![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 12000 | 140900 | |
![]() | 420 | 3324 | 0 |
![]() | 1500 | 1500 | |
![]() | 255 | 270 | |
![]() | 4 | 4 | |
![]() | 225 | 311 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | 0 | 0 | |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 25% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 35% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 45% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 55% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 65% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 80% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 95% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 110% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 135% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 160% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.) |
1 | Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 25% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. |
2 | Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 35% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. |
3 | Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 45% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. |
4 | Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 55% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. |
5 | Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 65% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. |
6 | Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 80% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. |
7 | Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 95% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. |
8 | Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 110% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. |
9 | Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 135% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. |
10 | Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 160% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 12000 | 420 | 255 | 5 |
2 | 12305 | 438 | 255 | 11 |
3 | 12610 | 456 | 255 | 16 |
4 | 12915 | 474 | 255 | 21 |
5 | 13220 | 492 | 255 | 27 |
6 | 13525 | 510 | 255 | 32 |
7 | 13830 | 528 | 255 | 37 |
8 | 14135 | 546 | 255 | 43 |
9 | 14440 | 564 | 255 | 48 |
10 | 14745 | 582 | 255 | 53 |
11 | 15050 | 600 | 255 | 58 |
12 | 15355 | 618 | 255 | 64 |
13 | 15660 | 636 | 255 | 69 |
14 | 15965 | 654 | 255 | 74 |
15 | 16270 | 672 | 255 | 80 |
16 | 16575 | 690 | 255 | 85 |
17 | 16880 | 708 | 255 | 90 |
18 | 17185 | 726 | 255 | 96 |
19 | 17490 | 744 | 255 | 101 |
20 | 17795 | 762 | 255 | 106 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
29795 | 1182 | 260 | 107 |
21 | 30100 | 1200 | 260 | 112 |
22 | 30405 | 1218 | 260 | 118 |
23 | 30710 | 1236 | 260 | 123 |
24 | 31015 | 1254 | 260 | 128 |
25 | 31320 | 1272 | 260 | 134 |
26 | 31625 | 1290 | 260 | 139 |
27 | 31930 | 1308 | 260 | 144 |
28 | 32235 | 1326 | 260 | 150 |
29 | 32540 | 1344 | 260 | 155 |
30 | 32845 | 1362 | 260 | 160 |
31 | 33150 | 1380 | 260 | 166 |
32 | 33455 | 1398 | 260 | 171 |
33 | 33760 | 1416 | 260 | 176 |
34 | 34065 | 1434 | 260 | 182 |
35 | 34370 | 1452 | 260 | 187 |
36 | 34675 | 1470 | 260 | 192 |
37 | 34980 | 1488 | 260 | 198 |
38 | 35285 | 1506 | 260 | 203 |
39 | 35590 | 1524 | 260 | 208 |
40 | 35895 | 1542 | 260 | 214 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
47895 | 1962 | 265 | 215 |
41 | 48200 | 1980 | 265 | 220 |
42 | 48505 | 1998 | 265 | 226 |
43 | 48810 | 2016 | 265 | 231 |
44 | 49115 | 2034 | 265 | 236 |
45 | 49420 | 2052 | 265 | 242 |
46 | 49725 | 2070 | 265 | 247 |
47 | 50030 | 2088 | 265 | 252 |
48 | 50335 | 2106 | 265 | 258 |
49 | 50640 | 2124 | 265 | 263 |
50 | 50945 | 2142 | 265 | 269 |
51 | 51250 | 2160 | 265 | 274 |
52 | 51555 | 2178 | 265 | 279 |
53 | 51860 | 2196 | 265 | 285 |
54 | 52165 | 2214 | 265 | 290 |
55 | 52470 | 2232 | 265 | 295 |
56 | 52775 | 2250 | 265 | 301 |
57 | 53080 | 2268 | 265 | 306 |
58 | 53385 | 2286 | 265 | 312 |
59 | 53690 | 2304 | 265 | 317 |
60 | 53995 | 2322 | 265 | 322 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
65995 | 2742 | 270 | 324 |
61 | 66300 | 2760 | 270 | 329 |
62 | 66605 | 2778 | 270 | 335 |
63 | 66910 | 2796 | 270 | 340 |
64 | 67215 | 2814 | 270 | 346 |
65 | 67520 | 2832 | 270 | 351 |
66 | 67825 | 2850 | 270 | 356 |
67 | 68130 | 2868 | 270 | 362 |
68 | 68435 | 2886 | 270 | 367 |
69 | 68740 | 2904 | 270 | 373 |
70 | 69045 | 2922 | 270 | 378 |
71 | 69350 | 2940 | 270 | 383 |
72 | 69655 | 2958 | 270 | 389 |
73 | 69960 | 2976 | 270 | 394 |
74 | 70265 | 2994 | 270 | 400 |
75 | 70570 | 3012 | 270 | 405 |
76 | 70875 | 3030 | 270 | 410 |
77 | 71180 | 3048 | 270 | 416 |
78 | 71485 | 3066 | 270 | 421 |
79 | 71790 | 3084 | 270 | 427 |
80 | 72095 | 3102 | 270 | 432 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 140900 | 3324 | 270 | 7 |
2 | 141357 | 3342 | 270 | 13 |
3 | 141814 | 3360 | 270 | 20 |
4 | 142271 | 3378 | 270 | 27 |
5 | 142728 | 3396 | 270 | 34 |
6 | 143185 | 3414 | 270 | 40 |
7 | 143642 | 3432 | 270 | 47 |
8 | 144099 | 3450 | 270 | 54 |
9 | 144556 | 3468 | 270 | 60 |
10 | 145013 | 3486 | 270 | 67 |
11 | 145470 | 3504 | 270 | 74 |
12 | 145927 | 3522 | 270 | 80 |
13 | 146384 | 3540 | 270 | 87 |
14 | 146841 | 3558 | 270 | 94 |
15 | 147298 | 3576 | 270 | 101 |
16 | 147755 | 3594 | 270 | 107 |
17 | 148212 | 3612 | 270 | 114 |
18 | 148669 | 3630 | 270 | 121 |
19 | 149126 | 3648 | 270 | 127 |
20 | 149583 | 3666 | 270 | 134 |
21 | 150040 | 3684 | 270 | 141 |
22 | 150497 | 3702 | 270 | 147 |
23 | 150954 | 3720 | 270 | 154 |
24 | 151411 | 3738 | 270 | 161 |
25 | 151868 | 3756 | 270 | 168 |
26 | 152325 | 3774 | 270 | 174 |
27 | 152782 | 3792 | 270 | 181 |
28 | 153239 | 3810 | 270 | 188 |
29 | 153696 | 3828 | 270 | 194 |
30 | 154153 | 3846 | 270 | 201 |
31 | 154610 | 3864 | 270 | 208 |
32 | 155067 | 3882 | 270 | 214 |
33 | 155524 | 3900 | 270 | 221 |
34 | 155981 | 3918 | 270 | 228 |
35 | 156438 | 3936 | 270 | 235 |
36 | 156895 | 3954 | 270 | 241 |
37 | 157352 | 3972 | 270 | 248 |
38 | 157809 | 3990 | 270 | 255 |
39 | 158266 | 4008 | 270 | 261 |
40 | 158723 | 4026 | 270 | 268 |
41 | 159180 | 4044 | 270 | 275 |
42 | 159637 | 4062 | 270 | 281 |
43 | 160094 | 4080 | 270 | 288 |
44 | 160551 | 4098 | 270 | 295 |
45 | 161008 | 4116 | 270 | 302 |
46 | 161465 | 4134 | 270 | 308 |
47 | 161922 | 4152 | 270 | 315 |
48 | 162379 | 4170 | 270 | 322 |
49 | 162836 | 4188 | 270 | 328 |
50 | 163293 | 4206 | 270 | 335 |
51 | 163750 | 4224 | 270 | 342 |
52 | 164207 | 4242 | 270 | 348 |
53 | 164664 | 4260 | 270 | 355 |
54 | 165121 | 4278 | 270 | 362 |
55 | 165578 | 4296 | 270 | 369 |
56 | 166035 | 4314 | 270 | 375 |
57 | 166492 | 4332 | 270 | 382 |
58 | 166949 | 4350 | 270 | 389 |
59 | 167406 | 4368 | 270 | 395 |
60 | 167863 | 4386 | 270 | 402 |
61 | 168320 | 4404 | 270 | 409 |
62 | 168777 | 4422 | 270 | 415 |
63 | 169234 | 4440 | 270 | 422 |
64 | 169691 | 4458 | 270 | 429 |
65 | 170148 | 4476 | 270 | 436 |
66 | 170605 | 4494 | 270 | 442 |
67 | 171062 | 4512 | 270 | 449 |
68 | 171519 | 4530 | 270 | 456 |
69 | 171976 | 4548 | 270 | 462 |
70 | 172433 | 4566 | 270 | 469 |
71 | 172890 | 4584 | 270 | 476 |
72 | 173347 | 4602 | 270 | 482 |
73 | 173804 | 4620 | 270 | 489 |
74 | 174261 | 4638 | 270 | 496 |
75 | 174718 | 4656 | 270 | 503 |
76 | 175175 | 4674 | 270 | 509 |
77 | 175632 | 4692 | 270 | 516 |
78 | 176089 | 4710 | 270 | 523 |
79 | 176546 | 4728 | 270 | 529 |
80 | 177003 | 4746 | 270 | 536 |
Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Xác ướp quỷ nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Nàng hấp thụ máu và cả linh hồn để lưu giữ tuổi xuân và sắc đẹp. | 400 ![]() ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.









Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Một chiếc mặt nạ hoàng kim. Người ta tin rằng đó là khuôn mặt thật của Xác ướp quỷ sau khi nàng hồi sinh. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
3
0
0
1
0
36
0
0
0
0
2
1
1
1
10
1
0
6
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
Bài
1
1
6
0
1
0
0
43
0
0
0
0
6
0
0
0
2
4
0
0
4
4
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Kỹ Năng
2
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
50
4
0
0
0
1
5
0
0
0
2
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
2
0
3
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
6
1
0
0
43
1
0
1
1
0
0
0
Đặc Tính
4
2
3
0
9
16
64
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép