Tính năng: | |
---|---|
1600 | |
140 | |
1500 | |
150 | |
2 | |
115 | |
0 | |
0 | |
0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng |
---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|
1/15 | --- | 39 | |
Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 35% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. | |||
2/15 | 1500 (75 ) | 78 | |
Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 43% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. | |||
3/15 | 7500 (375 ) | 117 | |
Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 51% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. | |||
4/15 | 22500 (1125 ) | 156 | |
Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 59% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. | |||
5/15 | 52500 (2625 ) | 195 | |
Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 67% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. | |||
6/15 | 90000 (4500 ) | 234 | |
Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 75% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. | |||
7/15 | 150000 (7500 ) | 273 | |
Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 83% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. | |||
8/15 | 375000 (18750 ) | 312 | |
Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 91% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. | |||
9/15 | 600000 (30000 ) | 351 | |
Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 99% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. | |||
10/15 | 1200000 (60000 ) | 390 | |
Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 99% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 15 giây. |
1 | Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 35% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. |
2 | Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 43% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. |
3 | Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 51% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. |
4 | Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 59% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. |
5 | Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 67% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. |
6 | Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 75% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. |
7 | Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 83% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. |
8 | Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 91% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. |
9 | Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 99% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 6 giây. |
10 | Gây thiệt hại bằng 100% công thường và giảm 99% hiệu quả hồi máu của tối đa 100 kẻ địch trong 15 giây. |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 1600 | 140 | 150 | 3 |
2 | 1680 | 147 | 150 | 6 |
3 | 1760 | 154 | 150 | 10 |
4 | 1840 | 161 | 150 | 13 |
5 | 1920 | 168 | 150 | 16 |
6 | 2000 | 175 | 150 | 19 |
7 | 2080 | 182 | 150 | 23 |
8 | 2160 | 189 | 150 | 26 |
9 | 2240 | 196 | 150 | 29 |
10 | 2320 | 203 | 150 | 32 |
11 | 2400 | 210 | 150 | 36 |
12 | 2480 | 217 | 150 | 39 |
13 | 2560 | 224 | 150 | 42 |
14 | 2640 | 231 | 150 | 45 |
15 | 2720 | 238 | 150 | 49 |
16 | 2800 | 245 | 150 | 52 |
17 | 2880 | 252 | 150 | 55 |
18 | 2960 | 259 | 150 | 58 |
19 | 3040 | 266 | 150 | 61 |
20 | 3120 | 273 | 150 | 65 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
4720 | 413 | 155 | 65 |
21 | 4800 | 420 | 155 | 68 |
22 | 4880 | 427 | 155 | 72 |
23 | 4960 | 434 | 155 | 75 |
24 | 5040 | 441 | 155 | 78 |
25 | 5120 | 448 | 155 | 82 |
26 | 5200 | 455 | 155 | 85 |
27 | 5280 | 462 | 155 | 88 |
28 | 5360 | 469 | 155 | 91 |
29 | 5440 | 476 | 155 | 95 |
30 | 5520 | 483 | 155 | 98 |
31 | 5600 | 490 | 155 | 101 |
32 | 5680 | 497 | 155 | 104 |
33 | 5760 | 504 | 155 | 108 |
34 | 5840 | 511 | 155 | 111 |
35 | 5920 | 518 | 155 | 114 |
36 | 6000 | 525 | 155 | 117 |
37 | 6080 | 532 | 155 | 121 |
38 | 6160 | 539 | 155 | 124 |
39 | 6240 | 546 | 155 | 127 |
40 | 6320 | 553 | 155 | 130 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
7920 | 693 | 160 | 132 |
41 | 8000 | 700 | 160 | 135 |
42 | 8080 | 707 | 160 | 138 |
43 | 8160 | 714 | 160 | 141 |
44 | 8240 | 721 | 160 | 145 |
45 | 8320 | 728 | 160 | 148 |
46 | 8400 | 735 | 160 | 151 |
47 | 8480 | 742 | 160 | 155 |
48 | 8560 | 749 | 160 | 158 |
49 | 8640 | 756 | 160 | 161 |
50 | 8720 | 763 | 160 | 164 |
51 | 8800 | 770 | 160 | 168 |
52 | 8880 | 777 | 160 | 171 |
53 | 8960 | 784 | 160 | 174 |
54 | 9040 | 791 | 160 | 178 |
55 | 9120 | 798 | 160 | 181 |
56 | 9200 | 805 | 160 | 184 |
57 | 9280 | 812 | 160 | 187 |
58 | 9360 | 819 | 160 | 191 |
59 | 9440 | 826 | 160 | 194 |
60 | 9520 | 833 | 160 | 197 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
11120 | 973 | 165 | 199 |
61 | 11200 | 980 | 165 | 202 |
62 | 11280 | 987 | 165 | 206 |
63 | 11360 | 994 | 165 | 209 |
64 | 11440 | 1001 | 165 | 212 |
65 | 11520 | 1008 | 165 | 216 |
66 | 11600 | 1015 | 165 | 219 |
67 | 11680 | 1022 | 165 | 222 |
68 | 11760 | 1029 | 165 | 226 |
69 | 11840 | 1036 | 165 | 229 |
70 | 11920 | 1043 | 165 | 232 |
71 | 12000 | 1050 | 165 | 235 |
72 | 12080 | 1057 | 165 | 239 |
73 | 12160 | 1064 | 165 | 242 |
74 | 12240 | 1071 | 165 | 245 |
75 | 12320 | 1078 | 165 | 249 |
76 | 12400 | 1085 | 165 | 252 |
77 | 12480 | 1092 | 165 | 255 |
78 | 12560 | 1099 | 165 | 259 |
79 | 12640 | 1106 | 165 | 262 |
80 | 12720 | 1113 | 165 | 265 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + +
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
5
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Đặc Tính
0
1
0
0
0
4
2
Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng
Ngày của bạn của bạn
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|---|---|
800 | 100 % |
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép