Tướng: Kẻ Hủy Diệt

Kẻ Hủy Diệt

Kẻ Hủy Diệt Kẻ Hủy Diệt

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:32004544087040
Tấn công Tấn công:26021323567
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:150015001500
Di Chuyển Di Chuyển:180195195
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:333
Chính xác Chính xác:173226339
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúHút MáuHãy chọn tài năngTru Diệt
Bị coi là tai họa bởi con người và yêu tinh, Kẻ Hủy Diệt đã bị trục xuất đến địa ngục bởi những người sợ hắn. Hắn đã trở lại để tàn phá thế giới này một lần nữa.
  • Tru Diệt
  • Tôtem Thần
  • Kẻ Hủy Diệt
  • Kẻ Hủy Diệt Tiến hóa 1
  • Kẻ Hủy Diệt Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 150% Thiệt Hại cho kẻ địch ở gần & Choáng 1 giây. Trong 5 giây, tăng 10% TĐTC & phản 10% thiệt hại. Nghỉ: 8 giây. Có Hút Máu Cấp 5.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 180% Thiệt Hại cho kẻ địch ở gần & Choáng 1,1 giây. Trong 5 giây, tăng 15% TĐTC & phản 15% thiệt hại. Nghỉ: 7.8 giây. Có Hút Máu Cấp 5.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 210% Thiệt Hại cho kẻ địch ở gần & Choáng 1,2 giây. Trong 5 giây, tăng 20% TĐTC & phản 20% thiệt hại. Nghỉ: 7.6 giây. Có Hút Máu Cấp 5.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 240% Thiệt Hại cho kẻ địch ở gần & Choáng 1,3 giây. Trong 5 giây, tăng 25% TĐTC & phản 25% thiệt hại. Nghỉ: 7.4 giây. Có Hút Máu Cấp 5.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 270% Thiệt Hại cho kẻ địch ở gần & Choáng 1,4 giây. Trong 5 giây, tăng 30% TĐTC & phản 30% thiệt hại. Nghỉ: 7.2 giây. Có Hút Máu Cấp 5.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 300% Thiệt Hại cho kẻ địch ở gần & Choáng 1,5 giây. Trong 5 giây, tăng 35% TĐTC & phản 35% thiệt hại. Nghỉ: 7 giây. Có Hút Máu Cấp 5.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 340% Thiệt Hại cho kẻ địch ở gần & Choáng 1,7 giây. Trong 5 giây, tăng 40% TĐTC & phản 40% thiệt hại. Nghỉ: 6,7 giây. Có Hút Máu Cấp 5.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 380% Thiệt Hại cho kẻ địch ở gần & Choáng 1,9 giây. Trong 5 giây, tăng 45% TĐTC & phản 45% thiệt hại. Nghỉ: 6,4 giây. Có Hút Máu Cấp 5.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 420% Thiệt Hại cho kẻ địch ở gần & Choáng 2,1 giây. Trong 5 giây, tăng 50% TĐTC & phản 50% thiệt hại. Nghỉ: 6 giây. Có Hút Máu Cấp 5.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 460% Thiệt Hại cho kẻ địch ở gần & Choáng 2,3 giây. Trong 5 giây, tăng 55% TĐTC & phản 55% thiệt hại. Nghỉ: 6 giây. Có Hút Máu Cấp 5.
CấpThông Báo
1Gây TH bằng 150% TC lên các đối thủ ở gần, làm choáng chúng trong 1 giây. Đồng thời tăng 10% tốc độ TC và phản lại 10% TH cho 1 Tướng đồng minh ở gần Tôtem trong 5 giây.
2Gây TH bằng 180% TC lên các đối thủ ở gần, làm choáng chúng trong 1,1 giây. Đồng thời tăng 15% tốc độ TC và phản lại 15% TH cho 1 Tướng đồng minh ở gần Tôtem trong 5 giây.
3Gây TH bằng 210% TC lên các đối thủ ở gần, làm choáng chúng trong 1,2 giây. Đồng thời tăng 20% tốc độ TC và phản lại 20% TH cho 1 Tướng đồng minh ở gần Tôtem trong 5 giây.
4Gây TH bằng 240% TC lên các đối thủ ở gần, làm choáng chúng trong 1,3 giây. Đồng thời tăng 25% tốc độ TC và phản lại 25% TH cho 1 Tướng đồng minh ở gần Tôtem trong 5 giây.
5Gây TH bằng 270% TC lên các đối thủ ở gần, làm choáng chúng trong 1,4 giây. Đồng thời tăng 30% tốc độ TC và phản lại 30% TH cho 1 Tướng đồng minh ở gần Tôtem trong 5 giây.
6Gây TH bằng 300% TC lên các đối thủ ở gần, làm choáng chúng trong 1,5 giây. Đồng thời tăng 35% tốc độ TC và phản lại 35% TH cho 1 Tướng đồng minh ở gần Tôtem trong 5 giây.
7Gây TH bằng 340% TC lên các đối thủ ở gần, làm choáng chúng trong 1,7 giây. Đồng thời tăng 40% tốc độ TC và phản lại 40% TH cho 1 Tướng đồng minh ở gần Tôtem trong 5 giây.
8Gây TH bằng 380% TC lên các đối thủ ở gần, làm choáng chúng trong 1,9 giây. Đồng thời tăng 45% tốc độ TC và phản lại 45% TH cho 1 Tướng đồng minh ở gần Tôtem trong 5 giây.
9Gây TH bằng 420% TC lên các đối thủ ở gần, làm choáng chúng trong 2,1 giây. Đồng thời tăng 50% tốc độ TC và phản lại 50% TH cho 1 Tướng đồng minh ở gần Tôtem trong 5 giây.
10Gây TH bằng 460% TC lên các đối thủ ở gần, làm choáng chúng trong 2,3 giây. Đồng thời tăng 55% tốc độ TC và phản lại 55% TH cho 1 Tướng đồng minh ở gần Tôtem trong 5 giây.
Kẻ Hủy Diệt
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
132002601805
2336027318010
3352028618015
4368029918020
5384031218025
6400032518029
7416033818034
8432035118039
9448036418044
10464037718049
11480039018054
12496040318059
13512041618064
14528042918069
15544044218074
16560045518078
17576046818083
18592048118088
19608049418093
20624050718098
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
944076718599
219600780185103
229760793185108
239920806185113
2410080819185118
2510240832185123
2610400845185128
2710560858185133
2810720871185138
2910880884185143
3011040897185148
3111200910185153
3211360923185158
3311520936185163
3411680949185168
3511840962185172
3612000975185177
3712160988185182
38123201001185187
39124801014185192
40126401027185197
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
158401287190198
41160001300190203
42161601313190208
43163201326190213
44164801339190218
45166401352190223
46168001365190228
47169601378190233
48171201391190238
49172801404190243
50174401417190248
51176001430190253
52177601443190258
53179201456190263
54180801469190268
55182401482190273
56184001495190278
57185601508190282
58187201521190287
59188801534190292
60190401547190297
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
222401807195299
61224001820195304
62225601833195309
63227201846195314
64228801859195319
65230401872195324
66232001885195329
67233601898195334
68235201911195339
69236801924195344
70238401937195349
71240001950195354
72241601963195359
73243201976195364
74244801989195369
75246402002195374
76248002015195379
77249602028195384
78251202041195389
79252802054195394
80254402067195399
Kẻ Hủy Diệt
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14544021321956
245680214519513
345920215819519
446160217119525
546400218419531
646640219719538
746880221019544
847120222319550
947360223619557
1047600224919563
1147840226219569
1248080227519575
1348320228819582
1448560230119588
1548800231419594
16490402327195101
17492802340195107
18495202353195113
19497602366195119
20500002379195126
21502402392195132
22504802405195138
23507202418195145
24509602431195151
25512002444195157
26514402457195163
27516802470195170
28519202483195176
29521602496195182
30524002509195189
31526402522195195
32528802535195201
33531202548195207
34533602561195214
35536002574195220
36538402587195226
37540802600195232
38543202613195239
39545602626195245
40548002639195251
41550402652195258
42552802665195264
43555202678195270
44557602691195276
45560002704195283
46562402717195289
47564802730195295
48567202743195302
49569602756195308
50572002769195314
51574402782195320
52576802795195327
53579202808195333
54581602821195339
55584002834195346
56586402847195352
57588802860195358
58591202873195364
59593602886195371
60596002899195377
61598402912195383
62600802925195390
63603202938195396
64605602951195402
65608002964195408
66610402977195415
67612802990195421
68615203003195427
69617603016195434
70620003029195440
71622403042195446
72624803055195452
73627203068195459
74629603081195465
75632003094195471
76634403107195478
77636803120195484
78639203133195490
79641603146195496
80644003159195503
Kẻ Hủy Diệt
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
19600042951958
296360430819515
396720432119523
497080433419530
597440434719538
697800436019546
798160437319553
898520438619561
998880439919568
1099240441219576
1199600442519583
1299960443819591
13100320445119599
141006804464195106
151010404477195114
161014004490195121
171017604503195129
181021204516195137
191024804529195144
201028404542195152
211032004555195159
221035604568195167
231039204581195174
241042804594195182
251046404607195190
261050004620195197
271053604633195205
281057204646195212
291060804659195220
301064404672195228
311068004685195235
321071604698195243
331075204711195250
341078804724195258
351082404737195265
361086004750195273
371089604763195281
381093204776195288
391096804789195296
401100404802195303
411104004815195311
421107604828195319
431111204841195326
441114804854195334
451118404867195341
461122004880195349
471125604893195356
481129204906195364
491132804919195372
501136404932195379
511140004945195387
521143604958195394
531147204971195402
541150804984195410
551154404997195417
561158005010195425
571161605023195432
581165205036195440
591168805049195447
601172405062195455
611176005075195463
621179605088195470
631183205101195478
641186805114195485
651190405127195493
661194005140195501
671197605153195508
681201205166195516
691204805179195523
701208405192195531
711212005205195538
721215605218195546
731219205231195554
741222805244195561
751226405257195569
761230005270195576
771233605283195584
781237205296195592
791240805309195599
801244405322195607
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Kẻ Hủy Diệt x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Kẻ Hủy Diệt x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Kẻ Hủy Diệt x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Kẻ Hủy Diệt x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Kẻ Hủy Diệt x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Vực Núi Lửa
Vực Núi Lửa
Thông Báo Tướng Thưởng
Quá khứ trong Vực Núi Lửa không phải lúc nào bùng cháy như dòng dung nham. Nó chỉ là một khe núi uy nghiêm bí hiểm, nơi mà người ta đồn rằng có sự hiện diện của những con rồng to lớn nhất. Cũng có người cho rằng những con quái thú này sẽ ban sức mạnh cho ai xứng đáng nhất và tại đó đang chôn giấu kho bảo tàng vô giá ... 2 Unknown - Unknown x 4
Rồi một ngày, cả khe núi và bầu trời rực cháy trong khói lửa, bóng dáng của Rồng Lửa hiện rõ ràng hơn bao giờ hết. Nhiều cuộc hành trình đã diễn ra nhằm truy tìm dấu vết và hy vọng được trao cho sức mạnh của cự long … 4 Unknown - Unknown x 5
Để có thể diệt trừ đối thủ truyền kiếp Rồng Băng, thì Rồng Lửa đã không tiếc sức mạnh, triệu hồi Kẻ Huy Diệt đang bị phong ấn. Và Rồng Dung Nham cũng không thể đứng ngoài cuộc nếu muốn chấm dứt cuộc nội chiến rồng này. 6 Unknown - Unknown x 3
Kẻ Hủy Diệt + Ripper + Vệ Thần Lửa + Người Thú + Kỵ Sĩ Rồng + Rồng Lửa + Rồng Dung Nham + Nhà Giả Kim
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Hắc Linh
Hắc Linh
Một vật xấu xa liên tục xoắn và quằn quại. Chỉ có một người duy nhất có thể giữ nó.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
1
4
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
1
0
4
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
5
1
0
3

Nhận

Mua 300.000 Ngọc nhận ngay Tướng
Mua 600.000 Ngọc để nhận 1 Tướng.
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép