Tướng: Thủy Thần

Thủy Thần

Thủy Thần Thủy Thần

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:18002556048960
Tấn công Tấn công:22018043018
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:120012001200
Di Chuyển Di Chuyển:170185185
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:888
Chính xác Chính xác:161206300
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriLàm ChậmHãy chọn tài năngSét Điện
Một bộ lạc tìm thấy một sinh vật mắc cạn và cứu cô. Kể từ đó, cô bảo vệ các bộ lạc để trả ơn. Mặc dù Thủy thần không có hồi ức về quá khứ, thái độ vô cảm của cô luôn làm người khác tự hỏi cô đã nhìn thấy những gì ...
  • Sét Điện
  • Tôtem Thần
  • Thủy Thần
  • Thủy Thần Tiến hóa 1
  • Thủy Thần Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 160% Thiệt Hại cho tối đa 3 kẻ địch ở phía trước và tăng lượng thiệt hại chúng phải chịu thêm 10% trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây. Có Làm Chậm Cấp 5.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 180% Thiệt Hại cho tối đa 3 kẻ địch ở phía trước và tăng lượng thiệt hại chúng phải chịu thêm 12% trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây. Có Làm Chậm Cấp 5.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 200% Thiệt Hại cho tối đa 4 kẻ địch ở phía trước và tăng lượng thiệt hại chúng phải chịu thêm 14% trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây. Có Làm Chậm Cấp 5.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 220% Thiệt Hại cho tối đa 4 kẻ địch ở phía trước và tăng lượng thiệt hại chúng phải chịu thêm 16% trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây. Có Làm Chậm Cấp 5.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 240% Thiệt Hại cho tối đa 5 kẻ địch ở phía trước và tăng lượng thiệt hại chúng phải chịu thêm 18% trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây. Có Làm Chậm Cấp 5.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 260% Thiệt Hại cho tối đa 5 kẻ địch ở phía trước và tăng lượng thiệt hại chúng phải chịu thêm 20% trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây. Có Làm Chậm Cấp 5.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 290% Thiệt Hại cho tối đa 6 kẻ địch ở phía trước và tăng lượng thiệt hại chúng phải chịu thêm 23% trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây. Có Làm Chậm Cấp 5.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 320% Thiệt Hại cho tối đa 7 kẻ địch ở phía trước và tăng lượng thiệt hại chúng phải chịu thêm 26% trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây. Có Làm Chậm Cấp 5.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 350% Thiệt Hại cho tối đa 8 kẻ địch ở phía trước và tăng lượng thiệt hại chúng phải chịu thêm 30% trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây. Có Làm Chậm Cấp 5.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 380% Thiệt Hại cho tối đa 9 kẻ địch ở phía trước và tăng lượng thiệt hại chúng phải chịu thêm 34% trong 5 giây. Nghỉ: 5 giây. Có Làm Chậm Cấp 5.
CấpThông Báo
1Gây TH bằng 160% TC lên tối đa 3 đối thủ ở phía trước, tăng 10% thiệt hại chúng tiếp nhận trong 5 giây.
2Gây TH bằng 180% TC lên tối đa 3 đối thủ ở phía trước, tăng 12% thiệt hại chúng tiếp nhận trong 5 giây.
3Gây TH bằng 200% TC lên tối đa 4 đối thủ ở phía trước, tăng 14% thiệt hại chúng tiếp nhận trong 5 giây.
4Gây TH bằng 220% TC lên tối đa 4 đối thủ ở phía trước, tăng 16% thiệt hại chúng tiếp nhận trong 5 giây.
5Gây TH bằng 240% TC lên tối đa 5 đối thủ ở phía trước, tăng 18% thiệt hại chúng tiếp nhận trong 5 giây.
6Gây TH bằng 260% TC lên tối đa 5 đối thủ ở phía trước, tăng 20% thiệt hại chúng tiếp nhận trong 5 giây.
7Gây TH bằng 290% TC lên tối đa 6 đối thủ ở phía trước, tăng 23% thiệt hại chúng tiếp nhận trong 5 giây.
8Gây TH bằng 320% TC lên tối đa 7 đối thủ ở phía trước, tăng 26% thiệt hại chúng tiếp nhận trong 5 giây.
9Gây TH bằng 350% TC lên tối đa 8 đối thủ ở phía trước, tăng 30% thiệt hại chúng tiếp nhận trong 5 giây.
10Gây TH bằng 380% TC lên tối đa 9 đối thủ ở phía trước, tăng 34% thiệt hại chúng tiếp nhận trong 5 giây.
Thủy Thần
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
118002201705
2189023117010
3198024217015
4207025317019
5216026417024
6225027517029
7234028617034
8243029717039
9252030817044
10261031917048
11270033017053
12279034117058
13288035217063
14297036317068
15306037417073
16315038517078
17324039617082
18333040717087
19342041817092
20351042917097
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
531064917597
215400660175102
225490671175107
235580682175112
245670693175117
255760704175122
265850715175127
275940726175132
286030737175136
296120748175141
306210759175146
316300770175151
326390781175156
336480792175161
346570803175166
356660814175171
366750825175175
376840836175180
386930847175185
397020858175190
407110869175195
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
89101089180196
4190001100180201
4290901111180206
4391801122180211
4492701133180216
4593601144180221
4694501155180225
4795401166180230
4896301177180235
4997201188180240
5098101199180245
5199001210180250
5299901221180255
53100801232180260
54101701243180265
55102601254180270
56103501265180274
57104401276180279
58105301287180284
59106201298180289
60107101309180294
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
125101529185296
61126001540185301
62126901551185306
63127801562185310
64128701573185315
65129601584185320
66130501595185325
67131401606185330
68132301617185335
69133201628185340
70134101639185345
71135001650185350
72135901661185355
73136801672185360
74137701683185365
75138601694185370
76139501705185375
77140401716185379
78141301727185384
79142201738185389
80143101749185394
Thủy Thần
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
12556018041856
225695181518512
325830182618519
425965183718525
526100184818531
626235185918537
726370187018544
826505188118550
926640189218556
1026775190318562
1126910191418569
1227045192518575
1327180193618581
1427315194718587
1527450195818593
16275851969185100
17277201980185106
18278551991185112
19279902002185118
20281252013185125
21282602024185131
22283952035185137
23285302046185143
24286652057185149
25288002068185156
26289352079185162
27290702090185168
28292052101185174
29293402112185181
30294752123185187
31296102134185193
32297452145185199
33298802156185206
34300152167185212
35301502178185218
36302852189185224
37304202200185230
38305552211185237
39306902222185243
40308252233185249
41309602244185255
42310952255185262
43312302266185268
44313652277185274
45315002288185280
46316352299185286
47317702310185293
48319052321185299
49320402332185305
50321752343185311
51323102354185318
52324452365185324
53325802376185330
54327152387185336
55328502398185343
56329852409185349
57331202420185355
58332552431185361
59333902442185367
60335252453185374
61336602464185380
62337952475185386
63339302486185392
64340652497185399
65342002508185405
66343352519185411
67344702530185417
68346052541185423
69347402552185430
70348752563185436
71350102574185442
72351452585185448
73352802596185455
74354152607185461
75355502618185467
76356852629185473
77358202640185480
78359552651185486
79360902662185492
80362252673185498
Thủy Thần
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15400036341858
254202364518515
354404365618523
454606366718530
554808367818538
655010368918545
755212370018553
855414371118560
955616372218568
1055818373318575
1156020374418583
1256222375518590
1356424376618598
14566263777185105
15568283788185113
16570303799185120
17572323810185128
18574343821185136
19576363832185143
20578383843185151
21580403854185158
22582423865185166
23584443876185173
24586463887185181
25588483898185188
26590503909185196
27592523920185203
28594543931185211
29596563942185218
30598583953185226
31600603964185233
32602623975185241
33604643986185248
34606663997185256
35608684008185263
36610704019185271
37612724030185279
38614744041185286
39616764052185294
40618784063185301
41620804074185309
42622824085185316
43624844096185324
44626864107185331
45628884118185339
46630904129185346
47632924140185354
48634944151185361
49636964162185369
50638984173185376
51641004184185384
52643024195185391
53645044206185399
54647064217185407
55649084228185414
56651104239185422
57653124250185429
58655144261185437
59657164272185444
60659184283185452
61661204294185459
62663224305185467
63665244316185474
64667264327185482
65669284338185489
66671304349185497
67673324360185504
68675344371185512
69677364382185519
70679384393185527
71681404404185534
72683424415185542
73685444426185550
74687464437185557
75689484448185565
76691504459185572
77693524470185580
78695544481185587
79697564492185595
80699584503185602
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Thủy Thần x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Thủy Thần x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Thủy Thần x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Thủy Thần x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Thủy Thần x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đảo Cầu Vồng
Đảo Cầu Vồng
Thông Báo Tướng Thưởng
Một vùng đất đầy những tia nắng ấm áp và bãi biển nên thơ. Tương truyền những cư dân đầu tiên của vùng đất này đã phải vượt qua vô số khó khăn mới có thể tìm ra được ốc đảo thiên đường này giữa đại dương. 2 Unknown - Unknown x 4
Cũng như tổ tiên của họ, những cư dân của nơi này luôn tìm kiếm một cuộc sống tự do và vô ưu. Thiên đường này dần dần hấp dẫn rất nhiều vị khách đến khám phá, có thể là muốn tìm kiếm sự bí ẩn của hòn đảo này, hay đơn giản chỉ là muốn tận hưởng một cuộc sống yên bình. 4 Unknown - Unknown x 5
Các cuộc chiến nổ ra trên vùng đất Narcia dường như không thể ảnh hưởng cuộc sống vô tư vô ưu của cư dân trên đảo. Nhưng không có điều gì là tuyệt đối cho đến khi những cơn sóng dữ làm trọng thương và đánh dạt cả Thủy Thần lên đảo, lúc này thì không ai có thể phủ nhận sự bình yên sẽ bị phá vỡ. Cư dân trên Đảo Cầu Vồng đã bắt đầu nâng cao sự cảnh giác. 6 Unknown - Unknown x 3
Thủy Thần + Rồng Tu Hành + Nick Hạt Tiêu + Đội Phá Đảo + Ông già Nổ + Người Tuyết + Sắc Quỷ + Kình Ngư
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Hơi Thần
Hơi Thần
Được tạo ra từ răng của quái vật biển. Triệu hồi sức mạnh từ đại dương mỗi khi cần đến.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
1
0
1
2

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 19999 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép