- Vực Thẳm I
- Vực Thẳm II
- Vực Thẳm III
- Vực Thẳm IV
- Luyện Ngục I
- Luyện Ngục II
- Luyện Ngục III
- Luyện Ngục IV
- Vực Quỷ Thét I
- Vực Quỷ Thét II
- Vực Quỷ Thét III
- Vực Quỷ Thét IV
Máu | Tấn công | Sức Mạnh | Chỗ | Thời gian nâng cấ | Phí Nâng cấp | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | cấp 1 | 30000 | 250 | 250 | 3x3 | 10 sec. | 20000 ![]() 3000 ![]() |
cấp 2 | 36000 | 330 | 330 | 3x3 | 30 sec. | 27000 ![]() 3800 ![]() | |
cấp 3 | 42000 | 420 | 420 | 3x3 | 1 min. | 35000 ![]() 4800 ![]() | |
cấp 4 | 49000 | 520 | 520 | 3x3 | 2 min. | 45000 ![]() 5900 ![]() | |
cấp 5 | 57000 | 630 | 630 | 3x3 | 5 min. | 57000 ![]() 7200 ![]() | |
cấp 6 | 65000 | 750 | 750 | 3x3 | 10 min. | 71000 ![]() 8800 ![]() | |
cấp 7 | 74000 | 880 | 880 | 3x3 | 30 min. | 88000 ![]() 10700 ![]() | |
cấp 8 | 84000 | 1030 | 1030 | 3x3 | 60 min. | 108000 ![]() 12900 ![]() | |
cấp 9 | 95000 | 1190 | 1190 | 3x3 | 2 giờ. | 132000 ![]() 15500 ![]() | |
cấp 10 | 107000 | 1370 | 1370 | 3x3 | 4 giờ. | 161000 ![]() 18600 ![]() | |
cấp 11 | 120000 | 1570 | 1570 | 3x3 | 8 giờ. | 196000 ![]() 22200 ![]() | |
cấp 12 | 135000 | 1790 | 1790 | 3x3 | 12 giờ. | 238000 ![]() 26500 ![]() | |
cấp 13 | 151000 | 2030 | 2030 | 3x3 | 16 giờ. | 288000 ![]() 31600 ![]() | |
cấp 14 | 169000 | 2290 | 2290 | 3x3 | 20 giờ. | 348000 ![]() 37600 ![]() | |
cấp 15 | 189000 | 2580 | 2580 | 3x3 | 24 giờ. | 420000 ![]() 44700 ![]() | |
![]() | cấp 16 | 211000 | 2900 | 2900 | 3x3 | 1 ngày. 6 giờ. | 507000 ![]() 53000 ![]() |
cấp 17 | 235000 | 3250 | 3250 | 3x3 | 1 ngày. 12 giờ. | 611000 ![]() 62800 ![]() | |
cấp 18 | 261000 | 3630 | 3630 | 3x3 | 1 ngày. 18 giờ. | 736000 ![]() 74400 ![]() | |
cấp 19 | 290000 | 4050 | 4050 | 3x3 | 2 ngày. | 886000 ![]() 88100 ![]() | |
cấp 20 | 322000 | 4510 | 4510 | 3x3 | 2 ngày. 8 giờ. | 1066000 ![]() 104200 ![]() | |
cấp 21 | 357000 | 5020 | 5020 | 3x3 | 2 ngày. 16 giờ. | 1282000 ![]() 123200 ![]() | |
cấp 22 | 395000 | 5580 | 5580 | 3x3 | 3 ngày. | 1541000 ![]() 145700 ![]() | |
cấp 23 | 437000 | 6200 | 6200 | 3x3 | 3 ngày. 8 giờ. | 1852000 ![]() 172200 ![]() | |
cấp 24 | 483000 | 6880 | 6880 | 3x3 | 3 ngày. 16 giờ. | 2225000 ![]() 203500 ![]() | |
cấp 25 | 534000 | 7630 | 7630 | 3x3 | 4 ngày. | 2673000 ![]() 240400 ![]() | |
cấp 26 | 590000 | 8450 | 8450 | 3x3 | 4 ngày. 12 giờ. | 3210000 ![]() 284000 ![]() | |
cấp 27 | 652000 | 9350 | 9350 | 3x3 | 5 ngày. | 3855000 ![]() 335400 ![]() | |
cấp 28 | 720000 | 10340 | 10340 | 3x3 | 5 ngày. 12 giờ. | 4500000 ![]() 396100 ![]() | |
cấp 29 | 795000 | 11430 | 11430 | 3x3 | 6 ngày. | 4500000 ![]() 467700 ![]() | |
cấp 30 | 877000 | 12630 | 12630 | 3x3 | 7 ngày. | 4500000 ![]() 552200 ![]() |
Đồn Trú
Cho mỗi cấp các nhân vật nhận được một kinh nghiệm điểm garrison. Nhiều điểm được trao cho kỹ năng cấp. Tài năng và mức độ của nó, như giáo dục không ảnh hưởng đến số điểm.
Cấp Khả năng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 KN: 1 36 90 183 356 629 1060 2095 3728 ???
Thông Báo: | Cấp | KN: | |
---|---|---|---|
![]() | Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +3 | 1 | 50 |
Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +6 | 2 | 140 | |
Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +9 | 3 | 300 | |
Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +12 | 4 | 650 | |
Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +15 | 5 | 1200 | |
Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +18 | 6 | 2200 | |
Mục tiêu ưu tiên: Tướng. Phạm vi +21 | 7 | 3800 | |
![]() | Tăng 2% Thiệt hại gây ra và 10% Máu tối đa. | 1 | 50 |
Tăng 4% Thiệt hại gây ra và 20% Máu tối đa. | 2 | 140 | |
Tăng 6% Thiệt hại gây ra và 30% Máu tối đa. | 3 | 300 | |
Tăng 8% Thiệt hại gây ra và 40% Máu tối đa. | 4 | 650 | |
Tăng 10% Thiệt hại gây ra và 50% Máu tối đa. | 5 | 1200 | |
Tăng 12% Thiệt hại gây ra và 60% Máu tối đa. | 6 | 2200 | |
Tăng 14% Thiệt hại gây ra và 70% Máu tối đa. | 7 | 3800 | |
![]() | Gây Thiệt hại x 1,5 lên Tướng | 1 | 50 |
Gây Thiệt hại x 2 lên Tướng | 2 | 140 | |
Gây Thiệt hại x 2,5 lên Tướng | 3 | 300 | |
Gây Thiệt hại x 3 lên Tướng | 4 | 650 | |
Gây Thiệt hại x 3,5 lên Tướng | 5 | 1200 | |
Gây Thiệt hại x 4 lên Tướng | 6 | 2200 | |
Gây Thiệt hại x 4,5 lên Tướng | 7 | 3800 |
Máu | Tấn công | Sức Mạnh | Chỗ | Thời gian nâng cấ | Phí Nâng cấp | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | cấp 1 | 30000 | 80 | 250 | 3x3 | 10 sec. | 20000 ![]() 3000 ![]() |
![]() | cấp 2 | 36000 | 100 | 330 | 3x3 | 30 sec. | 27000 ![]() 3800 ![]() |
![]() | cấp 3 | 42000 | 130 | 420 | 3x3 | 1 min. | 35000 ![]() 4800 ![]() |
![]() | cấp 4 | 49000 | 160 | 520 | 3x3 | 2 min. | 45000 ![]() 5900 ![]() |
![]() | cấp 5 | 57000 | 190 | 630 | 3x3 | 5 min. | 57000 ![]() 7200 ![]() |
![]() | cấp 6 | 65000 | 230 | 750 | 3x3 | 10 min. | 71000 ![]() 8800 ![]() |
![]() | cấp 7 | 74000 | 270 | 880 | 3x3 | 30 min. | 88000 ![]() 10700 ![]() |
![]() | cấp 8 | 84000 | 310 | 1030 | 3x3 | 60 min. | 108000 ![]() 12900 ![]() |
![]() | cấp 9 | 95000 | 360 | 1190 | 3x3 | 2 giờ. | 132000 ![]() 15500 ![]() |
![]() | cấp 10 | 107000 | 420 | 1370 | 3x3 | 4 giờ. | 161000 ![]() 18600 ![]() |
![]() | cấp 11 | 120000 | 480 | 1570 | 3x3 | 8 giờ. | 196000 ![]() 22200 ![]() |
cấp 12 | 135000 | 540 | 1790 | 3x3 | 12 giờ. | 238000 ![]() 26500 ![]() | |
cấp 13 | 151000 | 610 | 2030 | 3x3 | 16 giờ. | 288000 ![]() 31600 ![]() | |
cấp 14 | 169000 | 690 | 2290 | 3x3 | 20 giờ. | 348000 ![]() 37600 ![]() | |
cấp 15 | 189000 | 780 | 2580 | 3x3 | 24 giờ. | 420000 ![]() 44700 ![]() | |
cấp 16 | 211000 | 870 | 2900 | 3x3 | 1 ngày. 6 giờ. | 507000 ![]() 53000 ![]() | |
cấp 17 | 235000 | 980 | 3250 | 3x3 | 1 ngày. 12 giờ. | 611000 ![]() 62800 ![]() | |
cấp 18 | 261000 | 1090 | 3630 | 3x3 | 1 ngày. 18 giờ. | 736000 ![]() 74400 ![]() | |
cấp 19 | 290000 | 1220 | 4050 | 3x3 | 2 ngày. | 886000 ![]() 88100 ![]() | |
cấp 20 | 322000 | 1360 | 4510 | 3x3 | 2 ngày. 8 giờ. | 1066000 ![]() 104200 ![]() | |
cấp 21 | 357000 | 1510 | 5020 | 3x3 | 2 ngày. 16 giờ. | 1282000 ![]() 123200 ![]() | |
cấp 22 | 395000 | 1680 | 5580 | 3x3 | 3 ngày. | 1541000 ![]() 145700 ![]() | |
cấp 23 | 437000 | 1860 | 6200 | 3x3 | 3 ngày. 8 giờ. | 1852000 ![]() 172200 ![]() | |
cấp 24 | 483000 | 2070 | 6880 | 3x3 | 3 ngày. 16 giờ. | 2225000 ![]() 203500 ![]() | |
cấp 25 | 534000 | 2290 | 7630 | 3x3 | 4 ngày. | 2673000 ![]() 240400 ![]() | |
cấp 26 | 590000 | 2540 | 8450 | 3x3 | 4 ngày. 12 giờ. | 3210000 ![]() 284000 ![]() | |
cấp 27 | 652000 | 2810 | 9350 | 3x3 | 5 ngày. | 3855000 ![]() 335400 ![]() | |
cấp 28 | 720000 | 3110 | 10340 | 3x3 | 5 ngày. 12 giờ. | 4500000 ![]() 396100 ![]() | |
cấp 29 | 795000 | 3430 | 11430 | 3x3 | 6 ngày. | 4500000 ![]() 467700 ![]() | |
cấp 30 | 877000 | 3790 | 12630 | 3x3 | 7 ngày. | 4500000 ![]() 552200 ![]() |
Đồn Trú
Cho mỗi cấp các nhân vật nhận được một kinh nghiệm điểm garrison. Nhiều điểm được trao cho kỹ năng cấp. Tài năng và mức độ của nó, như giáo dục không ảnh hưởng đến số điểm.
Cấp Khả năng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 KN: 1 36 90 183 356 629 1060 2095 3728 ???
Thông Báo: | Cấp | KN: | |
---|---|---|---|
![]() | Tăng 10% tốc độ tấn công. | 1 | 50 |
Tăng 20% tốc độ tấn công. | 2 | 140 | |
Tăng 30% tốc độ tấn công. | 3 | 300 | |
Tăng 40% tốc độ tấn công. | 4 | 650 | |
Tăng 50% tốc độ tấn công. | 5 | 1200 | |
Tăng 60% tốc độ tấn công. | 6 | 2200 | |
Tăng 70% tốc độ tấn công. | 7 | 3800 | |
![]() | Có 10% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 1 | 50 |
Có 15% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 2 | 140 | |
Có 20% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 3 | 300 | |
Có 25% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 4 | 650 | |
Có 30% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 5 | 1200 | |
Có 35% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 6 | 2200 | |
Có 40% cơ hội làm ngất kẻ địch trong 2 giây. | 7 | 3800 | |
![]() | Tấn công thêm 1 mục tiêu và tăng 5% thiệt hại. | 1 | 50 |
Tấn công thêm 2 mục tiêu và tăng 10% thiệt hại. | 2 | 140 | |
Tấn công thêm 3 mục tiêu và tăng 15% thiệt hại. | 3 | 300 | |
Tấn công thêm 4 mục tiêu và tăng 20% thiệt hại. | 4 | 650 | |
Tấn công thêm 5 mục tiêu và tăng 25% thiệt hại. | 5 | 1200 | |
Tấn công thêm 6 mục tiêu và tăng 30% thiệt hại. | 6 | 2200 | |
Tấn công thêm 7 mục tiêu và tăng 35% thiệt hại. | 7 | 3800 |
Máu | Tấn công | Sức Mạnh | Chỗ | Thời gian nâng cấ | Phí Nâng cấp | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | cấp 1 | 30000 | 450 | 250 | 3x3 | 10 sec. | 20000 ![]() 3000 ![]() |
![]() | cấp 2 | 36000 | 600 | 330 | 3x3 | 30 sec. | 27000 ![]() 3800 ![]() |
![]() | cấp 3 | 42000 | 760 | 420 | 3x3 | 1 min. | 35000 ![]() 4800 ![]() |
![]() | cấp 4 | 49000 | 940 | 520 | 3x3 | 2 min. | 45000 ![]() 5900 ![]() |
![]() | cấp 5 | 57000 | 1140 | 630 | 3x3 | 5 min. | 57000 ![]() 7200 ![]() |
![]() | cấp 6 | 65000 | 1350 | 750 | 3x3 | 10 min. | 71000 ![]() 8800 ![]() |
![]() | cấp 7 | 74000 | 1590 | 880 | 3x3 | 30 min. | 88000 ![]() 10700 ![]() |
![]() | cấp 8 | 84000 | 1860 | 1030 | 3x3 | 60 min. | 108000 ![]() 12900 ![]() |
![]() | cấp 9 | 95000 | 2150 | 1190 | 3x3 | 2 giờ. | 132000 ![]() 15500 ![]() |
![]() | cấp 10 | 107000 | 2470 | 1370 | 3x3 | 4 giờ. | 161000 ![]() 18600 ![]() |
cấp 11 | 120000 | 2830 | 1570 | 3x3 | 8 giờ. | 196000 ![]() 22200 ![]() | |
cấp 12 | 135000 | 3230 | 1790 | 3x3 | 12 giờ. | 238000 ![]() 26500 ![]() | |
cấp 13 | 151000 | 3660 | 2030 | 3x3 | 16 giờ. | 288000 ![]() 31600 ![]() | |
cấp 14 | 169000 | 4130 | 2290 | 3x3 | 20 giờ. | 348000 ![]() 37600 ![]() | |
cấp 15 | 189000 | 4650 | 2580 | 3x3 | 24 giờ. | 420000 ![]() 44700 ![]() | |
cấp 16 | 211000 | 5220 | 2900 | 3x3 | 1 ngày. 6 giờ. | 507000 ![]() 53000 ![]() | |
cấp 17 | 235000 | 5850 | 3250 | 3x3 | 1 ngày. 12 giờ. | 611000 ![]() 62800 ![]() | |
cấp 18 | 261000 | 6540 | 3630 | 3x3 | 1 ngày. 18 giờ. | 736000 ![]() 74400 ![]() | |
cấp 19 | 290000 | 7290 | 4050 | 3x3 | 2 ngày. | 886000 ![]() 88100 ![]() | |
cấp 20 | 322000 | 8120 | 4510 | 3x3 | 2 ngày. 8 giờ. | 1066000 ![]() 104200 ![]() | |
cấp 21 | 357000 | 9040 | 5020 | 3x3 | 2 ngày. 16 giờ. | 1282000 ![]() 123200 ![]() | |
cấp 22 | 395000 | 10050 | 5580 | 3x3 | 3 ngày. | 1541000 ![]() 145700 ![]() | |
cấp 23 | 437000 | 11160 | 6200 | 3x3 | 3 ngày. 8 giờ. | 1852000 ![]() 172200 ![]() | |
cấp 24 | 483000 | 12390 | 6880 | 3x3 | 3 ngày. 16 giờ. | 2225000 ![]() 203500 ![]() | |
cấp 25 | 534000 | 13740 | 7630 | 3x3 | 4 ngày. | 2673000 ![]() 240400 ![]() | |
cấp 26 | 590000 | 15210 | 8450 | 3x3 | 4 ngày. 12 giờ. | 3210000 ![]() 284000 ![]() | |
cấp 27 | 652000 | 16830 | 9350 | 3x3 | 5 ngày. | 3855000 ![]() 335400 ![]() | |
cấp 28 | 720000 | 18620 | 10340 | 3x3 | 5 ngày. 12 giờ. | 4500000 ![]() 396100 ![]() | |
cấp 29 | 795000 | 20580 | 11430 | 3x3 | 6 ngày. | 4500000 ![]() 467700 ![]() | |
cấp 30 | 877000 | 22740 | 12630 | 3x3 | 7 ngày. | 4500000 ![]() 552200 ![]() |
Đồn Trú
Cho mỗi cấp các nhân vật nhận được một kinh nghiệm điểm garrison. Nhiều điểm được trao cho kỹ năng cấp. Tài năng và mức độ của nó, như giáo dục không ảnh hưởng đến số điểm.
Cấp Khả năng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 KN: 1 36 90 183 356 629 1060 2095 3728 ???
Thông Báo: | Cấp | KN: | |
---|---|---|---|
![]() | Phạm vi tấn công +1 | 1 | 50 |
Phạm vi tấn công +2 | 2 | 140 | |
Phạm vi tấn công +3 | 3 | 300 | |
Phạm vi tấn công +4 | 4 | 650 | |
Phạm vi tấn công +5 | 5 | 1200 | |
Phạm vi tấn công +6 | 6 | 2200 | |
Phạm vi tấn công +7 | 7 | 3800 | |
![]() | Tăng 20% Thiệt hại | 1 | 50 |
Tăng 40% Thiệt hại | 2 | 140 | |
Tăng 60% Thiệt hại | 3 | 300 | |
Tăng 80% Thiệt hại | 4 | 650 | |
Tăng 100% Thiệt hại | 5 | 1200 | |
Tăng 120% Thiệt hại | 6 | 2200 | |
Tăng 140% Thiệt hại | 7 | 3800 | |
![]() | 25% cơ hội bắn 2 lần liên tiếp | 1 | 50 |
27% cơ hội bắn 3 lần liên tiếp | 2 | 140 | |
29% cơ hội bắn 4 lần liên tiếp | 3 | 300 | |
31% cơ hội bắn 5 lần liên tiếp | 4 | 650 | |
33% cơ hội bắn 6 lần liên tiếp | 5 | 1200 | |
35% cơ hội bắn 7 lần liên tiếp | 6 | 2200 | |
37% cơ hội bắn 8 lần liên tiếp | 7 | 3800 |
Máu | Khả Năng Phòng Thủ: | Sức Mạnh | Chỗ | Thời gian nâng cấ | Phí Nâng cấp | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | cấp 1 | 20000 | 2% | 100 | 2x2 | 10 sec. | 20000 ![]() 1800 ![]() |
cấp 2 | 24000 | 4% | 120 | 2x2 | 30 sec. | 27000 ![]() 2300 ![]() | |
cấp 3 | 29000 | 6% | 145 | 2x2 | 1 min. | 35000 ![]() 2900 ![]() | |
cấp 4 | 34000 | 8% | 170 | 2x2 | 2 min. | 45000 ![]() 3600 ![]() | |
cấp 5 | 40000 | 10% | 200 | 2x2 | 5 min. | 57000 ![]() 4400 ![]() | |
cấp 6 | 46000 | 12% | 230 | 2x2 | 10 min. | 71000 ![]() 5300 ![]() | |
cấp 7 | 53000 | 14% | 265 | 2x2 | 30 min. | 88000 ![]() 6500 ![]() | |
cấp 8 | 60000 | 16% | 300 | 2x2 | 60 min. | 108000 ![]() 7800 ![]() | |
cấp 9 | 68000 | 18% | 340 | 2x2 | 2 giờ. | 132000 ![]() 9300 ![]() | |
cấp 10 | 77000 | 20% | 385 | 2x2 | 4 giờ. | 161000 ![]() 11200 ![]() | |
cấp 11 | 87000 | 22% | 435 | 2x2 | 8 giờ. | 196000 ![]() 13400 ![]() | |
cấp 12 | 98000 | 24% | 490 | 2x2 | 12 giờ. | 238000 ![]() 15900 ![]() | |
cấp 13 | 110000 | 26% | 550 | 2x2 | 16 giờ. | 288000 ![]() 19000 ![]() | |
cấp 14 | 123000 | 28% | 615 | 2x2 | 20 giờ. | 348000 ![]() 22600 ![]() | |
cấp 15 | 137000 | 30% | 685 | 2x2 | 24 giờ. | 420000 ![]() 26900 ![]() | |
cấp 16 | 153000 | 32% | 765 | 2x2 | 1 ngày. 6 giờ. | 507000 ![]() 31800 ![]() | |
cấp 17 | 170000 | 34% | 850 | 2x2 | 1 ngày. 12 giờ. | 611000 ![]() 37700 ![]() | |
cấp 18 | 189000 | 36% | 945 | 2x2 | 1 ngày. 18 giờ. | 736000 ![]() 44700 ![]() | |
cấp 19 | 210000 | 38% | 1050 | 2x2 | 2 ngày. | 886000 ![]() 52900 ![]() | |
cấp 20 | 233000 | 40% | 1165 | 2x2 | 2 ngày. 8 giờ. | 1066000 ![]() 62600 ![]() | |
![]() | cấp 21 | 258000 | 42% | 1290 | 2x2 | 2 ngày. 16 giờ. | 1282000 ![]() 74000 ![]() |
cấp 22 | 286000 | 44% | 1430 | 2x2 | 3 ngày. | 1541000 ![]() 87500 ![]() | |
cấp 23 | 317000 | 46% | 1585 | 2x2 | 3 ngày. 8 giờ. | 1852000 ![]() 103400 ![]() | |
cấp 24 | 351000 | 48% | 1755 | 2x2 | 3 ngày. 16 giờ. | 2225000 ![]() 122100 ![]() | |
cấp 25 | 388000 | 50% | 1940 | 2x2 | 4 ngày. | 2673000 ![]() 144300 ![]() | |
