Tính năng: | |||
---|---|---|---|
9800 | 120160 | ||
510 | 4002 | 0 | |
1100 | 1100 | ||
320 | 335 | ||
8 | 8 | ||
253 | 354 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 20% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 28% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 36% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 44% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 52% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 62% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 72% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 82% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 95% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 108% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.) |
1 | Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 20% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
2 | Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 28% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
3 | Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 36% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
4 | Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 44% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
5 | Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 52% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
6 | Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 62% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
7 | Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 72% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
8 | Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 82% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
9 | Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 95% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
10 | Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 108% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 9800 | 510 | 320 | 6 |
2 | 10100 | 531 | 320 | 11 |
3 | 10400 | 552 | 320 | 17 |
4 | 10700 | 573 | 320 | 23 |
5 | 11000 | 594 | 320 | 28 |
6 | 11300 | 615 | 320 | 34 |
7 | 11600 | 636 | 320 | 40 |
8 | 11900 | 657 | 320 | 45 |
9 | 12200 | 678 | 320 | 51 |
10 | 12500 | 699 | 320 | 57 |
11 | 12800 | 720 | 320 | 62 |
12 | 13100 | 741 | 320 | 68 |
13 | 13400 | 762 | 320 | 74 |
14 | 13700 | 783 | 320 | 79 |
15 | 14000 | 804 | 320 | 85 |
16 | 14300 | 825 | 320 | 91 |
17 | 14600 | 846 | 320 | 97 |
18 | 14900 | 867 | 320 | 102 |
19 | 15200 | 888 | 320 | 108 |
20 | 15500 | 909 | 320 | 114 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
25300 | 1419 | 325 | 114 |
21 | 25600 | 1440 | 325 | 120 |
22 | 25900 | 1461 | 325 | 126 |
23 | 26200 | 1482 | 325 | 131 |
24 | 26500 | 1503 | 325 | 137 |
25 | 26800 | 1524 | 325 | 143 |
26 | 27100 | 1545 | 325 | 148 |
27 | 27400 | 1566 | 325 | 154 |
28 | 27700 | 1587 | 325 | 160 |
29 | 28000 | 1608 | 325 | 165 |
30 | 28300 | 1629 | 325 | 171 |
31 | 28600 | 1650 | 325 | 177 |
32 | 28900 | 1671 | 325 | 183 |
33 | 29200 | 1692 | 325 | 188 |
34 | 29500 | 1713 | 325 | 194 |
35 | 29800 | 1734 | 325 | 200 |
36 | 30100 | 1755 | 325 | 205 |
37 | 30400 | 1776 | 325 | 211 |
38 | 30700 | 1797 | 325 | 217 |
39 | 31000 | 1818 | 325 | 223 |
40 | 31300 | 1839 | 325 | 228 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
41100 | 2349 | 330 | 229 |
41 | 41400 | 2370 | 330 | 235 |
42 | 41700 | 2391 | 330 | 241 |
43 | 42000 | 2412 | 330 | 247 |
44 | 42300 | 2433 | 330 | 252 |
45 | 42600 | 2454 | 330 | 258 |
46 | 42900 | 2475 | 330 | 264 |
47 | 43200 | 2496 | 330 | 269 |
48 | 43500 | 2517 | 330 | 275 |
49 | 43800 | 2538 | 330 | 281 |
50 | 44100 | 2559 | 330 | 287 |
51 | 44400 | 2580 | 330 | 292 |
52 | 44700 | 2601 | 330 | 298 |
53 | 45000 | 2622 | 330 | 304 |
54 | 45300 | 2643 | 330 | 310 |
55 | 45600 | 2664 | 330 | 315 |
56 | 45900 | 2685 | 330 | 321 |
57 | 46200 | 2706 | 330 | 327 |
58 | 46500 | 2727 | 330 | 333 |
59 | 46800 | 2748 | 330 | 338 |
60 | 47100 | 2769 | 330 | 344 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
56900 | 3279 | 335 | 346 |
61 | 57200 | 3300 | 335 | 351 |
62 | 57500 | 3321 | 335 | 357 |
63 | 57800 | 3342 | 335 | 363 |
64 | 58100 | 3363 | 335 | 369 |
65 | 58400 | 3384 | 335 | 374 |
66 | 58700 | 3405 | 335 | 380 |
67 | 59000 | 3426 | 335 | 386 |
68 | 59300 | 3447 | 335 | 392 |
69 | 59600 | 3468 | 335 | 398 |
70 | 59900 | 3489 | 335 | 403 |
71 | 60200 | 3510 | 335 | 409 |
72 | 60500 | 3531 | 335 | 415 |
73 | 60800 | 3552 | 335 | 421 |
74 | 61100 | 3573 | 335 | 426 |
75 | 61400 | 3594 | 335 | 432 |
76 | 61700 | 3615 | 335 | 438 |
77 | 62000 | 3636 | 335 | 444 |
78 | 62300 | 3657 | 335 | 449 |
79 | 62600 | 3678 | 335 | 455 |
80 | 62900 | 3699 | 335 | 461 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 120160 | 4002 | 335 | 7 |
2 | 120610 | 4023 | 335 | 14 |
3 | 121060 | 4044 | 335 | 21 |
4 | 121510 | 4065 | 335 | 28 |
5 | 121960 | 4086 | 335 | 35 |
6 | 122410 | 4107 | 335 | 42 |
7 | 122860 | 4128 | 335 | 49 |
8 | 123310 | 4149 | 335 | 56 |
9 | 123760 | 4170 | 335 | 64 |
10 | 124210 | 4191 | 335 | 71 |
11 | 124660 | 4212 | 335 | 78 |
12 | 125110 | 4233 | 335 | 85 |
13 | 125560 | 4254 | 335 | 92 |
14 | 126010 | 4275 | 335 | 99 |
15 | 126460 | 4296 | 335 | 106 |
16 | 126910 | 4317 | 335 | 113 |
17 | 127360 | 4338 | 335 | 120 |
18 | 127810 | 4359 | 335 | 127 |
19 | 128260 | 4380 | 335 | 134 |
20 | 128710 | 4401 | 335 | 141 |
21 | 129160 | 4422 | 335 | 148 |
22 | 129610 | 4443 | 335 | 155 |
23 | 130060 | 4464 | 335 | 162 |
24 | 130510 | 4485 | 335 | 169 |
25 | 130960 | 4506 | 335 | 177 |
26 | 131410 | 4527 | 335 | 184 |
27 | 131860 | 4548 | 335 | 191 |
28 | 132310 | 4569 | 335 | 198 |
29 | 132760 | 4590 | 335 | 205 |
30 | 133210 | 4611 | 335 | 212 |
31 | 133660 | 4632 | 335 | 219 |
32 | 134110 | 4653 | 335 | 226 |
33 | 134560 | 4674 | 335 | 233 |
34 | 135010 | 4695 | 335 | 240 |
35 | 135460 | 4716 | 335 | 247 |
36 | 135910 | 4737 | 335 | 254 |
37 | 136360 | 4758 | 335 | 261 |
38 | 136810 | 4779 | 335 | 268 |
39 | 137260 | 4800 | 335 | 275 |
40 | 137710 | 4821 | 335 | 282 |
41 | 138160 | 4842 | 335 | 290 |
42 | 138610 | 4863 | 335 | 297 |
43 | 139060 | 4884 | 335 | 304 |
44 | 139510 | 4905 | 335 | 311 |
45 | 139960 | 4926 | 335 | 318 |
46 | 140410 | 4947 | 335 | 325 |
47 | 140860 | 4968 | 335 | 332 |
48 | 141310 | 4989 | 335 | 339 |
49 | 141760 | 5010 | 335 | 346 |
50 | 142210 | 5031 | 335 | 353 |
51 | 142660 | 5052 | 335 | 360 |
52 | 143110 | 5073 | 335 | 367 |
53 | 143560 | 5094 | 335 | 374 |
54 | 144010 | 5115 | 335 | 381 |
55 | 144460 | 5136 | 335 | 388 |
56 | 144910 | 5157 | 335 | 395 |
57 | 145360 | 5178 | 335 | 402 |
58 | 145810 | 5199 | 335 | 410 |
59 | 146260 | 5220 | 335 | 417 |
60 | 146710 | 5241 | 335 | 424 |
61 | 147160 | 5262 | 335 | 431 |
62 | 147610 | 5283 | 335 | 438 |
63 | 148060 | 5304 | 335 | 445 |
64 | 148510 | 5325 | 335 | 452 |
65 | 148960 | 5346 | 335 | 459 |
66 | 149410 | 5367 | 335 | 466 |
67 | 149860 | 5388 | 335 | 473 |
68 | 150310 | 5409 | 335 | 480 |
69 | 150760 | 5430 | 335 | 487 |
70 | 151210 | 5451 | 335 | 494 |
71 | 151660 | 5472 | 335 | 501 |
72 | 152110 | 5493 | 335 | 508 |
73 | 152560 | 5514 | 335 | 515 |
74 | 153010 | 5535 | 335 | 523 |
75 | 153460 | 5556 | 335 | 530 |
76 | 153910 | 5577 | 335 | 537 |
77 | 154360 | 5598 | 335 | 544 |
78 | 154810 | 5619 | 335 | 551 |
79 | 155260 | 5640 | 335 | 558 |
80 | 155710 | 5661 | 335 | 565 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
Không Gian X | Khi Rồng Bạo Năng nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Một sinh vật giáp sắt tân tiến, ra đời chỉ để chiến đấu. | 800 20000 | x 50 |
Skin | Tướng | Thông Báo | Chi tiết Skin | Phí |
---|---|---|---|---|
Giáp Lửa | Khi Rồng Bạo Năng nhận được Skin: ATK +400, HP +50000 Lửa, kim loại và rồng kết hợp để tạo thành kẻ hủy diệt đỉnh cao. | 400 50000 | x 50 |
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Lõi Năng Lượng | Dưới vẻ ngoài thô kệch là một nguồn sức mạnh cực lớn. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
0
1
0
2
1
0
2
0
1
0
1
1
3
0
0
0
1
2
0
0
0
0
2
0
1
1
1
0
7
4
0
0
1
0
0
0
0
0
82
2
1
1
1
1
1
0
3
193
0
60
0
2
2
1
0
6
0
0
0
3
0
49
0
0
Bài
0
2
34
22
2
0
0
3
0
0
1
0
66
2
1
3
1
1
0
0
8
6
0
6
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
0
0
0
0
1
0
1
1
0
0
196
0
0
0
0
1
3
Kỹ Năng
0
4
0
0
1
0
0
2
2
1
1
0
0
1
302
8
17
0
0
0
4
1
2
1
2
1
1
1
0
1
2
4
0
0
0
Thú Nuôi
1
0
2
1
2
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
11
1
0
44
1
0
3
1
1
0
0
0
2
0
0
1
2
0
0
1
5
3
3
48
2
6
4
4
213
10
1
7
3
0
1
Đặc Tính
6
3
27
7
10
455
77
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép