Tướng: Sát Thủ

Sát Thủ

Sát Thủ

Tính năng:

Thường
Máu Máu:1040
Tấn công Tấn công:230
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:900
Di Chuyển Di Chuyển:200
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:2
Chính xác Chính xác:141
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriHãy chọn tài năngÁm Sát
Người phụ nữ duy nhất trong nghề, Sát Thủ luôn giữ bí mật về thân thế của mình. Mọi người chỉ biết cố ấy đến từ vùng đất của arrggghhh...
  • Ám Sát
  • Tôtem Thần
  • Sát Thủ
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường
1/15---39
Gây 250% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
2/151500 (75 Ấn)78
Gây 300% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
3/157500 (375 Ấn)117
Gây 330% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
4/1522500 (1125 Ấn)156
Gây 360% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
5/1552500 (2625 Ấn)195
Gây 390% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
6/1590000 (4500 Ấn)234
Gây 420% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
7/15150000 (7500 Ấn)273
Gây 450% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
8/15375000 (18750 Ấn)312
Gây 480% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
9/15600000 (30000 Ấn)351
Gây 510% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
10/151200000 (60000 Ấn)390
Gây 540% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
11/158600000 Vàng 5970 Pha Lê Xanh 154000 Sao
Unknown - Unknown 74Unknown - Unknown 16
429
Gây 600% thiệt hại cho mục tiêu có máu thấp nhất. Đồng thời tăng 25% lực tấn công trong 7 giây.
12/15849790 Pha Lê Xanh 485000 Sao
Unknown - Unknown 54Unknown - Unknown 22Unknown - Unknown 8
468
Gây 660% thiệt hại cho mục tiêu có máu thấp nhất. Đồng thời tăng 40% lực tấn công trong 7 giây.
13/153643000 Pha Lê Xanh 941000 Sao
Unknown - Unknown 14Unknown - Unknown 27
507
Gây 720% thiệt hại cho mục tiêu có máu thấp nhất. Đồng thời tăng 55% lực tấn công trong 7 giây.
14/158820000 Pha Lê Xanh 1581000 Sao
Unknown - Unknown 20
546
Gây 780% thiệt hại cho mục tiêu có máu thấp nhất. Đồng thời tăng 70% lực tấn công trong 7 giây.
15/1517920000 Pha Lê Xanh 2985000 Sao
585
Gây 840% thiệt hại cho mục tiêu có máu thấp nhất. Đồng thời tăng 85% lực tấn công trong 7 giây.
CấpThông Báo
1Gây 250% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
2Gây 300% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
3Gây 330% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
4Gây 360% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
5Gây 390% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
6Gây 420% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
7Gây 450% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
8Gây 480% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
9Gây 510% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
10Gây 540% thiệt hại cho mục tiêu với mức máu thấp nhất.
Sát Thủ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
110402302004
210922412007
3114425220011
4119626320014
5124827420018
6130028520021
7135229620025
8140430720028
9145631820032
10150832920035
11156034020039
12161235120042
13166436220046
14171637320049
15176838420053
16182039520056
17187240620060
18192441720063
19197642820067
20202843920070
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
306866921071
21312068021075
22317269121078
23322470221082
24327671321086
25332872421089
26338073521093
27343274621096
283484757210100
293536768210103
303588779210107
313640790210111
323692801210114
333744812210118
343796823210121
353848834210125
363900845210128
373952856210132
384004867210136
394056878210139
404108889210143
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
51481119220145
4152001130220149
4252521141220152
4353041152220156
4453561163220159
4554081174220163
4654601185220167
4755121196220170
4855641207220174
4956161218220177
5056681229220181
5157201240220185
5257721251220188
5358241262220192
5458761273220196
5559281284220199
5659801295220203
5760321306220206
5860841317220210
5961361328220214
6061881339220217
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
72281569230221
6172801580230224
6273321591230228
6373841602230232
6474361613230235
6574881624230239
6675401635230243
6775921646230246
6876441657230250
6976961668230254
7077481679230257
7178001690230261
7278521701230265
7379041712230268
7479561723230272
7580081734230276
7680601745230280
7781121756230283
7881641767230287
7982161778230291
8082681789230294
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công330
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
3600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
31000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 5
31500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
101900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
32200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
32700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
33100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
33600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
104000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
54500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
55100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
55600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 5
56200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
146800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
57400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
Unknown - Unknown x 5
Sát Thủ x 1 / Unknown - Unknown x 559500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
2310500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
611700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
613000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
614400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 5
615900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
1817500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
620000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
621600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
623200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
624800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1826400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
728000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
729600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
731200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 1
732800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
2234400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
736000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
737600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
739200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 4
Sát Thủ x 2 / Unknown - Unknown x 10740800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
3641100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
942200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
942500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
2642900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
944300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
2644600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1046000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
3046400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1046700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 5
Sát Thủ x 4 / Unknown - Unknown x 201047800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
4948200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1148600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1150000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
3450600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1152600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1153400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
3454200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1355100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1356000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1357000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1358000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
3859100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1360200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1361400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1362600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
Sát Thủ x 6 / Unknown - Unknown x 301363800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
6264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1464800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1466300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
4366800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1468300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1468800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
4369400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1671200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1671800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
4772400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1674200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 6
Sát Thủ x 8 / Unknown - Unknown x 401674800
100Khả năng 15 Cấp750

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Đấu Trường
Vực Đấu Trường
Thông Báo Tướng Thưởng
Một nơi trước đây chỉ là một võ đài nhỏ trong hẻm núi hẹp. Được lập ra bởi Asura, vốn cả đời theo đuổi sự tỷ thí và đối kháng công bằng. Từ một lôi đài nhỏ đã dần dần phát triển thành đấu trường dưới lòng đất có quy mô cực lớn và là nơi tụ hội của rất nhiều anh hùng yêu thích tỷ thí và ma thuật. 2 Unknown - Unknown x 4
Để có thể duy trì trật tự ở một nơi cực kì phức tạp, Liên Minh Sát Thủ của Asura đã ra đời, tổ chức này sẵn sàng trừng phạt bất cứ kẻ nào giao rắc sự hủy diệt và bạo động. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi chiến tranh nổ ra trên vùng đất Narcia, Vực Đấu Trường là một trong những nơi ít chịu tác động, nhưng sự ác liệt của cuộc chiến dần dần lan rộng, khiến các anh hùng tại đây cũng cảm thấy không thể đứng ngoài cuộc chiến. Và khi Asura biết được Viên Ngọc Máu đang nằm trong Hoàng Thành thì Ngài cũng bắt đầu tập hợp quân đội và hướng đến Hoàng Thành với mục đích bình loạn... 6 Unknown - Unknown x 3
Sát Thủ + Kẻ Diệt Rồng + Sứ Giả Tự Do + Lãng Khách + Kẻ đốn tim + Ninja + Asura + Kỹ Sư

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
6
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1

Thú Nuôi

0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1

Đặc Tính

0
1
0
6
0
0
1

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 360 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép