Tướng: Xác ướp quỷ

Xác ướp quỷ

Xác ướp quỷ Xác ướp quỷ Xác ướp quỷ

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:12000140900
Tấn công Tấn công:42033240
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:15001500
Di Chuyển Di Chuyển:255270
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:44
Chính xác Chính xác:225311
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Hắc TônOKHãy chọn tài năngLời Nguyền Vĩnh Cửu
Nữ pharoah có cuộc đời và triều đại gắn với thời kỳ đấu tranh chính trị tàn khốc. Nàng được ướp xác và bị phong ấn, và đang trở về từ cõi chết tìm kiếm sự bất tử và thống trị.
  • Lời Nguyền Vĩnh Cửu
  • Tôtem Thần
  • Xác ướp quỷ
  • Xác ướp quỷ Tiến hóa 1
  • Xác ướp quỷ Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 25% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 35% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 45% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 55% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 65% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 80% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 95% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 110% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 135% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 160% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu. (Nghỉ: 6.5 giây. Tướng không thể di chuyển và tấn công cơ bản khi thi triển chiêu thức này.) (Mỗi khi bị tấn công, Tướng phản đòn 60% thiệt hại phải chịu và loại bỏ 30 Năng lượng của Tướng địch ở gần.)
CấpThông Báo
1Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 25% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu.
2Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 35% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu.
3Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 45% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu.
4Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 55% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu.
5Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 65% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu.
6Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 80% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu.
7Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 95% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu.
8Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 110% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu.
9Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 135% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu.
10Làm Tê liệt 1 Tướng địch ở gần ngẫu nhiên và 1 Tướng địch ở gần khác trong 4 giây (nếu Tướng địch khác đó tử vong, sẽ làm Tê liệt một Tướng địch khác), mỗi 0.5 giây gây 160% thiệt hại tấn công cho địch trong 4 giây. Trong 4 giây, địch không thể nhận Năng lượng (khi tấn công cơ bản và chịu thiệt hại) cũng như không được hồi máu.
Xác ướp quỷ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1120004202555
21230543825511
31261045625516
41291547425521
51322049225527
61352551025532
71383052825537
81413554625543
91444056425548
101474558225553
111505060025558
121535561825564
131566063625569
141596565425574
151627067225580
161657569025585
171688070825590
181718572625596
1917490744255101
2017795762255106
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
297951182260107
21301001200260112
22304051218260118
23307101236260123
24310151254260128
25313201272260134
26316251290260139
27319301308260144
28322351326260150
29325401344260155
30328451362260160
31331501380260166
32334551398260171
33337601416260176
34340651434260182
35343701452260187
36346751470260192
37349801488260198
38352851506260203
39355901524260208
40358951542260214
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
478951962265215
41482001980265220
42485051998265226
43488102016265231
44491152034265236
45494202052265242
46497252070265247
47500302088265252
48503352106265258
49506402124265263
50509452142265269
51512502160265274
52515552178265279
53518602196265285
54521652214265290
55524702232265295
56527752250265301
57530802268265306
58533852286265312
59536902304265317
60539952322265322
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
659952742270324
61663002760270329
62666052778270335
63669102796270340
64672152814270346
65675202832270351
66678252850270356
67681302868270362
68684352886270367
69687402904270373
70690452922270378
71693502940270383
72696552958270389
73699602976270394
74702652994270400
75705703012270405
76708753030270410
77711803048270416
78714853066270421
79717903084270427
80720953102270432
Xác ướp quỷ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
114090033242707
2141357334227013
3141814336027020
4142271337827027
5142728339627034
6143185341427040
7143642343227047
8144099345027054
9144556346827060
10145013348627067
11145470350427074
12145927352227080
13146384354027087
14146841355827094
151472983576270101
161477553594270107
171482123612270114
181486693630270121
191491263648270127
201495833666270134
211500403684270141
221504973702270147
231509543720270154
241514113738270161
251518683756270168
261523253774270174
271527823792270181
281532393810270188
291536963828270194
301541533846270201
311546103864270208
321550673882270214
331555243900270221
341559813918270228
351564383936270235
361568953954270241
371573523972270248
381578093990270255
391582664008270261
401587234026270268
411591804044270275
421596374062270281
431600944080270288
441605514098270295
451610084116270302
461614654134270308
471619224152270315
481623794170270322
491628364188270328
501632934206270335
511637504224270342
521642074242270348
531646644260270355
541651214278270362
551655784296270369
561660354314270375
571664924332270382
581669494350270389
591674064368270395
601678634386270402
611683204404270409
621687774422270415
631692344440270422
641696914458270429
651701484476270436
661706054494270442
671710624512270449
681715194530270456
691719764548270462
701724334566270469
711728904584270476
721733474602270482
731738044620270489
741742614638270496
751747184656270503
761751754674270509
771756324692270516
781760894710270523
791765464728270529
801770034746270536
Xác ướp quỷ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Xác ướp quỷ x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Xác ướp quỷ x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Xác ướp quỷ x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Xác ướp quỷ x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Xác ướp quỷ x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Ma Cà Rồng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Ma Cà Rồng
Ma Cà Rồng
Khi Xác ướp quỷ nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Nàng hấp thụ máu và cả linh hồn để lưu giữ tuổi xuân và sắc đẹp.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Hỗn Độn
Vực Hỗn Độn
Thông Báo Tướng Thưởng
Tiếng khóc thống khổ và tiếng cười nghiệt ngã không bao giờ nguôi ngoai trong Vực Hỗn Độn. Chiến thắng, thất bại, đổ máu, chết chóc, chế nhạo, cướp bóc, xung đột, thờ ơ ... tất cả đều tồn tại trong thế giới bất trị này. Cơn lốc xoáy khổng lồ nằm ở điểm cao nhất của Vực Hỗn Độn, đó là người dân, những người chìm sâu hơn vào hỗn loạn. 2 Unknown - Unknown x 4
Không có bất kỳ ghi nhận về lối vào Vực Hỗn Độn. Chỉ có một số người lạc lối vô tình nhìn thấy. Vô số người ao ước muốn nhìn thấy. Điều họ không biết là Vực Hỗn Độn, giống như một con quái vật đang đói nhưng lại kén ăn, rất khó ra vào. Tất cả những ai bước vào đều có thể bị mắc kẹt mãi mãi. 4 Unknown - Unknown x 5
Giai điệu của Hiệp Sĩ Đàn Ma vang lên cả ngày lẫn đêm trên Vực Hỗn Độn. Hắn đã dệt nên những truyền thuyết bi thương của những Anh hùng từ Vực Hỗn Độn thành những giai điệu u sầu. Những anh hùng này có thể do hắn tạo ra? 6 Unknown - Unknown x 3
Xác ướp quỷ + Kẻ Săn Quỷ + Nữ Vương Rắn + Bác Học Điên + Đao Phủ Tận Thế + Hiệp Sĩ Đàn Ma + Thuật Sư Băng + Quý Cô Lõi Sắt + Rồng Cánh Đỏ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Mặt Nạ Vàng
Mặt Nạ Vàng
Một chiếc mặt nạ hoàng kim. Người ta tin rằng đó là khuôn mặt thật của Xác ướp quỷ sau khi nàng hồi sinh.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
3
0
0
1
0
34
0
0
0
0
2
1
1
1
10
1
0
6
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0

Bài

1
1
6
0
1
0
0
41
0
0
0
0
6
0
0
0
2
4
0
0
4
4
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

2
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
49
4
0
0
0
1
5
0
0
0
2
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
2
0
3
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
6
1
0
0
41
1
0
1
1
0
0
0

Đặc Tính

4
2
3
0
9
16
62

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép