Tướng: Thiện Xạ

Thiện Xạ

Thiện Xạ

Tính năng:

Thường
Máu Máu:780
Tấn công Tấn công:170
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1000
Di Chuyển Di Chuyển:150
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:8
Chính xác Chính xác:103
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriHãy chọn tài năngSong Tiễn
Thiện Xạ luôn nhắm đến sự hoàn hảo. Mũi tên của cô được bắn ra với sức mạnh siêu phàm, trúng nhiều chứ không chỉ 1 đối thủ.
  • Song Tiễn
  • Tôtem Thần
  • Thiện Xạ
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường
1/15---19
Gây 130% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
2/151000 (50 Ấn)39
Gây 180% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
3/155000 (250 Ấn)58
Gây 210% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
4/1515000 (750 Ấn)78
Gây 240% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
5/1535000 (1750 Ấn)97
Gây 270% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
6/1560000 (3000 Ấn)116
Gây 300% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
7/15100000 (5000 Ấn)136
Gây 330% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
8/15250000 (12500 Ấn)155
Gây 360% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
9/15400000 (20000 Ấn)175
Gây 390% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
10/15800000 (40000 Ấn)194
Gây 420% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
11/158600000 Vàng 5970 Pha Lê Xanh 154000 Sao
Unknown - Unknown 74Unknown - Unknown 16
213
Gây thiệt hại của 430% tấn công thường và giảm 20% tốc độ tấn công cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên trong 3 giây. Nghỉ: 4 giây
12/15849790 Pha Lê Xanh 485000 Sao
Unknown - Unknown 54Unknown - Unknown 22Unknown - Unknown 8
233
Gây thiệt hại của 445% tấn công thường và giảm 30% tốc độ tấn công cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên trong 3 giây. Nghỉ: 4 giây
13/153643000 Pha Lê Xanh 941000 Sao
Unknown - Unknown 14Unknown - Unknown 27
252
Gây thiệt hại của 460% tấn công thường và giảm 40% tốc độ tấn công cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên trong 3 giây. Nghỉ: 4 giây
14/158820000 Pha Lê Xanh 1581000 Sao
Unknown - Unknown 20
272
Gây thiệt hại của 475% tấn công thường và giảm 50% tốc độ tấn công cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên trong 3 giây. Nghỉ: 4 giây
15/1517920000 Pha Lê Xanh 2985000 Sao
291
Gây thiệt hại của 490% tấn công thường và giảm 60% tốc độ tấn công cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên trong 3 giây. Nghỉ: 4 giây
CấpThông Báo
1Gây 130% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
2Gây 180% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
3Gây 210% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
4Gây 240% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
5Gây 270% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
6Gây 300% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
7Gây 330% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
8Gây 360% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
9Gây 390% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
10Gây 420% thiệt hại cho 3 mục tiêu ngẫu nhiên gần đó.
Thiện Xạ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
17801701502
28191781503
38581861505
48971941507
59362021509
697521015010
7101421815012
8105322615014
9109223415016
10113124215017
11117025015019
12120925815021
13124826615023
14128727415024
15132628215026
16136529015028
17140429815029
18144330615031
19148231415033
20152132215035
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
230149215535
21234050015537
22237950815539
23241851615541
24245752415542
25249653215544
26253554015546
27257454815548
28261355615549
29265256415551
30269157215553
31273058015555
32276958815556
33280859615558
34284760415560
35288661215562
36292562015563
37296462815565
38300363615567
39304264415569
40308165215570
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
386182216072
41390083016073
42393983816075
43397884616077
44401785416079
45405686216081
46409587016082
47413487816084
48417388616086
49421289416088
50425190216089
51429091016091
52432991816093
53436892616095
54440793416097
55444694216098
564485950160100
574524958160102
584563966160104
594602974160106
604641982160107
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
54211152165109
6154601160165111
6254991168165113
6355381176165114
6455771184165116
6556161192165118
6656551200165120
6756941208165122
6857331216165124
6957721224165125
7058111232165127
7158501240165129
7258891248165131
7359281256165133
7459671264165134
7560061272165136
7660451280165138
7760841288165140
7861231296165142
7961621304165144
8062011312165145
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công330
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
3600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
31000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 5
31500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
101900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
32200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
32700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
33100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
33600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
104000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
54500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
55100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
55600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 5
56200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
146800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
57400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
Unknown - Unknown x 5
Thiện Xạ x 1 / Unknown - Unknown x 559500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
2310500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
611700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
613000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
614400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 5
615900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
1817500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
620000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
621600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
623200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
624800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1826400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
728000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
729600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
731200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 1
732800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
2234400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
736000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
737600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
739200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 4
Thiện Xạ x 2 / Unknown - Unknown x 10740800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
3641100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
942200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
942500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
2642900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
944300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
2644600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1046000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
3046400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1046700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 5
Thiện Xạ x 4 / Unknown - Unknown x 201047800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
4948200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1148600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1150000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
3450600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1152600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1153400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
3454200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1355100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1356000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1357000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1358000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
3859100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1360200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1361400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1362600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
Thiện Xạ x 6 / Unknown - Unknown x 301363800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
6264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1464800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1466300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
4366800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1468300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1468800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
4369400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1671200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1671800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
4772400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1674200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 6
Thiện Xạ x 8 / Unknown - Unknown x 401674800
100Khả năng 15 Cấp750

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Hoàng Thành
Hoàng Thành
Thông Báo Tướng Thưởng
" Này, ngài Quái tuyết lông lá, ngài có biết sự thật đằng sau sự thịnh vượng của Hoàng Thành không? Đó là ký ức về cuộc chiến không thể nào phai mờ! Trong khi Valentina, Hiệp Sĩ cùng Râu Bạc đang cố bảo vệ thành thì vẫn còn rất nhiều người bị bỏ lại bên ngoài và chống lại Hội Bất Tử để sống sót. À! Mà ngài dời cái cây tránh qua chút được không? " 2 Unknown - Unknown x 4
" Trong cơn tuyệt vọng, một vị hiệp sĩ mặt nạ đã xuất hiện và giúp không ít người thoát khỏi sự truy đuổi của Hội Bất Tử. Hành động của cô được tung hô nhưng cũng có không ít lời chê trách bản tính tàn bạo của cô" " Grmm??" " Bạn có đứng về phía của Valentina không nào." 4 Unknown - Unknown x 5
" Là người đầu tiên chứng kiến cuộc chiến, sẽ còn rất nhiều câu chuyện mờ dần vào quá khứ, nhưng ta sẽ kể lại vào một dịp khác. Có lẽ ngươi sẽ là một thính giả trung thành cho các câu chuyện của ta. Mà thôi, ta phải đi nghỉ đây trước khi trở về với nhiệm vụ giám sát của ta. " 6 Unknown - Unknown x 3
Thiện Xạ + Hiệp Sĩ + Mắt Quỷ + Quái Tuyết + Valentina + Râu Bạc + Nữ Kiếm Sĩ + Bùa Đạo Sư + Kiếm Sĩ Bí Ẩn

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0

Đặc Tính

1
0
0
0
0
8
1

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 44 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép