Tướng: Rồng Bạo Năng

Rồng Bạo Năng

Rồng Bạo Năng Rồng Bạo Năng Rồng Bạo Năng

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:9800120160
Tấn công Tấn công:51040020
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:11001100
Di Chuyển Di Chuyển:320335
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:88
Chính xác Chính xác:253354
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Thần TựOKHãy chọn tài năngĐạn Năng Lượng
Rồng cổ đại dường như đã tái xuất ở Narcia, nhưng trong một hình dạng đặc biệt. Khẩu pháo năng lượng cực nguy hiểm. Không còn gì là an toàn khi năng lượng bùng nổ.
  • Đạn Năng Lượng
  • Tôtem Thần
  • Rồng Bạo Năng
  • Rồng Bạo Năng Tiến hóa 1
  • Rồng Bạo Năng Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 20% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 28% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 36% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 44% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 52% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 62% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 72% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 82% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 95% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 108% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.) (Nghỉ: 7 giây. Khi Tướng có ít hơn 50% máu, mỗi giây phục hồi 6% máu, mỗi lần trúng đón không thể chịu hơn 40000 thiệt hại và miễn dịch tất cả điều kiện tiêu cực.)
CấpThông Báo
1Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 20% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
2Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 28% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
3Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 36% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
4Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 44% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
5Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 52% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
6Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 62% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
7Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 72% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
8Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 82% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
9Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 95% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
10Triệu hồi một Quả cầu năng lượng lên 2 mục tiêu địch ngẫu nhiên (với mỗi mục tiêu ở trung tâm của khu vực ảnh hưởng). Mỗi 0,2 giây trong 5 giây, từng Quả cầu năng lượng gây 108% thiệt hại tấn công cho mục tiêu và các mục tiêu xung quanh. (Thiệt hại này không chịu ảnh hưởng của các hiệu ứng chuyển Thiệt hại ra Máu và giới hạn thiệt hại của mục tiêu.)
Rồng Bạo Năng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
198005103206
21010053132011
31040055232017
41070057332023
51100059432028
61130061532034
71160063632040
81190065732045
91220067832051
101250069932057
111280072032062
121310074132068
131340076232074
141370078332079
151400080432085
161430082532091
171460084632097
1814900867320102
1915200888320108
2015500909320114
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
253001419325114
21256001440325120
22259001461325126
23262001482325131
24265001503325137
25268001524325143
26271001545325148
27274001566325154
28277001587325160
29280001608325165
30283001629325171
31286001650325177
32289001671325183
33292001692325188
34295001713325194
35298001734325200
36301001755325205
37304001776325211
38307001797325217
39310001818325223
40313001839325228
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
411002349330229
41414002370330235
42417002391330241
43420002412330247
44423002433330252
45426002454330258
46429002475330264
47432002496330269
48435002517330275
49438002538330281
50441002559330287
51444002580330292
52447002601330298
53450002622330304
54453002643330310
55456002664330315
56459002685330321
57462002706330327
58465002727330333
59468002748330338
60471002769330344
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
569003279335346
61572003300335351
62575003321335357
63578003342335363
64581003363335369
65584003384335374
66587003405335380
67590003426335386
68593003447335392
69596003468335398
70599003489335403
71602003510335409
72605003531335415
73608003552335421
74611003573335426
75614003594335432
76617003615335438
77620003636335444
78623003657335449
79626003678335455
80629003699335461
Rồng Bạo Năng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
112016040023357
2120610402333514
3121060404433521
4121510406533528
5121960408633535
6122410410733542
7122860412833549
8123310414933556
9123760417033564
10124210419133571
11124660421233578
12125110423333585
13125560425433592
14126010427533599
151264604296335106
161269104317335113
171273604338335120
181278104359335127
191282604380335134
201287104401335141
211291604422335148
221296104443335155
231300604464335162
241305104485335169
251309604506335177
261314104527335184
271318604548335191
281323104569335198
291327604590335205
301332104611335212
311336604632335219
321341104653335226
331345604674335233
341350104695335240
351354604716335247
361359104737335254
371363604758335261
381368104779335268
391372604800335275
401377104821335282
411381604842335290
421386104863335297
431390604884335304
441395104905335311
451399604926335318
461404104947335325
471408604968335332
481413104989335339
491417605010335346
501422105031335353
511426605052335360
521431105073335367
531435605094335374
541440105115335381
551444605136335388
561449105157335395
571453605178335402
581458105199335410
591462605220335417
601467105241335424
611471605262335431
621476105283335438
631480605304335445
641485105325335452
651489605346335459
661494105367335466
671498605388335473
681503105409335480
691507605430335487
701512105451335494
711516605472335501
721521105493335508
731525605514335515
741530105535335523
751534605556335530
761539105577335537
771543605598335544
781548105619335551
791552605640335558
801557105661335565
Rồng Bạo Năng
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Rồng Bạo Năng x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Rồng Bạo Năng x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Rồng Bạo Năng x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Rồng Bạo Năng x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Rồng Bạo Năng x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Không Gian X
  • Giáp Lửa
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Không Gian X
Không Gian X
Khi Rồng Bạo Năng nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Một sinh vật giáp sắt tân tiến, ra đời chỉ để chiến đấu.800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 50000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Giáp Lửa
Giáp Lửa
Khi Rồng Bạo Năng nhận được Skin: ATK +400, HP +50000 Lửa, kim loại và rồng kết hợp để tạo thành kẻ hủy diệt đỉnh cao.400 Tấn công
50000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 50000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đỉnh Công Lý
Đỉnh Công Lý
Thông Báo Tướng Thưởng
Đỉnh Công Lý luôn nằm dưới ánh mặt trời rực rỡ. Ngay cả những người sinh sống đầu tiên nhất cũng phải kinh ngạc trước hiện tượng ánh sáng vĩnh cửu, đó là một món quà từ Tạo hóa. Bất kỳ sai lầm nhỏ nào sẽ mang lại bóng đêm hay hình phạt thiên đàng, họ đã thiết lập những luật lệ nghiêm ngặt mà các thế hệ con cháu phải tuân thủ: không gây chiến và không tồn tại những ý nghĩ xấu xa. Nhưng hòa bình của Đỉnh Công Lý đã bị phá vỡ khi một vết nứt hình thành trên tinh thể năng lượng. Có ai đó đã phá vỡ ...? 2 Unknown - Unknown x 4
Các trưởng giả không ngờ rằng những vết nứt của pha lê năng lượng lại bị phá hoại. Các hậu duệ, do Hoàng Tử Sấm dẫn đầu, không hài lòng với các luật lệ nghiêm ngặt của Đỉnh Công Lý. Họ không thể ngồi yên trong khi chiến tranh nổ ra ở Narcia, và rất muốn triển khai sức mạnh của pha lê năng lượng. Theo cách nhìn của họ, một vùng đất bị mắc kẹt vĩnh viễn dưới ánh sáng không phải là dấu hiệu tốt của Tạo hóa, mà là một sự trừng phạt tàn nhẫn. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi chiến tranh ngày càng ác liệt, xung đột giữa các thế hệ trên Đỉnh Công Lý cũng tăng. Cuối cùng, những người thủ cựu đã nhượng bộ, cử một anh hùng tin cậy hưởng ứng lời kêu gọi của Athena, tham gia chiến đấu chống lại Quân Đoàn Hủy Diệt. 6 Unknown - Unknown x 3
Rồng Bạo Năng + Hoàng Tử Sấm + Nữ Thủy Thần + Đấu Sĩ Rìu Thần + Cung Thủ Băng + Colossus + Kỵ Sĩ Dã Chiến + Tử Tước Cơ Khí + Sứ Giả Phán Xét
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Lõi Năng Lượng
Lõi Năng Lượng
Dưới vẻ ngoài thô kệch là một nguồn sức mạnh cực lớn.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
1
0
2
1
0
2
0
1
0
1
1
3
0
0
0
1
2
0
0
0
0
2
0
1
1
1
0
7
4
0
0
1
0
0
0
0
0
81
2
1
1
1
1
1
0
3
184
0
59
0
2
2
1
0
5
0
0
0
3
0
45
0
0

Bài

0
2
32
22
2
0
0
3
0
0
1
0
64
2
1
3
1
1
0
0
8
6
0
6
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
0
0
0
0
1
0
1
1
0
0
190
0
0
0
0
0
3

Kỹ Năng

0
4
0
0
1
0
0
2
2
1
1
0
0
1
297
8
17
0
0
0
4
1
2
1
2
1
1
1
0
1
2
3
0
0
0

Thú Nuôi

1
0
2
1
2
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
10
1
0
42
1
0
3
1
1
0
0
0
2
0
0
1
2
0
0
1
5
3
3
48
2
6
4
4
209
10
1
7
3
0
1

Đặc Tính

6
3
27
7
10
445
76

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép