Tướng: Nữ Hải Tướng

Nữ Hải Tướng

Nữ Hải Tướng Nữ Hải Tướng

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:355060660
Tấn công Tấn công:21019020
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:10001000
Di Chuyển Di Chuyển:295310
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:161211
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriOKHãy chọn tài năngMỏ Neo
Sinh ra trong một gia đình hải tặc, tuy có vẻ ngoài nhỏ nhắn nhưng tham vọng của cô không hề nhỏ. Điều này thôi thúc đẩy cô gia nhập hải quân, nơi cô thể hiện hiện kỹ năng đi biển và phong thái thủ lĩnh vừa chính vừa tà.
  • Mỏ Neo
  • Tôtem Thần
  • Nữ Hải Tướng
  • Nữ Hải Tướng Tiến hóa 1
  • Nữ Hải Tướng Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Tăng 10% tấn công và phản lại 6% thiệt hại phải chịu trong 4 giây. ( Nghỉ 4 giây. Khi bị tấn công, gây 250% thiệt hại công thường lên các mục tiêu trong một khu vực gần, hồi máu bản thân bằng 50% thiệt hại đã gây ra. Nghỉ 0.5 giây)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Tăng 15% tấn công và phản lại 8% thiệt hại phải chịu trong 4 giây. ( Nghỉ 4 giây. Khi bị tấn công, gây 250% thiệt hại công thường lên các mục tiêu trong một khu vực gần, hồi máu bản thân bằng 50% thiệt hại đã gây ra. Nghỉ 0.5 giây)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Tăng 20% tấn công và phản lại 10% thiệt hại phải chịu trong 4 giây. ( Nghỉ 4 giây. Khi bị tấn công, gây 250% thiệt hại công thường lên các mục tiêu trong một khu vực gần, hồi máu bản thân bằng 50% thiệt hại đã gây ra. Nghỉ 0.5 giây)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Tăng 25% tấn công và phản lại 15% thiệt hại phải chịu trong 4 giây. ( Nghỉ 4 giây. Khi bị tấn công, gây 250% thiệt hại công thường lên các mục tiêu trong một khu vực gần, hồi máu bản thân bằng 50% thiệt hại đã gây ra. Nghỉ 0.5 giây)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Tăng 30% tấn công và phản lại 20% thiệt hại phải chịu trong 4 giây. ( Nghỉ 4 giây. Khi bị tấn công, gây 250% thiệt hại công thường lên các mục tiêu trong một khu vực gần, hồi máu bản thân bằng 50% thiệt hại đã gây ra. Nghỉ 0.5 giây)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Tăng 40% tấn công và phản lại 25% thiệt hại phải chịu trong 4 giây. ( Nghỉ 4 giây. Khi bị tấn công, gây 250% thiệt hại công thường lên các mục tiêu trong một khu vực gần, hồi máu bản thân bằng 50% thiệt hại đã gây ra. Nghỉ 0.5 giây)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Tăng 50% tấn công và phản lại 30% thiệt hại phải chịu trong 4 giây. ( Nghỉ 4 giây. Khi bị tấn công, gây 250% thiệt hại công thường lên các mục tiêu trong một khu vực gần, hồi máu bản thân bằng 50% thiệt hại đã gây ra. Nghỉ 0.5 giây)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Tăng 65% tấn công và phản lại 35% thiệt hại phải chịu trong 4 giây. ( Nghỉ 4 giây. Khi bị tấn công, gây 250% thiệt hại công thường lên các mục tiêu trong một khu vực gần, hồi máu bản thân bằng 50% thiệt hại đã gây ra. Nghỉ 0.5 giây)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Tăng 80% tấn công và phản lại 40% thiệt hại phải chịu trong 4 giây. ( Nghỉ 4 giây. Khi bị tấn công, gây 250% thiệt hại công thường lên các mục tiêu trong một khu vực gần, hồi máu bản thân bằng 50% thiệt hại đã gây ra. Nghỉ 0.5 giây)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Tăng 100% tấn công và phản lại 50% thiệt hại phải chịu trong 4 giây. ( Nghỉ 4 giây. Khi bị tấn công, gây 250% thiệt hại công thường lên các mục tiêu trong một khu vực gần, hồi máu bản thân bằng 50% thiệt hại đã gây ra. Nghỉ 0.5 giây)
CấpThông Báo
1Tăng 10% tấn công của 1 Tướng và phản lại 6% thiệt hại trong 4 giây.
2Tăng 15% tấn công của 1 Tướng và phản lại 8% thiệt hại trong 4 giây.
3Tăng 20% tấn công của 1 Tướng và phản lại 10% thiệt hại trong 4 giây.
4Tăng 25% tấn công của 1 Tướng và phản lại 15% thiệt hại trong 4 giây.
5Tăng 30% tấn công của 1 Tướng và phản lại 20% thiệt hại trong 4 giây.
6Tăng 40% tấn công của 1 Tướng và phản lại 25% thiệt hại trong 4 giây.
7Tăng 50% tấn công của 1 Tướng và phản lại 30% thiệt hại trong 4 giây.
8Tăng 65% tấn công của 1 Tướng và phản lại 35% thiệt hại trong 4 giây.
9Tăng 80% tấn công của 1 Tướng và phản lại 40% thiệt hại trong 4 giây.
10Tăng 100% tấn công của 1 Tướng và phản lại 50% thiệt hại trong 4 giây.
Nữ Hải Tướng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
135502102956
2383022529511
3411024029517
4439025529522
5467027029528
6495028529533
7523030029539
8551031529544
9579033029550
10607034529555
11635036029561
12663037529566
13691039029572
14719040529578
15747042029583
16775043529589
17803045029594
188310465295100
198590480295105
208870495295111
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
12420705300111
2112700720300117
2212980735300122
2313260750300128
2413540765300134
2513820780300139
2614100795300145
2714380810300150
2814660825300156
2914940840300161
3015220855300167
3115500870300173
3215780885300178
3316060900300184
3416340915300189
3516620930300195
3616900945300200
3717180960300206
3817460975300212
3917740990300217
40180201005300223
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
215701215305224
41218501230305229
42221301245305235
43224101260305241
44226901275305246
45229701290305252
46232501305305257
47235301320305263
48238101335305269
49240901350305274
50243701365305280
51246501380305285
52249301395305291
53252101410305297
54254901425305302
55257701440305308
56260501455305313
57263301470305319
58266101485305324
59268901500305330
60271701515305336
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
307201725310337
61310001740310343
62312801755310349
63315601770310354
64318401785310360
65321201800310365
66324001815310371
67326801830310377
68329601845310382
69332401860310388
70335201875310394
71338001890310399
72340801905310405
73343601920310410
74346401935310416
75349201950310422
76352001965310427
77354801980310433
78357601995310439
79360402010310444
80363202025310450
Nữ Hải Tướng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
16066019023107
261080191731014
361500193231021
461920194731028
562340196231035
662760197731042
763180199231048
863600200731055
964020202231062
1064440203731069
1164860205231076
1265280206731083
1365700208231090
1466120209731097
15665402112310104
16669602127310111
17673802142310118
18678002157310125
19682202172310132
20686402187310138
21690602202310145
22694802217310152
23699002232310159
24703202247310166
25707402262310173
26711602277310180
27715802292310187
28720002307310194
29724202322310201
30728402337310208
31732602352310215
32736802367310222
33741002382310228
34745202397310235
35749402412310242
36753602427310249
37757802442310256
38762002457310263
39766202472310270
40770402487310277
41774602502310284
42778802517310291
43783002532310298
44787202547310305
45791402562310312
46795602577310318
47799802592310325
48804002607310332
49808202622310339
50812402637310346
51816602652310353
52820802667310360
53825002682310367
54829202697310374
55833402712310381
56837602727310388
57841802742310395
58846002757310401
59850202772310408
60854402787310415
61858602802310422
62862802817310429
63867002832310436
64871202847310443
65875402862310450
66879602877310457
67883802892310464
68888002907310471
69892202922310478
70896402937310485
71900602952310491
72904802967310498
73909002982310505
74913202997310512
75917403012310519
76921603027310526
77925803042310533
78930003057310540
79934203072310547
80938403087310554
Nữ Hải Tướng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Nữ Hải Tướng x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Nữ Hải Tướng x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Nữ Hải Tướng x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Nữ Hải Tướng x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Nữ Hải Tướng x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Hải Tặc
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Hải Tặc
Hải Tặc
Khi Nữ Hải Tướng nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Hãy cùng tôi lướt qua biển mây đến những cuộc phiêu lưu kỳ thú mới. Bầu trời bao lâu.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Tửu Quán
Tửu Quán
Thông Báo Tướng Thưởng
Là chủ và là một huyền thoại của Quán Rượu nổi tiếng. Ngài không chấp nhận dưới quyền của bất kỳ thế lực nào và luôn dang tay giúp đỡ những kẻ hoạn nạn. Quán của Ngài dần trở thành nơi tập hợp nhiều nhân vật chính nghĩa, tạo ra một liên minh công lý vững chắc trên vùng đất loạn lạc này... 2 Unknown - Unknown x 4
Thời gian trôi qua, Quán Rượu đã không còn như xưa, cũng giống như người chủ hiện tại, Kane Kẹo Ngọt, một nhân vật hấp dẫn nhưng nguy hiểm. Trí tuệ và sự cao thượng đã không thể so với sức mạnh và địa vị. Tuy nhiên ánh sáng của chính nghĩa đã soi rọi khi chiến tranh nổ ra! 4 Unknown - Unknown x 5
Vệ Nữ Đại Dương xuất hiện một cách bất ngờ khi liên minh của Vua Hải Tặc, Viking và Đao Phủ đang chiến đấu giải nguy. Cô chỉ muốn xem nguyên cớ nào đang phá vỡ sự bình yên của biển cả. Nhưng với sự thuyết phục cụa Kỵ Sĩ Địa Ngục thì cô cũng đã gia nhập liên minh này đối đầu với Đồi Tử Vong. 6 Unknown - Unknown x 3
Nữ Hải Tướng + Thợ Săn Bão Lửa + Du Nữ Ma Thuật + Kỵ Sĩ Địa Ngục + Vua Hải Tặc + Kane Kẹo Ngọt + Viking + Vệ Nữ Đại Dương + Đao Phủ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Trọng Thiết
Trọng Thiết
Khối sắt ngàn cân được tôi luyện trong chiến lửa và nước biển.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

3
2
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
2
3
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
5
1
0
0
0
1
2
0
0
0
1
1
0
5
0
42
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
2
39
0
0
0
1
7
0
0
0
0
0
0
2
0
3
1
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
1
0

Kỹ Năng

2
3
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
53
2
0
0
0
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
1
0
0
1
0
2
0
0
1
0
0
0
0
40
0
1
1
0
0
0
0
4
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
2
1
0
0
6
2
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
1
4
1
4
1
66

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép