![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 4200 | 61640 | |
![]() | 230 | 2026 | 0 |
![]() | 900 | 900 | |
![]() | 295 | 310 | |
![]() | 4 | 4 | |
![]() | 167 | 220 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Mỗi giây gây 120% thiệt hại công thường và giảm 5 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Mỗi giây gây 140% thiệt hại công thường và giảm 6 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Mỗi giây gây 150% thiệt hại công thường và giảm 8 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Mỗi giây gây 190% thiệt hại công thường và giảm 10 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Mỗi giây gây 220% thiệt hại công thường và giảm 12 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Mỗi giây gây 250% thiệt hại công thường và giảm 14 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Mỗi giây gây 300% thiệt hại công thường và giảm 16 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Mỗi giây gây 350% thiệt hại công thường và giảm 18 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Mỗi giây gây 400% thiệt hại công thường và giảm 21 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Mỗi giây gây 480% thiệt hại công thường và giảm 24 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.) |
1 | Trong 20 giây, mỗi giây gây 120% thiệt hại công thường và giảm 5 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. |
2 | Trong 20 giây, mỗi giây gây 140% thiệt hại công thường và giảm 6 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. |
3 | Trong 20 giây, mỗi giây gây 160% thiệt hại công thường và giảm 8 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. |
4 | Trong 20 giây, mỗi giây gây 190% thiệt hại công thường và giảm 10 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. |
5 | Trong 20 giây, mỗi giây gây 220% thiệt hại công thường và giảm 12 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. |
6 | Trong 20 giây, mỗi giây gây 250% thiệt hại công thường và giảm 14 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. |
7 | Trong 20 giây, mỗi giây gây 300% thiệt hại công thường và giảm 16 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. |
8 | Trong 20 giây, mỗi giây gây 350% thiệt hại công thường và giảm 18 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. |
9 | Trong 20 giây, mỗi giây gây 400% thiệt hại công thường và giảm 21 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. |
10 | Trong 20 giây, mỗi giây gây 480% thiệt hại công thường và giảm 24 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 4200 | 230 | 295 | 6 |
2 | 4430 | 245 | 295 | 11 |
3 | 4660 | 260 | 295 | 17 |
4 | 4890 | 275 | 295 | 22 |
5 | 5120 | 290 | 295 | 28 |
6 | 5350 | 305 | 295 | 33 |
7 | 5580 | 320 | 295 | 39 |
8 | 5810 | 335 | 295 | 44 |
9 | 6040 | 350 | 295 | 50 |
10 | 6270 | 365 | 295 | 55 |
11 | 6500 | 380 | 295 | 61 |
12 | 6730 | 395 | 295 | 66 |
13 | 6960 | 410 | 295 | 72 |
14 | 7190 | 425 | 295 | 78 |
15 | 7420 | 440 | 295 | 83 |
16 | 7650 | 455 | 295 | 89 |
17 | 7880 | 470 | 295 | 94 |
18 | 8110 | 485 | 295 | 100 |
19 | 8340 | 500 | 295 | 105 |
20 | 8570 | 515 | 295 | 111 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
12770 | 745 | 300 | 111 |
21 | 13000 | 760 | 300 | 117 |
22 | 13230 | 775 | 300 | 122 |
23 | 13460 | 790 | 300 | 128 |
24 | 13690 | 805 | 300 | 134 |
25 | 13920 | 820 | 300 | 139 |
26 | 14150 | 835 | 300 | 145 |
27 | 14380 | 850 | 300 | 150 |
28 | 14610 | 865 | 300 | 156 |
29 | 14840 | 880 | 300 | 161 |
30 | 15070 | 895 | 300 | 167 |
31 | 15300 | 910 | 300 | 173 |
32 | 15530 | 925 | 300 | 178 |
33 | 15760 | 940 | 300 | 184 |
34 | 15990 | 955 | 300 | 189 |
35 | 16220 | 970 | 300 | 195 |
36 | 16450 | 985 | 300 | 200 |
37 | 16680 | 1000 | 300 | 206 |
38 | 16910 | 1015 | 300 | 212 |
39 | 17140 | 1030 | 300 | 217 |
40 | 17370 | 1045 | 300 | 223 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
21570 | 1275 | 305 | 224 |
41 | 21800 | 1290 | 305 | 229 |
42 | 22030 | 1305 | 305 | 235 |
43 | 22260 | 1320 | 305 | 241 |
44 | 22490 | 1335 | 305 | 246 |
45 | 22720 | 1350 | 305 | 252 |
46 | 22950 | 1365 | 305 | 257 |
47 | 23180 | 1380 | 305 | 263 |
48 | 23410 | 1395 | 305 | 269 |
49 | 23640 | 1410 | 305 | 274 |
50 | 23870 | 1425 | 305 | 280 |
51 | 24100 | 1440 | 305 | 285 |
52 | 24330 | 1455 | 305 | 291 |
53 | 24560 | 1470 | 305 | 297 |
54 | 24790 | 1485 | 305 | 302 |
55 | 25020 | 1500 | 305 | 308 |
56 | 25250 | 1515 | 305 | 313 |
57 | 25480 | 1530 | 305 | 319 |
58 | 25710 | 1545 | 305 | 324 |
59 | 25940 | 1560 | 305 | 330 |
60 | 26170 | 1575 | 305 | 336 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
30370 | 1805 | 310 | 337 |
61 | 30600 | 1820 | 310 | 343 |
62 | 30830 | 1835 | 310 | 349 |
63 | 31060 | 1850 | 310 | 354 |
64 | 31290 | 1865 | 310 | 360 |
65 | 31520 | 1880 | 310 | 365 |
66 | 31750 | 1895 | 310 | 371 |
67 | 31980 | 1910 | 310 | 377 |
68 | 32210 | 1925 | 310 | 382 |
69 | 32440 | 1940 | 310 | 388 |
70 | 32670 | 1955 | 310 | 394 |
71 | 32900 | 1970 | 310 | 399 |
72 | 33130 | 1985 | 310 | 405 |
73 | 33360 | 2000 | 310 | 410 |
74 | 33590 | 2015 | 310 | 416 |
75 | 33820 | 2030 | 310 | 422 |
76 | 34050 | 2045 | 310 | 427 |
77 | 34280 | 2060 | 310 | 433 |
78 | 34510 | 2075 | 310 | 439 |
79 | 34740 | 2090 | 310 | 444 |
80 | 34970 | 2105 | 310 | 450 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 61640 | 2026 | 310 | 7 |
2 | 61985 | 2041 | 310 | 14 |
3 | 62330 | 2056 | 310 | 21 |
4 | 62675 | 2071 | 310 | 28 |
5 | 63020 | 2086 | 310 | 35 |
6 | 63365 | 2101 | 310 | 42 |
7 | 63710 | 2116 | 310 | 48 |
8 | 64055 | 2131 | 310 | 55 |
9 | 64400 | 2146 | 310 | 62 |
10 | 64745 | 2161 | 310 | 69 |
11 | 65090 | 2176 | 310 | 76 |
12 | 65435 | 2191 | 310 | 83 |
13 | 65780 | 2206 | 310 | 90 |
14 | 66125 | 2221 | 310 | 97 |
15 | 66470 | 2236 | 310 | 104 |
16 | 66815 | 2251 | 310 | 111 |
17 | 67160 | 2266 | 310 | 118 |
18 | 67505 | 2281 | 310 | 125 |
19 | 67850 | 2296 | 310 | 132 |
20 | 68195 | 2311 | 310 | 138 |
21 | 68540 | 2326 | 310 | 145 |
22 | 68885 | 2341 | 310 | 152 |
23 | 69230 | 2356 | 310 | 159 |
24 | 69575 | 2371 | 310 | 166 |
25 | 69920 | 2386 | 310 | 173 |
26 | 70265 | 2401 | 310 | 180 |
27 | 70610 | 2416 | 310 | 187 |
28 | 70955 | 2431 | 310 | 194 |
29 | 71300 | 2446 | 310 | 201 |
30 | 71645 | 2461 | 310 | 208 |
31 | 71990 | 2476 | 310 | 215 |
32 | 72335 | 2491 | 310 | 222 |
33 | 72680 | 2506 | 310 | 228 |
34 | 73025 | 2521 | 310 | 235 |
35 | 73370 | 2536 | 310 | 242 |
36 | 73715 | 2551 | 310 | 249 |
37 | 74060 | 2566 | 310 | 256 |
38 | 74405 | 2581 | 310 | 263 |
39 | 74750 | 2596 | 310 | 270 |
40 | 75095 | 2611 | 310 | 277 |
41 | 75440 | 2626 | 310 | 284 |
42 | 75785 | 2641 | 310 | 291 |
43 | 76130 | 2656 | 310 | 298 |
44 | 76475 | 2671 | 310 | 305 |
45 | 76820 | 2686 | 310 | 312 |
46 | 77165 | 2701 | 310 | 318 |
47 | 77510 | 2716 | 310 | 325 |
48 | 77855 | 2731 | 310 | 332 |
49 | 78200 | 2746 | 310 | 339 |
50 | 78545 | 2761 | 310 | 346 |
51 | 78890 | 2776 | 310 | 353 |
52 | 79235 | 2791 | 310 | 360 |
53 | 79580 | 2806 | 310 | 367 |
54 | 79925 | 2821 | 310 | 374 |
55 | 80270 | 2836 | 310 | 381 |
56 | 80615 | 2851 | 310 | 388 |
57 | 80960 | 2866 | 310 | 395 |
58 | 81305 | 2881 | 310 | 401 |
59 | 81650 | 2896 | 310 | 408 |
60 | 81995 | 2911 | 310 | 415 |
61 | 82340 | 2926 | 310 | 422 |
62 | 82685 | 2941 | 310 | 429 |
63 | 83030 | 2956 | 310 | 436 |
64 | 83375 | 2971 | 310 | 443 |
65 | 83720 | 2986 | 310 | 450 |
66 | 84065 | 3001 | 310 | 457 |
67 | 84410 | 3016 | 310 | 464 |
68 | 84755 | 3031 | 310 | 471 |
69 | 85100 | 3046 | 310 | 478 |
70 | 85445 | 3061 | 310 | 485 |
71 | 85790 | 3076 | 310 | 491 |
72 | 86135 | 3091 | 310 | 498 |
73 | 86480 | 3106 | 310 | 505 |
74 | 86825 | 3121 | 310 | 512 |
75 | 87170 | 3136 | 310 | 519 |
76 | 87515 | 3151 | 310 | 526 |
77 | 87860 | 3166 | 310 | 533 |
78 | 88205 | 3181 | 310 | 540 |
79 | 88550 | 3196 | 310 | 547 |
80 | 88895 | 3211 | 310 | 554 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Asura nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Ngươi sẽ không bao giờ biết được lưỡi đao nào đã kết liễu ngươi. | 400 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.








Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Ngọc trên Đao đều là những con mắt Quỷ, tất cả kẻ địch đều không thể thoát khỏi tầm mắt của hắn. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
10
1
0
25
0
0
0
0
0
0
0
0
3
1
1
1
7
0
1
1
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
26
3
0
8
0
2
0
0
0
0
0
0
1
0
0
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
Kỹ Năng
2
3
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
34
4
0
0
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
26
1
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
5
0
1
0
1
0
0
3
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
2
4
0
6
2
42
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép