- Vực Thẳm I
- Vực Thẳm II
- Vực Thẳm III
- Vực Thẳm IV
- Luyện Ngục I
- Luyện Ngục II
- Luyện Ngục III
- Luyện Ngục IV
- Vực Quỷ Thét I
- Vực Quỷ Thét II
- Vực Quỷ Thét III
- Vực Quỷ Thét IV
Máu | Tấn công | Sức Mạnh | Chỗ | Thời gian nâng cấ | Phí Nâng cấp | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
cấp 1 | 30000 | 250 | 250 | 3x3 | 10 sec. | 20000 3000 | |
cấp 2 | 36000 | 330 | 330 | 3x3 | 30 sec. | 27000 3800 | |
cấp 3 | 42000 | 420 | 420 | 3x3 | 1 min. | 35000 4800 | |
cấp 4 | 49000 | 520 | 520 | 3x3 | 2 min. | 45000 5900 | |
cấp 5 | 57000 | 630 | 630 | 3x3 | 5 min. | 57000 7200 | |
cấp 6 | 65000 | 750 | 750 | 3x3 | 10 min. | 71000 8800 | |
cấp 7 | 74000 | 880 | 880 | 3x3 | 30 min. | 88000 10700 | |
cấp 8 | 84000 | 1030 | 1030 | 3x3 | 60 min. | 108000 12900 | |
cấp 9 | 95000 | 1190 | 1190 | 3x3 | 2 giờ. | 132000 15500 | |
cấp 10 | 107000 | 1370 | 1370 | 3x3 | 4 giờ. | 161000 18600 | |
cấp 11 | 120000 | 1570 | 1570 | 3x3 | 8 giờ. | 196000 22200 | |
cấp 12 | 135000 | 1790 | 1790 | 3x3 | 12 giờ. | 238000 26500 | |
cấp 13 | 151000 | 2030 | 2030 | 3x3 | 16 giờ. | 288000 31600 | |
cấp 14 | 169000 | 2290 | 2290 | 3x3 | 20 giờ. | 348000 37600 | |
cấp 15 | 189000 | 2580 | 2580 | 3x3 | 24 giờ. | 420000 44700 | |
cấp 16 | 211000 | 2900 | 2900 | 3x3 | 1 ngày. 6 giờ. | 507000 53000 | |
cấp 17 | 235000 | 3250 | 3250 | 3x3 | 1 ngày. 12 giờ. | 611000 62800 | |
cấp 18 | 261000 | 3630 | 3630 | 3x3 | 1 ngày. 18 giờ. | 736000 74400 | |
cấp 19 | 290000 | 4050 | 4050 | 3x3 | 2 ngày. | 886000 88100 | |
cấp 20 | 322000 | 4510 | 4510 | 3x3 | 2 ngày. 8 giờ. | 1066000 104200 | |
cấp 21 | 357000 | 5020 | 5020 | 3x3 | 2 ngày. 16 giờ. | 1282000 123200 | |
cấp 22 | 395000 | 5580 | 5580 | 3x3 | 3 ngày. | 1541000 145700 | |
cấp 23 | 437000 | 6200 | 6200 | 3x3 | 3 ngày. 8 giờ. | 1852000 172200 | |
cấp 24 | 483000 | 6880 | 6880 | 3x3 | 3 ngày. 16 giờ. | 2225000 203500 | |
cấp 25 | 534000 | 7630 | 7630 | 3x3 | 4 ngày. | 2673000 240400 | |
cấp 26 | 590000 | 8450 | 8450 | 3x3 | 4 ngày. 12 giờ. | 3210000 284000 | |
cấp 27 | 652000 | 9350 | 9350 | 3x3 | 5 ngày. | 3855000 335400 | |
cấp 28 | 720000 | 10340 | 10340 | 3x3 | 5 ngày. 12 giờ. | 4500000 396100 | |
cấp 29 | 795000 | 11430 | 11430 | 3x3 | 6 ngày. | 4500000 467700 | |
cấp 30 | 877000 | 12630 | 12630 | 3x3 | 7 ngày. | 4500000 552200 |
Đồn Trú
Cho mỗi cấp các nhân vật nhận được một kinh nghiệm điểm garrison. Nhiều điểm được trao cho kỹ năng cấp. Tài năng và mức độ của nó, như giáo dục không ảnh hưởng đến số điểm.
Cấp Khả năng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 KN: 1 36 90 183 356 629 1060 2095 3728 ???
Thông Báo: | Cấp | KN: | |
---|---|---|---|
Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +3 | 1 | 50 | |
Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +6 | 2 | 140 | |
Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +9 | 3 | 300 | |
Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +12 | 4 | 650 | |
Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +15 | 5 | 1200 | |
Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +18 | 6 | 2200 | |
Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +21 | 7 | 3800 | |
Tăng 2% Thiệt hại gây ra và 10% Máu tối đa. | 1 | 50 | |
Tăng 4% Thiệt hại gây ra và 20% Máu tối đa. | 2 | 140 | |
Tăng 6% Thiệt hại gây ra và 30% Máu tối đa. | 3 | 300 | |
Tăng 8% Thiệt hại gây ra và 40% Máu tối đa. | 4 | 650 | |
Tăng 10% Thiệt hại gây ra và 50% Máu tối đa. | 5 | 1200 | |
Tăng 12% Thiệt hại gây ra và 60% Máu tối đa. | 6 | 2200 | |
Tăng 14% Thiệt hại gây ra và 70% Máu tối đa. | 7 | 3800 | |
Gây Thiệt hại x 1,5 lên Tướng | 1 | 50 | |
Gây Thiệt hại x 2 lên Tướng | 2 | 140 | |
Gây Thiệt hại x 2,5 lên Tướng | 3 | 300 | |
Gây Thiệt hại x 3 lên Tướng | 4 | 650 | |
Gây Thiệt hại x 3,5 lên Tướng | 5 | 1200 | |
Gây Thiệt hại x 4 lên Tướng | 6 | 2200 | |
Gây Thiệt hại x 4,5 lên Tướng | 7 | 3800 |
Máu | Tấn công | Sức Mạnh | Chỗ | Thời gian nâng cấ | Phí Nâng cấp | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
cấp 1 | 30000 | 80 | 250 | 3x3 | 10 sec. | 20000 3000 | |
cấp 2 | 36000 | 100 | 330 | 3x3 | 30 sec. | 27000 3800 | |
cấp 3 | 42000 | 130 | 420 | 3x3 | 1 min. | 35000 4800 | |
cấp 4 | 49000 | 160 | 520 | 3x3 | 2 min. | 45000 5900 | |
cấp 5 | 57000 | 190 | 630 | 3x3 | 5 min. | 57000 7200 | |
cấp 6 | 65000 | 230 | 750 | 3x3 | 10 min. | 71000 8800 | |
cấp 7 | 74000 | 270 | 880 | 3x3 | 30 min. | 88000 10700 | |
cấp 8 | 84000 | 310 | 1030 | 3x3 | 60 min. | 108000 12900 | |
cấp 9 | 95000 | 360 | 1190 | 3x3 | 2 giờ. | 132000 15500 | |
cấp 10 | 107000 | 420 | 1370 | 3x3 | 4 giờ. | 161000 18600 | |
cấp 11 | 120000 | 480 | 1570 | 3x3 | 8 giờ. | 196000 22200 | |
cấp 12 | 135000 | 540 | 1790 | 3x3 | 12 giờ. | 238000 26500 | |
cấp 13 | 151000 | 610 | 2030 | 3x3 | 16 giờ. | 288000 31600 | |
cấp 14 | 169000 | 690 | 2290 | 3x3 | 20 giờ. | 348000 37600 | |
cấp 15 | 189000 | 780 | 2580 | 3x3 | 24 giờ. | 420000 44700 | |
cấp 16 | 211000 | 870 | 2900 | 3x3 | 1 ngày. 6 giờ. | 507000 53000 | |
cấp 17 | 235000 | 980 | 3250 | 3x3 | 1 ngày. 12 giờ. | 611000 62800 | |
cấp 18 | 261000 | 1090 | 3630 | 3x3 | 1 ngày. 18 giờ. | 736000 74400 | |
cấp 19 | 290000 | 1220 | 4050 | 3x3 | 2 ngày. | 886000 88100 | |
cấp 20 | 322000 | 1360 | 4510 | 3x3 | 2 ngày. 8 giờ. | 1066000 104200 | |
cấp 21 | 357000 | 1510 | 5020 | 3x3 | 2 ngày. 16 giờ. | 1282000 123200 | |
cấp 22 | 395000 | 1680 | 5580 | 3x3 | 3 ngày. | 1541000 145700 | |
cấp 23 | 437000 | 1860 | 6200 | 3x3 | 3 ngày. 8 giờ. | 1852000 172200 | |
cấp 24 | 483000 | 2070 | 6880 | 3x3 | 3 ngày. 16 giờ. | 2225000 203500 | |
cấp 25 | 534000 | 2290 | 7630 | 3x3 | 4 ngày. | 2673000 240400 | |
cấp 26 | 590000 | 2540 | 8450 | 3x3 | 4 ngày. 12 giờ. | 3210000 284000 | |
cấp 27 | 652000 | 2810 | 9350 | 3x3 | 5 ngày. | 3855000 335400 | |
cấp 28 | 720000 | 3110 | 10340 | 3x3 | 5 ngày. 12 giờ. | 4500000 396100 | |
cấp 29 | 795000 | 3430 | 11430 | 3x3 | 6 ngày. | 4500000 467700 | |
cấp 30 | 877000 | 3790 | 12630 | 3x3 | 7 ngày. | 4500000 552200 |
Đồn Trú
Cho mỗi cấp các nhân vật nhận được một kinh nghiệm điểm garrison. Nhiều điểm được trao cho kỹ năng cấp. Tài năng và mức độ của nó, như giáo dục không ảnh hưởng đến số điểm.
Cấp Khả năng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 KN: 1 36 90 183 356 629 1060 2095 3728 ???
Thông Báo: | Cấp | KN: | |
---|---|---|---|
Tăng 10% tốc độ tấn công. | 1 | 50 | |
Tăng 20% tốc độ tấn công. | 2 | 140 | |
Tăng 30% tốc độ tấn công. | 3 | 300 | |
Tăng 40% tốc độ tấn công. | 4 | 650 | |
Tăng 50% tốc độ tấn công. | 5 | 1200 | |
Tăng 60% tốc độ tấn công. | 6 | 2200 | |
Tăng 70% tốc độ tấn công. | 7 | 3800 | |
Có 10% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 1 | 50 | |
Có 15% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 2 | 140 | |
Có 20% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 3 | 300 | |
Có 25% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 4 | 650 | |
Có 30% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 5 | 1200 | |
Có 35% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 6 | 2200 | |
Có 40% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 7 | 3800 | |
Tấn công thêm 1 mục tiêu và tăng 5% thiệt hại. | 1 | 50 | |
Tấn công thêm 2 mục tiêu và tăng 10% thiệt hại. | 2 | 140 | |
Tấn công thêm 3 mục tiêu và tăng 15% thiệt hại. | 3 | 300 | |
Tấn công thêm 4 mục tiêu và tăng 20% thiệt hại. | 4 | 650 | |
Tấn công thêm 5 mục tiêu và tăng 25% thiệt hại. | 5 | 1200 | |
Tấn công thêm 6 mục tiêu và tăng 30% thiệt hại. | 6 | 2200 | |
Tấn công thêm 7 mục tiêu và tăng 35% thiệt hại. | 7 | 3800 |
Máu | Tấn công | Sức Mạnh | Chỗ | Thời gian nâng cấ | Phí Nâng cấp | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
cấp 1 | 30000 | 450 | 250 | 3x3 | 10 sec. | 20000 3000 | |
cấp 2 | 36000 | 600 | 330 | 3x3 | 30 sec. | 27000 3800 | |
cấp 3 | 42000 | 760 | 420 | 3x3 | 1 min. | 35000 4800 | |
cấp 4 | 49000 | 940 | 520 | 3x3 | 2 min. | 45000 5900 | |
cấp 5 | 57000 | 1140 | 630 | 3x3 | 5 min. | 57000 7200 | |
cấp 6 | 65000 | 1350 | 750 | 3x3 | 10 min. | 71000 8800 | |
cấp 7 | 74000 | 1590 | 880 | 3x3 | 30 min. | 88000 10700 | |
cấp 8 | 84000 | 1860 | 1030 | 3x3 | 60 min. | 108000 12900 | |
cấp 9 | 95000 | 2150 | 1190 | 3x3 | 2 giờ. | 132000 15500 | |
cấp 10 | 107000 | 2470 | 1370 | 3x3 | 4 giờ. | 161000 18600 | |
cấp 11 | 120000 | 2830 | 1570 | 3x3 | 8 giờ. | 196000 22200 | |
cấp 12 | 135000 | 3230 | 1790 | 3x3 | 12 giờ. | 238000 26500 | |
cấp 13 | 151000 | 3660 | 2030 | 3x3 | 16 giờ. | 288000 31600 | |
cấp 14 | 169000 | 4130 | 2290 | 3x3 | 20 giờ. | 348000 37600 | |
cấp 15 | 189000 | 4650 | 2580 | 3x3 | 24 giờ. | 420000 44700 | |
cấp 16 | 211000 | 5220 | 2900 | 3x3 | 1 ngày. 6 giờ. | 507000 53000 | |
cấp 17 | 235000 | 5850 | 3250 | 3x3 | 1 ngày. 12 giờ. | 611000 62800 | |
cấp 18 | 261000 | 6540 | 3630 | 3x3 | 1 ngày. 18 giờ. | 736000 74400 | |
cấp 19 | 290000 | 7290 | 4050 | 3x3 | 2 ngày. | 886000 88100 | |
cấp 20 | 322000 | 8120 | 4510 | 3x3 | 2 ngày. 8 giờ. | 1066000 104200 | |
cấp 21 | 357000 | 9040 | 5020 | 3x3 | 2 ngày. 16 giờ. | 1282000 123200 | |
cấp 22 | 395000 | 10050 | 5580 | 3x3 | 3 ngày. | 1541000 145700 | |
cấp 23 | 437000 | 11160 | 6200 | 3x3 | 3 ngày. 8 giờ. | 1852000 172200 | |
cấp 24 | 483000 | 12390 | 6880 | 3x3 | 3 ngày. 16 giờ. | 2225000 203500 | |
cấp 25 | 534000 | 13740 | 7630 | 3x3 | 4 ngày. | 2673000 240400 | |
cấp 26 | 590000 | 15210 | 8450 | 3x3 | 4 ngày. 12 giờ. | 3210000 284000 | |
cấp 27 | 652000 | 16830 | 9350 | 3x3 | 5 ngày. | 3855000 335400 | |
cấp 28 | 720000 | 18620 | 10340 | 3x3 | 5 ngày. 12 giờ. | 4500000 396100 | |
cấp 29 | 795000 | 20580 | 11430 | 3x3 | 6 ngày. | 4500000 467700 | |
cấp 30 | 877000 | 22740 | 12630 | 3x3 | 7 ngày. | 4500000 552200 |
Đồn Trú
Cho mỗi cấp các nhân vật nhận được một kinh nghiệm điểm garrison. Nhiều điểm được trao cho kỹ năng cấp. Tài năng và mức độ của nó, như giáo dục không ảnh hưởng đến số điểm.
Cấp Khả năng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 KN: 1 36 90 183 356 629 1060 2095 3728 ???
Thông Báo: | Cấp | KN: | |
---|---|---|---|
Phạm vi tấn công +1 | 1 | 50 | |
Phạm vi tấn công +2 | 2 | 140 | |
Phạm vi tấn công +3 | 3 | 300 | |
Phạm vi tấn công +4 | 4 | 650 | |
Phạm vi tấn công +5 | 5 | 1200 | |
Phạm vi tấn công +6 | 6 | 2200 | |
Phạm vi tấn công +7 | 7 | 3800 | |
Tăng 20% Thiệt hại | 1 | 50 | |
Tăng 40% Thiệt hại | 2 | 140 | |
Tăng 60% Thiệt hại | 3 | 300 | |
Tăng 80% Thiệt hại | 4 | 650 | |
Tăng 100% Thiệt hại | 5 | 1200 | |
Tăng 120% Thiệt hại | 6 | 2200 | |
Tăng 140% Thiệt hại | 7 | 3800 | |
25% cơ hội bắn 2 lần liên tiếp | 1 | 50 | |
27% cơ hội bắn 3 lần liên tiếp | 2 | 140 | |
29% cơ hội bắn 4 lần liên tiếp | 3 | 300 | |
31% cơ hội bắn 5 lần liên tiếp | 4 | 650 | |
33% cơ hội bắn 6 lần liên tiếp | 5 | 1200 | |
35% cơ hội bắn 7 lần liên tiếp | 6 | 2200 | |
37% cơ hội bắn 8 lần liên tiếp | 7 | 3800 |
Máu | Khả Năng Phòng Thủ: | Sức Mạnh | Chỗ | Thời gian nâng cấ | Phí Nâng cấp | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
cấp 1 | 20000 | 2% | 100 | 2x2 | 10 sec. | 20000 1800 | |
cấp 2 | 24000 | 4% | 120 | 2x2 | 30 sec. | 27000 2300 | |
cấp 3 | 29000 | 6% | 145 | 2x2 | 1 min. | 35000 2900 | |
cấp 4 | 34000 | 8% | 170 | 2x2 | 2 min. | 45000 3600 | |
cấp 5 | 40000 | 10% | 200 | 2x2 | 5 min. | 57000 4400 | |
cấp 6 | 46000 | 12% | 230 | 2x2 | 10 min. | 71000 5300 | |
cấp 7 | 53000 | 14% | 265 | 2x2 | 30 min. | 88000 6500 | |
cấp 8 | 60000 | 16% | 300 | 2x2 | 60 min. | 108000 7800 | |
cấp 9 | 68000 | 18% | 340 | 2x2 | 2 giờ. | 132000 9300 | |
cấp 10 | 77000 | 20% | 385 | 2x2 | 4 giờ. | 161000 11200 | |
cấp 11 | 87000 | 22% | 435 | 2x2 | 8 giờ. | 196000 13400 | |
cấp 12 | 98000 | 24% | 490 | 2x2 | 12 giờ. | 238000 15900 | |
cấp 13 | 110000 | 26% | 550 | 2x2 | 16 giờ. | 288000 19000 | |
cấp 14 | 123000 | 28% | 615 | 2x2 | 20 giờ. | 348000 22600 | |
cấp 15 | 137000 | 30% | 685 | 2x2 | 24 giờ. | 420000 26900 | |
cấp 16 | 153000 | 32% | 765 | 2x2 | 1 ngày. 6 giờ. | 507000 31800 | |
cấp 17 | 170000 | 34% | 850 | 2x2 | 1 ngày. 12 giờ. | 611000 37700 | |
cấp 18 | 189000 | 36% | 945 | 2x2 | 1 ngày. 18 giờ. | 736000 44700 | |
cấp 19 | 210000 | 38% | 1050 | 2x2 | 2 ngày. | 886000 52900 | |
cấp 20 | 233000 | 40% | 1165 | 2x2 | 2 ngày. 8 giờ. | 1066000 62600 | |
cấp 21 | 258000 | 42% | 1290 | 2x2 | 2 ngày. 16 giờ. | 1282000 74000 | |
cấp 22 | 286000 | 44% | 1430 | 2x2 | 3 ngày. | 1541000 87500 | |
cấp 23 | 317000 | 46% | 1585 | 2x2 | 3 ngày. 8 giờ. | 1852000 103400 | |
cấp 24 | 351000 | 48% | 1755 | 2x2 | 3 ngày. 16 giờ. | 2225000 122100 | |
cấp 25 | 388000 | 50% | 1940 | 2x2 | 4 ngày. | 2673000 144300 | |
cấp 26 | 429000 | 52% | 2145 | 2x2 | 4 ngày. 12 giờ. | 3210000 170400 | |
cấp 27 | 474000 | 54% | 2370 | 2x2 | 5 ngày. | 3855000 201300 | |
cấp 28 | 524000 | 56% | 2620 | 2x2 | 5 ngày. 12 giờ. | 4500000 237700 | |
cấp 29 | 579000 | 58% | 2895 | 2x2 | 6 ngày. | 4500000 280700 | |
cấp 30 | 639000 | 60% | 3195 | 2x2 | 7 ngày. | 4500000 331400 |
Máu | Sức Mạnh | Chỗ | Phí Nâng cấp | ||
---|---|---|---|---|---|
cấp 1 | 75000 | 11 | 1x1 | 20000 1200 | |
cấp 2 | 90000 | 13 | 1x1 | 27000 1600 | |
cấp 3 | 105000 | 15 | 1x1 | 35000 2000 | |
cấp 4 | 122500 | 18 | 1x1 | 45000 2400 | |
cấp 5 | 142500 | 21 | 1x1 | 57000 2900 | |
cấp 6 | 162500 | 24 | 1x1 | 71000 3600 | |
cấp 7 | 185000 | 27 | 1x1 | 88000 4300 | |
cấp 8 | 210000 | 31 | 1x1 | 108000 5200 | |
cấp 9 | 237500 | 35 | 1x1 | 132000 6200 | |
cấp 10 | 267500 | 40 | 1x1 | 161000 7500 | |
cấp 11 | 300000 | 45 | 1x1 | 196000 8900 | |
cấp 12 | 337500 | 50 | 1x1 | 238000 10600 | |
cấp 13 | 377500 | 56 | 1x1 | 288000 12700 | |
cấp 14 | 422500 | 63 | 1x1 | 348000 15100 | |
cấp 15 | 472500 | 70 | 1x1 | 420000 17900 | |
cấp 16 | 527500 | 79 | 1x1 | 507000 21200 | |
cấp 17 | 587500 | 88 | 1x1 | 611000 25200 | |
cấp 18 | 652500 | 97 | 1x1 | 736000 29800 | |
cấp 19 | 725000 | 108 | 1x1 | 886000 35300 | |
cấp 20 | 805000 | 120 | 1x1 | 1066000 41700 | |
cấp 21 | 892500 | 133 | 1x1 | 1282000 49300 | |
cấp 22 | 987500 | 148 | 1x1 | 1541000 58300 | |
cấp 23 | 1092500 | 163 | 1x1 | 1852000 68900 | |
cấp 24 | 1207500 | 181 | 1x1 | 2225000 81400 | |
cấp 25 | 1335000 | 200 | 1x1 | 2673000 96200 | |
cấp 26 | 1475000 | 221 | 1x1 | 3210000 113600 | |
cấp 27 | 1630000 | 244 | 1x1 | 3855000 134200 | |
cấp 28 | 1800000 | 270 | 1x1 | 4500000 158500 | |
cấp 29 | 1987500 | 298 | 1x1 | 4500000 187100 | |
cấp 30 | 2192500 | 328 | 1x1 | 4500000 220900 |