Tính năng: | |||
---|---|---|---|
10500 | 126600 | ||
415 | 3293 | 0 | |
1550 | 1550 | ||
330 | 345 | ||
10 | 10 | ||
223 | 308 | ||
2000 | 2000 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 50% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 4% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Gây 90% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 9% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Gây 130% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 14% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Gây 170% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 19% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Gây 220% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 24% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Gây 280% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 29% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Gây 350% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 34% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 39% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Gây 500% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 44% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Gây 600% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. Trong 3 giây, miễn dịch với Choáng, Đóng băng và Câm lặng và giảm 50% thiệt hại phải chịu. (Nghỉ: 5 giây.) (Tướng có 20% tỷ lệ Né. Khi Né, gây thiệt hại cho Tướng địch có phần trăm máu thấp nhất bằng 12% máu tối đa của Tướng địch này. (Thiệt hại không bị giới hạn thiệt hại của mục tiêu ảnh hưởng.) Nghỉ: 3 giây. Tướng hồi nhanh năng lượng.) |
1 | Gây 50% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. |
2 | Gây 90% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. |
3 | Gây 130% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. |
4 | Gây 170% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. |
5 | Gây 220% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. |
6 | Gây 280% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. |
7 | Gây 350% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. |
8 | Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. |
9 | Gây 500% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. |
10 | Gây 600% thiệt hại tấn công cơ bản lên mọi mục tiêu địch phía trước trong phạm vi vòng cung. |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 10500 | 415 | 330 | 6 |
2 | 10800 | 433 | 330 | 11 |
3 | 11100 | 451 | 330 | 17 |
4 | 11400 | 469 | 330 | 23 |
5 | 11700 | 487 | 330 | 29 |
6 | 12000 | 505 | 330 | 34 |
7 | 12300 | 523 | 330 | 40 |
8 | 12600 | 541 | 330 | 46 |
9 | 12900 | 559 | 330 | 52 |
10 | 13200 | 577 | 330 | 57 |
11 | 13500 | 595 | 330 | 63 |
12 | 13800 | 613 | 330 | 69 |
13 | 14100 | 631 | 330 | 75 |
14 | 14400 | 649 | 330 | 80 |
15 | 14700 | 667 | 330 | 86 |
16 | 15000 | 685 | 330 | 92 |
17 | 15300 | 703 | 330 | 97 |
18 | 15600 | 721 | 330 | 103 |
19 | 15900 | 739 | 330 | 109 |
20 | 16200 | 757 | 330 | 115 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
26700 | 1172 | 335 | 115 |
21 | 27000 | 1190 | 335 | 121 |
22 | 27300 | 1208 | 335 | 127 |
23 | 27600 | 1226 | 335 | 133 |
24 | 27900 | 1244 | 335 | 138 |
25 | 28200 | 1262 | 335 | 144 |
26 | 28500 | 1280 | 335 | 150 |
27 | 28800 | 1298 | 335 | 156 |
28 | 29100 | 1316 | 335 | 161 |
29 | 29400 | 1334 | 335 | 167 |
30 | 29700 | 1352 | 335 | 173 |
31 | 30000 | 1370 | 335 | 179 |
32 | 30300 | 1388 | 335 | 184 |
33 | 30600 | 1406 | 335 | 190 |
34 | 30900 | 1424 | 335 | 196 |
35 | 31200 | 1442 | 335 | 202 |
36 | 31500 | 1460 | 335 | 207 |
37 | 31800 | 1478 | 335 | 213 |
38 | 32100 | 1496 | 335 | 219 |
39 | 32400 | 1514 | 335 | 225 |
40 | 32700 | 1532 | 335 | 230 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
43200 | 1947 | 340 | 232 |
41 | 43500 | 1965 | 340 | 237 |
42 | 43800 | 1983 | 340 | 243 |
43 | 44100 | 2001 | 340 | 249 |
44 | 44400 | 2019 | 340 | 255 |
45 | 44700 | 2037 | 340 | 261 |
46 | 45000 | 2055 | 340 | 266 |
47 | 45300 | 2073 | 340 | 272 |
48 | 45600 | 2091 | 340 | 278 |
49 | 45900 | 2109 | 340 | 284 |
50 | 46200 | 2127 | 340 | 289 |
51 | 46500 | 2145 | 340 | 295 |
52 | 46800 | 2163 | 340 | 301 |
53 | 47100 | 2181 | 340 | 307 |
54 | 47400 | 2199 | 340 | 313 |
55 | 47700 | 2217 | 340 | 318 |
56 | 48000 | 2235 | 340 | 324 |
57 | 48300 | 2253 | 340 | 330 |
58 | 48600 | 2271 | 340 | 336 |
59 | 48900 | 2289 | 340 | 342 |
60 | 49200 | 2307 | 340 | 347 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
59700 | 2722 | 345 | 349 |
61 | 60000 | 2740 | 345 | 355 |
62 | 60300 | 2758 | 345 | 361 |
63 | 60600 | 2776 | 345 | 366 |
64 | 60900 | 2794 | 345 | 372 |
65 | 61200 | 2812 | 345 | 378 |
66 | 61500 | 2830 | 345 | 384 |
67 | 61800 | 2848 | 345 | 390 |
68 | 62100 | 2866 | 345 | 396 |
69 | 62400 | 2884 | 345 | 401 |
70 | 62700 | 2902 | 345 | 407 |
71 | 63000 | 2920 | 345 | 413 |
72 | 63300 | 2938 | 345 | 419 |
73 | 63600 | 2956 | 345 | 425 |
74 | 63900 | 2974 | 345 | 430 |
75 | 64200 | 2992 | 345 | 436 |
76 | 64500 | 3010 | 345 | 442 |
77 | 64800 | 3028 | 345 | 448 |
78 | 65100 | 3046 | 345 | 454 |
79 | 65400 | 3064 | 345 | 460 |
80 | 65700 | 3082 | 345 | 465 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 126600 | 3293 | 345 | 7 |
2 | 127050 | 3311 | 345 | 14 |
3 | 127500 | 3329 | 345 | 21 |
4 | 127950 | 3347 | 345 | 28 |
5 | 128400 | 3365 | 345 | 36 |
6 | 128850 | 3383 | 345 | 43 |
7 | 129300 | 3401 | 345 | 50 |
8 | 129750 | 3419 | 345 | 57 |
9 | 130200 | 3437 | 345 | 64 |
10 | 130650 | 3455 | 345 | 71 |
11 | 131100 | 3473 | 345 | 78 |
12 | 131550 | 3491 | 345 | 85 |
13 | 132000 | 3509 | 345 | 93 |
14 | 132450 | 3527 | 345 | 100 |
15 | 132900 | 3545 | 345 | 107 |
16 | 133350 | 3563 | 345 | 114 |
17 | 133800 | 3581 | 345 | 121 |
18 | 134250 | 3599 | 345 | 128 |
19 | 134700 | 3617 | 345 | 135 |
20 | 135150 | 3635 | 345 | 142 |
21 | 135600 | 3653 | 345 | 149 |
22 | 136050 | 3671 | 345 | 157 |
23 | 136500 | 3689 | 345 | 164 |
24 | 136950 | 3707 | 345 | 171 |
25 | 137400 | 3725 | 345 | 178 |
26 | 137850 | 3743 | 345 | 185 |
27 | 138300 | 3761 | 345 | 192 |
28 | 138750 | 3779 | 345 | 199 |
29 | 139200 | 3797 | 345 | 206 |
30 | 139650 | 3815 | 345 | 214 |
31 | 140100 | 3833 | 345 | 221 |
32 | 140550 | 3851 | 345 | 228 |
33 | 141000 | 3869 | 345 | 235 |
34 | 141450 | 3887 | 345 | 242 |
35 | 141900 | 3905 | 345 | 249 |
36 | 142350 | 3923 | 345 | 256 |
37 | 142800 | 3941 | 345 | 263 |
38 | 143250 | 3959 | 345 | 270 |
39 | 143700 | 3977 | 345 | 278 |
40 | 144150 | 3995 | 345 | 285 |
41 | 144600 | 4013 | 345 | 292 |
42 | 145050 | 4031 | 345 | 299 |
43 | 145500 | 4049 | 345 | 306 |
44 | 145950 | 4067 | 345 | 313 |
45 | 146400 | 4085 | 345 | 320 |
46 | 146850 | 4103 | 345 | 327 |
47 | 147300 | 4121 | 345 | 334 |
48 | 147750 | 4139 | 345 | 342 |
49 | 148200 | 4157 | 345 | 349 |
50 | 148650 | 4175 | 345 | 356 |
51 | 149100 | 4193 | 345 | 363 |
52 | 149550 | 4211 | 345 | 370 |
53 | 150000 | 4229 | 345 | 377 |
54 | 150450 | 4247 | 345 | 384 |
55 | 150900 | 4265 | 345 | 391 |
56 | 151350 | 4283 | 345 | 399 |
57 | 151800 | 4301 | 345 | 406 |
58 | 152250 | 4319 | 345 | 413 |
59 | 152700 | 4337 | 345 | 420 |
60 | 153150 | 4355 | 345 | 427 |
61 | 153600 | 4373 | 345 | 434 |
62 | 154050 | 4391 | 345 | 441 |
63 | 154500 | 4409 | 345 | 448 |
64 | 154950 | 4427 | 345 | 455 |
65 | 155400 | 4445 | 345 | 463 |
66 | 155850 | 4463 | 345 | 470 |
67 | 156300 | 4481 | 345 | 477 |
68 | 156750 | 4499 | 345 | 484 |
69 | 157200 | 4517 | 345 | 491 |
70 | 157650 | 4535 | 345 | 498 |
71 | 158100 | 4553 | 345 | 505 |
72 | 158550 | 4571 | 345 | 512 |
73 | 159000 | 4589 | 345 | 520 |
74 | 159450 | 4607 | 345 | 527 |
75 | 159900 | 4625 | 345 | 534 |
76 | 160350 | 4643 | 345 | 541 |
77 | 160800 | 4661 | 345 | 548 |
78 | 161250 | 4679 | 345 | 555 |
79 | 161700 | 4697 | 345 | 562 |
80 | 162150 | 4715 | 345 | 569 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
Quân Hoàng Gia | Khi Tử Tước Cơ Khí nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Sĩ quan quân đội. Anh sử dụng khẩu súng đặc biệt để đập tan mọi nguy hiểm. | 400 10000 | x 50 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Dù Tử Tước | Nó là dù hay súng? Thì đối với một quý ông, thì đó là một cây gậy! |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
13
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
2
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
1
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
1
0
5
0
0
1
18
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép