Tài liệu tham khảo

Thú Ma Tinh

Thú Ma Tinh

Tính năng:

Máu Máu:1900
Tấn công Tấn công:240
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:800
Di Chuyển Di Chuyển:220
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:2
Chính xác Chính xác:165
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Hàm Thú
CấpThông Báo
1/10 Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 360% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 10% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
2/10 Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 420% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 14% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
3/10 Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 480% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 18% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
4/10 Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 570% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 22% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
5/10 Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 660% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 26% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
6/10 Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 780% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 30% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
7/10 Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 900% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 40% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
8/10 Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 1050% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 50% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
9/10 Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 1230% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 60% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.
10/10 Cắn vào mục tiêu hiện tại 1 lần, gây 1440% thiệt hại công thường. Trong 4 giây tiếp theo, mục tiêu cũng mất thêm 70% thiệt hại. Nghỉ: 4 giây.