Tính năng: | |||
---|---|---|---|
4100 | 59720 | ||
230 | 2066 | 0 | |
1200 | 1200 | ||
295 | 310 | ||
10 | 10 | ||
166 | 220 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 | ||
1500 | 1500 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Trong 2 giây, giảm 25% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 35% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Trong 2,2 giây, giảm 28% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 45% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Trong 2,4 giây, giảm 31% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 55% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Trong 2,6 giây, giảm 34% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 65% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Trong 2,8 giây, giảm 38% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 75% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Trong 3 giây, giảm 42% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 85% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Trong 3,2 giây, giảm 46% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Trong 3,4 giây, giảm 50% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 115% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Trong 3,6 giây, giảm 55% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 135% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Trong 3,8 giây, giảm 60% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.) |
1 | Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 2 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 35% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần. |
2 | Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 2,2 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 45% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần. |
3 | Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 2,4 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 55% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần. |
4 | Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 2,6 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 65% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần. |
5 | Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 2,8 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 75% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần. |
6 | Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 85% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần. |
7 | Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3,2 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần. |
8 | Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3,4 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 115% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần. |
9 | Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3,6 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 135% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần. |
10 | Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3,8 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần. |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 4100 | 230 | 295 | 6 |
2 | 4320 | 246 | 295 | 11 |
3 | 4540 | 262 | 295 | 17 |
4 | 4760 | 278 | 295 | 22 |
5 | 4980 | 294 | 295 | 28 |
6 | 5200 | 310 | 295 | 33 |
7 | 5420 | 326 | 295 | 39 |
8 | 5640 | 342 | 295 | 44 |
9 | 5860 | 358 | 295 | 50 |
10 | 6080 | 374 | 295 | 55 |
11 | 6300 | 390 | 295 | 61 |
12 | 6520 | 406 | 295 | 66 |
13 | 6740 | 422 | 295 | 72 |
14 | 6960 | 438 | 295 | 78 |
15 | 7180 | 454 | 295 | 83 |
16 | 7400 | 470 | 295 | 89 |
17 | 7620 | 486 | 295 | 94 |
18 | 7840 | 502 | 295 | 100 |
19 | 8060 | 518 | 295 | 105 |
20 | 8280 | 534 | 295 | 111 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
12380 | 764 | 300 | 111 |
21 | 12600 | 780 | 300 | 117 |
22 | 12820 | 796 | 300 | 122 |
23 | 13040 | 812 | 300 | 128 |
24 | 13260 | 828 | 300 | 134 |
25 | 13480 | 844 | 300 | 139 |
26 | 13700 | 860 | 300 | 145 |
27 | 13920 | 876 | 300 | 150 |
28 | 14140 | 892 | 300 | 156 |
29 | 14360 | 908 | 300 | 161 |
30 | 14580 | 924 | 300 | 167 |
31 | 14800 | 940 | 300 | 173 |
32 | 15020 | 956 | 300 | 178 |
33 | 15240 | 972 | 300 | 184 |
34 | 15460 | 988 | 300 | 189 |
35 | 15680 | 1004 | 300 | 195 |
36 | 15900 | 1020 | 300 | 200 |
37 | 16120 | 1036 | 300 | 206 |
38 | 16340 | 1052 | 300 | 212 |
39 | 16560 | 1068 | 300 | 217 |
40 | 16780 | 1084 | 300 | 223 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
20880 | 1314 | 305 | 224 |
41 | 21100 | 1330 | 305 | 229 |
42 | 21320 | 1346 | 305 | 235 |
43 | 21540 | 1362 | 305 | 241 |
44 | 21760 | 1378 | 305 | 246 |
45 | 21980 | 1394 | 305 | 252 |
46 | 22200 | 1410 | 305 | 257 |
47 | 22420 | 1426 | 305 | 263 |
48 | 22640 | 1442 | 305 | 269 |
49 | 22860 | 1458 | 305 | 274 |
50 | 23080 | 1474 | 305 | 280 |
51 | 23300 | 1490 | 305 | 285 |
52 | 23520 | 1506 | 305 | 291 |
53 | 23740 | 1522 | 305 | 297 |
54 | 23960 | 1538 | 305 | 302 |
55 | 24180 | 1554 | 305 | 308 |
56 | 24400 | 1570 | 305 | 313 |
57 | 24620 | 1586 | 305 | 319 |
58 | 24840 | 1602 | 305 | 324 |
59 | 25060 | 1618 | 305 | 330 |
60 | 25280 | 1634 | 305 | 336 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
29380 | 1864 | 310 | 337 |
61 | 29600 | 1880 | 310 | 343 |
62 | 29820 | 1896 | 310 | 349 |
63 | 30040 | 1912 | 310 | 354 |
64 | 30260 | 1928 | 310 | 360 |
65 | 30480 | 1944 | 310 | 365 |
66 | 30700 | 1960 | 310 | 371 |
67 | 30920 | 1976 | 310 | 377 |
68 | 31140 | 1992 | 310 | 382 |
69 | 31360 | 2008 | 310 | 388 |
70 | 31580 | 2024 | 310 | 394 |
71 | 31800 | 2040 | 310 | 399 |
72 | 32020 | 2056 | 310 | 405 |
73 | 32240 | 2072 | 310 | 410 |
74 | 32460 | 2088 | 310 | 416 |
75 | 32680 | 2104 | 310 | 422 |
76 | 32900 | 2120 | 310 | 427 |
77 | 33120 | 2136 | 310 | 433 |
78 | 33340 | 2152 | 310 | 439 |
79 | 33560 | 2168 | 310 | 444 |
80 | 33780 | 2184 | 310 | 450 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 59720 | 2066 | 310 | 7 |
2 | 60050 | 2082 | 310 | 14 |
3 | 60380 | 2098 | 310 | 21 |
4 | 60710 | 2114 | 310 | 28 |
5 | 61040 | 2130 | 310 | 35 |
6 | 61370 | 2146 | 310 | 42 |
7 | 61700 | 2162 | 310 | 48 |
8 | 62030 | 2178 | 310 | 55 |
9 | 62360 | 2194 | 310 | 62 |
10 | 62690 | 2210 | 310 | 69 |
11 | 63020 | 2226 | 310 | 76 |
12 | 63350 | 2242 | 310 | 83 |
13 | 63680 | 2258 | 310 | 90 |
14 | 64010 | 2274 | 310 | 97 |
15 | 64340 | 2290 | 310 | 104 |
16 | 64670 | 2306 | 310 | 111 |
17 | 65000 | 2322 | 310 | 118 |
18 | 65330 | 2338 | 310 | 125 |
19 | 65660 | 2354 | 310 | 132 |
20 | 65990 | 2370 | 310 | 138 |
21 | 66320 | 2386 | 310 | 145 |
22 | 66650 | 2402 | 310 | 152 |
23 | 66980 | 2418 | 310 | 159 |
24 | 67310 | 2434 | 310 | 166 |
25 | 67640 | 2450 | 310 | 173 |
26 | 67970 | 2466 | 310 | 180 |
27 | 68300 | 2482 | 310 | 187 |
28 | 68630 | 2498 | 310 | 194 |
29 | 68960 | 2514 | 310 | 201 |
30 | 69290 | 2530 | 310 | 208 |
31 | 69620 | 2546 | 310 | 215 |
32 | 69950 | 2562 | 310 | 222 |
33 | 70280 | 2578 | 310 | 228 |
34 | 70610 | 2594 | 310 | 235 |
35 | 70940 | 2610 | 310 | 242 |
36 | 71270 | 2626 | 310 | 249 |
37 | 71600 | 2642 | 310 | 256 |
38 | 71930 | 2658 | 310 | 263 |
39 | 72260 | 2674 | 310 | 270 |
40 | 72590 | 2690 | 310 | 277 |
41 | 72920 | 2706 | 310 | 284 |
42 | 73250 | 2722 | 310 | 291 |
43 | 73580 | 2738 | 310 | 298 |
44 | 73910 | 2754 | 310 | 305 |
45 | 74240 | 2770 | 310 | 312 |
46 | 74570 | 2786 | 310 | 318 |
47 | 74900 | 2802 | 310 | 325 |
48 | 75230 | 2818 | 310 | 332 |
49 | 75560 | 2834 | 310 | 339 |
50 | 75890 | 2850 | 310 | 346 |
51 | 76220 | 2866 | 310 | 353 |
52 | 76550 | 2882 | 310 | 360 |
53 | 76880 | 2898 | 310 | 367 |
54 | 77210 | 2914 | 310 | 374 |
55 | 77540 | 2930 | 310 | 381 |
56 | 77870 | 2946 | 310 | 388 |
57 | 78200 | 2962 | 310 | 395 |
58 | 78530 | 2978 | 310 | 401 |
59 | 78860 | 2994 | 310 | 408 |
60 | 79190 | 3010 | 310 | 415 |
61 | 79520 | 3026 | 310 | 422 |
62 | 79850 | 3042 | 310 | 429 |
63 | 80180 | 3058 | 310 | 436 |
64 | 80510 | 3074 | 310 | 443 |
65 | 80840 | 3090 | 310 | 450 |
66 | 81170 | 3106 | 310 | 457 |
67 | 81500 | 3122 | 310 | 464 |
68 | 81830 | 3138 | 310 | 471 |
69 | 82160 | 3154 | 310 | 478 |
70 | 82490 | 3170 | 310 | 485 |
71 | 82820 | 3186 | 310 | 491 |
72 | 83150 | 3202 | 310 | 498 |
73 | 83480 | 3218 | 310 | 505 |
74 | 83810 | 3234 | 310 | 512 |
75 | 84140 | 3250 | 310 | 519 |
76 | 84470 | 3266 | 310 | 526 |
77 | 84800 | 3282 | 310 | 533 |
78 | 85130 | 3298 | 310 | 540 |
79 | 85460 | 3314 | 310 | 547 |
80 | 85790 | 3330 | 310 | 554 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Lõi Máy | Một lõi năng lượng của công nghệ cổ đại. Nó trông cũ và thô, nhưng cực kỳ mạnh mẽ. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
0
28
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
3
0
7
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Bài
0
0
25
2
0
0
0
1
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
38
1
1
0
0
0
0
0
1
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
6
0
0
0
0
6
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
3
6
0
12
2
0
0
1
2
1
0
0
0
0
0
Đặc Tính
1
0
1
2
2
7
54
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép