Tướng: Mắt Quỷ

Mắt Quỷ

Mắt Quỷ Mắt Quỷ

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:480063160120560
Tấn công Tấn công:20016402744
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:120012001200
Di Chuyển Di Chuyển:175190190
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:888
Chính xác Chính xác:157200288
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảNổi ĐiênHãy chọn tài năngChiêu Hồn
Mắt Quỷ đã từng chỉ là một bức tượng trang trí của lâu đài. Cho đến khi một viên ngọc đỏ cấp nó cuộc sống và quyền lực vô biên. Câu hỏi còn lại, nó sẽ làm gì với khả năng mới của mình?
  • Chiêu Hồn
  • Tôtem Thần
  • Mắt Quỷ
  • Mắt Quỷ Tiến hóa 1
  • Mắt Quỷ Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 60% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 120% tấn công thường và giảm 10% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 120% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 240% tấn công thường và giảm 15% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 180% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 360% tấn công thường và giảm 20% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 240% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 480% tấn công thường và giảm 25% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 300% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 600% tấn công thường và giảm 30% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 360% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 720% tấn công thường và giảm 35% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 432% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 864% tấn công thường và giảm 40% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 504% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 1008% tấn công thường và giảm 45% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 600% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 1200% tấn công thường và giảm 50% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 720% thiệt hại tấn công cho các mục tiêu xung quanh trong 5 giây. Hồi máu của 1440% tấn công thường và giảm 60% thiệt hại của đồng minh trong 5 giây. Miễn dịch với hiệu ứng Choáng và Sợ Hãi. Nghỉ : 7 giây.
CấpThông Báo
1Gây TH bằng 60% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 120% TC cho các đồng minh, giảm 10% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây.
2Gây TH bằng 120% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 240% TC cho các đồng minh, giảm 15% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây.
3Gây TH bằng 180% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 360% TC cho các đồng minh, giảm 20% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây.
4Gây TH bằng 240% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 480% TC cho các đồng minh, giảm 25% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây.
5Gây TH bằng 300% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 600% TC cho các đồng minh, giảm 30% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây.
6Gây TH bằng 360% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 720% TC cho các đồng minh, giảm 35% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây.
7Gây TH bằng 432% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 864% TC cho các đồng minh, giảm 40% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây.
8Gây TH bằng 504% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 1008% TC cho các đồng minh, giảm 45% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây.
9Gây TH bằng 600% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 1200% TC cho các đồng minh, giảm 50% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây.
10Gây TH bằng 720% TC lên các đối thủ ở gần trong vòng 5 giây. Đồng thời hồi máu bằng 1440% TC cho các đồng minh, giảm 60% thiệt hại tiếp nhận trong 5 giây.
Mắt Quỷ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
148002001755
2499021017510
3518022017515
4537023017519
5556024017524
6575025017529
7594026017534
8613027017539
9632028017544
10651029017549
11670030017554
12689031017558
13708032017563
14727033017568
15746034017573
16765035017578
17784036017583
18803037017588
19822038017593
20841039017597
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
1321059018098
2113400600180103
2213590610180108
2313780620180113
2413970630180118
2514160640180123
2614350650180127
2714540660180132
2814730670180137
2914920680180142
3015110690180147
3115300700180152
3215490710180157
3315680720180162
3415870730180167
3516060740180172
3616250750180176
3716440760180181
3816630770180186
3916820780180191
4017010790180196
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
21810990185197
41220001000185202
42221901010185207
43223801020185212
44225701030185217
45227601040185222
46229501050185227
47231401060185232
48233301070185237
49235201080185241
50237101090185246
51239001100185251
52240901110185256
53242801120185261
54244701130185266
55246601140185271
56248501150185276
57250401160185281
58252301170185286
59254201180185291
60256101190185296
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
304101390190297
61306001400190302
62307901410190307
63309801420190312
64311701430190317
65313601440190322
66315501450190327
67317401460190332
68319301470190337
69321201480190342
70323101490190347
71325001500190352
72326901510190357
73328801520190362
74330701530190367
75332601540190372
76334501550190377
77336401560190382
78338301570190387
79340201580190391
80342101590190396
Mắt Quỷ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
16316016401906
263445165019013
363730166019019
464015167019025
564300168019031
664585169019038
764870170019044
865155171019050
965440172019056
1065725173019063
1166010174019069
1266295175019075
1366580176019081
1466865177019088
1567150178019094
16674351790190100
17677201800190106
18680051810190113
19682901820190119
20685751830190125
21688601840190131
22691451850190138
23694301860190144
24697151870190150
25700001880190156
26702851890190163
27705701900190169
28708551910190175
29711401920190181
30714251930190188
31717101940190194
32719951950190200
33722801960190206
34725651970190213
35728501980190219
36731351990190225
37734202000190231
38737052010190238
39739902020190244
40742752030190250
41745602040190256
42748452050190263
43751302060190269
44754152070190275
45757002080190282
46759852090190288
47762702100190294
48765552110190300
49768402120190307
50771252130190313
51774102140190319
52776952150190325
53779802160190332
54782652170190338
55785502180190344
56788352190190350
57791202200190357
58794052210190363
59796902220190369
60799752230190375
61802602240190382
62805452250190388
63808302260190394
64811152270190400
65814002280190407
66816852290190413
67819702300190419
68822552310190425
69825402320190432
70828252330190438
71831102340190444
72833952350190450
73836802360190457
74839652370190463
75842502380190469
76845352390190475
77848202400190482
78851052410190488
79853902420190494
80856752430190500
Mắt Quỷ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
113400033041908
2134427331419015
3134854332419023
4135281333419030
5135708334419038
6136135335419045
7136562336419053
8136989337419060
9137416338419068
10137843339419076
11138270340419083
12138697341419091
13139124342419098
141395513434190106
151399783444190113
161404053454190121
171408323464190128
181412593474190136
191416863484190144
201421133494190151
211425403504190159
221429673514190166
231433943524190174
241438213534190181
251442483544190189
261446753554190196
271451023564190204
281455293574190212
291459563584190219
301463833594190227
311468103604190234
321472373614190242
331476643624190249
341480913634190257
351485183644190264
361489453654190272
371493723664190280
381497993674190287
391502263684190295
401506533694190302
411510803704190310
421515073714190317
431519343724190325
441523613734190332
451527883744190340
461532153754190348
471536423764190355
481540693774190363
491544963784190370
501549233794190378
511553503804190385
521557773814190393
531562043824190400
541566313834190408
551570583844190416
561574853854190423
571579123864190431
581583393874190438
591587663884190446
601591933894190453
611596203904190461
621600473914190468
631604743924190476
641609013934190484
651613283944190491
661617553954190499
671621823964190506
681626093974190514
691630363984190521
701634633994190529
711638904004190536
721643174014190544
731647444024190552
741651714034190559
751655984044190567
761660254054190574
771664524064190582
781668794074190589
791673064084190597
801677334094190604
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Mắt Quỷ x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Mắt Quỷ x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Mắt Quỷ x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Mắt Quỷ x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Mắt Quỷ x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Mắt Robot
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Mắt Robot
Mắt Robot
Khi Mắt Quỷ nhận được Skin: HP +10000 Trang phục đến từ tương lai dành cho những quái vật thiện chiến!10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Hoàng Thành
Hoàng Thành
Thông Báo Tướng Thưởng
" Này, ngài Quái tuyết lông lá, ngài có biết sự thật đằng sau sự thịnh vượng của Hoàng Thành không? Đó là ký ức về cuộc chiến không thể nào phai mờ! Trong khi Valentina, Hiệp Sĩ cùng Râu Bạc đang cố bảo vệ thành thì vẫn còn rất nhiều người bị bỏ lại bên ngoài và chống lại Hội Bất Tử để sống sót. À! Mà ngài dời cái cây tránh qua chút được không? " 2 Unknown - Unknown x 4
" Trong cơn tuyệt vọng, một vị hiệp sĩ mặt nạ đã xuất hiện và giúp không ít người thoát khỏi sự truy đuổi của Hội Bất Tử. Hành động của cô được tung hô nhưng cũng có không ít lời chê trách bản tính tàn bạo của cô" " Grmm??" " Bạn có đứng về phía của Valentina không nào." 4 Unknown - Unknown x 5
" Là người đầu tiên chứng kiến cuộc chiến, sẽ còn rất nhiều câu chuyện mờ dần vào quá khứ, nhưng ta sẽ kể lại vào một dịp khác. Có lẽ ngươi sẽ là một thính giả trung thành cho các câu chuyện của ta. Mà thôi, ta phải đi nghỉ đây trước khi trở về với nhiệm vụ giám sát của ta. " 6 Unknown - Unknown x 3
Mắt Quỷ + Hiệp Sĩ + Quái Tuyết + Valentina + Râu Bạc + Nữ Kiếm Sĩ + Bùa Đạo Sư + Kiếm Sĩ Bí Ẩn + Thiện Xạ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Tinh Hồng
Tinh Hồng
Máu dường như quyện trong viên hồng ngọc mang lại sự sống thần kỳ.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
1
0
0
0
2
0
2
0
0
1
3
0
0
0
6
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
14
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
3
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
17
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
23
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
2
1
0
0
0
0
0
1
0
2
0
1
0
0
0
0
11
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
3
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
10
1
2
0
17

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép