
Khí Cầu Ma
- Khả năng
- Tính năng
- Sự gia tăng trong các cuộc tấn công
Cấp Khả năng | Tin tức | Cấp Thú Nuôi | Phí |
1/10 | Gây TH bằng 200% TC Thú nuôi lên tối đa 5 kiến trúc ở gần mỗi 6 giây. Đồng thời tăng thiệt hại mà chúng phải tiếp nhận thêm 10% trong 3 giây. | --- | --- |
2/10 | Gây TH bằng 250% TC Thú nuôi lên tối đa 5 kiến trúc ở gần mỗi 6 giây. Đồng thời tăng thiệt hại mà chúng phải tiếp nhận thêm 12% trong 3 giây. | 35 | 1350000 (67500 ) |
3/10 | Gây TH bằng 300% TC Thú nuôi lên tối đa 5 kiến trúc ở gần mỗi 6 giây. Đồng thời tăng thiệt hại mà chúng phải tiếp nhận thêm 14% trong 3 giây. | 2 | 7500 (375 ) |
4/10 | Gây TH bằng 350% TC Thú nuôi lên tối đa 5 kiến trúc ở gần mỗi 6 giây. Đồng thời tăng thiệt hại mà chúng phải tiếp nhận thêm 16% trong 3 giây. | 4 | 22500 (1125 ) |
5/10 | Gây TH bằng 400% TC Thú nuôi lên tối đa 5 kiến trúc ở gần mỗi 6 giây. Đồng thời tăng thiệt hại mà chúng phải tiếp nhận thêm 18% trong 3 giây. | 6 | 37500 (1875 ) |
6/10 | Gây TH bằng 450% TC Thú nuôi lên tối đa 5 kiến trúc ở gần mỗi 6 giây. Đồng thời tăng thiệt hại mà chúng phải tiếp nhận thêm 20% trong 3 giây. | 9 | 52500 (2625 ) |
7/10 | Gây TH bằng 500% TC Thú nuôi lên tối đa 5 kiến trúc ở gần mỗi 6 giây. Đồng thời tăng thiệt hại mà chúng phải tiếp nhận thêm 22% trong 3 giây. | 13 | 75000 (3750 ) |
8/10 | Gây TH bằng 550% TC Thú nuôi lên tối đa 5 kiến trúc ở gần mỗi 6 giây. Đồng thời tăng thiệt hại mà chúng phải tiếp nhận thêm 24% trong 3 giây. | 18 | 150000 (7500 ) |
9/10 | Gây Thiệt Hại bằng 600% TC Thú nuôi lên tối đa 5 kiến trúc ở gần mỗi 6 giây. Đồng thời tăng Thiệt Hại mà chúng sẽ phải nhận thêm 26% trong 3 giây. | 23 | 225000 (11250 ) |
10/10 | Gây Thiệt Hại bằng 650% TC Thú nuôi lên tối đa 5 kiến trúc ở gần mỗi 6 giây. Đồng thời tăng Thiệt Hại mà chúng sẽ phải nhận thêm 28% trong 3 giây. | 27 | 675000 (33750 ) |
 Cấp |  Thú Nuôi |  Máu |  Tấn công |  Di Chuyển |
1 | 0 ( 1 )(0 ) | 12625 | 540 | 200 |
2 | 3 ( 4 )(20000 ) | 13825 | 648 | 200 |
3 | 4 ( 8 )(40000 ) | 15025 | 756 | 200 |
4 | 6 ( 14 )(60000 ) | 16225 | 864 | 200 |
5 | 8 ( 22 )(80000 ) | 17425 | 972 | 200 |
6 | 10 ( 32 )(100000 ) | 31250 | 1620 | 200 |
7 | 12 ( 44 )(120000 ) | 32450 | 1728 | 200 |
8 | 14 ( 58 )(140000 ) | 33650 | 1836 | 200 |
9 | 16 ( 74 )(160000 ) | 34850 | 1944 | 200 |
10 | 18 ( 92 )(180000 ) | 36050 | 2052 | 200 |
11 | 20 ( 112 )(200000 ) | 49875 | 2700 | 200 |
12 | 24 ( 136 )(240000 ) | 51075 | 2808 | 200 |
13 | 28 ( 164 )(280000 ) | 52275 | 2916 | 200 |
14 | 32 ( 196 )(320000 ) | 53475 | 3024 | 200 |
15 | 36 ( 232 )(360000 ) | 54675 | 3132 | 200 |
16 | 40 ( 272 )(400000 ) | 68500 | 3780 | 200 |
17 | 44 ( 316 )(440000 ) | 69700 | 3888 | 200 |
18 | 48 ( 364 )(480000 ) | 70900 | 3996 | 200 |
19 | 52 ( 416 )(520000 ) | 72100 | 4104 | 200 |
20 | 56 ( 472 )(560000 ) | 73300 | 4212 | 200 |
21 | 60 ( 532 )(600000 ) | 87125 | 4860 | 200 |
22 | 64 ( 596 )(640000 ) | 88325 | 4968 | 200 |
23 | 68 ( 664 )(680000 ) | 89525 | 5076 | 200 |
24 | 72 ( 736 )(720000 ) | 90725 | 5184 | 200 |
25 | 76 ( 812 )(760000 ) | 91925 | 5292 | 200 |
26 | 80 ( 892 )(800000 ) | 105750 | 5940 | 200 |
27 | 84 ( 976 )(840000 ) | 106950 | 6048 | 200 |
28 | 88 ( 1064 )(880000 ) | 108150 | 6156 | 200 |
29 | 92 ( 1156 )(920000 ) | 109350 | 6264 | 200 |
30 | 96 ( 1252 )(960000 ) | 110550 | 6372 | 200 |
31 | 100 ( 1352 )(1000000 ) | 124375 | 7020 | 200 |
32 | 104 ( 1456 )(1040000 ) | 125575 | 7128 | 200 |
33 | 108 ( 1564 )(1080000 ) | 126775 | 7236 | 200 |
34 | 112 ( 1676 )(1120000 ) | 127975 | 7344 | 200 |
35 | 116 ( 1792 )(1160000 ) | 129175 | 7452 | 200 |
Cấp | Tin tức | 1 | Đạt tới 10% TC của Tướng chủ khi Thú nuôi lên cấp 6. |
11 | Có 10% TC của Tướng chủ. Đạt tới 15% khi Thú Nuôi lên cấp 11. |
16 | Có 15% TC của Tướng chủ. Đạt tới 20% khi Thú Nuôi lên cấp 16. |
21 | Có 20% TC của Tướng chủ. Đạt tới 25% khi Thú Nuôi lên cấp 21. |
26 | Có 25% TC của Tướng chủ. Đạt tới 30% khi Thú Nuôi lên cấp 26. |
30 | Có 30% TC của Tướng chủ. |
30 | Có 30% TC của Tướng chủ. |
1 | Unknown |
|