Tướng: Thiên Thần

Thiên Thần

Thiên Thần

Tính năng:

Thường
Máu Máu:900
Tấn công Tấn công:125
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1000
Di Chuyển Di Chuyển:130
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:8
Chính xác Chính xác:93
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảHãy chọn tài năngChữa Lành
Thiên Thần từ thiên đường được gửi xuống trần thế để tu luyện. Kỹ năng chữa lành của cô là báu vật trên chiến trường.
  • Chữa Lành
  • Tôtem Thần
  • Thiên Thần
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường
1/15---19
Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 200% sức tấn công.
2/151000 (50 Ấn)39
Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 230% sức tấn công.
3/155000 (250 Ấn)58
Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 260% sức tấn công.
4/1515000 (750 Ấn)78
Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 290% sức tấn công.
5/1535000 (1750 Ấn)97
Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 320% sức tấn công.
6/1560000 (3000 Ấn)116
Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 350% sức tấn công.
7/15100000 (5000 Ấn)136
Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 380% sức tấn công.
8/15250000 (12500 Ấn)155
Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 410% sức tấn công.
9/15400000 (20000 Ấn)175
Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 440% sức tấn công.
10/15800000 (40000 Ấn)194
Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 470% sức tấn công.
11/158600000 Vàng 5970 Pha Lê Xanh 154000 Sao
Unknown - Unknown 74Unknown - Unknown 16
213
Hồi máu bằng 500% công thường cho 2 đồng đội. Giảm 14% thiệt hại phải chịu trong 6 giây.
12/15849790 Pha Lê Xanh 485000 Sao
Unknown - Unknown 54Unknown - Unknown 22Unknown - Unknown 8
233
Hồi máu bằng 540% công thường cho 2 đồng đội. Giảm 20% thiệt hại phải chịu trong 6 giây.
13/153643000 Pha Lê Xanh 941000 Sao
Unknown - Unknown 14Unknown - Unknown 27
252
Hồi máu bằng 590% công thường cho 2 đồng đội. Giảm 26% thiệt hại phải chịu trong 6 giây.
14/158820000 Pha Lê Xanh 1581000 Sao
Unknown - Unknown 20
272
Hồi máu bằng 650% công thường cho 2 đồng đội. Giảm 32% thiệt hại phải chịu trong 6 giây.
15/1517920000 Pha Lê Xanh 2985000 Sao
291
Hồi máu bằng 720% công thường cho 2 đồng đội. Giảm 38% thiệt hại phải chịu trong 6 giây.
CấpThông Báo
1Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 200% sức tấn công.
2Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 230% sức tấn công.
3Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 260% sức tấn công.
4Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 290% sức tấn công.
5Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 320% sức tấn công.
6Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 350% sức tấn công.
7Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 380% sức tấn công.
8Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 410% sức tấn công.
9Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 440% sức tấn công.
10Hồi máu cho 1 đồng đội bằng 470% sức tấn công.
Thiên Thần
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
19001251302
29451311303
39901371305
410351431306
510801491308
6112515513010
7117016113011
8121516713013
9126017313015
10130517913016
11135018513018
12139519113019
13144019713021
14148520313023
15153020913024
16157521513026
17162022113028
18166522713029
19171023313031
20175523913032
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
265536413533
21270037013535
22274537613536
23279038213538
24283538813540
25288039413541
26292540013543
27297040613545
28301541213546
29306041813548
30310542413550
31315043013551
32319543613553
33324044213554
34328544813556
35333045413558
36337546013559
37342046613561
38346547213563
39351047813564
40355548413566
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
445560914067
41450061514069
42454562114070
43459062714072
44463563314074
45468063914076
46472564514077
47477065114079
48481565714081
49486066314082
50490566914084
51495067514086
52499568114087
53504068714089
54508569314091
55513069914092
56517570514094
57522071114096
58526571714097
59531072314099
605355729140101
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
6255854145102
616300860145104
626345866145106
636390872145107
646435878145109
656480884145111
666525890145113
676570896145114
686615902145116
696660908145118
706705914145119
716750920145121
726795926145123
736840932145125
746885938145126
756930944145128
766975950145130
777020956145131
787065962145133
797110968145135
807155974145136
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công330
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
3600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
31000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 5
31500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
101900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
32200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
32700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
33100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
33600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
104000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
54500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
55100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
55600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 5
56200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
146800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
57400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
Unknown - Unknown x 5
Thiên Thần x 1 / Unknown - Unknown x 559500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
2310500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
611700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
613000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
614400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 5
615900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
1817500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
620000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
621600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
623200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
624800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1826400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
728000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
729600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
731200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 1
732800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
2234400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
736000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
737600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
739200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 4
Thiên Thần x 2 / Unknown - Unknown x 10740800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
3641100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
942200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
942500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
2642900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
944300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
2644600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1046000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
3046400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1046700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 5
Thiên Thần x 4 / Unknown - Unknown x 201047800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
4948200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1148600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1150000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
3450600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1152600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1153400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
3454200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1355100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1356000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1357000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1358000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
3859100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1360200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1361400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1362600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
Thiên Thần x 6 / Unknown - Unknown x 301363800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
6264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1464800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1466300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
4366800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1468300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1468800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
4369400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1671200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1671800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
4772400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1674200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 6
Thiên Thần x 8 / Unknown - Unknown x 401674800
100Khả năng 15 Cấp750

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đỉnh Chư Thần
Đỉnh Chư Thần
Thông Báo Tướng Thưởng
Các vị thần trên Đỉnh Chư Thần vùng Narcia có một quá khứ đi vào huyền thoại, Phong Ấn Quái Thú, Chinh Phục Cự Long và quét sạch ác quỷ. Nhưng họ cũng chịu thương nặng và phải ẩn cư trên núi. Và khi mà thế lực Đồi Tử Vong nổi lên thì họ không thể xuất hiện để cứu rỗi nhân loại, vì đã có một cuộc chiến giữa nổ ra giữa các vị thần. 2 Unknown - Unknown x 4
Sự thật của Đỉnh Chư Thần còn tăm tối hơn chiến tích của quá khứ. Những người đứng đầu tàn sát những chủng tộc khác, biến họ thành ác quỷ và bắt họ ca tụng của sự vĩ đại của người chiến thắng. Những vị thần mới như Thiên Thần, Thần Tình Yêu thì hầu như không biết đến sự thật này. Và những người biết được sự thật như Thần Sấm đã phát động cuộc chiến chống lại những kẻ cầm quyền. Nhưng đã thất bại trước sức mạnh kẻ nổi loạn Quỷ Sấm Sét ... 4 Unknown - Unknown x 5
Với sự trợ giúp của Thánh Địa, Thần Sấm đã quay trở lại. Lần này, ngài quyết tâm phá vỡ âm mưu của những kẻ cầm quyền trên Đỉnh Chư Thần với sự trợ giúp của Nữ Thần Athena. Michael dù được cử đi tiêu diệt vong linh của Đồi Tử Vong nhưng vẫn ngờ vực về cuộc chiến chính nghĩa này. Và chỉ khi mà sai trái của vùng Narcia được sửa chữa thì những người trên Đỉnh Chư Thần mới đích thực là thần. 6 Unknown - Unknown x 3
Thiên Thần + Cáo Hàn Băng + Tinh Vũ Thánh Nữ + Thần Sấm + Quỷ Sấm Sét + Thần Tình Yêu + Michael + Athena + Băng Phụng

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

4
0
3
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
12
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

1
0
0
1
0
0
0
0
1
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
11
0
0
1
0
0
0

Kỹ Năng

2
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
14
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
1
1
0
0
0
9
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
1
0
1
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
1
0
20

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 30 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép