Tướng: Sắc Quỷ

Sắc Quỷ

Sắc Quỷ Sắc Quỷ

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:16002272043520
Tấn công Tấn công:22018043018
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:100010001000
Di Chuyển Di Chuyển:150165165
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:444
Chính xác Chính xác:162207301
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Sứ GiảHãy chọn tài năngLưỡi Hái
Mệt mỏi vì phải nghe lệnh chủ nhân, Sắc Quỷ tiêu diệt hắn ta và đoạt lấy tự do cho mình. Bây giờ, cô ấy có thể đi tới mọi nơi mình mong muốn.
  • Lưỡi Hái
  • Tôtem Thần
  • Sắc Quỷ
  • Sắc Quỷ Tiến hóa 1
  • Sắc Quỷ Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Giảm 16% Máu tối đa và 16% Tấn công của mục tiêu trong 5 giây.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Giảm 21% Máu tối đa và 21% Tấn công của mục tiêu trong 5 giây.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Giảm 25% Máu tối đa và 25% Tấn công của mục tiêu trong 5 giây.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Giảm 28% Máu tối đa và 28% Tấn công của mục tiêu trong 6 giây.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Giảm 32% Máu tối đa và 32% Tấn công của mục tiêu trong 6 giây.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Giảm 35% Máu tối đa và 35% Tấn công của mục tiêu trong 6 giây.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Giảm 38% Máu tối đa và 38% Tấn công của mục tiêu trong 7 giây.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Giảm 41% Máu tối đa và 41% Tấn công của mục tiêu trong 7 giây.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Giảm 45% Máu tối đa và 45% Tấn công của mục tiêu trong 7 giây.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Giảm 49% Máu tối đa và 49% Tấn công của mục tiêu trong 8 giây.
CấpThông Báo
1Giảm 16% Máu tối đa và 16% Tấn công của mục tiêu trong 5 giây.
2Giảm 21% Máu tối đa và 21% Tấn công của mục tiêu trong 5 giây.
3Giảm 25% Máu tối đa và 25% Tấn công của mục tiêu trong 5 giây.
4Giảm 28% Máu tối đa và 28% Tấn công của mục tiêu trong 6 giây.
5Giảm 32% Máu tối đa và 32% Tấn công của mục tiêu trong 6 giây.
6Giảm 35% Máu tối đa và 35% Tấn công của mục tiêu trong 6 giây.
7Giảm 38% Máu tối đa và 38% Tấn công của mục tiêu trong 7 giây.
8Giảm 41% Máu tối đa và 41% Tấn công của mục tiêu trong 7 giây.
9Giảm 45% Máu tối đa và 45% Tấn công của mục tiêu trong 7 giây.
10Giảm 49% Máu tối đa và 49% Tấn công của mục tiêu trong 8 giây.
Sắc Quỷ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
116002201505
216802311509
3176024215014
4184025315019
5192026415024
6200027515028
7208028615033
8216029715038
9224030815043
10232031915047
11240033015052
12248034115057
13256035215062
14264036315066
15272037415071
16280038515076
17288039615080
18296040715085
19304041815090
20312042915095
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
472064915595
214800660155100
224880671155105
234960682155110
245040693155114
255120704155119
265200715155124
275280726155129
285360737155133
295440748155138
305520759155143
315600770155148
325680781155152
335760792155157
345840803155162
355920814155167
366000825155171
376080836155176
386160847155181
396240858155186
406320869155190
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
79201089160192
4180001100160196
4280801111160201
4381601122160206
4482401133160211
4583201144160216
4684001155160220
4784801166160225
4885601177160230
4986401188160235
5087201199160239
5188001210160244
5288801221160249
5389601232160254
5490401243160259
5591201254160263
5692001265160268
5792801276160273
5893601287160278
5994401298160283
6095201309160287
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
111201529165289
61112001540165294
62112801551165299
63113601562165303
64114401573165308
65115201584165313
66116001595165318
67116801606165323
68117601617165328
69118401628165332
70119201639165337
71120001650165342
72120801661165347
73121601672165352
74122401683165356
75123201694165361
76124001705165366
77124801716165371
78125601727165376
79126401738165381
80127201749165385
Sắc Quỷ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
12272018041656
222840181516512
322960182616518
423080183716524
523200184816531
623320185916537
723440187016543
823560188116549
923680189216555
1023800190316561
1123920191416567
1224040192516573
1324160193616580
1424280194716586
1524400195816592
1624520196916598
17246401980165104
18247601991165110
19248802002165116
20250002013165122
21251202024165128
22252402035165135
23253602046165141
24254802057165147
25256002068165153
26257202079165159
27258402090165165
28259602101165171
29260802112165177
30262002123165184
31263202134165190
32264402145165196
33265602156165202
34266802167165208
35268002178165214
36269202189165220
37270402200165226
38271602211165232
39272802222165239
40274002233165245
41275202244165251
42276402255165257
43277602266165263
44278802277165269
45280002288165275
46281202299165281
47282402310165287
48283602321165294
49284802332165300
50286002343165306
51287202354165312
52288402365165318
53289602376165324
54290802387165330
55292002398165336
56293202409165343
57294402420165349
58295602431165355
59296802442165361
60298002453165367
61299202464165373
62300402475165379
63301602486165385
64302802497165391
65304002508165398
66305202519165404
67306402530165410
68307602541165416
69308802552165422
70310002563165428
71311202574165434
72312402585165440
73313602596165447
74314802607165453
75316002618165459
76317202629165465
77318402640165471
78319602651165477
79320802662165483
80322002673165489
Sắc Quỷ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14800036341657
248180364516515
348360365616522
448540366716530
548720367816537
648900368916545
749080370016552
849260371116559
949440372216567
1049620373316574
1149800374416582
1249980375516589
1350160376616596
14503403777165104
15505203788165111
16507003799165119
17508803810165126
18510603821165134
19512403832165141
20514203843165148
21516003854165156
22517803865165163
23519603876165171
24521403887165178
25523203898165185
26525003909165193
27526803920165200
28528603931165208
29530403942165215
30532203953165223
31534003964165230
32535803975165237
33537603986165245
34539403997165252
35541204008165260
36543004019165267
37544804030165274
38546604041165282
39548404052165289
40550204063165297
41552004074165304
42553804085165312
43555604096165319
44557404107165326
45559204118165334
46561004129165341
47562804140165349
48564604151165356
49566404162165363
50568204173165371
51570004184165378
52571804195165386
53573604206165393
54575404217165401
55577204228165408
56579004239165415
57580804250165423
58582604261165430
59584404272165438
60586204283165445
61588004294165452
62589804305165460
63591604316165467
64593404327165475
65595204338165482
66597004349165490
67598804360165497
68600604371165504
69602404382165512
70604204393165519
71606004404165527
72607804415165534
73609604426165541
74611404437165549
75613204448165556
76615004459165564
77616804470165571
78618604481165579
79620404492165586
80622204503165593
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Sắc Quỷ x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Sắc Quỷ x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Sắc Quỷ x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Sắc Quỷ x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Sắc Quỷ x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Đảo Cầu Vồng
Đảo Cầu Vồng
Thông Báo Tướng Thưởng
Một vùng đất đầy những tia nắng ấm áp và bãi biển nên thơ. Tương truyền những cư dân đầu tiên của vùng đất này đã phải vượt qua vô số khó khăn mới có thể tìm ra được ốc đảo thiên đường này giữa đại dương. 2 Unknown - Unknown x 4
Cũng như tổ tiên của họ, những cư dân của nơi này luôn tìm kiếm một cuộc sống tự do và vô ưu. Thiên đường này dần dần hấp dẫn rất nhiều vị khách đến khám phá, có thể là muốn tìm kiếm sự bí ẩn của hòn đảo này, hay đơn giản chỉ là muốn tận hưởng một cuộc sống yên bình. 4 Unknown - Unknown x 5
Các cuộc chiến nổ ra trên vùng đất Narcia dường như không thể ảnh hưởng cuộc sống vô tư vô ưu của cư dân trên đảo. Nhưng không có điều gì là tuyệt đối cho đến khi những cơn sóng dữ làm trọng thương và đánh dạt cả Thủy Thần lên đảo, lúc này thì không ai có thể phủ nhận sự bình yên sẽ bị phá vỡ. Cư dân trên Đảo Cầu Vồng đã bắt đầu nâng cao sự cảnh giác. 6 Unknown - Unknown x 3
Sắc Quỷ + Rồng Tu Hành + Nick Hạt Tiêu + Đội Phá Đảo + Ông già Nổ + Người Tuyết + Thủy Thần + Kình Ngư
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Gai Quỷ
Gai Quỷ
Những chiếc gai lúc nào cũng khát máu sẵn sàng hút cạn bất kỳ đối thủ nào

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
30
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
30
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
31
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
0
0
32

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 1600 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép