1 |
Tăng 8% Tấn công và 4% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 10% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. |
|
50 sec. |
|
20 |
2 |
Tăng 16% Tấn công và 8% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 14% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. |
|
50 sec. |
|
40 |
3 |
Tăng 24% Tấn công và 12% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 18% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. |
|
50 sec. |
|
60 |
4 |
Tăng 32% Tấn công và 16% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 24% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. |
|
50 sec. |
|
80 |
5 |
Tăng 42% Tấn công và 21% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 30% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. |
x 10 |
50 sec. |
|
100 |
6 |
Tăng 52% Tấn công và 26% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 38% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. |
x 10 |
50 sec. |
|
120 |
7 |
Tăng 65% Tấn công và 32% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 48% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. |
x 10 |
50 sec. |
|
140 |
8 |
Tăng 78% Tấn công và 39% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 63% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. |
x 10 |
50 sec. |
|
160 |
9 |
Tăng 93% Tấn công và 47% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 78% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. |
x 10 |
50 sec. |
|
180 |
10 |
Tăng 110% Tấn công và 55% Tốc độ tấn công. Hồi Máu bằng 100% Tấn công mỗi khi Tướng tấn công cơ bản. |
|
50 sec. |
|
200 |