![]() | ![]() | ||
Tính năng: | |||
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | |
![]() | 4800 | 63160 | 120560 |
![]() | 200 | 1640 | 2744 |
![]() | 1200 | 1200 | 1200 |
![]() | 175 | 190 | 190 |
![]() | 8 | 8 | 8 |
![]() | 157 | 200 | 288 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 |
![]() | |||
![]() | 0 | 0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Phí | Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
Sức Mạnh![]() |
||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây 60% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 120% tấn công thường và giảm 10% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây. | |||||
2/15 | 2000 (100 ![]() | 117 | 156 | 195 | |
Gây 120% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 240% tấn công thường và giảm 15% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây. | |||||
3/15 | 10000 (500 ![]() | 176 | 234 | 293 | |
Gây 180% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 360% tấn công thường và giảm 20% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây. | |||||
4/15 | 30000 (1500 ![]() | 234 | 312 | 390 | |
Gây 240% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 480% tấn công thường và giảm 25% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây. | |||||
5/15 | 70000 (3500 ![]() | 293 | 390 | 488 | |
Gây 300% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 600% tấn công thường và giảm 30% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây. | |||||
6/15 | 120000 (6000 ![]() | 351 | 468 | 585 | |
Gây 360% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 720% tấn công thường và giảm 35% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây. | |||||
7/15 | 200000 (10000 ![]() | 410 | 546 | 683 | |
Gây 432% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 864% tấn công thường và giảm 40% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây. | |||||
8/15 | 500000 (25000 ![]() | 468 | 624 | 780 | |
Gây 504% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 1008% tấn công thường và giảm 45% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây. | |||||
9/15 | 800000 (40000 ![]() | 527 | 702 | 878 | |
Gây 600% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 1200% tấn công thường và giảm 50% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây. | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ![]() | 585 | 780 | 975 | |
Gây 720% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 1440% tấn công thường và giảm 60% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây. |
1 | Gây TH bằng 60% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 120% TC cho các đồng minh, giảm 10% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây. |
2 | Gây TH bằng 120% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 240% TC cho các đồng minh, giảm 15% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây. |
3 | Gây TH bằng 180% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 360% TC cho các đồng minh, giảm 20% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây. |
4 | Gây TH bằng 240% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 480% TC cho các đồng minh, giảm 25% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây. |
5 | Gây TH bằng 300% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 600% TC cho các đồng minh, giảm 30% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây. |
6 | Gây TH bằng 360% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 720% TC cho các đồng minh, giảm 35% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây. |
7 | Gây TH bằng 432% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 864% TC cho các đồng minh, giảm 40% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây. |
8 | Gây TH bằng 504% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 1008% TC cho các đồng minh, giảm 45% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây. |
9 | Gây TH bằng 600% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 1200% TC cho các đồng minh, giảm 50% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây. |
10 | Gây TH bằng 720% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 1440% TC cho các đồng minh, giảm 60% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây. |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 4800 | 200 | 175 | 5 |
2 | 4990 | 210 | 175 | 10 |
3 | 5180 | 220 | 175 | 15 |
4 | 5370 | 230 | 175 | 19 |
5 | 5560 | 240 | 175 | 24 |
6 | 5750 | 250 | 175 | 29 |
7 | 5940 | 260 | 175 | 34 |
8 | 6130 | 270 | 175 | 39 |
9 | 6320 | 280 | 175 | 44 |
10 | 6510 | 290 | 175 | 49 |
11 | 6700 | 300 | 175 | 54 |
12 | 6890 | 310 | 175 | 58 |
13 | 7080 | 320 | 175 | 63 |
14 | 7270 | 330 | 175 | 68 |
15 | 7460 | 340 | 175 | 73 |
16 | 7650 | 350 | 175 | 78 |
17 | 7840 | 360 | 175 | 83 |
18 | 8030 | 370 | 175 | 88 |
19 | 8220 | 380 | 175 | 93 |
20 | 8410 | 390 | 175 | 97 |
20 (2 x ![]() 1000 (1000 ![]() 10000 (10000 ![]() 10 ![]() |
13210 | 590 | 180 | 98 |
21 | 13400 | 600 | 180 | 103 |
22 | 13590 | 610 | 180 | 108 |
23 | 13780 | 620 | 180 | 113 |
24 | 13970 | 630 | 180 | 118 |
25 | 14160 | 640 | 180 | 123 |
26 | 14350 | 650 | 180 | 127 |
27 | 14540 | 660 | 180 | 132 |
28 | 14730 | 670 | 180 | 137 |
29 | 14920 | 680 | 180 | 142 |
30 | 15110 | 690 | 180 | 147 |
31 | 15300 | 700 | 180 | 152 |
32 | 15490 | 710 | 180 | 157 |
33 | 15680 | 720 | 180 | 162 |
34 | 15870 | 730 | 180 | 167 |
35 | 16060 | 740 | 180 | 172 |
36 | 16250 | 750 | 180 | 176 |
37 | 16440 | 760 | 180 | 181 |
38 | 16630 | 770 | 180 | 186 |
39 | 16820 | 780 | 180 | 191 |
40 | 17010 | 790 | 180 | 196 |
40 (3 x ![]() 3000 (4000 ![]() 30000 (40000 ![]() 50 ![]() |
21810 | 990 | 185 | 197 |
41 | 22000 | 1000 | 185 | 202 |
42 | 22190 | 1010 | 185 | 207 |
43 | 22380 | 1020 | 185 | 212 |
44 | 22570 | 1030 | 185 | 217 |
45 | 22760 | 1040 | 185 | 222 |
46 | 22950 | 1050 | 185 | 227 |
47 | 23140 | 1060 | 185 | 232 |
48 | 23330 | 1070 | 185 | 237 |
49 | 23520 | 1080 | 185 | 241 |
50 | 23710 | 1090 | 185 | 246 |
51 | 23900 | 1100 | 185 | 251 |
52 | 24090 | 1110 | 185 | 256 |
53 | 24280 | 1120 | 185 | 261 |
54 | 24470 | 1130 | 185 | 266 |
55 | 24660 | 1140 | 185 | 271 |
56 | 24850 | 1150 | 185 | 276 |
57 | 25040 | 1160 | 185 | 281 |
58 | 25230 | 1170 | 185 | 286 |
59 | 25420 | 1180 | 185 | 291 |
60 | 25610 | 1190 | 185 | 296 |
60 (4 x ![]() 10000 (14000 ![]() 100000 (140000 ![]() 75 ![]() |
30410 | 1390 | 190 | 297 |
61 | 30600 | 1400 | 190 | 302 |
62 | 30790 | 1410 | 190 | 307 |
63 | 30980 | 1420 | 190 | 312 |
64 | 31170 | 1430 | 190 | 317 |
65 | 31360 | 1440 | 190 | 322 |
66 | 31550 | 1450 | 190 | 327 |
67 | 31740 | 1460 | 190 | 332 |
68 | 31930 | 1470 | 190 | 337 |
69 | 32120 | 1480 | 190 | 342 |
70 | 32310 | 1490 | 190 | 347 |
71 | 32500 | 1500 | 190 | 352 |
72 | 32690 | 1510 | 190 | 357 |
73 | 32880 | 1520 | 190 | 362 |
74 | 33070 | 1530 | 190 | 367 |
75 | 33260 | 1540 | 190 | 372 |
76 | 33450 | 1550 | 190 | 377 |
77 | 33640 | 1560 | 190 | 382 |
78 | 33830 | 1570 | 190 | 387 |
79 | 34020 | 1580 | 190 | 391 |
80 | 34210 | 1590 | 190 | 396 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 63160 | 1640 | 190 | 6 |
2 | 63445 | 1650 | 190 | 13 |
3 | 63730 | 1660 | 190 | 19 |
4 | 64015 | 1670 | 190 | 25 |
5 | 64300 | 1680 | 190 | 31 |
6 | 64585 | 1690 | 190 | 38 |
7 | 64870 | 1700 | 190 | 44 |
8 | 65155 | 1710 | 190 | 50 |
9 | 65440 | 1720 | 190 | 56 |
10 | 65725 | 1730 | 190 | 63 |
11 | 66010 | 1740 | 190 | 69 |
12 | 66295 | 1750 | 190 | 75 |
13 | 66580 | 1760 | 190 | 81 |
14 | 66865 | 1770 | 190 | 88 |
15 | 67150 | 1780 | 190 | 94 |
16 | 67435 | 1790 | 190 | 100 |
17 | 67720 | 1800 | 190 | 106 |
18 | 68005 | 1810 | 190 | 113 |
19 | 68290 | 1820 | 190 | 119 |
20 | 68575 | 1830 | 190 | 125 |
21 | 68860 | 1840 | 190 | 131 |
22 | 69145 | 1850 | 190 | 138 |
23 | 69430 | 1860 | 190 | 144 |
24 | 69715 | 1870 | 190 | 150 |
25 | 70000 | 1880 | 190 | 156 |
26 | 70285 | 1890 | 190 | 163 |
27 | 70570 | 1900 | 190 | 169 |
28 | 70855 | 1910 | 190 | 175 |
29 | 71140 | 1920 | 190 | 181 |
30 | 71425 | 1930 | 190 | 188 |
31 | 71710 | 1940 | 190 | 194 |
32 | 71995 | 1950 | 190 | 200 |
33 | 72280 | 1960 | 190 | 206 |
34 | 72565 | 1970 | 190 | 213 |
35 | 72850 | 1980 | 190 | 219 |
36 | 73135 | 1990 | 190 | 225 |
37 | 73420 | 2000 | 190 | 231 |
38 | 73705 | 2010 | 190 | 238 |
39 | 73990 | 2020 | 190 | 244 |
40 | 74275 | 2030 | 190 | 250 |
41 | 74560 | 2040 | 190 | 256 |
42 | 74845 | 2050 | 190 | 263 |
43 | 75130 | 2060 | 190 | 269 |
44 | 75415 | 2070 | 190 | 275 |
45 | 75700 | 2080 | 190 | 282 |
46 | 75985 | 2090 | 190 | 288 |
47 | 76270 | 2100 | 190 | 294 |
48 | 76555 | 2110 | 190 | 300 |
49 | 76840 | 2120 | 190 | 307 |
50 | 77125 | 2130 | 190 | 313 |
51 | 77410 | 2140 | 190 | 319 |
52 | 77695 | 2150 | 190 | 325 |
53 | 77980 | 2160 | 190 | 332 |
54 | 78265 | 2170 | 190 | 338 |
55 | 78550 | 2180 | 190 | 344 |
56 | 78835 | 2190 | 190 | 350 |
57 | 79120 | 2200 | 190 | 357 |
58 | 79405 | 2210 | 190 | 363 |
59 | 79690 | 2220 | 190 | 369 |
60 | 79975 | 2230 | 190 | 375 |
61 | 80260 | 2240 | 190 | 382 |
62 | 80545 | 2250 | 190 | 388 |
63 | 80830 | 2260 | 190 | 394 |
64 | 81115 | 2270 | 190 | 400 |
65 | 81400 | 2280 | 190 | 407 |
66 | 81685 | 2290 | 190 | 413 |
67 | 81970 | 2300 | 190 | 419 |
68 | 82255 | 2310 | 190 | 425 |
69 | 82540 | 2320 | 190 | 432 |
70 | 82825 | 2330 | 190 | 438 |
71 | 83110 | 2340 | 190 | 444 |
72 | 83395 | 2350 | 190 | 450 |
73 | 83680 | 2360 | 190 | 457 |
74 | 83965 | 2370 | 190 | 463 |
75 | 84250 | 2380 | 190 | 469 |
76 | 84535 | 2390 | 190 | 475 |
77 | 84820 | 2400 | 190 | 482 |
78 | 85105 | 2410 | 190 | 488 |
79 | 85390 | 2420 | 190 | 494 |
80 | 85675 | 2430 | 190 | 500 |
![]() Cấp | ![]() Máu | ![]() Tấn công | ![]() Di Chuyển | ![]() Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 134000 | 3304 | 190 | 8 |
2 | 134427 | 3314 | 190 | 15 |
3 | 134854 | 3324 | 190 | 23 |
4 | 135281 | 3334 | 190 | 30 |
5 | 135708 | 3344 | 190 | 38 |
6 | 136135 | 3354 | 190 | 45 |
7 | 136562 | 3364 | 190 | 53 |
8 | 136989 | 3374 | 190 | 60 |
9 | 137416 | 3384 | 190 | 68 |
10 | 137843 | 3394 | 190 | 76 |
11 | 138270 | 3404 | 190 | 83 |
12 | 138697 | 3414 | 190 | 91 |
13 | 139124 | 3424 | 190 | 98 |
14 | 139551 | 3434 | 190 | 106 |
15 | 139978 | 3444 | 190 | 113 |
16 | 140405 | 3454 | 190 | 121 |
17 | 140832 | 3464 | 190 | 128 |
18 | 141259 | 3474 | 190 | 136 |
19 | 141686 | 3484 | 190 | 144 |
20 | 142113 | 3494 | 190 | 151 |
21 | 142540 | 3504 | 190 | 159 |
22 | 142967 | 3514 | 190 | 166 |
23 | 143394 | 3524 | 190 | 174 |
24 | 143821 | 3534 | 190 | 181 |
25 | 144248 | 3544 | 190 | 189 |
26 | 144675 | 3554 | 190 | 196 |
27 | 145102 | 3564 | 190 | 204 |
28 | 145529 | 3574 | 190 | 212 |
29 | 145956 | 3584 | 190 | 219 |
30 | 146383 | 3594 | 190 | 227 |
31 | 146810 | 3604 | 190 | 234 |
32 | 147237 | 3614 | 190 | 242 |
33 | 147664 | 3624 | 190 | 249 |
34 | 148091 | 3634 | 190 | 257 |
35 | 148518 | 3644 | 190 | 264 |
36 | 148945 | 3654 | 190 | 272 |
37 | 149372 | 3664 | 190 | 280 |
38 | 149799 | 3674 | 190 | 287 |
39 | 150226 | 3684 | 190 | 295 |
40 | 150653 | 3694 | 190 | 302 |
41 | 151080 | 3704 | 190 | 310 |
42 | 151507 | 3714 | 190 | 317 |
43 | 151934 | 3724 | 190 | 325 |
44 | 152361 | 3734 | 190 | 332 |
45 | 152788 | 3744 | 190 | 340 |
46 | 153215 | 3754 | 190 | 348 |
47 | 153642 | 3764 | 190 | 355 |
48 | 154069 | 3774 | 190 | 363 |
49 | 154496 | 3784 | 190 | 370 |
50 | 154923 | 3794 | 190 | 378 |
51 | 155350 | 3804 | 190 | 385 |
52 | 155777 | 3814 | 190 | 393 |
53 | 156204 | 3824 | 190 | 400 |
54 | 156631 | 3834 | 190 | 408 |
55 | 157058 | 3844 | 190 | 416 |
56 | 157485 | 3854 | 190 | 423 |
57 | 157912 | 3864 | 190 | 431 |
58 | 158339 | 3874 | 190 | 438 |
59 | 158766 | 3884 | 190 | 446 |
60 | 159193 | 3894 | 190 | 453 |
61 | 159620 | 3904 | 190 | 461 |
62 | 160047 | 3914 | 190 | 468 |
63 | 160474 | 3924 | 190 | 476 |
64 | 160901 | 3934 | 190 | 484 |
65 | 161328 | 3944 | 190 | 491 |
66 | 161755 | 3954 | 190 | 499 |
67 | 162182 | 3964 | 190 | 506 |
68 | 162609 | 3974 | 190 | 514 |
69 | 163036 | 3984 | 190 | 521 |
70 | 163463 | 3994 | 190 | 529 |
71 | 163890 | 4004 | 190 | 536 |
72 | 164317 | 4014 | 190 | 544 |
73 | 164744 | 4024 | 190 | 552 |
74 | 165171 | 4034 | 190 | 559 |
75 | 165598 | 4044 | 190 | 567 |
76 | 166025 | 4054 | 190 | 574 |
77 | 166452 | 4064 | 190 | 582 |
78 | 166879 | 4074 | 190 | 589 |
79 | 167306 | 4084 | 190 | 597 |
80 | 167733 | 4094 | 190 | 604 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
![]() | Khi Mắt Quỷ nhận được Skin: HP +10000 Trang phục đến từ tương lai dành cho những quái vật thiện chiến! | 10000 ![]() | ![]() |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.









Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
![]() | |
---|---|
![]() | Máu dường như quyện trong viên hồng ngọc mang lại sự sống thần kỳ. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
0
1
0
0
0
2
0
2
0
0
1
3
0
0
0
6
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
15
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bài
0
0
3
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
18
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
Kỹ Năng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
24
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
2
1
0
0
0
0
0
1
0
2
0
1
0
0
0
0
12
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
3
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
0
10
1
2
0
18
Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng
Ngày của bạn của bạn
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép