Tướng: Tử Tước Cơ Khí

Tử Tước Cơ Khí

Tử Tước Cơ Khí Tử Tước Cơ Khí Tử Tước Cơ Khí

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:10500126600
Tấn công Tấn công:41532930
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:15501550
Di Chuyển Di Chuyển:330345
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:223308
Tránh né Tránh né:20002000
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Thần TựOKHãy chọn tài năngPhun Đạn
Gây ấn tượng với mọi người bằng phong thái khiêm tốn và lịch lãm, nhưng nghĩ mình vẫn chưa xứng là một quý tộc. Anh còn thiếu đồng hồ bỏ túi, và tìm mọi thiết bị cần thiết để tạo ra một chiếc. Anh ta khá lo lắng vì không tìm thấy vòng trục phù hợp cho chiếc đồng hồ bỏ túi của mình.
  • Phun Đạn
  • Tôtem Thần
  • Tử Tước Cơ Khí
  • Tử Tước Cơ Khí Tiến hóa 1
  • Tử Tước Cơ Khí Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 50% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 4% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 90% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 9% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 130% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 14% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 170% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 19% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 220% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 24% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 280% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 29% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 350% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 34% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 39% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 500% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 44% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 600% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.)
CấpThông Báo
1Gây 50% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung.
2Gây 90% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung.
3Gây 130% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung.
4Gây 170% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung.
5Gây 220% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung.
6Gây 280% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung.
7Gây 350% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung.
8Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung.
9Gây 500% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung.
10Gây 600% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung.
Tử Tước Cơ Khí
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1105004153306
21080043333011
31110045133017
41140046933023
51170048733029
61200050533034
71230052333040
81260054133046
91290055933052
101320057733057
111350059533063
121380061333069
131410063133075
141440064933080
151470066733086
161500068533092
171530070333097
1815600721330103
1915900739330109
2016200757330115
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
267001172335115
21270001190335121
22273001208335127
23276001226335133
24279001244335138
25282001262335144
26285001280335150
27288001298335156
28291001316335161
29294001334335167
30297001352335173
31300001370335179
32303001388335184
33306001406335190
34309001424335196
35312001442335202
36315001460335207
37318001478335213
38321001496335219
39324001514335225
40327001532335230
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
432001947340232
41435001965340237
42438001983340243
43441002001340249
44444002019340255
45447002037340261
46450002055340266
47453002073340272
48456002091340278
49459002109340284
50462002127340289
51465002145340295
52468002163340301
53471002181340307
54474002199340313
55477002217340318
56480002235340324
57483002253340330
58486002271340336
59489002289340342
60492002307340347
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
597002722345349
61600002740345355
62603002758345361
63606002776345366
64609002794345372
65612002812345378
66615002830345384
67618002848345390
68621002866345396
69624002884345401
70627002902345407
71630002920345413
72633002938345419
73636002956345425
74639002974345430
75642002992345436
76645003010345442
77648003028345448
78651003046345454
79654003064345460
80657003082345465
Tử Tước Cơ Khí
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
112660032933457
2127050331134514
3127500332934521
4127950334734528
5128400336534536
6128850338334543
7129300340134550
8129750341934557
9130200343734564
10130650345534571
11131100347334578
12131550349134585
13132000350934593
141324503527345100
151329003545345107
161333503563345114
171338003581345121
181342503599345128
191347003617345135
201351503635345142
211356003653345149
221360503671345157
231365003689345164
241369503707345171
251374003725345178
261378503743345185
271383003761345192
281387503779345199
291392003797345206
301396503815345214
311401003833345221
321405503851345228
331410003869345235
341414503887345242
351419003905345249
361423503923345256
371428003941345263
381432503959345270
391437003977345278
401441503995345285
411446004013345292
421450504031345299
431455004049345306
441459504067345313
451464004085345320
461468504103345327
471473004121345334
481477504139345342
491482004157345349
501486504175345356
511491004193345363
521495504211345370
531500004229345377
541504504247345384
551509004265345391
561513504283345399
571518004301345406
581522504319345413
591527004337345420
601531504355345427
611536004373345434
621540504391345441
631545004409345448
641549504427345455
651554004445345463
661558504463345470
671563004481345477
681567504499345484
691572004517345491
701576504535345498
711581004553345505
721585504571345512
731590004589345520
741594504607345527
751599004625345534
761603504643345541
771608004661345548
781612504679345555
791617004697345562
801621504715345569
Tử Tước Cơ Khí
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Tử Tước Cơ Khí x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Tử Tước Cơ Khí x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Tử Tước Cơ Khí x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Tử Tước Cơ Khí x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Tử Tước Cơ Khí x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Quân Hoàng Gia
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Quân Hoàng Gia
Quân Hoàng Gia
Khi Tử Tước Cơ Khí nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Sĩ quan quân đội. Anh sử dụng khẩu súng đặc biệt để đập tan mọi nguy hiểm.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đỉnh Công Lý
Đỉnh Công Lý
Thông Báo Tướng Thưởng
Đỉnh Công Lý luôn nằm dưới ánh mặt trời rực rỡ. Ngay cả những người sinh sống đầu tiên nhất cũng phải kinh ngạc trước hiện tượng ánh sáng vĩnh cửu, đó là một món quà từ Tạo hóa. Bất kỳ sai lầm nhỏ nào sẽ mang lại bóng đêm hay hình phạt thiên đàng, họ đã thiết lập những luật lệ nghiêm ngặt mà các thế hệ con cháu phải tuân thủ: không gây chiến và không tồn tại những ý nghĩ xấu xa. Nhưng hòa bình của Đỉnh Công Lý đã bị phá vỡ khi một vết nứt hình thành trên tinh thể năng lượng. Có ai đó đã phá vỡ ...? 2 Unknown - Unknown x 4
Các trưởng giả không ngờ rằng những vết nứt của pha lê năng lượng lại bị phá hoại. Các hậu duệ, do Hoàng Tử Sấm dẫn đầu, không hài lòng với các luật lệ nghiêm ngặt của Đỉnh Công Lý. Họ không thể ngồi yên trong khi chiến tranh nổ ra ở Narcia, và rất muốn triển khai sức mạnh của pha lê năng lượng. Theo cách nhìn của họ, một vùng đất bị mắc kẹt vĩnh viễn dưới ánh sáng không phải là dấu hiệu tốt của Tạo hóa, mà là một sự trừng phạt tàn nhẫn. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi chiến tranh ngày càng ác liệt, xung đột giữa các thế hệ trên Đỉnh Công Lý cũng tăng. Cuối cùng, những người thủ cựu đã nhượng bộ, cử một anh hùng tin cậy hưởng ứng lời kêu gọi của Athena, tham gia chiến đấu chống lại Quân Đoàn Hủy Diệt. 6 Unknown - Unknown x 3
Tử Tước Cơ Khí + Rồng Bạo Năng + Hoàng Tử Sấm + Nữ Thủy Thần + Đấu Sĩ Rìu Thần + Cung Thủ Băng + Colossus + Kỵ Sĩ Dã Chiến + Sứ Giả Phán Xét
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Dù Tử Tước
Dù Tử Tước
Nó là dù hay súng? Thì đối với một quý ông, thì đó là một cây gậy!

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
13
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
2
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
1
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

1
0
5
0
0
1
18

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép