![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 2500 | 35000 | 67000 |
![]() | 240 | 2008 | 3340 |
![]() | 1000 | 1000 | 1000 |
![]() | 235 | 250 | 250 |
![]() | 10 | 10 | 10 |
![]() | 169 | 219 | 322 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Dạng Thường: Hồi HP bằng 600% TC và biến hình thành Quỷ. Tăng 30% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. Nghỉ: 15 giây Dạng Quỷ: Gây TH bằng 140% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Tướng có Nổi điên cấp 8. Nghỉ 3 giây. | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Dạng Thường: Hồi HP bằng 700% TC và biến hình thành Quỷ. Tăng 35% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. Nghỉ: 15 giây Dạng Quỷ: Gây TH bằng 160% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Tướng có Nổi điên cấp 8. Nghỉ 3 giây. | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Dạng Thường: Hồi HP bằng 800% TC và biến hình thành Quỷ. Tăng 40% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. Nghỉ: 15 giây Dạng Quỷ: Gây TH bằng 180% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Tướng có Nổi điên cấp 8. Nghỉ 3 giây. | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Dạng Thường: Hồi HP bằng 900% TC và biến hình thành Quỷ. Tăng 45% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. Nghỉ: 15 giây Dạng Quỷ: Gây TH bằng 200% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Tướng có Nổi điên cấp 8. Nghỉ 3 giây. | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Dạng Thường: Hồi HP bằng 1000% TC và biến hình thành Quỷ. Tăng 50% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. Nghỉ: 15 giây Dạng Quỷ: Gây TH bằng 220% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Tướng có Nổi điên cấp 8. Nghỉ 3 giây. | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Dạng Thường: Hồi HP bằng 1100% TC và biến hình thành Quỷ. Tăng 55% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. Nghỉ: 15 giây Dạng Quỷ: Gây TH bằng 240% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Tướng có Nổi điên cấp 8. Nghỉ 3 giây. | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Dạng Thường: Hồi HP bằng 1200% TC và biến hình thành Quỷ. Tăng 60% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. Nghỉ: 15 giây Dạng Quỷ: Gây TH bằng 260% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Tướng có Nổi điên cấp 8. Nghỉ 3 giây. | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Dạng Thường: Hồi HP bằng 1300% TC và biến hình thành Quỷ. Tăng 65% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. Nghỉ: 15 giây Dạng Quỷ: Gây TH bằng 280% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Tướng có Nổi điên cấp 8. Nghỉ 3 giây. | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Dạng Thường: Hồi HP bằng 1400% TC và biến hình thành Quỷ. Tăng 70% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. Nghỉ: 15 giây Dạng Quỷ: Gây TH bằng 300% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Tướng có Nổi điên cấp 8. Nghỉ 3 giây. | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Dạng Thường: Hồi HP bằng 1500% TC và biến hình thành Quỷ. Tăng 75% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. Nghỉ: 15 giây Dạng Quỷ: Gây TH bằng 320% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Tướng có Nổi điên cấp 8. Nghỉ 3 giây. |
1 | Gây TH bằng 140% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Hồi HP bằng 600% TC cho một Tướng đồng minh gần Tôtem, giúp nó tăng 30% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. |
2 | Gây TH bằng 160% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Hồi HP bằng 700% TC cho một Tướng đồng minh gần Tôtem, giúp nó tăng 35% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. |
3 | Gây TH bằng 180% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Hồi HP bằng 800% TC cho một Tướng đồng minh gần Tôtem, giúp nó tăng 40% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. |
4 | Gây TH bằng 200% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Hồi HP bằng 900% TC cho một Tướng đồng minh gần Tôtem, giúp nó tăng 45% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. |
5 | Gây TH bằng 220% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Hồi HP bằng 1000% TC cho một Tướng đồng minh gần Tôtem, giúp nó tăng 50% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. |
6 | Gây TH bằng 240% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Hồi HP bằng 1100% TC cho một Tướng đồng minh gần Tôtem, giúp nó tăng 55% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. |
7 | Gây TH bằng 260% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Hồi HP bằng 1200% TC cho một Tướng đồng minh gần Tôtem, giúp nó tăng 60% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. |
8 | Gây TH bằng 280% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Hồi HP bằng 1300% TC cho một Tướng đồng minh gần Tôtem, giúp nó tăng 65% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. |
9 | Gây TH bằng 300% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Hồi HP bằng 1400% TC cho một Tướng đồng minh gần Tôtem, giúp nó tăng 70% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. |
10 | Gây TH bằng 320% TC cho các đối thủ đằng trước và loại bỏ hiệu ứng của chúng. Hồi HP bằng 1500% TC cho một Tướng đồng minh gần Tôtem, giúp nó tăng 75% TC và miễn nhiễm với Choáng trong 12 giây. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 2500 | 240 | 235 | 5 |
2 | 2620 | 253 | 235 | 10 |
3 | 2740 | 266 | 235 | 16 |
4 | 2860 | 279 | 235 | 21 |
5 | 2980 | 292 | 235 | 26 |
6 | 3100 | 305 | 235 | 31 |
7 | 3220 | 318 | 235 | 36 |
8 | 3340 | 331 | 235 | 42 |
9 | 3460 | 344 | 235 | 47 |
10 | 3580 | 357 | 235 | 52 |
11 | 3700 | 370 | 235 | 57 |
12 | 3820 | 383 | 235 | 62 |
13 | 3940 | 396 | 235 | 68 |
14 | 4060 | 409 | 235 | 73 |
15 | 4180 | 422 | 235 | 78 |
16 | 4300 | 435 | 235 | 83 |
17 | 4420 | 448 | 235 | 88 |
18 | 4540 | 461 | 235 | 94 |
19 | 4660 | 474 | 235 | 99 |
20 | 4780 | 487 | 235 | 104 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
7280 | 727 | 240 | 105 |
21 | 7400 | 740 | 240 | 110 |
22 | 7520 | 753 | 240 | 115 |
23 | 7640 | 766 | 240 | 120 |
24 | 7760 | 779 | 240 | 126 |
25 | 7880 | 792 | 240 | 131 |
26 | 8000 | 805 | 240 | 136 |
27 | 8120 | 818 | 240 | 141 |
28 | 8240 | 831 | 240 | 147 |
29 | 8360 | 844 | 240 | 152 |
30 | 8480 | 857 | 240 | 157 |
31 | 8600 | 870 | 240 | 162 |
32 | 8720 | 883 | 240 | 167 |
33 | 8840 | 896 | 240 | 173 |
34 | 8960 | 909 | 240 | 178 |
35 | 9080 | 922 | 240 | 183 |
36 | 9200 | 935 | 240 | 188 |
37 | 9320 | 948 | 240 | 194 |
38 | 9440 | 961 | 240 | 199 |
39 | 9560 | 974 | 240 | 204 |
40 | 9680 | 987 | 240 | 209 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
12180 | 1227 | 245 | 210 |
41 | 12300 | 1240 | 245 | 216 |
42 | 12420 | 1253 | 245 | 221 |
43 | 12540 | 1266 | 245 | 226 |
44 | 12660 | 1279 | 245 | 231 |
45 | 12780 | 1292 | 245 | 237 |
46 | 12900 | 1305 | 245 | 242 |
47 | 13020 | 1318 | 245 | 247 |
48 | 13140 | 1331 | 245 | 253 |
49 | 13260 | 1344 | 245 | 258 |
50 | 13380 | 1357 | 245 | 263 |
51 | 13500 | 1370 | 245 | 268 |
52 | 13620 | 1383 | 245 | 274 |
53 | 13740 | 1396 | 245 | 279 |
54 | 13860 | 1409 | 245 | 284 |
55 | 13980 | 1422 | 245 | 289 |
56 | 14100 | 1435 | 245 | 295 |
57 | 14220 | 1448 | 245 | 300 |
58 | 14340 | 1461 | 245 | 305 |
59 | 14460 | 1474 | 245 | 310 |
60 | 14580 | 1487 | 245 | 316 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
17080 | 1727 | 250 | 317 |
61 | 17200 | 1740 | 250 | 323 |
62 | 17320 | 1753 | 250 | 328 |
63 | 17440 | 1766 | 250 | 333 |
64 | 17560 | 1779 | 250 | 338 |
65 | 17680 | 1792 | 250 | 344 |
66 | 17800 | 1805 | 250 | 349 |
67 | 17920 | 1818 | 250 | 354 |
68 | 18040 | 1831 | 250 | 360 |
69 | 18160 | 1844 | 250 | 365 |
70 | 18280 | 1857 | 250 | 370 |
71 | 18400 | 1870 | 250 | 376 |
72 | 18520 | 1883 | 250 | 381 |
73 | 18640 | 1896 | 250 | 386 |
74 | 18760 | 1909 | 250 | 391 |
75 | 18880 | 1922 | 250 | 397 |
76 | 19000 | 1935 | 250 | 402 |
77 | 19120 | 1948 | 250 | 407 |
78 | 19240 | 1961 | 250 | 413 |
79 | 19360 | 1974 | 250 | 418 |
80 | 19480 | 1987 | 250 | 423 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 35000 | 2008 | 250 | 7 |
2 | 35180 | 2021 | 250 | 13 |
3 | 35360 | 2034 | 250 | 20 |
4 | 35540 | 2047 | 250 | 26 |
5 | 35720 | 2060 | 250 | 33 |
6 | 35900 | 2073 | 250 | 40 |
7 | 36080 | 2086 | 250 | 46 |
8 | 36260 | 2099 | 250 | 53 |
9 | 36440 | 2112 | 250 | 59 |
10 | 36620 | 2125 | 250 | 66 |
11 | 36800 | 2138 | 250 | 72 |
12 | 36980 | 2151 | 250 | 79 |
13 | 37160 | 2164 | 250 | 86 |
14 | 37340 | 2177 | 250 | 92 |
15 | 37520 | 2190 | 250 | 99 |
16 | 37700 | 2203 | 250 | 105 |
17 | 37880 | 2216 | 250 | 112 |
18 | 38060 | 2229 | 250 | 119 |
19 | 38240 | 2242 | 250 | 125 |
20 | 38420 | 2255 | 250 | 132 |
21 | 38600 | 2268 | 250 | 138 |
22 | 38780 | 2281 | 250 | 145 |
23 | 38960 | 2294 | 250 | 152 |
24 | 39140 | 2307 | 250 | 158 |
25 | 39320 | 2320 | 250 | 165 |
26 | 39500 | 2333 | 250 | 171 |
27 | 39680 | 2346 | 250 | 178 |
28 | 39860 | 2359 | 250 | 184 |
29 | 40040 | 2372 | 250 | 191 |
30 | 40220 | 2385 | 250 | 198 |
31 | 40400 | 2398 | 250 | 204 |
32 | 40580 | 2411 | 250 | 211 |
33 | 40760 | 2424 | 250 | 217 |
34 | 40940 | 2437 | 250 | 224 |
35 | 41120 | 2450 | 250 | 231 |
36 | 41300 | 2463 | 250 | 237 |
37 | 41480 | 2476 | 250 | 244 |
38 | 41660 | 2489 | 250 | 250 |
39 | 41840 | 2502 | 250 | 257 |
40 | 42020 | 2515 | 250 | 264 |
41 | 42200 | 2528 | 250 | 270 |
42 | 42380 | 2541 | 250 | 277 |
43 | 42560 | 2554 | 250 | 283 |
44 | 42740 | 2567 | 250 | 290 |
45 | 42920 | 2580 | 250 | 297 |
46 | 43100 | 2593 | 250 | 303 |
47 | 43280 | 2606 | 250 | 310 |
48 | 43460 | 2619 | 250 | 316 |
49 | 43640 | 2632 | 250 | 323 |
50 | 43820 | 2645 | 250 | 329 |
51 | 44000 | 2658 | 250 | 336 |
52 | 44180 | 2671 | 250 | 343 |
53 | 44360 | 2684 | 250 | 349 |
54 | 44540 | 2697 | 250 | 356 |
55 | 44720 | 2710 | 250 | 362 |
56 | 44900 | 2723 | 250 | 369 |
57 | 45080 | 2736 | 250 | 376 |
58 | 45260 | 2749 | 250 | 382 |
59 | 45440 | 2762 | 250 | 389 |
60 | 45620 | 2775 | 250 | 395 |
61 | 45800 | 2788 | 250 | 402 |
62 | 45980 | 2801 | 250 | 409 |
63 | 46160 | 2814 | 250 | 415 |
64 | 46340 | 2827 | 250 | 422 |
65 | 46520 | 2840 | 250 | 428 |
66 | 46700 | 2853 | 250 | 435 |
67 | 46880 | 2866 | 250 | 441 |
68 | 47060 | 2879 | 250 | 448 |
69 | 47240 | 2892 | 250 | 455 |
70 | 47420 | 2905 | 250 | 461 |
71 | 47600 | 2918 | 250 | 468 |
72 | 47780 | 2931 | 250 | 474 |
73 | 47960 | 2944 | 250 | 481 |
74 | 48140 | 2957 | 250 | 488 |
75 | 48320 | 2970 | 250 | 494 |
76 | 48500 | 2983 | 250 | 501 |
77 | 48680 | 2996 | 250 | 507 |
78 | 48860 | 3009 | 250 | 514 |
79 | 49040 | 3022 | 250 | 521 |
80 | 49220 | 3035 | 250 | 527 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 74000 | 4012 | 250 | 8 |
2 | 74270 | 4025 | 250 | 16 |
3 | 74540 | 4038 | 250 | 24 |
4 | 74810 | 4051 | 250 | 32 |
5 | 75080 | 4064 | 250 | 39 |
6 | 75350 | 4077 | 250 | 47 |
7 | 75620 | 4090 | 250 | 55 |
8 | 75890 | 4103 | 250 | 63 |
9 | 76160 | 4116 | 250 | 71 |
10 | 76430 | 4129 | 250 | 79 |
11 | 76700 | 4142 | 250 | 87 |
12 | 76970 | 4155 | 250 | 95 |
13 | 77240 | 4168 | 250 | 103 |
14 | 77510 | 4181 | 250 | 110 |
15 | 77780 | 4194 | 250 | 118 |
16 | 78050 | 4207 | 250 | 126 |
17 | 78320 | 4220 | 250 | 134 |
18 | 78590 | 4233 | 250 | 142 |
19 | 78860 | 4246 | 250 | 150 |
20 | 79130 | 4259 | 250 | 158 |
21 | 79400 | 4272 | 250 | 166 |
22 | 79670 | 4285 | 250 | 174 |
23 | 79940 | 4298 | 250 | 181 |
24 | 80210 | 4311 | 250 | 189 |
25 | 80480 | 4324 | 250 | 197 |
26 | 80750 | 4337 | 250 | 205 |
27 | 81020 | 4350 | 250 | 213 |
28 | 81290 | 4363 | 250 | 221 |
29 | 81560 | 4376 | 250 | 229 |
30 | 81830 | 4389 | 250 | 237 |
31 | 82100 | 4402 | 250 | 245 |
32 | 82370 | 4415 | 250 | 252 |
33 | 82640 | 4428 | 250 | 260 |
34 | 82910 | 4441 | 250 | 268 |
35 | 83180 | 4454 | 250 | 276 |
36 | 83450 | 4467 | 250 | 284 |
37 | 83720 | 4480 | 250 | 292 |
38 | 83990 | 4493 | 250 | 300 |
39 | 84260 | 4506 | 250 | 308 |
40 | 84530 | 4519 | 250 | 316 |
41 | 84800 | 4532 | 250 | 323 |
42 | 85070 | 4545 | 250 | 331 |
43 | 85340 | 4558 | 250 | 339 |
44 | 85610 | 4571 | 250 | 347 |
45 | 85880 | 4584 | 250 | 355 |
46 | 86150 | 4597 | 250 | 363 |
47 | 86420 | 4610 | 250 | 371 |
48 | 86690 | 4623 | 250 | 379 |
49 | 86960 | 4636 | 250 | 387 |
50 | 87230 | 4649 | 250 | 394 |
51 | 87500 | 4662 | 250 | 402 |
52 | 87770 | 4675 | 250 | 410 |
53 | 88040 | 4688 | 250 | 418 |
54 | 88310 | 4701 | 250 | 426 |
55 | 88580 | 4714 | 250 | 434 |
56 | 88850 | 4727 | 250 | 442 |
57 | 89120 | 4740 | 250 | 450 |
58 | 89390 | 4753 | 250 | 458 |
59 | 89660 | 4766 | 250 | 465 |
60 | 89930 | 4779 | 250 | 473 |
61 | 90200 | 4792 | 250 | 481 |
62 | 90470 | 4805 | 250 | 489 |
63 | 90740 | 4818 | 250 | 497 |
64 | 91010 | 4831 | 250 | 505 |
65 | 91280 | 4844 | 250 | 513 |
66 | 91550 | 4857 | 250 | 521 |
67 | 91820 | 4870 | 250 | 529 |
68 | 92090 | 4883 | 250 | 536 |
69 | 92360 | 4896 | 250 | 544 |
70 | 92630 | 4909 | 250 | 552 |
71 | 92900 | 4922 | 250 | 560 |
72 | 93170 | 4935 | 250 | 568 |
73 | 93440 | 4948 | 250 | 576 |
74 | 93710 | 4961 | 250 | 584 |
75 | 93980 | 4974 | 250 | 592 |
76 | 94250 | 4987 | 250 | 600 |
77 | 94520 | 5000 | 250 | 607 |
78 | 94790 | 5013 | 250 | 615 |
79 | 95060 | 5026 | 250 | 623 |
80 | 95330 | 5039 | 250 | 631 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Ác Quỷ Địa Ngục nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Sức mạnh của Quỷ Tu La trong bộ giáp đỏ của bóng tối. | 400 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Một cặp giáp được sở hữu bởi một linh hồn tà ác. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
1
2
0
5
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
9
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
2
0
2
0
0
2
2
0
0
0
0
0
0
1
0
0
5
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Kỹ Năng
12
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
3
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
6
0
0
0
3
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
1
0
5
0
0
2
12
Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng
Ngày của bạn của bạn
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép