Tướng: Xà Nữ

Xà Nữ

Xà Nữ

Tính năng:

Thường
Máu Máu:1300
Tấn công Tấn công:180
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1000
Di Chuyển Di Chuyển:150
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:4
Chính xác Chính xác:127
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúHãy chọn tài năngSương Độc
Từng là người yêu dấu của một pharaoh mạnh mẽ, cô quyết định hy sinh để có thể bên anh ở thế giới bên kia. Cô thỏa thuận với Thần Chết, cho phép cô quay trở lại đất của người sống. Chi phí? Đuôi của một con rắn thay cho đôi chân.
  • Sương Độc
  • Tôtem Thần
  • Xà Nữ
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường
1/15---39
Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 8% Thiệt hại và +15 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
2/151500 (75 Ấn)78
Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 10% Thiệt hại và +25 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
3/157500 (375 Ấn)117
Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 13% Thiệt hại và +35 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
4/1522500 (1125 Ấn)156
Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 15% Thiệt hại và +45 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
5/1552500 (2625 Ấn)195
Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 18% Thiệt hại và +55 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
6/1590000 (4500 Ấn)234
Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 20% Thiệt hại và +65 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
7/15150000 (7500 Ấn)273
Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 23% Thiệt hại và +75 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
8/15375000 (18750 Ấn)312
Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 25% Thiệt hại và +85 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
9/15600000 (30000 Ấn)351
Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 28% Thiệt hại và +95 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
10/151200000 (60000 Ấn)390
Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 31% Thiệt hại và +105 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
CấpThông Báo
1Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 8% Thiệt hại và +15 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
2Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 10% Thiệt hại và +25 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
3Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 13% Thiệt hại và +35 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
4Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 15% Thiệt hại và +45 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
5Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 18% Thiệt hại và +55 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
6Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 20% Thiệt hại và +65 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
7Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 23% Thiệt hại và +75 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
8Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 25% Thiệt hại và +85 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
9Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 28% Thiệt hại và +95 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
10Hạ độc các kẻ địch trong khu vực, gây 31% Thiệt hại và +105 Thiệt hại mỗi 0,5 giây trong vòng 6 giây.
Xà Nữ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
113001801503
213651891506
3143019815010
4149520715013
5156021615016
6162522515019
7169023415023
8175524315026
9182025215029
10188526115032
11195027015036
12201527915039
13208028815042
14214529715045
15221030615049
16227531515052
17234032415055
18240533315058
19247034215061
20253535115065
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
383553115565
21390054015568
22396554915572
23403055815575
24409556715578
25416057615582
26422558515585
27429059415588
28435560315591
29442061215595
30448562115598
314550630155101
324615639155104
334680648155108
344745657155111
354810666155114
364875675155117
374940684155121
385005693155124
395070702155127
405135711155130
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
6435891160132
416500900160135
426565909160138
436630918160141
446695927160145
456760936160148
466825945160151
476890954160155
486955963160158
497020972160161
507085981160164
517150990160168
527215999160171
5372801008160174
5473451017160178
5574101026160181
5674751035160184
5775401044160187
5876051053160191
5976701062160194
6077351071160197
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
90351251165199
6191001260165202
6291651269165206
6392301278165209
6492951287165212
6593601296165216
6694251305165219
6794901314165222
6895551323165226
6996201332165229
7096851341165232
7197501350165235
7298151359165239
7398801368165242
7499451377165245
75100101386165249
76100751395165252
77101401404165255
78102051413165259
79102701422165262
80103351431165265
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công330
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
3600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
31000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 5
31500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
101900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
32200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
32700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
33100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
33600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
104000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
54500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
55100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
55600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 5
56200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
146800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
57400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
Unknown - Unknown x 5
Xà Nữ x 1 / Unknown - Unknown x 559500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
2310500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
611700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
613000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
614400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 5
615900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
1817500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
620000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
621600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
623200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
624800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1826400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
728000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
729600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
731200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 1
732800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
2234400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
736000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
737600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
739200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 4
Xà Nữ x 2 / Unknown - Unknown x 10740800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
3641100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
942200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
942500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
2642900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
944300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
2644600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1046000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
3046400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1046700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 5
Xà Nữ x 4 / Unknown - Unknown x 201047800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
4948200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1148600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1150000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
3450600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1152600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1153400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
3454200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1355100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1356000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1357000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1358000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
3859100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1360200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1361400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1362600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
Xà Nữ x 6 / Unknown - Unknown x 301363800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
6264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1464800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1466300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
4366800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1468300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1468800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
4369400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1671200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1671800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
4772400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1674200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 6
Xà Nữ x 8 / Unknown - Unknown x 401674800
100Khả năng 15 Cấp750

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Làng Vu Tộc
Làng Vu Tộc
Thông Báo Tướng Thưởng
Sự thần bí đã mang lại tai họa diệt vong cho Bộ Tộc Vu Sư. Và trong lúc họ sắp phải hứng chịu sự hủy diệt chưa từng có thì Medusa đã quyết định đánh đổi sinh mạng để dùng một lời nguyền bị cấm trong vu thuật và tử chiến với những kẻ xâm lược. 2 Unknown - Unknown x 4
Nhưng lời nguyền đã không tước đoạt sinh mạng mà lấy đi vẻ đẹp của Medusa, đồng thời còn ban cho sức mạnh của những linh hồn vu tộc đã mất. Nàng đã tập hợp và thuyết phục được họ chấn hưng lại Bộ lạc. 4 Unknown - Unknown x 5
Và Xà Nữ đã vô tình phát hiện ra sự thật đằng sau sự yên bình của Bộ Tộc không đơn thuần như bề ngoài của nó. Nàng đã bí mật phá vỡ nhiều âm mưu và phơi bày sự thật cho những sinh linh vẫn còn ảo tưởng về bộ tộc của họ. Liệu vận mệnh của bộ tộc có được thay đổi bởi một người ngoại đạo. 6 Unknown - Unknown x 3
Xà Nữ + Vu Sĩ Độc + Kẻ Cuồng Bạo + Tiến Sĩ Độc + Chủ Tế Quỷ + Medusa + Độc Nhãn + Thần Tế

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
1
0
0
3

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 600 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép