Tướng: Robot Alpha

Robot Alpha

Robot Alpha Robot Alpha

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:410059720
Tấn công Tấn công:23020660
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:12001200
Di Chuyển Di Chuyển:295310
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:166220
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:15001500
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảOKHãy chọn tài năngÂm Thức Tỉnh
Một người máy cổ đã thức tỉnh dưới sa mạc. Sự hiện diện của hắn chứng tỏ một đế chế hùng mạnh từng tồn tại ở đây.
  • Âm Thức Tỉnh
  • Tôtem Thần
  • Robot Alpha
  • Robot Alpha Tiến hóa 1
  • Robot Alpha Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Trong 2 giây, giảm 25% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 35% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Trong 2,2 giây, giảm 28% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 45% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Trong 2,4 giây, giảm 31% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 55% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Trong 2,6 giây, giảm 34% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 65% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Trong 2,8 giây, giảm 38% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 75% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Trong 3 giây, giảm 42% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 85% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Trong 3,2 giây, giảm 46% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Trong 3,4 giây, giảm 50% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 115% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Trong 3,6 giây, giảm 55% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 135% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Trong 3,8 giây, giảm 60% tấn công và gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần và chuyển 10% thiệt hại gây ra để hồi phục HP. (Nghỉ: 6 giây. Tướng miễn dịch với Câm lặng, có khả năng kháng CRIT cao và giảm 60% thiệt hại phải chịu. Khi tấn công, Tướng có 15% tỷ lệ để hồi phục 100 Năng lượng.)
CấpThông Báo
1Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 2 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 35% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần.
2Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 2,2 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 45% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần.
3Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 2,4 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 55% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần.
4Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 2,6 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 65% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần.
5Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 2,8 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 75% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần.
6Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 85% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần.
7Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3,2 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 100% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần.
8Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3,4 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 115% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần.
9Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3,6 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 135% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần.
10Gây Câm lặng cho tất cả mục tiêu địch ở gần trong 3,8 giây. Trong 4 giây, mỗi 0,2 giây, gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản cho tất cả đơn vị địch ở gần.
Robot Alpha
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
141002302956
2432024629511
3454026229517
4476027829522
5498029429528
6520031029533
7542032629539
8564034229544
9586035829550
10608037429555
11630039029561
12652040629566
13674042229572
14696043829578
15718045429583
16740047029589
17762048629594
187840502295100
198060518295105
208280534295111
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
12380764300111
2112600780300117
2212820796300122
2313040812300128
2413260828300134
2513480844300139
2613700860300145
2713920876300150
2814140892300156
2914360908300161
3014580924300167
3114800940300173
3215020956300178
3315240972300184
3415460988300189
35156801004300195
36159001020300200
37161201036300206
38163401052300212
39165601068300217
40167801084300223
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
208801314305224
41211001330305229
42213201346305235
43215401362305241
44217601378305246
45219801394305252
46222001410305257
47224201426305263
48226401442305269
49228601458305274
50230801474305280
51233001490305285
52235201506305291
53237401522305297
54239601538305302
55241801554305308
56244001570305313
57246201586305319
58248401602305324
59250601618305330
60252801634305336
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
293801864310337
61296001880310343
62298201896310349
63300401912310354
64302601928310360
65304801944310365
66307001960310371
67309201976310377
68311401992310382
69313602008310388
70315802024310394
71318002040310399
72320202056310405
73322402072310410
74324602088310416
75326802104310422
76329002120310427
77331202136310433
78333402152310439
79335602168310444
80337802184310450
Robot Alpha
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15972020663107
260050208231014
360380209831021
460710211431028
561040213031035
661370214631042
761700216231048
862030217831055
962360219431062
1062690221031069
1163020222631076
1263350224231083
1363680225831090
1464010227431097
15643402290310104
16646702306310111
17650002322310118
18653302338310125
19656602354310132
20659902370310138
21663202386310145
22666502402310152
23669802418310159
24673102434310166
25676402450310173
26679702466310180
27683002482310187
28686302498310194
29689602514310201
30692902530310208
31696202546310215
32699502562310222
33702802578310228
34706102594310235
35709402610310242
36712702626310249
37716002642310256
38719302658310263
39722602674310270
40725902690310277
41729202706310284
42732502722310291
43735802738310298
44739102754310305
45742402770310312
46745702786310318
47749002802310325
48752302818310332
49755602834310339
50758902850310346
51762202866310353
52765502882310360
53768802898310367
54772102914310374
55775402930310381
56778702946310388
57782002962310395
58785302978310401
59788602994310408
60791903010310415
61795203026310422
62798503042310429
63801803058310436
64805103074310443
65808403090310450
66811703106310457
67815003122310464
68818303138310471
69821603154310478
70824903170310485
71828203186310491
72831503202310498
73834803218310505
74838103234310512
75841403250310519
76844703266310526
77848003282310533
78851303298310540
79854603314310547
80857903330310554
Robot Alpha
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Robot Alpha x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Robot Alpha x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Robot Alpha x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Robot Alpha x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Robot Alpha x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Samurai
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Samurai
Samurai
Khi Robot Alpha nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Một võ sĩ đạo sẵn sàng chết để giữ gìn danh dự. Nhưng nếu cơ thể bọc thép thì dường như chết là điều khá khó khăn!800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Địa Hoang
Địa Hoang
Thông Báo Tướng Thưởng
Nơi đây từng tồn tại một Đế chế thịnh vượng, nhưng giờ chỉ còn cát và gió. Pharaon, người đã từng là kẻ thống trị cao nhất vẫn luôn tìm kiếm sự vĩnh hằng, và cái giá phải trả là máu và sự diệt vong. 2 Unknown - Unknown x 4
Dù có được sự vĩnh hằng từ vô số linh hồn, nhưng Pharaon vẫn muốn giam giữ Anubis mãi mãi dưới địa ngục để nhận được nguồn năng lượng vô tận, nhưng điều này cũng mang đến cho Pharaon sự truy sát từ Tử Thần. 4 Unknown - Unknown x 5
Cho dù hàng nghìn năm đã trôi qua, nhưng vẫn có không ít khát khao kẻ truy tìm kho báu vĩnh hằng trong đống tàn tích. Nhưng bí mật lớn nhất vẫn còn được Pharaoh và Anubis cất giấu trong trận địa hoang mạc. 6 Unknown - Unknown x 3
Robot Alpha + Tử Thần + Pharaon + Anubis + Dũng Sĩ Tê Giác + Thiết Giáp Chiến + Rồng Bão Táp + Ông Kẹ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Lõi Máy
Lõi Máy
Một lõi năng lượng của công nghệ cổ đại. Nó trông cũ và thô, nhưng cực kỳ mạnh mẽ.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
28
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
3
0
7
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0

Bài

0
0
25
2
0
0
0
1
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
38
1
1
0
0
0
0
0
1
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
6
0
0
0
0
6
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
3
6
0
12
2
0
0
1
2
1
0
0
0
0
0

Đặc Tính

1
0
1
2
2
7
53

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép