown - Khi bị tấn công nhận 10 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 7% Né khi chiến đấu.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
812081667013454202194240297Unknown - Unknown - Khi bị tấn công nhận 15 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 9% Né khi chiến đấu.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
145801451186024097003937480533Unknown - Unknown - Khi bị tấn công nhận 25 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 11% Né khi chiến đấu.
Đá Tinh Linh HoạtĐá Tinh Linh Hoạt
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 4700 129 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Linh Hoạt Cấp 1 x 4
Khi bị tấn công nhận 3 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 4% Né khi chiến đấu.
2 8000 231 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Linh Hoạt Cấp 2 x 4
Khi bị tấn công nhận 6 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 5% Né khi chiến đấu.
3 13900 416 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Linh Hoạt Cấp 3 x 4
Khi bị tấn công nhận 10 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 7% Né khi chiến đấu.
4 25000 746 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Linh Hoạt Cấp 4 x 4
Khi bị tấn công nhận 15 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 9% Né khi chiến đấu.
5 44500 1338 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Linh Hoạt Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Khi bị tấn công nhận 25 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 11% Né khi chiến đấu.
6 52600 1578 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Linh Hoạt Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Khi bị tấn công nhận 35 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 13% Né khi chiến đấu.
7 61100 1831 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Linh Hoạt Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Khi bị tấn công nhận 45 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 16% Né khi chiến đấu.
8 69700 2088 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Linh Hoạt Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi bị tấn công nhận 60 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 20% Né khi chiến đấu.
9 78800 2360 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Linh Hoạt Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi bị tấn công nhận 80 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 25% Né khi chiến đấu.
10 88300 2644
Khi bị tấn công nhận 100 năng lượng (ngay cả khi Né). Nghỉ 2 giây. Tăng 30% Né khi chiến đấu.
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách
Nữ Thiện Xạ
52
Ma Trơi
43
Băng Phụng
34
Bài Nộ Thú IBài Nộ Thú I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
3201484801126009588076Unknown - Unknown - Khi công gây 200% thiệt hại công thường và 200% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
56026786020111001701430136Unknown - Unknown - Khi công gây 240% thiệt hại công thường và 240% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
960479152036320003072530243Unknown - Unknown - Khi công gây 280% thiệt hại công thường và 280% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
1680861266065335005514620438Unknown - Unknown - Khi công gây 320% thiệt hại công thường và 320% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
304015524750117563009928250789Unknown - Unknown - Khi công gây 380% thiệt hại công thường và 380% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
Đá Tinh Nộ ThúĐá Tinh Nộ Thú
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 2400 440 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Thú Cấp 1 x 4
Khi công gây 200% thiệt hại công thường và 200% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
2 4100 790 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Thú Cấp 2 x 4
Khi công gây 240% thiệt hại công thường và 240% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
3 7200 1420 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Thú Cấp 3 x 4
Khi công gây 280% thiệt hại công thường và 280% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
4 12800 2554 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Thú Cấp 4 x 4
Khi công gây 320% thiệt hại công thường và 320% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
5 22800 4599 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Thú Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Khi công gây 380% thiệt hại công thường và 380% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
6 27000 5426 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Thú Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Khi công gây 440% thiệt hại công thường và 440% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
7 31400 6295 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Thú Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Khi công gây 540% thiệt hại công thường và 540% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
8 35800 7177 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Thú Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi công gây 680% thiệt hại công thường và 680% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
9 40500 8111 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Thú Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi công gây 900% thiệt hại công thường và 900% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
10 45400 9085
Khi công gây 1250% thiệt hại công thường và 1200% thiệt hại công thường lên 1 địch Tiên Tri gần.
Bài Hồn Tiên IBài Hồn Tiên I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
460104570946808391073Unknown - Unknown - Khi công gây 200% thiệt hại công thường và 200% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
800187103016812501491480131Unknown - Unknown - Khi công gây 240% thiệt hại công thường và 240% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1370336182030222802692620235Unknown - Unknown - Khi công gây 280% thiệt hại công thường và 280% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2390604319054439904844790423Unknown - Unknown - Khi công gây 320% thiệt hại công thường và 320% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
43301089570098071808708550762Unknown - Unknown - Khi công gây 380% thiệt hại công thường và 380% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
Đá Tinh Hồn TiênĐá Tinh Hồn Tiên
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 2700 362 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Tiên Cấp 1 x 4
Khi công gây 200% thiệt hại công thường và 200% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
2 4700 648 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Tiên Cấp 2 x 4
Khi công gây 240% thiệt hại công thường và 240% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
3 8300 1165 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Tiên Cấp 3 x 4
Khi công gây 280% thiệt hại công thường và 280% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
4 14700 2097 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Tiên Cấp 4 x 4
Khi công gây 320% thiệt hại công thường và 320% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
5 26300 3776 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Tiên Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Khi công gây 380% thiệt hại công thường và 380% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
6 31100 4455 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Tiên Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Khi công gây 440% thiệt hại công thường và 440% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
7 36100 5168 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Tiên Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Khi công gây 540% thiệt hại công thường và 540% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
8 41200 5892 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Tiên Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi công gây 680% thiệt hại công thường và 680% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
9 46600 6658 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Tiên Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi công gây 900% thiệt hại công thường và 900% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
10 52200 7457
Khi công gây 1250% thiệt hại công thường và 1200% thiệt hại công thường lên 1 địch Sứ Giả gần.
Bài Lực Thánh IBài Lực Thánh I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
480996807971080112059Unknown - Unknown - Khi công gây 200% thiệt hại công thường và 200% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
840178122014213001441820107Unknown - Unknown - Khi công gây 240% thiệt hại công thường và 240% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1440320216025523602603220191Unknown - Unknown - Khi công gây 280% thiệt hại công thường và 280% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2520574378045941304675880345Unknown - Unknown - Khi công gây 320% thiệt hại công thường và 320% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
456010356750827743084110500620Unknown - Unknown - Khi công gây 380% thiệt hại công thường và 380% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
Đá Tinh Lực ThánhĐá Tinh Lực Thánh
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3100 324 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Lực Thánh Cấp 1 x 4
Khi công gây 200% thiệt hại công thường và 200% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
2 5300 583 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Lực Thánh Cấp 2 x 4
Khi công gây 240% thiệt hại công thường và 240% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
3 9400 1047 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Lực Thánh Cấp 3 x 4
Khi công gây 280% thiệt hại công thường và 280% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
4 16700 1882 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Lực Thánh Cấp 4 x 4
Khi công gây 320% thiệt hại công thường và 320% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
5 29900 3390 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Lực Thánh Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Khi công gây 380% thiệt hại công thường và 380% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
6 35200 4000 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Lực Thánh Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Khi công gây 440% thiệt hại công thường và 440% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
7 40900 4640 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Lực Thánh Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Khi công gây 540% thiệt hại công thường và 540% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
8 46700 5290 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Lực Thánh Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi công gây 680% thiệt hại công thường và 680% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
9 52800 5978 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Lực Thánh Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi công gây 900% thiệt hại công thường và 900% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
10 59200 6696
Khi công gây 1250% thiệt hại công thường và 1250% thiệt hại công thường lên 1 địch Chiến Thú gần.
Bài Ma Giáp IBài Ma Giáp I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
5001065401077209599068Unknown - Unknown - Tăng 9% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 50000.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
80019299019212601701760122Unknown - Unknown - Tăng 13% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 42000.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1500345171034421603063190219Unknown - Unknown - Tăng 17% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 34000.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2600620306062038705515610395Unknown - Unknown - Tăng 21% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 27000.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
4600111655801116693099210120710Unknown - Unknown - Tăng 26% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 21000.
Đá Tinh Ma GiápĐá Tinh Ma Giáp
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 2900 384 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Giáp Cấp 1 x 4
Tăng 9% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 50000.
2 5000 690 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Giáp Cấp 2 x 4
Tăng 13% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 42000.
3 8800 1239 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Giáp Cấp 3 x 4
Tăng 17% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 34000.
4 15500 2230 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Giáp Cấp 4 x 4
Tăng 21% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 27000.
5 27800 4013 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Giáp Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 26% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 21000.
6 32800 4735 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Giáp Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 38% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 16000.
7 38100 5493 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Giáp Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 50% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 12000.
8 43500 6263 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Giáp Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 75% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 9000.
9 49200 7078 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Giáp Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 110% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 7000.
10 55200 7928
Tăng 150% lực tấn công và thiệt hại phản đòn phải nhận tối đa 5000.
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách
Rồng Bạo Năng
64
Đao Phủ Tận Thế
56
Ripper
44
Sắc Quỷ
30
Cung Thủ Băng
22
Quý Cô Lõi Sắt
21
Vô Hình IVô Hình I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
38013150011357010575094Unknown - Unknown - Khi HP dưới 30%, tăng 30% tấn công, tăng 10% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
67023589020310401891220168Unknown - Unknown - Khi HP dưới 30%, tăng 40% tấn công, tăng 15% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1140424158036518903412160301Unknown - Unknown - Khi HP dưới 30%, tăng 50% tấn công, tăng 20% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2000761277065833106133930541Unknown - Unknown - Khi HP dưới 30%, tăng 65% tấn công, tăng 25% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
3610137249501184596011037020976Unknown - Unknown - Khi HP dưới 30%, tăng 80% tấn công, tăng 30% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
Đá Tinh Vô HìnhĐá Tinh Vô Hình
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 2300 452 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Vô Hình Cấp 1 x 4
Khi HP dưới 30%, tăng 30% tấn công, tăng 10% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
2 3900 811 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Vô Hình Cấp 2 x 4
Khi HP dưới 30%, tăng 40% tấn công, tăng 15% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
3 7000 1460 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Vô Hình Cấp 3 x 4
Khi HP dưới 30%, tăng 50% tấn công, tăng 20% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
4 12300 2625 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Vô Hình Cấp 4 x 4
Khi HP dưới 30%, tăng 65% tấn công, tăng 25% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
5 22000 4728 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Vô Hình Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Khi HP dưới 30%, tăng 80% tấn công, tăng 30% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
6 26000 5579 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Vô Hình Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Khi HP dưới 30%, tăng 95% tấn công, tăng 40% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
7 30200 6472 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Vô Hình Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Khi HP dưới 30%, tăng 120% tấn công, tăng 50% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
8 34500 7379 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Vô Hình Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi HP dưới 30%, tăng 155% tấn công, tăng 70% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
9 39000 8339 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Vô Hình Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi HP dưới 30%, tăng 200% tấn công, tăng 90% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
10 43700 9340
Khi HP dưới 35%, tăng 250% tấn công, tăng 120% tốc độ tấn công và ẩn hình trong 4,5 giây. (Nghỉ: 9s)
Bài Nộ Lửa IBài Nộ Lửa I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
10305999066115067126062Unknown - Unknown - Tăng 8% Máu. Tăng 15% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
1650106181012020201212220109Unknown - Unknown - Tăng 12% Máu. Tăng 20% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
3090191313021434602174040196Unknown - Unknown - Tăng 16% Máu. Tăng 25% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
5360343560038562003917100355Unknown - Unknown - Tăng 20% Máu. Tăng 30% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
9480617102206931110070412790639Unknown - Unknown - Tăng 24% Máu. Tăng 40% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
Đá Tinh Nộ LửaĐá Tinh Nộ Lửa
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 4600 260 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Lửa Cấp 1 x 4
Tăng 8% Máu. Tăng 15% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
2 7900 466 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Lửa Cấp 2 x 4
Tăng 12% Máu. Tăng 20% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
3 14000 835 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Lửa Cấp 3 x 4
Tăng 16% Máu. Tăng 25% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
4 24800 1504 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Lửa Cấp 4 x 4
Tăng 20% Máu. Tăng 30% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
5 44500 2707 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Lửa Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 24% Máu. Tăng 40% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
6 52500 3194 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Lửa Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 36% Máu. Tăng 50% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
7 60900 3706 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Lửa Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 52% Máu. Tăng 60% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
8 69500 4225 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Lửa Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 80% Máu. Tăng 70% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
9 78600 4775 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nộ Lửa Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 120% Máu. Tăng 80% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
10 88100 5348
Tăng 170% Máu. Tăng 90% tỷ lệ CRIT nếu Tướng còn ít nhất 45% Máu. Duy trì 2.5 giây. (Nghỉ: 2 giây)
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách
Kiếm Sĩ Bí Ẩn
42
Tinh Vũ Thánh Nữ
30
Bài Kiếm Bay IBài Kiếm Bay I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
15201514302212303392046Unknown - Unknown - Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 15% tấn công trong 2 giây và hồi 10% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
262027243038216060158084Unknown - Unknown - Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 20% tấn công trong 2 giây và hồi 14% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
45404842907037001082770150Unknown - Unknown - Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 25% tấn công trong 2 giây và hồi 18% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
812087772012566201935020271Unknown - Unknown - Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 30% tấn công trong 2 giây và hồi 22% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
1458015613730224118603488840487Unknown - Unknown - Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 40% tấn công trong 2 giây và hồi 26% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
Đá Tinh Kiếm BayĐá Tinh Kiếm Bay
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 5300 119 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiếm Bay Cấp 1 x 4
Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 15% tấn công trong 2 giây và hồi 10% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
2 9000 214 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiếm Bay Cấp 2 x 4
Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 20% tấn công trong 2 giây và hồi 14% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
3 15700 384 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiếm Bay Cấp 3 x 4
Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 25% tấn công trong 2 giây và hồi 18% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
4 28100 690 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiếm Bay Cấp 4 x 4
Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 30% tấn công trong 2 giây và hồi 22% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
5 50000 1240 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiếm Bay Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 40% tấn công trong 2 giây và hồi 26% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
6 59000 1463 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiếm Bay Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 60% tấn công trong 2 giây và hồi 30% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
7 68500 1698 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiếm Bay Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 80% tấn công trong 2 giây và hồi 36% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
8 78100 1936 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiếm Bay Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 110% tấn công trong 2 giây và hồi 42% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
9 88300 2188 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiếm Bay Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 150% tấn công trong 2 giây và hồi 50% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
10 98900 2451
Tăng 8% Né. Khi Tướng né, tăng thêm 200% tấn công trong 2 giây và hồi 60% HP tối đa. (Nghỉ: 2 giây)
Bài Khiên Cấm IBài Khiên Cấm I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
99072124056168038133043Unknown - Unknown - Giảm 8% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 2 giây (Nghỉ: 7 giây).
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
1600130207099302068242077Unknown - Unknown - Giảm 13% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 2 giây (Nghỉ: 7 giây).
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
2830234373018052101234230136Unknown - Unknown - Giảm 18% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 3 giây (Nghỉ: 7 giây).
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
5170421676032394102217610246Unknown - Unknown - Giảm 23% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 3 giây (Nghỉ: 7 giây).
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
9240759120105801680039813520442Unknown - Unknown - Giảm 28% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 3 giây (Nghỉ: 7 giây).
Đá Tinh Khiên CấmĐá Tinh Khiên Cấm
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 5400 214 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Cấm Cấp 1 x 4
Giảm 8% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 2 giây (Nghỉ: 7 giây).
2 9300 382 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Cấm Cấp 2 x 4
Giảm 13% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 2 giây (Nghỉ: 7 giây).
3 16400 687 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Cấm Cấp 3 x 4
Giảm 18% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 3 giây (Nghỉ: 7 giây).
4 29600 1236 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Cấm Cấp 4 x 4
Giảm 23% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 3 giây (Nghỉ: 7 giây).
5 52700 2223 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Cấm Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Giảm 28% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 3 giây (Nghỉ: 7 giây).
6 62200 2623 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Cấm Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Giảm 33% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 4 giây (Nghỉ: 7 giây).
7 72200 3043 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Cấm Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Giảm 40% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 4 giây (Nghỉ: 7 giây).
8 82400 3470 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Cấm Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Giảm 48% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 4 giây (Nghỉ: 7 giây).
9 93200 3922 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Cấm Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Giảm 58% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 4 giây (Nghỉ: 7 giây).
10 104400 4393
Giảm 70% thiệt hại phải chịu. Khi bị tấn công, gây Câm lặng một đơn vị địch ngẫu nhiên ở gần trong 4 giây (Nghỉ: 7 giây).
Bài Niềm Tin IBài Niềm Tin I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
3801246807960094123054Unknown - Unknown - Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 50% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1 giây (Nghỉ 5 giây).
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
67022312201421110169200097Unknown - Unknown - Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 60% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1 giây (Nghỉ 5 giây).
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1150400216025520103063540174Unknown - Unknown - Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 70% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,3 giây (Nghỉ 5 giây).
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2020718378045935105496470314Unknown - Unknown - Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 85% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,3 giây (Nghỉ 5 giây).
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
365012946750827632098911550564Unknown - Unknown - Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 100% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,3 giây (Nghỉ 5 giây).
Đá Tinh Niềm TinĐá Tinh Niềm Tin
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3000 359 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Niềm Tin Cấp 1 x 4
Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 50% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1 giây (Nghỉ 5 giây).
2 5100 644 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Niềm Tin Cấp 2 x 4
Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 60% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1 giây (Nghỉ 5 giây).
3 9100 1158 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Niềm Tin Cấp 3 x 4
Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 70% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,3 giây (Nghỉ 5 giây).
4 16100 2081 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Niềm Tin Cấp 4 x 4
Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 85% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,3 giây (Nghỉ 5 giây).
5 28900 3748 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Niềm Tin Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 100% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,3 giây (Nghỉ 5 giây).
6 34100 4422 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Niềm Tin Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 120% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,5 giây (Nghỉ 5 giây).
7 39600 5130 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Niềm Tin Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 145% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,5 giây (Nghỉ 5 giây).
8 45200 5849 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Niềm Tin Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 175% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,5 giây (Nghỉ 5 giây).
9 51100 6610 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Niềm Tin Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 215% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 1,5 giây (Nghỉ 5 giây).
10 57300 7404
Khi tấn công, gây thiệt hại 2 lần bằng 255% tấn công cơ bản (Nghỉ 3 giây). Khi bị tấn công, chuyển tất cả thiệt hại phải chịu thành hồi máu 2 giây (Nghỉ 5 giây).
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách
Chủ Tế Quỷ
30
Rồng Bão Táp
26
Bài Hồn Mệnh IBài Hồn Mệnh I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
99072136051218029160036Unknown - Unknown - Tăng 4% Máu và 15% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 16% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
1600130228090393052290064Unknown - Unknown - Tăng 8% Máu và 18% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 20% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
283023441001646770955080113Unknown - Unknown - Tăng 12% Máu và 21% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 25% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
51704217440294122301709130205Unknown - Unknown - Tăng 16% Máu và 25% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 30% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
9240759132105272184030616220368Unknown - Unknown - Tăng 20% Máu và 30% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 35% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
Đá Tinh Hồn MệnhĐá Tinh Hồn Mệnh
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 6300 192 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Mệnh Cấp 1 x 4
Tăng 4% Máu và 15% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 16% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
2 11000 343 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Mệnh Cấp 2 x 4
Tăng 8% Máu và 18% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 20% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
3 19200 619 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Mệnh Cấp 3 x 4
Tăng 12% Máu và 21% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 25% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
4 34700 1112 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Mệnh Cấp 4 x 4
Tăng 16% Máu và 25% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 30% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
5 61800 2000 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Mệnh Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 20% Máu và 30% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 35% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
6 72900 2360 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Mệnh Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 30% Máu và 36% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 40% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
7 84600 2738 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Mệnh Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 40% Máu và 42% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 50% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
8 96500 3122 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Mệnh Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 60% Máu và 50% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 60% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
9 109100 3528 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồn Mệnh Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 90% Máu và 60% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 72% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
10 122200 3952
Tăng 120% Máu và 75% Kháng CRIT. Đồng thời mỗi 5 giây giảm 85% khả năng hồi máu của các tướng địch ở gần (Mỗi lần hiệu ứng duy trì 5 giây)
Bài Hỏa Thạch IBài Hỏa Thạch I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
1320261100426409670092Unknown - Unknown - Tăng 10% tấn công. Khi tấn công, gây 100% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 1 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây)
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
22804818707611201731200167Unknown - Unknown - Tăng 15% tấn công. Khi tấn công, gây 120% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 1 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây)
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
396083330013619203142100299Unknown - Unknown - Tăng 20% tấn công. Khi tấn công, gây 140% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 1 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây)
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
7080150594024434405613800539Unknown - Unknown - Tăng 25% tấn công. Khi tấn công, gây 160% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 2 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây)
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
1272027010560440616010096700970Unknown - Unknown - Tăng 30% tấn công. Khi tấn công, gây 185% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 2 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây)
Đá Tinh Hỏa ThạchĐá Tinh Hỏa Thạch
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3900 262 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hỏa Thạch Cấp 1 x 4
Tăng 10% tấn công. Khi tấn công, gây 100% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 1 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây)
2 6600 474 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hỏa Thạch Cấp 2 x 4
Tăng 15% tấn công. Khi tấn công, gây 120% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 1 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây)
3 11600 849 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hỏa Thạch Cấp 3 x 4
Tăng 20% tấn công. Khi tấn công, gây 140% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 1 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây)
4 20700 1524 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hỏa Thạch Cấp 4 x 4
Tăng 25% tấn công. Khi tấn công, gây 160% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 2 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây)
5 36900 2743 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hỏa Thạch Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 30% tấn công. Khi tấn công, gây 185% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 2 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây)
6 43500 3237 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hỏa Thạch Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 35% tấn công. Khi tấn công, gây 210% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 2 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 8 giây)
7 50500 3755 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hỏa Thạch Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 40% tấn công. Khi tấn công, gây 235% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 2 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 7,5 giây)
8 57600 4281 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hỏa Thạch Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 50% tấn công. Khi tấn công, gây 300% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 3 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 7 giây)
9 65100 4838 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hỏa Thạch Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 60% tấn công. Khi tấn công, gây 365% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 3 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 6,5 giây)
10 73000 5419
Tăng 70% tấn công. Khi tấn công, gây 430% thiệt hại cơ bản và loại bỏ các yếu tố hỗ trợ từ 4 tướng địch ngẫu nhiên. (Bỏ qua và xóa trạng thái Ẩn hình. Nghỉ: 6 giây)
Bài Chén Tà Ác IBài Chén Tà Ác I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
132029110046580117630112Unknown - Unknown - Tăng 8% Tấn công và 4% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 10% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
22805318708410102111080204Unknown - Unknown - Tăng 16% Tấn công và 8% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 14% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
396091330015017303841890365Unknown - Unknown - Tăng 24% Tấn công và 12% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 18% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
7080165594026831006863420659Unknown - Unknown - Tăng 32% Tấn công và 16% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 24% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
12720297105604845540123360301186Unknown - Unknown - Tăng 42% Tấn công và 21% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 30% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
Đá Tinh Chén Tà ÁcĐá Tinh Chén Tà Ác
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3800 311 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chén Tà Ác Cấp 1 x 4
Tăng 8% Tấn công và 4% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 10% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
2 6400 564 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chén Tà Ác Cấp 2 x 4
Tăng 16% Tấn công và 8% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 14% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
3 11100 1010 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chén Tà Ác Cấp 3 x 4
Tăng 24% Tấn công và 12% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 18% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
4 20000 1814 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chén Tà Ác Cấp 4 x 4
Tăng 32% Tấn công và 16% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 24% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
5 35600 3264 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chén Tà Ác Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 42% Tấn công và 21% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 30% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
6 42000 3852 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chén Tà Ác Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 52% Tấn công và 26% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 38% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
7 48800 4469 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chén Tà Ác Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 65% Tấn công và 32% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 48% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
8 55700 5095 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chén Tà Ác Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 78% Tấn công và 39% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 63% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
9 63000 5758 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chén Tà Ác Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 93% Tấn công và 47% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 78% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
10 70600 6449
Tăng 110% Tấn công và 55% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 100% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản.
Bài Khiên Rồng IBài Khiên Rồng I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
99076122060196034160038Unknown - Unknown - Giảm 8% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 50000.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
16001372050105354061290067Unknown - Unknown - Giảm 13% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 42000.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
2830246369019160901115080119Unknown - Unknown - Giảm 18% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 34000.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
51704426700343110101989130215Unknown - Unknown - Giảm 23% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 27000.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
9240797118906151966035716220386Unknown - Unknown - Giảm 28% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 21000.
Đá Tinh Khiên RồngĐá Tinh Khiên Rồng
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 5900 213 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Rồng Cấp 1 x 4
Giảm 8% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 50000.
2 10300 378 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Rồng Cấp 2 x 4
Giảm 13% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 42000.
3 18100 681 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Rồng Cấp 3 x 4
Giảm 18% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 34000.
4 32700 1222 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Rồng Cấp 4 x 4
Giảm 23% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 27000.
5 58200 2199 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Rồng Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Giảm 28% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 21000.
6 68700 2594 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Rồng Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Giảm 33% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 16000.
7 79700 3010 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Rồng Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Giảm 40% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 12000.
8 90900 3432 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Rồng Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Giảm 48% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 9000.
9 102800 3879 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Khiên Rồng Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Giảm 58% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 7000.
10 115200 4345
Giảm 70% thiệt hại phải chịu và thiệt hại phản đòn phải chịu tối đa 5000.
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách
Hoàng Tử Sấm
41
Bài Đại Kết Giới IBài Đại Kết Giới I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
104072136053202033146041Unknown - Unknown - Khi bị tấn công, loại bỏ 10 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1 giây. (Nghỉ: 5 giây)
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
1680130228095362060266074Unknown - Unknown - Khi bị tấn công, loại bỏ 20 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1 giây. (Nghỉ: 5 giây)
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
2970234410017262501084650130Unknown - Unknown - Khi bị tấn công, loại bỏ 30 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1 giây. (Nghỉ: 5 giây)
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
54304217440308112901938370235Unknown - Unknown - Khi bị tấn công, loại bỏ 40 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1,5 giây. (Nghỉ: 5 giây)
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
9700759132105542016034814870422Unknown - Unknown - Khi bị tấn công, loại bỏ 50 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1,5 giây. (Nghỉ: 5 giây)
Đá Tinh Đại Kết GiớiĐá Tinh Đại Kết Giới
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 6000 203 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đại Kết Giới Cấp 1 x 4
Khi bị tấn công, loại bỏ 10 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1 giây. (Nghỉ: 5 giây)
2 10500 367 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đại Kết Giới Cấp 2 x 4
Khi bị tấn công, loại bỏ 20 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1 giây. (Nghỉ: 5 giây)
3 18400 657 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đại Kết Giới Cấp 3 x 4
Khi bị tấn công, loại bỏ 30 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1 giây. (Nghỉ: 5 giây)
4 33200 1181 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đại Kết Giới Cấp 4 x 4
Khi bị tấn công, loại bỏ 40 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1,5 giây. (Nghỉ: 5 giây)
5 59100 2125 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đại Kết Giới Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Khi bị tấn công, loại bỏ 50 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 1,5 giây. (Nghỉ: 5 giây)
6 69800 2508 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đại Kết Giới Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Khi bị tấn công, loại bỏ 60 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 2 giây. (Nghỉ: 5 giây)
7 81000 2910 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đại Kết Giới Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Khi bị tấn công, loại bỏ 70 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 2 giây. (Nghỉ: 5 giây)
8 92400 3318 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đại Kết Giới Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi bị tấn công, loại bỏ 80 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 3 giây. (Nghỉ: 5 giây)
9 104500 3750 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đại Kết Giới Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi bị tấn công, loại bỏ 90 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 3 giây. (Nghỉ: 5 giây)
10 117100 4200
Khi bị tấn công, loại bỏ 100 điểm Năng lượng của tất cả các Tướng địch ở gần. Đồng thời Tiêu trừ vũ khí của chúng trong 3,5 giây. (Nghỉ: 5 giây)
Bài Cung Thần Tự IBài Cung Thần Tự I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
132027110044580112630107Unknown - Unknown - Tăng 10% tấn công và 8% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
22805018708010102021080195Unknown - Unknown - Tăng 20% tấn công và 18% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
396087330014317303661890349Unknown - Unknown - Tăng 30% tấn công và 28% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
7080158594025631006553420629Unknown - Unknown - Tăng 45% tấn công và 38% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
12720284105604625540117760301132Unknown - Unknown - Tăng 60% tấn công và 50% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
Đá Tinh Cung Thần TựĐá Tinh Cung Thần Tự
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3800 296 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cung Thần Tự Cấp 1 x 4
Tăng 10% tấn công và 8% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
2 6400 538 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cung Thần Tự Cấp 2 x 4
Tăng 20% tấn công và 18% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
3 11100 964 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cung Thần Tự Cấp 3 x 4
Tăng 30% tấn công và 28% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
4 20000 1732 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cung Thần Tự Cấp 4 x 4
Tăng 45% tấn công và 38% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
5 35600 3117 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cung Thần Tự Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 60% tấn công và 50% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
6 42000 3678 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cung Thần Tự Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 80% tấn công và 62% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
7 48800 4267 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cung Thần Tự Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 100% tấn công và 77% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
8 55700 4865 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cung Thần Tự Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 130% tấn công và 92% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
9 63000 5498 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cung Thần Tự Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 165% tấn công và 107% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
10 70600 6158
Tăng 200% tấn công và 125% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Thần Tự dùng).
Bài Gậy Hắc Tôn IBài Gậy Hắc Tôn I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
132027110044580112630107Unknown - Unknown - Tăng 10% tấn công và 8% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
22805018708010102021080195Unknown - Unknown - Tăng 20% tấn công và 18% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
396087330014317303661890349Unknown - Unknown - Tăng 30% tấn công và 28% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
7080158594025631006553420629Unknown - Unknown - Tăng 45% tấn công và 38% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
12720284105604625540117760301132Unknown - Unknown - Tăng 60% tấn công và 50% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
Đá Tinh Gậy Hắc TônĐá Tinh Gậy Hắc Tôn
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3800 296 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gậy Hắc Tôn Cấp 1 x 4
Tăng 10% tấn công và 8% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
2 6400 538 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gậy Hắc Tôn Cấp 2 x 4
Tăng 20% tấn công và 18% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
3 11100 964 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gậy Hắc Tôn Cấp 3 x 4
Tăng 30% tấn công và 28% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
4 20000 1732 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gậy Hắc Tôn Cấp 4 x 4
Tăng 45% tấn công và 38% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
5 35600 3117 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gậy Hắc Tôn Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 60% tấn công và 50% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
6 42000 3678 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gậy Hắc Tôn Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 80% tấn công và 62% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
7 48800 4267 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gậy Hắc Tôn Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 100% tấn công và 77% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
8 55700 4865 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gậy Hắc Tôn Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 130% tấn công và 92% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
9 63000 5498 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gậy Hắc Tôn Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 165% tấn công và 107% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
10 70600 6158
Tăng 200% tấn công và 125% tỷ lệ Nhận Năng Lượng. (Giảm 40% máu tối đa nếu Kỹ Năng được Tướng không thuộc Phe Hắc Tôn dùng).
Bài Phép Thần Trị IBài Phép Thần Trị I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
139027110044640112740107Unknown - Unknown - Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 1% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 10% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
23905018708011202021260195Unknown - Unknown - Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 2% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 20% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
416087330014319203662210349Unknown - Unknown - Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 3% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 30% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
7430158594025634406553990629Unknown - Unknown - Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 4% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 40% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
13360284105604626160117770401132Unknown - Unknown - Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 5% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 50% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
Đá Tinh Phép Thần TrịĐá Tinh Phép Thần Trị
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 4000 296 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phép Thần Trị Cấp 1 x 4
Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 1% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 10% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
2 6800 538 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phép Thần Trị Cấp 2 x 4
Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 2% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 20% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
3 11900 964 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phép Thần Trị Cấp 3 x 4
Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 3% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 30% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
4 21300 1732 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phép Thần Trị Cấp 4 x 4
Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 4% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 40% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
5 37900 3117 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phép Thần Trị Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 5% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 50% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
6 44700 3678 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phép Thần Trị Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 6% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 60% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
7 51900 4267 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phép Thần Trị Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 7% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 70% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
8 59200 4865 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phép Thần Trị Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 8% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 80% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
9 66900 5498 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phép Thần Trị Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 9% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 90% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
10 75000 6158
Khi HP dưới 40%, mỗi 0,5 giây hồi 10% HP và gây thiệt hại thực tế bằng 100% tấn công lên các mục tiêu xung quanh, đồng thời đi vào trạng thái vô địch, duy trì trong 2,5 giây (Nghỉ: 6,5 giây).
Bài Hồi Sinh IBài Hồi Sinh I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
180012170023150034140045Unknown - Unknown - Hồi sinh với 10% máu được phục hồi.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
320020290040270061240081Unknown - Unknown - Hồi sinh với 15% máu được phục hồi.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
57003652007248001094300145Unknown - Unknown - Hồi sinh với 20% máu được phục hồi.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
1020065940013085001957700261Unknown - Unknown - Hồi sinh với 25% máu được phục hồi.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
18400117169002341530035213800469Unknown - Unknown - Hồi sinh với 30% máu được phục hồi.
Đá Tinh Hồi SinhĐá Tinh Hồi Sinh
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 6600 117 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồi Sinh Cấp 1 x 4
Hồi sinh với 10% máu được phục hồi.
2 11500 207 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồi Sinh Cấp 2 x 4
Hồi sinh với 15% máu được phục hồi.
3 20400 370 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồi Sinh Cấp 3 x 4
Hồi sinh với 20% máu được phục hồi.
4 36600 665 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồi Sinh Cấp 4 x 4
Hồi sinh với 25% máu được phục hồi.
5 65700 1196 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồi Sinh Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Hồi sinh với 30% máu được phục hồi.
6 77600 1411 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồi Sinh Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Hồi sinh với 45% máu được phục hồi.
7 90100 1637 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồi Sinh Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Hồi sinh với 65% máu được phục hồi.
8 102800 1867 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồi Sinh Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Hồi sinh với 100% máu được phục hồi.
9 116200 2110 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hồi Sinh Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Hồi sinh 2 lần, mỗi lần hồi phục 70% máu.
10 130200 2364
Hồi sinh 2 lần, mỗi lần hồi phục 100% máu.
Bài Đấm Mạnh IBài Đấm Mạnh I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
60073800648006490055Unknown - Unknown - Có 10% khả năng làm ngất 1 giây mục tiêu khi tấn công.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
110013113001151300115150098Unknown - Unknown - Có 10% khả năng làm ngất 1,5 giây mục tiêu khi tấn công.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
2000236230020623002062700177Unknown - Unknown - Có 10% khả năng làm ngất 2 giây mục tiêu khi tấn công.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
3500424420037142003714900318Unknown - Unknown - Có 10% khả năng làm ngất 2,5 giây mục tiêu khi tấn công.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
6300763750066875006688700572Unknown - Unknown - Có 10% khả năng làm ngất 3 giây mục tiêu khi tấn công.
Đá Tinh Đấm MạnhĐá Tinh Đấm Mạnh
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3200 262 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đấm Mạnh Cấp 1 x 4
Có 10% khả năng làm ngất 1 giây mục tiêu khi tấn công.
2 5400 469 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đấm Mạnh Cấp 2 x 4
Có 10% khả năng làm ngất 1,5 giây mục tiêu khi tấn công.
3 9500 842 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đấm Mạnh Cấp 3 x 4
Có 10% khả năng làm ngất 2 giây mục tiêu khi tấn công.
4 17200 1514 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đấm Mạnh Cấp 4 x 4
Có 10% khả năng làm ngất 2,5 giây mục tiêu khi tấn công.
5 30600 2725 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đấm Mạnh Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Có 10% khả năng làm ngất 3 giây mục tiêu khi tấn công.
6 36200 3216 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đấm Mạnh Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Có 15% khả năng làm ngất 3 giây mục tiêu khi tấn công.
7 42000 3731 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đấm Mạnh Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Có 20% khả năng làm ngất 3 giây mục tiêu khi tấn công.
8 47900 4254 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đấm Mạnh Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 25% khả năng làm ngất 3 giây mục tiêu khi tấn công.
9 54200 4808 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đấm Mạnh Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 35% khả năng làm ngất 3 giây mục tiêu khi tấn công.
10 60800 5385
Có 45% khả năng làm ngất 3.5 giây mục tiêu khi tấn công.
Bài Tiếp Sức IBài Tiếp Sức I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
90079110068120056140045Unknown - Unknown - Có 20% năng lượng khi bắt đầu trận đấu.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
160014119001212100101240081Unknown - Unknown - Có 40% năng lượng khi bắt đầu trận đấu.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
2900253340021738001824300145Unknown - Unknown - Có 60% năng lượng khi bắt đầu trận đấu.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
5100457600039168003267700261Unknown - Unknown - Có 80% năng lượng khi bắt đầu trận đấu.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
9200822107007051230058713800469Unknown - Unknown - Có 100% năng lượng khi bắt đầu trận đấu.
Đá Tinh Tiếp SứcĐá Tinh Tiếp Sức
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 4700 253 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tiếp Sức Cấp 1 x 4
Có 20% năng lượng khi bắt đầu trận đấu.
2 8200 453 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tiếp Sức Cấp 2 x 4
Có 40% năng lượng khi bắt đầu trận đấu.
3 14700 813 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tiếp Sức Cấp 3 x 4
Có 60% năng lượng khi bắt đầu trận đấu.
4 26200 1464 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tiếp Sức Cấp 4 x 4
Có 80% năng lượng khi bắt đầu trận đấu.
5 47000 2635 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tiếp Sức Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Có 100% năng lượng khi bắt đầu trận đấu.
6 55400 3109 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tiếp Sức Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Khi trận đấu bắt đầu có 100% năng lượng, tăng 30% tấn công trong 10 giây.
7 64300 3607 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tiếp Sức Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Khi trận đấu bắt đầu có 100% năng lượng, tăng 50% tấn công trong 10 giây.
8 73400 4112 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tiếp Sức Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi trận đấu bắt đầu có 100% năng lượng, tăng 70% tấn công trong 10 giây.
9 83000 4647 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Tiếp Sức Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi trận đấu bắt đầu có 100% năng lượng, tăng 90% tấn công trong 10 giây.
10 93000 5205
Khi trận đấu bắt đầu có 100% năng lượng, tăng 120% tấn công trong 10 giây.
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách
Băng Phụng
185
Ác Ma Mặt Hề
26
Bài Thiêu Đốt IBài Thiêu Đốt I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
1100141000218003570042Unknown - Unknown - Có 5% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
190026170038140063120076Unknown - Unknown - Có 6% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
33004530006824001142100136Unknown - Unknown - Có 7% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
590082540012243002043800245Unknown - Unknown - Có 8% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
10600147960022077003676700441Unknown - Unknown - Có 9% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
Đá Tinh Thiêu ĐốtĐá Tinh Thiêu Đốt
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3700 115 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thiêu Đốt Cấp 1 x 4
Có 5% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
2 6400 208 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thiêu Đốt Cấp 2 x 4
Có 6% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
3 11100 371 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thiêu Đốt Cấp 3 x 4
Có 7% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
4 19800 667 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thiêu Đốt Cấp 4 x 4
Có 8% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
5 35300 1199 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thiêu Đốt Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Có 9% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
6 41700 1415 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thiêu Đốt Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Có 15% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
7 48400 1642 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thiêu Đốt Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Có 35% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
8 55200 1872 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thiêu Đốt Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 50% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
9 62400 2116 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thiêu Đốt Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 65% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
10 69900 2370
Có 80% cơ hội né được mọi thiệt hại khi bị tấn công.
Bài Cảm Tử IBài Cảm Tử I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
60073800648006490055Unknown - Unknown - Gây 100% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
110013113001151300115150098Unknown - Unknown - Gây 175% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
2000236230020623002062700177Unknown - Unknown - Gây 250% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
3500424420037142003714900318Unknown - Unknown - Gây 325% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
6300763750066875006688700572Unknown - Unknown - Gây 400% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
Đá Tinh Cảm TửĐá Tinh Cảm Tử
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3200 262 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cảm Tử Cấp 1 x 4
Gây 100% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
2 5400 469 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cảm Tử Cấp 2 x 4
Gây 175% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
3 9500 842 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cảm Tử Cấp 3 x 4
Gây 250% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
4 17200 1514 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cảm Tử Cấp 4 x 4
Gây 325% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
5 30600 2725 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cảm Tử Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Gây 400% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
6 36200 3216 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cảm Tử Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Gây 500% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
7 42000 3731 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cảm Tử Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Gây 700% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
8 47900 4254 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cảm Tử Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Gây 1000% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
9 54200 4808 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Cảm Tử Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Gây 1400% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
10 60800 5385
Gây 2100% thiệt hại cho kẻ thù xung quanh khi hi sinh.
Bài Đòn Chết IBài Đòn Chết I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
40091500826007380064Unknown - Unknown - Có 10% khả năng gây thêm 3x thiệt hại khi tấn công.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
70016490014711001311300115Unknown - Unknown - Có 10% khả năng gây thêm 4x thiệt hại khi tấn công.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1200295160026520002362300206Unknown - Unknown - Có 10% khả năng gây thêm 5x thiệt hại khi tấn công.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2100530280047735004244200371Unknown - Unknown - Có 10% khả năng gây thêm 6x thiệt hại khi tấn công.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
3800955500085963007637500668Unknown - Unknown - Có 10% khả năng gây thêm 7x thiệt hại khi tấn công.
Đá Tinh Đòn ChếtĐá Tinh Đòn Chết
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 2400 317 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đòn Chết Cấp 1 x 4
Có 10% khả năng gây thêm 3x thiệt hại khi tấn công.
2 4100 569 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đòn Chết Cấp 2 x 4
Có 10% khả năng gây thêm 4x thiệt hại khi tấn công.
3 7300 1023 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đòn Chết Cấp 3 x 4
Có 10% khả năng gây thêm 5x thiệt hại khi tấn công.
4 12900 1839 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đòn Chết Cấp 4 x 4
Có 10% khả năng gây thêm 6x thiệt hại khi tấn công.
5 23100 3310 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đòn Chết Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Có 10% khả năng gây thêm 7x thiệt hại khi tấn công.
6 27300 3906 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đòn Chết Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Có 10% khả năng gây thêm 9x thiệt hại khi tấn công.
7 31700 4531 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đòn Chết Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Có 10% khả năng gây thêm 12x thiệt hại khi tấn công.
8 36200 5166 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đòn Chết Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 10% khả năng gây thêm 15x thiệt hại khi tấn công.
9 41000 5838 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Đòn Chết Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 15% khả năng gây thêm 18x thiệt hại khi tấn công.
10 46000 6539
Có 20% khả năng gây thêm 22x thiệt hại khi tấn công.
Bài Chắn Lửa IBài Chắn Lửa I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
1100711001410002190028Unknown - Unknown - Phản lại 8% thiệt hại tiếp nhận.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
200013190026170038150051Unknown - Unknown - Phản lại 11% thiệt hại tiếp nhận.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
360023330045300068270091Unknown - Unknown - Phản lại 14% thiệt hại tiếp nhận.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
64004159008254001224800164Unknown - Unknown - Phản lại 17% thiệt hại tiếp nhận.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
11500731060014796002208600294Unknown - Unknown - Phản lại 20% thiệt hại tiếp nhận.
Đá Tinh Chắn LửaĐá Tinh Chắn Lửa
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 4200 72 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chắn Lửa Cấp 1 x 4
Phản lại 8% thiệt hại tiếp nhận.
2 7300 131 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chắn Lửa Cấp 2 x 4
Phản lại 11% thiệt hại tiếp nhận.
3 12900 232 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chắn Lửa Cấp 3 x 4
Phản lại 14% thiệt hại tiếp nhận.
4 23000 418 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chắn Lửa Cấp 4 x 4
Phản lại 17% thiệt hại tiếp nhận.
5 41200 749 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chắn Lửa Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Phản lại 20% thiệt hại tiếp nhận.
6 48600 884 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chắn Lửa Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Phản lại 25% thiệt hại tiếp nhận.
7 56400 1026 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chắn Lửa Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Phản lại 30% thiệt hại tiếp nhận.
8 64300 1170 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chắn Lửa Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Phản lại 45% thiệt hại tiếp nhận.
9 72700 1323 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chắn Lửa Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 40% máu và phản lại 50% thiệt hại phải chịu.
10 81500 1482
Tăng 80% máu và phản lại 55% thiệt hại phải chịu.
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách
Michael
36
Bài Gai Nhím IBài Gai Nhím I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
60049700428003590028Unknown - Unknown - Có 5% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
100089120076140063150051Unknown - Unknown - Có 6% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
180015921001362400114270091Unknown - Unknown - Có 7% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
3200286380024543002044800164Unknown - Unknown - Có 8% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
5800514670044177003678600294Unknown - Unknown - Có 10% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
Đá Tinh Gai NhímĐá Tinh Gai Nhím
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3100 158 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gai Nhím Cấp 1 x 4
Có 5% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
2 5300 285 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gai Nhím Cấp 2 x 4
Có 6% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
3 9200 510 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gai Nhím Cấp 3 x 4
Có 7% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
4 16500 917 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gai Nhím Cấp 4 x 4
Có 8% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
5 29400 1649 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gai Nhím Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Có 10% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
6 34700 1946 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gai Nhím Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Có 15% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
7 40300 2258 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gai Nhím Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Có 20% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
8 46000 2575 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gai Nhím Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 30% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
9 52000 2910 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Gai Nhím Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 40% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
10 58300 3260
Có 50% cơ hội phản lại 100% thiệt hại tiếp nhận.
Bài Phân Tán IBài Phân Tán I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
60073800648006490055Unknown - Unknown - Giảm 5 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
110013113001151300115150098Unknown - Unknown - Giảm 10 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
2000236230020623002062700177Unknown - Unknown - Giảm 15 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
3500424420037142003714900318Unknown - Unknown - Giảm 20 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
6300763750066875006688700572Unknown - Unknown - Giảm 25 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công.
Đá Tinh Phân TánĐá Tinh Phân Tán
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3200 262 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phân Tán Cấp 1 x 4
Giảm 5 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công.
2 5400 469 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phân Tán Cấp 2 x 4
Giảm 10 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công.
3 9500 842 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phân Tán Cấp 3 x 4
Giảm 15 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công.
4 17200 1514 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phân Tán Cấp 4 x 4
Giảm 20 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công.
5 30600 2725 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phân Tán Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Giảm 25 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công.
6 36200 3216 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phân Tán Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Giảm 40 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công.
7 42000 3731 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phân Tán Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Giảm 60 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công.
8 47900 4254 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phân Tán Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Giảm 80 Năng lượng của kẻ địch khi tấn công.
9 54200 4808 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phân Tán Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Giảm 60 năng lượng của 4 tướng địch khi vào trận. Giảm 90 năng lượng các mục tiêu khi tấn công.
10 60800 5385
Giảm 100 năng lượng của 4 tướng địch khi vào trận. Giảm 100 năng lượng các mục tiêu khi tấn công.
Bài Làm Chậm IBài Làm Chậm I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
50056600496004970042Unknown - Unknown - Có 25% cơ hội làm giảm 30% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
900101100089100089120076Unknown - Unknown - Có 25% cơ hội làm giảm 40% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1500182180015918001592100136Unknown - Unknown - Có 25% cơ hội làm giảm 50% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2700327320028632002863800245Unknown - Unknown - Có 25% cơ hội làm giảm 60% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
4800588580051458005146700441Unknown - Unknown - Có 25% cơ hội làm giảm 70% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
Đá Tinh Làm ChậmĐá Tinh Làm Chậm
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 2500 200 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Làm Chậm Cấp 1 x 4
Có 25% cơ hội làm giảm 30% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
2 4200 363 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Làm Chậm Cấp 2 x 4
Có 25% cơ hội làm giảm 40% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
3 7400 649 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Làm Chậm Cấp 3 x 4
Có 25% cơ hội làm giảm 50% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
4 13200 1167 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Làm Chậm Cấp 4 x 4
Có 25% cơ hội làm giảm 60% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
5 23600 2099 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Làm Chậm Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Có 25% cơ hội làm giảm 70% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
6 27900 2476 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Làm Chậm Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Có 30% cơ hội làm giảm 70% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
7 32400 2873 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Làm Chậm Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Có 35% cơ hội làm giảm 70% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
8 37000 3276 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Làm Chậm Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 40% cơ hội làm giảm 70% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
9 41900 3702 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Làm Chậm Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 50% cơ hội làm giảm 70% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
10 47000 4147
Có 65% cơ hội làm giảm 70% tốc độ quân địch trong 5 giây khi tấn công.
Bài Chạy Nhanh IBài Chạy Nhanh I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
60049700428003590028Unknown - Unknown - Tăng tốc độ di chuyển thêm 10%.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
100089120076140063150051Unknown - Unknown - Tăng tốc độ di chuyển thêm 20%.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
180015921001362400114270091Unknown - Unknown - Tăng tốc độ di chuyển thêm 30%.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
3200286380024543002044800164Unknown - Unknown - Tăng tốc độ di chuyển thêm 40%.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
5800514670044177003678600294Unknown - Unknown - Tăng tốc độ di chuyển thêm 50%.
Đá Tinh Chạy NhanhĐá Tinh Chạy Nhanh
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3100 158 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chạy Nhanh Cấp 1 x 4
Tăng tốc độ di chuyển thêm 10%.
2 5300 285 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chạy Nhanh Cấp 2 x 4
Tăng tốc độ di chuyển thêm 20%.
3 9200 510 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chạy Nhanh Cấp 3 x 4
Tăng tốc độ di chuyển thêm 30%.
4 16500 917 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chạy Nhanh Cấp 4 x 4
Tăng tốc độ di chuyển thêm 40%.
5 29400 1649 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chạy Nhanh Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng tốc độ di chuyển thêm 50%.
6 34700 1946 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chạy Nhanh Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng tốc độ di chuyển thêm 55%.
7 40300 2258 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chạy Nhanh Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng tốc độ di chuyển thêm 60%.
8 46000 2575 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chạy Nhanh Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng tốc độ di chuyển thêm 65%.
9 52000 2910 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chạy Nhanh Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng tốc độ di chuyển thêm 75%.
10 58300 3260
Tăng tốc độ di chuyển thêm 90%.
Bài Nổi Điên IBài Nổi Điên I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
5001126001018009090079Unknown - Unknown - Tăng tốc độ tấn công thêm 10%.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
800202110018214001611600141Unknown - Unknown - Tăng tốc độ tấn công thêm 15%.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1500363190032624002902900253Unknown - Unknown - Tăng tốc độ tấn công thêm 20%.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2600653340058743005225100457Unknown - Unknown - Tăng tốc độ tấn công thêm 25%.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
460011756200105777009409200822Unknown - Unknown - Tăng tốc độ tấn công thêm 30%.
Đá Tinh Nổi ĐiênĐá Tinh Nổi Điên
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 2900 390 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nổi Điên Cấp 1 x 4
Tăng tốc độ tấn công thêm 10%.
2 5000 700 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nổi Điên Cấp 2 x 4
Tăng tốc độ tấn công thêm 15%.
3 8900 1257 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nổi Điên Cấp 3 x 4
Tăng tốc độ tấn công thêm 20%.
4 15800 2264 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nổi Điên Cấp 4 x 4
Tăng tốc độ tấn công thêm 25%.
5 28300 4074 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nổi Điên Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng tốc độ tấn công thêm 30%.
6 33400 4808 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nổi Điên Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng tốc độ tấn công thêm 40%.
7 38800 5578 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nổi Điên Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng tốc độ tấn công thêm 50%.
8 44300 6359 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nổi Điên Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng tốc độ tấn công thêm 70%.
9 50100 7186 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Nổi Điên Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng tốc độ tấn công thêm 90%.
10 56200 8049
Tăng tốc độ tấn công thêm 120%.
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách
Ngài Bí Ngô
64
Phù Thủy Băng
28
Bài Hóa Đá IBài Hóa Đá I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
1100141000218003570042Unknown - Unknown - Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 5%.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
190026170038140063120076Unknown - Unknown - Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 10%.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
33004530006824001142100136Unknown - Unknown - Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 15%.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
590082540012243002043800245Unknown - Unknown - Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 20%.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
10600147960022077003676700441Unknown - Unknown - Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 25%.
Đá Tinh Hóa ĐáĐá Tinh Hóa Đá
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3700 115 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hóa Đá Cấp 1 x 4
Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 5%.
2 6400 208 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hóa Đá Cấp 2 x 4
Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 10%.
3 11100 371 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hóa Đá Cấp 3 x 4
Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 15%.
4 19800 667 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hóa Đá Cấp 4 x 4
Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 20%.
5 35300 1199 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hóa Đá Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 25%.
6 41700 1415 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hóa Đá Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 35%.
7 48400 1642 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hóa Đá Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 45%.
8 55200 1872 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hóa Đá Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 60%.
9 62400 2116 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hóa Đá Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 70%.
10 69900 2370
Giảm thiệt hại tiếp nhận mất 80%.
Bài Chiến Thần IBài Chiến Thần I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
40091500826007380064Unknown - Unknown - Tăng 10% Sức tấn công.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
70016490014711001311300115Unknown - Unknown - Tăng 15% Sức tấn công.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1200295160026520002362300206Unknown - Unknown - Tăng 20% Sức tấn công.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2100530280047735004244200371Unknown - Unknown - Tăng 25% Sức tấn công.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
3800955500085963007637500668Unknown - Unknown - Tăng 30% Sức tấn công.
Đá Tinh Chiến ThầnĐá Tinh Chiến Thần
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 2400 317 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chiến Thần Cấp 1 x 4
Tăng 10% Sức tấn công.
2 4100 569 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chiến Thần Cấp 2 x 4
Tăng 15% Sức tấn công.
3 7300 1023 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chiến Thần Cấp 3 x 4
Tăng 20% Sức tấn công.
4 12900 1839 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chiến Thần Cấp 4 x 4
Tăng 25% Sức tấn công.
5 23100 3310 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chiến Thần Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 30% Sức tấn công.
6 27300 3906 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chiến Thần Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 45% Sức tấn công.
7 31700 4531 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chiến Thần Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 65% Sức tấn công.
8 36200 5166 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chiến Thần Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 90% Sức tấn công.
9 41000 5838 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Chiến Thần Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 140% Sức tấn công.
10 46000 6539
Tăng 200% Sức tấn công.
Bài Kiên Cường IBài Kiên Cường I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
1100711001410002190028Unknown - Unknown - Tăng máu lên 10%.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
200013190026170038150051Unknown - Unknown - Tăng máu lên 15%.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
360023330045300068270091Unknown - Unknown - Tăng máu lên 20%.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
64004159008254001224800164Unknown - Unknown - Tăng máu lên 25%.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
11500731060014796002208600294Unknown - Unknown - Tăng máu lên 30%.
Đá Tinh Kiên CườngĐá Tinh Kiên Cường
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 4200 72 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiên Cường Cấp 1 x 4
Tăng máu lên 10%.
2 7300 131 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiên Cường Cấp 2 x 4
Tăng máu lên 15%.
3 12900 232 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiên Cường Cấp 3 x 4
Tăng máu lên 20%.
4 23000 418 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiên Cường Cấp 4 x 4
Tăng máu lên 25%.
5 41200 749 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiên Cường Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng máu lên 30%.
6 48600 884 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiên Cường Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng máu lên 45%.
7 56400 1026 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiên Cường Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng máu lên 65%.
8 64300 1170 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiên Cường Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng máu lên 100%.
9 72700 1323 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Kiên Cường Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng máu lên 160%.
10 81500 1482
Tăng máu lên 230%.
Bài Hút Máu IBài Hút Máu I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
1100141000218003570042Unknown - Unknown - Hồi 1% Máu mỗi lần tấn công.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
190026170038140063120076Unknown - Unknown - Hồi 2% Máu mỗi lần tấn công.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
33004530006824001142100136Unknown - Unknown - Hồi 3% Máu mỗi lần tấn công.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
590082540012243002043800245Unknown - Unknown - Hồi 4% Máu mỗi lần tấn công.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
10600147960022077003676700441Unknown - Unknown - Hồi 5% Máu mỗi lần tấn công.
Đá Tinh Hút MáuĐá Tinh Hút Máu
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3700 115 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hút Máu Cấp 1 x 4
Hồi 1% Máu mỗi lần tấn công.
2 6400 208 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hút Máu Cấp 2 x 4
Hồi 2% Máu mỗi lần tấn công.
3 11100 371 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hút Máu Cấp 3 x 4
Hồi 3% Máu mỗi lần tấn công.
4 19800 667 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hút Máu Cấp 4 x 4
Hồi 4% Máu mỗi lần tấn công.
5 35300 1199 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hút Máu Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Hồi 5% Máu mỗi lần tấn công.
6 41700 1415 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hút Máu Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Hồi 7% Máu mỗi lần tấn công.
7 48400 1642 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hút Máu Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Hồi 10% Máu mỗi lần tấn công.
8 55200 1872 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hút Máu Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Hồi 15% Máu mỗi lần tấn công.
9 62400 2116 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hút Máu Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Hồi 20% Máu mỗi lần tấn công.
10 69900 2370
Hồi 25% Máu mỗi lần tấn công.
Bài Hút Máu IBài Hút Máu I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
8006490055100046110037Unknown - Unknown - Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 20%
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
1300115150098180082200066Unknown - Unknown - Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 40%
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
2300206270017731001473500117Unknown - Unknown - Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 60%
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
4200371490031856002656300212Unknown - Unknown - Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 80%
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
750066887005721000047711200381Unknown - Unknown - Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 100%
UnknownUnknown
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3700 115 1600Pha Lê Đỏ + Unknown Cấp 1 x 4
Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 20%
2 6400 208 4800Pha Lê Đỏ + Unknown Cấp 2 x 4
Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 40%
3 11100 371 24000Pha Lê Đỏ + Unknown Cấp 3 x 4
Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 60%
4 19800 667 72000Pha Lê Đỏ + Unknown Cấp 4 x 4
Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 80%
5 35300 1199 96000Pha Lê Đỏ + Unknown Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 100%
6 41700 1415 120000Pha Lê Đỏ + Unknown Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 105%.
7 48400 1642 150000Pha Lê Đỏ + Unknown Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 110%.
8 55200 1872 210000Pha Lê Đỏ + Unknown Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 115%.
9 62400 2116 300000Pha Lê Đỏ + Unknown Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 125%.
10 69900 2370
Tăng Kinh nghiệm từ trận chiến lên 140%.
Bài Công Thủ IBài Công Thủ I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
8006490055100046110037Unknown - Unknown - Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 4%
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
1300115150098180082200066Unknown - Unknown - Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 8%
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
2300206270017731001473500117Unknown - Unknown - Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 12%
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
4200371490031856002656300212Unknown - Unknown - Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 16%
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
750066887005721000047711200381Unknown - Unknown - Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 20%
Đá Tinh Công ThủĐá Tinh Công Thủ
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 3900 207 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Công Thủ Cấp 1 x 4
Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 4%
2 6800 369 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Công Thủ Cấp 2 x 4
Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 8%
3 11900 660 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Công Thủ Cấp 3 x 4
Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 12%
4 21500 1190 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Công Thủ Cấp 4 x 4
Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 16%
5 38200 2140 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Công Thủ Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 20%
6 45000 2526 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Công Thủ Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 30%
7 52200 2931 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Công Thủ Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 40%
8 59600 3342 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Công Thủ Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 60%
9 67400 3777 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Công Thủ Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 90%
10 75500 4231
Tăng Tấn công và Máu tối đa trong trận chiến lên 120%
Bài Thần Khí IBài Thần Khí I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
90079110068120056140045Unknown - Unknown - Tăng Máu Tối Đa lên 4%. Mỗi 15 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
160014119001212100101240081Unknown - Unknown - Tăng Máu Tối Đa lên 8%. Mỗi 12 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
2900253340021738001824300145Unknown - Unknown - Tăng Máu Tối Đa lên 12%. Mỗi 9 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
5100457600039168003267700261Unknown - Unknown - Tăng Máu Tối Đa lên 16%. Mỗi 6 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
9200822107007051230058713800469Unknown - Unknown - Tăng Máu Tối Đa lên 20%. Mỗi 4 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
Đá Tinh Thần KhíĐá Tinh Thần Khí
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 4700 253 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Khí Cấp 1 x 4
Tăng Máu Tối Đa lên 4%. Mỗi 15 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
2 8200 453 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Khí Cấp 2 x 4
Tăng Máu Tối Đa lên 8%. Mỗi 12 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
3 14700 813 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Khí Cấp 3 x 4
Tăng Máu Tối Đa lên 12%. Mỗi 9 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
4 26200 1464 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Khí Cấp 4 x 4
Tăng Máu Tối Đa lên 16%. Mỗi 6 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
5 47000 2635 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Khí Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng Máu Tối Đa lên 20%. Mỗi 4 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
6 55400 3109 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Khí Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng Máu Tối Đa lên 30%. Mỗi 4 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
7 64300 3607 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Khí Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng Máu Tối Đa lên 50%. Mỗi 4 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
8 73400 4112 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Khí Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng Máu Tối Đa lên 70%. Mỗi 4 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
9 83000 4647 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Thần Khí Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng Máu Tối Đa lên 90%. Mỗi 4 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
10 93000 5205
Tăng Máu Tối Đa lên 130%. Mỗi 4 giây triệu ra 1 lá chắn chặn lại 1 bùa chú.
Ma LựcMa Lực
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
90079110068120056140045Unknown - Unknown - Khi chiến đấu mỗi giây nhận 5Đ Năng lượng.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
160014119001212100101240081Unknown - Unknown - Khi chiến đấu mỗi giây nhận 7Đ Năng lượng.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
2900253340021738001824300145Unknown - Unknown - Khi chiến đấu mỗi giây nhận 9Đ Năng lượng.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
5100457600039168003267700261Unknown - Unknown - Khi chiến đấu mỗi giây nhận 12Đ Năng lượng.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
9200822107007051230058713800469Unknown - Unknown - Khi chiến đấu mỗi giây nhận 15Đ Năng lượng.
Đá Tinh Ma LựcĐá Tinh Ma Lực
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 4700 253 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Lực Cấp 1 x 4
Khi chiến đấu mỗi giây nhận 5Đ Năng lượng.
2 8200 453 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Lực Cấp 2 x 4
Khi chiến đấu mỗi giây nhận 7Đ Năng lượng.
3 14700 813 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Lực Cấp 3 x 4
Khi chiến đấu mỗi giây nhận 9Đ Năng lượng.
4 26200 1464 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Lực Cấp 4 x 4
Khi chiến đấu mỗi giây nhận 12Đ Năng lượng.
5 47000 2635 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Lực Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Khi chiến đấu mỗi giây nhận 15Đ Năng lượng.
6 55400 3109 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Lực Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Khi chiến đấu mỗi giây nhận 18Đ Năng lượng.
7 64300 3607 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Lực Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Khi chiến đấu mỗi giây nhận 22Đ Năng lượng.
8 73400 4112 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Lực Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi chiến đấu mỗi giây nhận 33Đ Năng lượng.
9 83000 4647 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ma Lực Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi chiến đấu mỗi giây nhận 45Đ Năng lượng. Đồng thời tăng 40% máu.
10 93000 5205
Khi chiến đấu mỗi giây nhận 60Đ Năng lượng. Đồng thời tăng 80% máu.
Các anh hùng tốt nhất ở ý kiến của khách
Rồng Bạo Năng
190
Pháp Sư Vũ Trụ
168
Đấu Sĩ Rìu Thần
152
Cáo Hàn Băng
141
Cung Thủ Băng
105
Chủ Tế Quỷ
95
Kẻ Săn Quỷ
65
Bác Học Điên
50
Nữ Thủy Thần
49
Đế Thần Sợ Hãi
44
Athena
39
Bùa Đạo Sư
28
Sứ Giả Tự Do
26
Ngài Bí Ngô
23
Băng Phụng
23
Colossus
23
Phẫn NộPhẫn Nộ
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
5001126001018009090079Unknown - Unknown - Tăng 5% CRIT và 4% Chính xác khi chiến đấu.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
800202110018214001611600141Unknown - Unknown - Tăng 6% CRIT và 5% Chính xác khi chiến đấu.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1500363190032624002902900253Unknown - Unknown - Tăng 8% CRIT và 7% Chính xác khi chiến đấu.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2600653340058743005225100457Unknown - Unknown - Tăng 10% CRIT và 9% Chính xác khi chiến đấu.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
460011756200105777009409200822Unknown - Unknown - Tăng 12% CRIT và 11% Chính xác khi chiến đấu.
Đá Tinh Phẫn NộĐá Tinh Phẫn Nộ
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 2900 390 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phẫn Nộ Cấp 1 x 4
Tăng 5% CRIT và 4% Chính xác khi chiến đấu.
2 5000 700 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phẫn Nộ Cấp 2 x 4
Tăng 6% CRIT và 5% Chính xác khi chiến đấu.
3 8900 1257 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phẫn Nộ Cấp 3 x 4
Tăng 8% CRIT và 7% Chính xác khi chiến đấu.
4 15800 2264 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phẫn Nộ Cấp 4 x 4
Tăng 10% CRIT và 9% Chính xác khi chiến đấu.
5 28300 4074 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phẫn Nộ Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 12% CRIT và 11% Chính xác khi chiến đấu.
6 33400 4808 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phẫn Nộ Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 15% CRIT và 13% Chính xác khi chiến đấu.
7 38800 5578 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phẫn Nộ Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 20% CRIT và 16% Chính xác khi chiến đấu.
8 44300 6359 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phẫn Nộ Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 30% CRIT và 20% Chính xác khi chiến đấu.
9 50100 7186 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Phẫn Nộ Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 40% CRIT và 30% Chính xác khi chiến đấu.
10 56200 8049
Tăng 60% CRIT và 40% Chính xác khi chiến đấu.
Bài Ăn Mòn IBài Ăn Mòn I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
3200166260021037001372800163Unknown - Unknown - Có 20% cơ hội giảm 30 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
5700300460037966002465100293Unknown - Unknown - Có 20% cơ hội giảm 40 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
103005408100683120004439100526Unknown - Unknown - Có 20% cơ hội giảm 50 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công.
Đá Tinh Ăn MònĐá Tinh Ăn Mòn
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
3 12600 690 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ăn Mòn Cấp 3 x 4
Có 20% cơ hội giảm 30 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công.
4 22500 1243 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ăn Mòn Cấp 4 x 4
Có 20% cơ hội giảm 40 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công.
5 40300 2236 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ăn Mòn Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Có 20% cơ hội giảm 50 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công.
6 47600 2639 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ăn Mòn Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Có 20% cơ hội giảm 60 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công.
7 55300 3062 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ăn Mòn Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Có 25% cơ hội giảm 70 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công.
8 63100 3491 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ăn Mòn Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 30% cơ hội giảm 80 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công.
9 71400 3945 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ăn Mòn Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 35% cơ hội giảm 90 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công.
10 80000 4419
Có 40% cơ hội giảm 100 Năng lượng của 3 kẻ địch ở gần khi bị tấn công.
Bài Trời Giáng IBài Trời Giáng I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
2300228280019531001643500131Unknown - Unknown - Có 10% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
4100411490035255002936200235Unknown - Unknown - Có 15% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
750074087006351000052811200422Unknown - Unknown - Có 20% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây.
Đá Tinh Trời GiángĐá Tinh Trời Giáng
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
3 12000 733 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Trời Giáng Cấp 3 x 4
Có 10% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây.
4 21200 1317 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Trời Giáng Cấp 4 x 4
Có 15% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây.
5 38200 2372 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Trời Giáng Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Có 20% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây.
6 45000 2799 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Trời Giáng Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Có 25% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây.
7 52200 3247 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Trời Giáng Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Có 30% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây.
8 59600 3702 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Trời Giáng Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 35% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây.
9 67400 4184 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Trời Giáng Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Có 40% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây.
10 75500 4687
Có 45% cơ hội làm choáng 3 kẻ thù ở gần trong 2.5 giây khi bị tấn công. Nghỉ: 3 giây.
Bài Ngăn Chặn IBài Ngăn Chặn I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
3100175390014026001933300139Unknown - Unknown - Khi bị tấn công, có 10% cơ hội giảm 30% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
5400316690025147003455900250Unknown - Unknown - Khi bị tấn công, có 15% cơ hội giảm 35% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
980056912300453860062210600449Unknown - Unknown - Khi bị tấn công, có 20% cơ hội giảm 40% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây.
Đá Tinh Ngăn ChặnĐá Tinh Ngăn Chặn
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
3 13200 660 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngăn Chặn Cấp 3 x 4
Khi bị tấn công, có 10% cơ hội giảm 30% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây.
4 23400 1186 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngăn Chặn Cấp 4 x 4
Khi bị tấn công, có 15% cơ hội giảm 35% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây.
5 42200 2135 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngăn Chặn Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Khi bị tấn công, có 20% cơ hội giảm 40% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây.
6 49700 2520 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngăn Chặn Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Khi bị tấn công, có 20% cơ hội giảm 50% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây.
7 57700 2924 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngăn Chặn Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Khi bị tấn công, có 25% cơ hội giảm 55% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây.
8 65800 3334 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngăn Chặn Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi bị tấn công, có 25% cơ hội giảm 65% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây.
9 74400 3768 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Ngăn Chặn Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Khi bị tấn công, có 30% cơ hội giảm 70% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây.
10 83400 4221
Khi bị tấn công, có 40% cơ hội giảm 80% Tốc độ tấn công của 4 địch ở gần trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây.
Bài Hư Ảo IBài Hư Ảo I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
10306998069121062154045Unknown - Unknown - Tăng 9% tấn công và 2% tránh né khi chiến đấu.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
182012316901222120111264080Unknown - Unknown - Tăng 13% tấn công và 2% tránh né khi chiến đấu.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
3310220303021938402004730144Unknown - Unknown - Tăng 17% tấn công và 3% tránh né khi chiến đấu.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
5810398534039568703598470258Unknown - Unknown - Tăng 21% tấn công và 3% tránh né khi chiến đấu.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
1049071595207121242064615180464Unknown - Unknown - Tăng 26% tấn công và 4% tránh né khi chiến đấu.
Đá Tinh Hư ẢoĐá Tinh Hư Ảo
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 4900 250 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hư Ảo Cấp 1 x 4
Tăng 9% tấn công và 2% tránh né khi chiến đấu.
2 8500 445 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hư Ảo Cấp 2 x 4
Tăng 13% tấn công và 2% tránh né khi chiến đấu.
3 15300 799 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hư Ảo Cấp 3 x 4
Tăng 17% tấn công và 3% tránh né khi chiến đấu.
4 27100 1439 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hư Ảo Cấp 4 x 4
Tăng 21% tấn công và 3% tránh né khi chiến đấu.
5 48600 2588 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hư Ảo Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 26% tấn công và 4% tránh né khi chiến đấu.
6 57400 3054 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hư Ảo Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 38% tấn công và 5% tránh né khi chiến đấu.
7 66600 3543 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hư Ảo Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 50% tấn công và 6% tránh né khi chiến đấu.
8 76000 4040 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hư Ảo Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 75% tấn công và 8% tránh né khi chiến đấu.
9 85900 4566 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Hư Ảo Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 110% tấn công và 10% tránh né khi chiến đấu.
10 96300 5114
Tăng 150% tấn công và 12% tránh né khi chiến đấu.
Bài Siêu Lực IBài Siêu Lực I
Khe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn côngKhe Máu Tấn công Các thiết lập của runes
Cấp 1
4501235701028208984083Unknown - Unknown - Tăng 8% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.1 lần.
Cấp 2
Quảng bá Cấp 400Pha Lê Đỏ400Pha Lê Đỏ
720222105018414401591490148Unknown - Unknown - Tăng 12% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.2 lần.
Cấp 3
Quảng bá Cấp 1200Pha Lê Đỏ1200Pha Lê Đỏ
1350399181032924702872700266Unknown - Unknown - Tăng 16% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.3 lần.
Cấp 4
Quảng bá Cấp 6000Pha Lê Đỏ6000Pha Lê Đỏ
2340718323059344305174740480Unknown - Unknown - Tăng 20% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.4 lần.
Cấp 5
Quảng bá Cấp 18000Pha Lê Đỏ18000Pha Lê Đỏ
414012935890106879309318560863Unknown - Unknown - Tăng 24% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.5 lần.
Đá Tinh Siêu LựcĐá Tinh Siêu Lực
Cấp Máu Tấn công Quảng bá Cấp
1 2800 405 1600Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Siêu Lực Cấp 1 x 4
Tăng 8% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.1 lần.
2 4800 728 4800Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Siêu Lực Cấp 2 x 4
Tăng 12% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.2 lần.
3 8500 1307 24000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Siêu Lực Cấp 3 x 4
Tăng 16% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.3 lần.
4 15100 2355 72000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Siêu Lực Cấp 4 x 4
Tăng 20% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.4 lần.
5 27100 4239 96000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Siêu Lực Cấp 5 x 2 + Unknown - Unknown x 1
Tăng 24% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.5 lần.
6 32000 5002 120000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Siêu Lực Cấp 6 x 3 + Unknown - Unknown x 3
Tăng 35% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.6 lần.
7 37200 5803 150000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Siêu Lực Cấp 7 x 3 + Unknown - Unknown x 6
Tăng 48% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 0.8 lần.
8 42500 6616 210000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Siêu Lực Cấp 8 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 70% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1 lần.
9 48100 7477 300000Pha Lê Đỏ + Đá Tinh Siêu Lực Cấp 9 x 3 + Unknown - Unknown x 10 + Unknown - Unknown x 5
Tăng 100% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1.2 lần.
10 53900 8375
Tăng 140% tấn công khi chiến đấu. Thiệt hại gây ra do CRIT khi công thường và chiêu thức tăng 1.5 lần.