cấp 26 | 429000 | 52% | 2145 | 2x2 | 4 ngày. 12 giờ. | 3210000 ![]() 170400 ![]() | |
cấp 27 | 474000 | 54% | 2370 | 2x2 | 5 ngày. | 3855000 ![]() 201300 ![]() | |
cấp 28 | 524000 | 56% | 2620 | 2x2 | 5 ngày. 12 giờ. | 4500000 ![]() 237700 ![]() | |
cấp 29 | 579000 | 58% | 2895 | 2x2 | 6 ngày. | 4500000 ![]() 280700 ![]() | |
cấp 30 | 639000 | 60% | 3195 | 2x2 | 7 ngày. | 4500000 ![]() 331400 ![]() |
Máu | Sức Mạnh | Chỗ | Phí Nâng cấp | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() | cấp 1 | 75000 | 11 | 1x1 | 20000 ![]() 1200 ![]() |
![]() | cấp 2 | 90000 | 13 | 1x1 | 27000 ![]() 1600 ![]() |
![]() | cấp 3 | 105000 | 15 | 1x1 | 35000 ![]() 2000 ![]() |
![]() | cấp 4 | 122500 | 18 | 1x1 | 45000 ![]() 2400 ![]() |
![]() | cấp 5 | 142500 | 21 | 1x1 | 57000 ![]() 2900 ![]() |
![]() | cấp 6 | 162500 | 24 | 1x1 | 71000 ![]() 3600 ![]() |
![]() | cấp 7 | 185000 | 27 | 1x1 | 88000 ![]() 4300 ![]() |
![]() | cấp 8 | 210000 | 31 | 1x1 | 108000 ![]() 5200 ![]() |
![]() | cấp 9 | 237500 | 35 | 1x1 | 132000 ![]() 6200 ![]() |
![]() | cấp 10 | 267500 | 40 | 1x1 | 161000 ![]() 7500 ![]() |
![]() | cấp 11 | 300000 | 45 | 1x1 | 196000 ![]() 8900 ![]() |
cấp 12 | 337500 | 50 | 1x1 | 238000 ![]() 10600 ![]() | |
cấp 13 | 377500 | 56 | 1x1 | 288000 ![]() 12700 ![]() | |
cấp 14 | 422500 | 63 | 1x1 | 348000 ![]() 15100 ![]() | |
cấp 15 | 472500 | 70 | 1x1 | 420000 ![]() 17900 ![]() | |
cấp 16 | 527500 | 79 | 1x1 | 507000 ![]() 21200 ![]() | |
cấp 17 | 587500 | 88 | 1x1 | 611000 ![]() 25200 ![]() | |
cấp 18 | 652500 | 97 | 1x1 | 736000 ![]() 29800 ![]() | |
cấp 19 | 725000 | 108 | 1x1 | 886000 ![]() 35300 ![]() | |
cấp 20 | 805000 | 120 | 1x1 | 1066000 ![]() 41700 ![]() | |
cấp 21 | 892500 | 133 | 1x1 | 1282000 ![]() 49300 ![]() | |
cấp 22 | 987500 | 148 | 1x1 | 1541000 ![]() 58300 ![]() | |
cấp 23 | 1092500 | 163 | 1x1 | 1852000 ![]() 68900 ![]() | |
cấp 24 | 1207500 | 181 | 1x1 | 2225000 ![]() 81400 ![]() | |
cấp 25 | 1335000 | 200 | 1x1 | 2673000 ![]() 96200 ![]() | |
cấp 26 | 1475000 | 221 | 1x1 | 3210000 ![]() 113600 ![]() | |
cấp 27 | 1630000 | 244 | 1x1 | 3855000 ![]() 134200 ![]() | |
cấp 28 | 1800000 | 270 | 1x1 | 4500000 ![]() 158500 ![]() | |
cấp 29 | 1987500 | 298 | 1x1 | 4500000 ![]() 187100 ![]() | |
cấp 30 | 2192500 | 328 | 1x1 | 4500000 ![]() 220900 ![]() |